𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」

No change in size 、 𣈜20𣎃10𢆥2015
(正冊→政策)
𣳔626: 𣳔626:
𡢐欺統一、政權越南曾𣎏仍突清淥、銷毀各冊報得插類"文化頹墜"在沔南。<ref>Bosmajian. Tr 32</ref>自𣎃9𢆥1975、家職責㐌印定名目冊被禁。𣎏坭冊報出版𠁑製度𡳰被𨑻𥯝外塘。<ref>Bosmajian. Tr 179</ref>遶詳程𧵑''[[雜誌共産]]''、𣎃6𢆥1981、𥪝局乾撅恪、政權擗收𠀧兆印品、𥪝𪦆𣎏欣300.000頭側吧雜誌。𫁅於柴棍收得60[[進]]冊𥒮各類。<ref>[http://www.nybooks.com/articles/archives/1982/may/13/help-save-que-me/ Help Save Quê Mẹ]</ref>邊竟𪦆、政權組織各𤖹學免費𥆂岔摸𡨸朱𠊛民、立各湛醫際、同時成立各會輔釹、會工人、工團。。。<ref name="123t"/>
𡢐欺統一、政權越南曾𣎏仍突清淥、銷毀各冊報得插類"文化頹墜"在沔南。<ref>Bosmajian. Tr 32</ref>自𣎃9𢆥1975、家職責㐌印定名目冊被禁。𣎏坭冊報出版𠁑製度𡳰被𨑻𥯝外塘。<ref>Bosmajian. Tr 179</ref>遶詳程𧵑''[[雜誌共産]]''、𣎃6𢆥1981、𥪝局乾撅恪、政權擗收𠀧兆印品、𥪝𪦆𣎏欣300.000頭側吧雜誌。𫁅於柴棍收得60[[進]]冊𥒮各類。<ref>[http://www.nybooks.com/articles/archives/1982/may/13/help-save-que-me/ Help Save Quê Mẹ]</ref>邊竟𪦆、政權組織各𤖹學免費𥆂岔摸𡨸朱𠊛民、立各湛醫際、同時成立各會輔釹、會工人、工團。。。<ref name="123t"/>


𣈜18/4/1975、班秘書[[黨勞動越南]]𠚢指示218/CT-TW:"''對唄士官、畢哿調沛集中監𡨹管理、教育吧勞動;𡢐呢隨事進步𠱊分類吧𠱊𣎏政策解決具體。仍𠊛𣎏專門技術[計哿𠔦吧士官]𦓡𢧲勤時𣎏體用𠓨曾役𥪝𠬠時間一定、仍沛警覺吧沛管理質䊼、𡢐呢隨遶要求𧵑𢧲吧隨遶事進步𧵑曾𠊛𦓡𣎏體選用𠓨爫於各梗外軍隊。對唄仍分子惡温、情報安寧軍隊、士官心理、平定𢢅回、投𩠩黨派反動𥪝軍隊、時不計羅領、下士官咍士官調沛集中改造𨱽限、減𡨹𫁅於坭安全吧管理質䊼''"。𡢐𣈜30/4/1975、政權𡤓要求士官軍隊吧員織越南共和沛𠚢程面。雖然、數殘軍𧵑軍隊越南共和散吔在𡊲可東、𠬠數吻接俗論遁吧尋格𢶢吏政權𡤓(𢷁榴彈、𢷁𥒥𠓨𢺎咭、㩒旗越南共和、演口號於市社、市鎮、噠障礙物𢲧災難𨕭塘、立各𡖡𢲧𦆹秩自治安。。。)<ref name=123t>http://123.30.190.43:8080/tiengviet/tulieuvankien/tulieuvedang/details.asp?topic=168&subtopic=5&leader_topic=79&id=BT30111158138</ref>。𠬠數群收十人力、村丑武器、𡏦𥩯計劃活動武裝底立摓離開<ref>[http://antg.cand.com.vn/77421.cand Chân tướng "thủ lĩnh" tổ chức phản động ở Phú Yên và những trò lừa dân, phản quốc], Báo Công An Nhân Dân, Chuyên đề An Ninh Thế giới và Văn nghệ Công An, 23/02/2012</ref><ref>[http://tinhdoan.angiang.gov.vn/wps/portal/!ut/p/c4/04_SB8K8xLLM9MSSzPy8xBz9CP0os3j3oBBLczdTEwOLMAMLA08Tb6cwN8sgAz9XQ_2CbEdFABQHBaw!/?WCM_GLOBAL_CONTEXT=/wps/wcm/connect/tinhdoan/tinhdoanag/tulieulichsu/dantaphaibietsuta/dap+tan+am+muu+cua+phan+dong Đập tan âm mưu của bọn phản động, giữ vững an ninh trật tự những ngày sau giải phóng], tỉnh Đoàn An Giang, 03/05/2012</ref>。𣎃6/1975、政府共和沔南越南𠚢通告扒𢷏士官軍隊吧員織屬製度越南共和𠫾[[學習改造]]唄時限自𠄧𣈜𦤾𠄧𢆥(時限常曾遶級𫂨、士官𫂨𥰊如少慰償羅𠄧𣈜、𥪝欺各員織級高一𣎏𠊛被減𡨹欣10𢆥)。底分定吧𣎏政策對處妥當、政府拱分别𤑟''"仍公職爫役朱敵爲環境、爲銅梁時空𥋳羅詭權"''<ref name=123t />。𡢐𢆥1975於沔南𣎏欣1.000.000𠊛屬面沛𠚢程面。遶[[范文同]]、𡥵數𠊛沛𣦰過㨔𡨹羅欣200.000𥪝總數1兆𠊛𠚢程面。<ref>^ Le Livre Noir du Communisme: Crimes, Terreur, Répression do Robert Laffont, S.A, Paris xuất bản lần đầu năm 1997-Phần IV về Á Châu</ref> 併𦤾𢆥[[1980]]時政府越南公認群26.000𠊛群㨔𥪝賽。雖然𠬠數觀察員外國約併曠100.000𦤾300.000吻被㨔。<ref name="Re-education">[http://www.ocf.berkeley.edu/~sdenney/Vietnam-Reeducation-Camps-1982 Vietnam Re-education camps]</ref>約併𧵑花旗朱哴曠165.000𠊛㐌𣩂𥪝欺被㨔。<ref name="camp Z30-D">[http://dartcenter.org/content/camp-z30-d-survivors Camp Z30-D: The Survivors]</ref> 𣱆吧𠊛身被分别對處𥪝教育𠬠時間𡢐戰爭、拱如𥪝選用吧補任在部𣛠家渃朱𦤾𠉞<ref>[https://web.archive.org/web/20080719105628/http://www.phapluattp.vn/news/can-canh/view.aspx?news_id=220909 Bài 5: GS-TS, Anh hùng lao động Võ Tòng Xuân - "Duy lý lịch sẽ mất nhiều người tài!", Báo Pháp luật Thành phố Hồ Chí Minh online]</ref>。𦤾𠉞、𠬠數材料𧵑政府越南吻噲越南共和羅"慰權"、軍力越南共和羅"魏軍"。<ref>[http://www.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/noidungchinhsachthanhtuu?categoryId=797&articleId=10001594 Giai đoạn 1955-1975: Xây dựng CNXH và Đấu tranh thống nhất đất nước], CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ, trích "''Thấy rõ nguy cơ sụp đổ của ngụy quân, ngụy quyền và sự thất bại hoàn toàn của"chiến tranh đặc biệt" ở miền Nam, đế quốc Mỹ đã đưa lực lượng chiến đấu của Mỹ trực tiếp tiến hành"chiến tranh cục bộ" ở miền Nam, đồng thời mở cuộc chiến tranh phá hoại, chủ yếu bằng không quân đối với miền Bắc hòng cứu vãn tình thế.''"</ref> 虐吏、𠬠數官職越南共和㐌共作唄政府革命臨時得𡨹職務𥪝政府𡤓如[[阮友幸]]。。。欺[[戰役反攻邊界西-南越南|戰爭邊界西南]]弩𠚢、𠬠數舊兵士越南共和㐌得軍隊人民越南噲再五底𠢞運行各類武器收得𧵑美。<ref>[http://nld.com.vn/tu-lieu-binh-luan/tu-hai-chiec-may-bay-bi-cuop-187532.htm Từ hai chiếc máy bay bị cướp], Lê Thành Chơn, 27/04/2007, Báo Người Lao Động Điện tử</ref>
𣈜18/4/1975、班秘書[[黨勞動越南]]𠚢指示218/CT-TW:"''對唄士官、畢哿調沛集中監𡨹管理、教育吧勞動;𡢐呢隨事進步𠱊分類吧𠱊𣎏政策解決具體。仍𠊛𣎏專門技術[計哿𠔦吧士官]𦓡𢧲勤時𣎏體用𠓨曾役𥪝𠬠時間一定、仍沛警覺吧沛管理質䊼、𡢐呢隨遶要求𧵑𢧲吧隨遶事進步𧵑曾𠊛𦓡𣎏體選用𠓨爫於各梗外軍隊。對唄仍分子惡温、情報安寧軍隊、士官心理、平定𢢅回、投𩠩黨派反動𥪝軍隊、時不計羅領、下士官咍士官調沛集中改造𨱽限、減𡨹𫁅於坭安全吧管理質䊼''"。𡢐𣈜30/4/1975、政權𡤓要求士官軍隊吧員織越南共和沛𠚢程面。雖然、數殘軍𧵑軍隊越南共和散吔在𡊲可東、𠬠數吻接俗論遁吧尋格𢶢吏政權𡤓(𢷁榴彈、𢷁𥒥𠓨𢺎咭、㩒旗越南共和、演口號於市社、市鎮、噠障礙物𢲧災難𨕭塘、立各𡖡𢲧𦆹秩自治安。。。)<ref name=123t>http://123.30.190.43:8080/tiengviet/tulieuvankien/tulieuvedang/details.asp?topic=168&subtopic=5&leader_topic=79&id=BT30111158138</ref>。𠬠數群收十人力、村丑武器、𡏦𥩯計劃活動武裝底立摓離開<ref>[http://antg.cand.com.vn/77421.cand Chân tướng "thủ lĩnh" tổ chức phản động ở Phú Yên và những trò lừa dân, phản quốc], Báo Công An Nhân Dân, Chuyên đề An Ninh Thế giới và Văn nghệ Công An, 23/02/2012</ref><ref>[http://tinhdoan.angiang.gov.vn/wps/portal/!ut/p/c4/04_SB8K8xLLM9MSSzPy8xBz9CP0os3j3oBBLczdTEwOLMAMLA08Tb6cwN8sgAz9XQ_2CbEdFABQHBaw!/?WCM_GLOBAL_CONTEXT=/wps/wcm/connect/tinhdoan/tinhdoanag/tulieulichsu/dantaphaibietsuta/dap+tan+am+muu+cua+phan+dong Đập tan âm mưu của bọn phản động, giữ vững an ninh trật tự những ngày sau giải phóng], tỉnh Đoàn An Giang, 03/05/2012</ref>。𣎃6/1975、政府共和沔南越南𠚢通告扒𢷏士官軍隊吧員織屬製度越南共和𠫾[[學習改造]]唄時限自𠄧𣈜𦤾𠄧𢆥(時限常曾遶級𫂨、士官𫂨𥰊如少慰償羅𠄧𣈜、𥪝欺各員織級高一𣎏𠊛被減𡨹欣10𢆥)。底分定吧𣎏政策對處妥當、政府拱分别𤑟''"仍公職爫役朱敵爲環境、爲銅梁時空𥋳羅詭權"''<ref name=123t />。𡢐𢆥1975於沔南𣎏欣1.000.000𠊛屬面沛𠚢程面。遶[[范文同]]、𡥵數𠊛沛𣦰過㨔𡨹羅欣200.000𥪝總數1兆𠊛𠚢程面。<ref>^ Le Livre Noir du Communisme: Crimes, Terreur, Répression do Robert Laffont, S.A, Paris xuất bản lần đầu năm 1997-Phần IV về Á Châu</ref> 併𦤾𢆥[[1980]]時政府越南公認群26.000𠊛群㨔𥪝賽。雖然𠬠數觀察員外國約併曠100.000𦤾300.000吻被㨔。<ref name="Re-education">[http://www.ocf.berkeley.edu/~sdenney/Vietnam-Reeducation-Camps-1982 Vietnam Re-education camps]</ref>約併𧵑花旗朱哴曠165.000𠊛㐌𣩂𥪝欺被㨔。<ref name="camp Z30-D">[http://dartcenter.org/content/camp-z30-d-survivors Camp Z30-D: The Survivors]</ref> 𣱆吧𠊛身被分别對處𥪝教育𠬠時間𡢐戰爭、拱如𥪝選用吧補任在部𣛠家渃朱𦤾𠉞<ref>[https://web.archive.org/web/20080719105628/http://www.phapluattp.vn/news/can-canh/view.aspx?news_id=220909 Bài 5: GS-TS, Anh hùng lao động Võ Tòng Xuân - "Duy lý lịch sẽ mất nhiều người tài!", Báo Pháp luật Thành phố Hồ Chí Minh online]</ref>。𦤾𠉞、𠬠數材料𧵑政府越南吻噲越南共和羅"慰權"、軍力越南共和羅"僞軍"。<ref>[http://www.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/noidungchinhsachthanhtuu?categoryId=797&articleId=10001594 Giai đoạn 1955-1975: Xây dựng CNXH và Đấu tranh thống nhất đất nước], CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ, trích "''Thấy rõ nguy cơ sụp đổ của ngụy quân, ngụy quyền và sự thất bại hoàn toàn của"chiến tranh đặc biệt" ở miền Nam, đế quốc Mỹ đã đưa lực lượng chiến đấu của Mỹ trực tiếp tiến hành"chiến tranh cục bộ" ở miền Nam, đồng thời mở cuộc chiến tranh phá hoại, chủ yếu bằng không quân đối với miền Bắc hòng cứu vãn tình thế.''"</ref> 虐吏、𠬠數官職越南共和㐌共作唄政府革命臨時得𡨹職務𥪝政府𡤓如[[阮友幸]]。。。欺[[戰役反攻邊界西-南越南|戰爭邊界西南]]弩𠚢、𠬠數舊兵士越南共和㐌得軍隊人民越南噲再五底𠢞運行各類武器收得𧵑美。<ref>[http://nld.com.vn/tu-lieu-binh-luan/tu-hai-chiec-may-bay-bi-cuop-187532.htm Từ hai chiếc máy bay bị cướp], Lê Thành Chơn, 27/04/2007, Báo Người Lao Động Điện tử</ref>


𩈘恪、扛躺外交唄中國吧各事件聯關(如務役招影[[毛澤東]]吧旗中國在[[𢄂𡘯]])譴政府越南集中𠓨𠬠對象恪羅𠊛㭲華。政府迻𠚢時限底𠊛㭲華登記入籍越南、仍𠊛㭲華空𠹾登記國籍越南被𠅍役吧減標準糧食、畢哿各詞[[㗂中國]]、場學𪺓𫁅朱𠊛華被㨂𨷶。各問題𡗅囚兵吧華僑㐌得政府越南䀡羅𠬠試適對唄主權國家欣羅𠬠問題内部單簡。<ref>Evans và Rowley, tr. 51</ref>
𩈘恪、扛躺外交唄中國吧各事件聯關(如務役招影[[毛澤東]]吧旗中國在[[𢄂𡘯]])譴政府越南集中𠓨𠬠對象恪羅𠊛㭲華。政府迻𠚢時限底𠊛㭲華登記入籍越南、仍𠊛㭲華空𠹾登記國籍越南被𠅍役吧減標準糧食、畢哿各詞[[㗂中國]]、場學𪺓𫁅朱𠊛華被㨂𨷶。各問題𡗅囚兵吧華僑㐌得政府越南䀡羅𠬠試適對唄主權國家欣羅𠬠問題内部單簡。<ref>Evans và Rowley, tr. 51</ref>