歷史張
𣈜9𣎃5𢆥2024
𣈜26𣎃4𢆥2024
𣈜23𣎃10𢆥2015
𣈜22𣎃10𢆥2015
𣈜21𣎃10𢆥2015
𣈜20𣎃10𢆥2015
𣈜19𣎃10𢆥2015
𣈜13𣎃10𢆥2015
𣈜12𣎃10𢆥2015
𣈜1𣎃10𢆥2015
𣈜14𣎃9𢆥2015
𣈜13𣎃9𢆥2015
𣈜12𣎃9𢆥2015
𣈜11𣎃9𢆥2015
𣈜8𣎃9𢆥2015
𣈜4𣎃9𢆥2015
219.171.72.14
茹→如(như. English:like) 譴→遣(khiến) 究助→救助(cứu trợ) 紗汰→沙汰(sa thải) 綺訴→起訴(khởi tố) 𢢅𣞻→招牌(chiêu bài) 束逐→促逐(thúc giục)
−2
219.171.72.14
解究→解救(giải cứu) 醫際→醫濟(y tế) 内→內 身→親(thân. English: intimate) 竟爭→競爭(cạnh tranh) 調→條(điều.English:matter) 椎及→追及(truy cập)
𣈜3𣎃9𢆥2015
219.171.72.14
分辟→分析(phân tích) 罪遶→隨遶(tuỳ theo) 飛殖民化→非殖民化(phi thực dân hóa) 參望→貪望(tham vọng) 空級→供給(cung cấp) 行化→行貨(hàng hóa)
219.171.72.14
面迹→面積(diện tích) 分段→分斷(phân đoạn) 政統→正統(chính thống) 乾帖→干涉(can thiệp) 前參照→便參照(tiện tham chiếu) 演彈→演壇(diễn đàn)
−2
Joseph Lu
→風潮反戰
−329
Joseph Lu
→風潮反戰
+4
Joseph Lu
→風潮反戰
−206
𣈜2𣎃9𢆥2015
Joseph Lu
→風潮反戰
−168
Joseph Lu
→風潮反戰
−109
Joseph Lu
→援助渃外
+3.529
Joseph Lu
→援助渃外
−348
Joseph Lu
→援助渃外
−60
Joseph Lu
→援助渃外
−532
𣈜31𣎃8𢆥2015
219.171.72.12
併民族→性民族(tính dân tộc) 事獨立吧統一→願望獨立吧統一 要訴→要素(yếu tố) 決劣→決烈(quyết liệt) 妸拉→阿拉(Ả Rập) 波瀾㳥→𠀧瀾㳥(ba làn sóng)
+4
219.171.72.12
坦渃越南→𨕭坦渃越南 封嘲→風潮(phong trào) 猛劣→猛烈(mãnh liệt) 輔屬→附屬(phụ thuộc) 捯政→倒政(đảo chính) 製度→制度(chế độ) 安隱→安穩(yên ổn)
+4
𣈜30𣎃8𢆥2015
219.171.72.12
實民→殖民(thực dân) 指→只(chỉ. English:only) 四本→資本(tư bản) 實現→寔現(thực hiện) 正體→政體(chính thể) 單揀→單簡(đơn giản) 見面→現面(hiện diện)
−3
219.171.72.12
吝近→鄰近(lân cận) 接促→接觸(tiếp xúc) 勢現→體現(thể hiện) 史用→使用(sử dụng) 姓質→性質(tính chất) 復雜→複雜(phức tạp) 正冊→政策(chính sách)