天皇
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
天皇
(Thiên hoàng、
㗂日
:
天皇
tennō
)、𠓀低得噲羅
御門
咍
帝
、羅爵號𧵑
皇帝
日本
。𡗉册報於
越南
噲低羅
日皇
。天皇羅𠊛𨅸頭皇家
日本
。𡢐𠄼1945、天皇空群實權𦓡只羅𠊛𨅸頭國家遶制度
君主立憲
。天皇得䀡如羅表像𧵑𡐙渃
日本
吧得每𠊛民日尊敬。天皇拱同時羅位元首國家唯一現𠉞得噲羅
Emperor
(皇帝)𥪝
㗂英
現𠉞。天皇群羅教主𧵑
神道
。𥪝
歷史
、只𣎏𠬠場合𣎏𠬠空𠄩羅
天皇用明
𠫾禮佛於㕑𠄼
585
。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Thiên hoàng
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張