恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」
→援助渃外
(併民族→性民族(tính dân tộc) 事獨立吧統一→願望獨立吧統一 要訴→要素(yếu tố) 決劣→決烈(quyết liệt) 妸拉→阿拉(Ả Rập) 波瀾㳥→𠀧瀾㳥(ba làn sóng)) |
(→援助渃外) |
||
𣳔549: | 𣳔549: | ||
戰爭越南羅𠬠𥪝仍局戰爭損劍一𥪝歷史人類。[[花旗]]㐌援助㮧𣿌朱[[越南共和]]拱如直接𨑻軍參戰、進行談盼(在巴𠶋、外𠺯談盼公開4邊主要芒併儀式、在各𠺯談盼秘密、只𣎏2團實事條譴局戰羅[[越南民主共和]]吧[[花旗]]談盼唄膮𡗅協定<ref name="Apokalypse"/>)、參加劃定吧條譴各[[戰略]]戰爭("[[計劃Staley-Taylor]]"、"[[戰爭跼步(越南)|戰爭跼步]]"、"[[越南化戰爭]]"、[[戰役𩆷𡃚|𢷁呠沔北]]。。。)、唄總戰費𨖲細欣950璽[[都羅]](時價[[𢆥2011]])。5渃同盟𧵑美拱𠳚軍細直接參戰在越南𪞍[[韓國]]、[[澳]]、[[新西蘭]]、[[泰蘭]]、[[菲律賓]]。 | 戰爭越南羅𠬠𥪝仍局戰爭損劍一𥪝歷史人類。[[花旗]]㐌援助㮧𣿌朱[[越南共和]]拱如直接𨑻軍參戰、進行談盼(在巴𠶋、外𠺯談盼公開4邊主要芒併儀式、在各𠺯談盼秘密、只𣎏2團實事條譴局戰羅[[越南民主共和]]吧[[花旗]]談盼唄膮𡗅協定<ref name="Apokalypse"/>)、參加劃定吧條譴各[[戰略]]戰爭("[[計劃Staley-Taylor]]"、"[[戰爭跼步(越南)|戰爭跼步]]"、"[[越南化戰爭]]"、[[戰役𩆷𡃚|𢷁呠沔北]]。。。)、唄總戰費𨖲細欣950璽[[都羅]](時價[[𢆥2011]])。5渃同盟𧵑美拱𠳚軍細直接參戰在越南𪞍[[韓國]]、[[澳]]、[[新西蘭]]、[[泰蘭]]、[[菲律賓]]。 | ||
雖空體𤯭𡗅數量唄美、𣳔[[越南民主共和]]拱認得事𠢞拖物質可𡘯(壙7璽都羅)自[[聯搊]]、[[中國]]、吧塊各渃[[系統社會主義|社會主義]]。仍恪唄越南共和、越南民主共和空執認朱渃外𨑻軍細參戰直接(𥆂𡨹凭併自決𧵑𨉟)。力量軍隊吧專家軍事塊社會主義指得𪫚㨂自[[清化]]𧿨𠚢吧指互助𥪝各活動間接如[[防空]]、𡏦𥩯、技術吧訓練、吧𠹾事調動𧵑越南民主共和欺勤。各塘𡓃領導吧役參戰指由[[越南民主共和]]自劃定吧進行、空𠹾條譴自邊外。實際𠶢哿聯搊吧中國𢲧飭𢹥拱空體爫越南民主共和𠊝𢷮各冊略𧵑𨉟。<ref>Liên Bang Xô Viết và chiến tranh Việt Nam. Ilya V.Gaiduk. Nhà xuất bản Công an Nhân dân 1998. Chương XI: Kẻ chiến thắng duy nhất. Trích: ''Khôn khéo vận dụng giữa trung Quốc và Liên Xô, Hà Nội đã giữ được vị trí độc lập trong các mục tiêu chính trị... Các nhà lãnh đạo Mỹ không thể hiểu được tại sao Liên Xô, một nước đã viện trợ đủ thứ về kinh tế và quân sự cho Việt Nam dân chủ cộng hoà, lại không thể sử dụng sự giúp đỡ này như là một động lực để thuyết phục Hà Nội từ bỏ các kế hoạch đối với miền Nam của họ để rồi đồng ý đi tới một sự thương lượng.''</ref> | |||
Có thể nói viện trợ nước ngoài có vai trò và tác động to lớn đến quy mô, cường độ và hình thái chiến tranh Việt Nam. | Có thể nói viện trợ nước ngoài có vai trò và tác động to lớn đến quy mô, cường độ và hình thái chiến tranh Việt Nam. |