準化:榜𡨸漢喃準

番版𠓨𣅶20:07、𣈜7𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰)

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong

11~50

  1. được ☑Yxong
  2. người ☑Yxong
  3. hoá ☑Yxong
  4. văn ☑Yxong
  5. với
  6. đã ☑Yxong
  7. thế ☑Yxong
  8. như ☑Yxong
  9. cho ☑Yxong
  10. triết ☑Yxong
  11. ra ☑Yxong
  12. đất ☑Yxong
  13. không ☑Yxong
  14. nghĩa ☑Yxong
  15. ☑Yxong
  16. hiện ☑Yxong
  17. từ ☑Yxong
  18. về ☑Yxong
  19. thể ☑Yxong
  20. quan ☑Yxong
  21. thành
  22. khác
  23. này
  24. đó
  25. quốc
  26. trái
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. chủ
  36. vật
  37. trung

51~100

  1. hình
  2. trên
  3. nhất
  4. thức
  5. cũng
  6. sử
  7. theo
  8. đầu
  9. sống
  10. đại
  11. trị
  12. để
  13. thực
  14. gia
  15. nhiều
  16. độ
  17. đến
  18. định
  19. tử
  20. triển
  21. công
  22. động
  23. khi
  24. khổng
  25. số
  26. chất
  27. giới
  28. khoa
  29. nhân
  30. nhà
  31. rằng
  32. ông
  33. giáo
  34. tạo
  35. chính
  36. sinh
  37. tự
  38. tại
  39. hơn
  40. hệ
  41. phương
  42. thống
  43. tính
  44. làm
  45. phân
  46. lại ☑Yxong
  47. dụng
  48. nước

101~150

  1. việc
  2. cả
  3. nền
  4. nghệ
  5. minh
  6. kỷ
  7. châu
  8. sau
  9. ý
  10. bằng
  11. dân
  12. nhiên
  13. đổi
  14. năng
  15. chúng
  16. ngữ
  17. xuất
  18. điểm
  19. hay
  20. đạo
  21. ta
  22. thứ
  23. chỉ
  24. đề
  25. lớn
  26. phải
  27. bản
  28. nhau
  29. bị
  30. giá
  31. thông
  32. khí
  33. nhưng
  34. bộ
  35. còn
  36. điều
  37. hành
  38. trình
  39. tưởng
  40. đức
  41. pháp
  42. do
  43. kiến
  44. kỳ
  45. đối
  46. khoảng
  47. thuật
  48. phần
  49. trường

151~200

  1. thì
  2. bởi
  3. nhận
  4. tây
  5. thay
  6. tượng
  7. âu
  8. hợp
  9. thuyết
  10. tới
  11. trời
  12. lịch
  13. lượng
  14. nào
  15. bao
  16. luận
  17. đồng
  18. qua
  19. duy
  20. quá
  21. tế
  22. thường
  23. trước
  24. địa
  25. liên
  26. tin
  27. bắt
  28. kinh
  29. tinh
  30. họ
  31. sản
  32. tích
  33. ngôn
  34. ảnh
  35. giữa
  36. gồm
  37. thiên
  38. toàn
  39. vùng
  40. nguyên
  41. trọng
  42. biệt
  43. gọi
  44. nên
  45. truyền
  46. tiến
  47. cực
  48. ngày

201~250

  1. lập
  2. tác
  3. tiên
  4. tồn
  5. bài
  6. loại
  7. cuộc
  8. toán
  9. cao
  10. cùng ☑Yxong
  11. đời
  12. nói
  13. tiêu
  14. vấn
  15. tâm
  16. tiếp
  17. trở
  18. đặc
  19. dẫn
  20. kết
  21. tất
  22. tiết
  23. biết
  24. dạng
  25. gian
  26. hai
  27. nguồn
  28. quyển
  29. tiếng
  30. chung
  31. chuyển
  32. cổ
  33. tương
  34. cái
  35. chi
  36. ngoài
  37. bình
  38. đế
  39. đều
  40. đông
  41. thiết
  42. xem
  43. biến
  44. chức
  45. lên
  46. mỹ
  47. yếu
  48. mới
  49. tôn

251~300

  1. vị
  2. chuẩn
  3. mạnh
  4. mục
  5. sẽ
  6. cứu
  7. đường
  8. nghiên
  9. thần
  10. cầu
  11. đá
  12. hoặc
  13. mình
  14. lực
  15. ứng
  16. đồ
  17. hưởng
  18. rất
  19. giải
  20. tăng
  21. nam
  22. nhiệt
  23. phẩm
  24. phản
  25. hiểu
  26. khả
  27. tranh
  28. bất
  29. chứng
  30. dương
  31. nhóm
  32. thuộc
  33. bề
  34. dựa
  35. loài
  36. nghiệm
  37. Ấn
  38. phi
  39. đây
  40. đi
  41. lớp
  42. lục
  43. mảng
  44. rộng
  45. vậy
  46. anh
  47. cộng
  48. diễn
  49. thêm

301~350

  1. thích
  2. môn
  3. quay
  4. sáng
  5. thái
  6. tộc
  7. biểu
  8. cụ
  9. dụ
  10. phép
  11. trăng
  12. trí
  13. á
  14. cần
  15. cấu
  16. dưới
  17. gần
  18. giả
  19. lưu
  20. vẫn
  21. chiến
  22. hoạt
  23. hướng
  24. kỹ
  25. nghiệp
  26. phủ
  27. thấy
  28. tìm
  29. tố
  30. tuy
  31. nay
  32. quả
  33. so
  34. tổ
  35. tổng
  36. trò
  37. tục
  38. vi
  39. chế
  40. coi
  41. đưa
  42. muốn
  43. niệm
  44. quy
  45. ba
  46. hậu
  47. bắc
  48. bên
  49. chân

351~400

  1. phụ
  2. chia
  3. môi
  4. nghi
  5. phục
  6. quanh
  7. suy
  8. tập
  9. vực
  10. đa
  11. đánh
  12. phổ
  13. tiểu
  14. chu
  15. di
  16. hàng
  17. liệu
  18. mỗi
  19. nghĩ
  20. nơi
  21. quân
  22. xác
  23. cuối
  24. cuốn
  25. dùng
  26. gốc
  27. hạn
  28. luôn
  29. máy
  30. mọi
  31. mực
  32. nông
  33. phong
  34. sách
  35. tầng
  36. tháng
  37. chí
  38. dài
  39. hoàn
  40. nếu
  41. sở
  42. viên
  43. đạt
  44. điện
  45. hiệu
  46. hy
  47. nhỏ

401~450

  1. tạp
  2. triệu
  3. bảo
  4. đang
  5. hoa
  6. mác
  7. mang
  8. nhanh
  9. niên
  10. nổi
  11. phạm
  12. phía
  13. quyết
  14. tên
  15. thương
  16. viết
  17. việt
  18. cảm
  19. giống
  20. hỏi
  21. khái
  22. mặc
  23. ngành
  24. phức
  25. tài
  26. biển
  27. cập
  28. đáng
  29. độc
  30. dựng
  31. giai
  32. góc
  33. kiện
  34. kính
  35. mẫu
  36. triều
  37. trúc
  38. vua
  39. ấy
  40. biện
  41. chẳng
  42. chủng
  43. dục
  44. đúng
  45. hầu
  46. hoàng
  47. hữu
  48. kiểm
  49. lần
  50. luật

451~500

  1. mại
  2. mạng
  3. mở
  4. riêng
  5. thập
  6. thật
  7. tình
  8. áp
  9. cháu
  10. đặt
  11. đoạn
  12. lễ
  13. nhờ
  14. sao
  15. tham
  16. tiền
  17. trục
  18. từng
  19. vận
  20. xây
  21. xử
  22. bào
  23. cấp
  24. câu
  25. giác
  26. giao
  27. khỏi
  28. mất
  29. nhìn
  30. nội
  31. phá
  32. tri
  33. tuổi
  34. tỷ
  35. ánh
  36. ban
  37. cai
  38. hết
  39. lạp
  40. lệ
  41. lợi
  42. mối
  43. nằm
  44. sai
  45. siêu
  46. thạch
  47. thánh

501~550

  1. thầy
  2. thủy
  3. danh
  4. kẻ
  5. ngược
  6. nhấn
  7. thu
  8. tốt
  9. xảy
  10. càng
  11. cạnh
  12. chiếm
  13. cung
  14. đủ
  15. ít
  16. kể
  17. khảo
  18. la
  19. mức
  20. núi
  21. phố
  22. sâu
  23. soát
  24. suốt
  25. trào
  26. vai
  27. xét
  28. bầu
  29. chưa
  30. đẩy
  31. đích
  32. dòng
  33. dung
  34. khách
  35. khai
  36. lửa
  37. trạng
  38. vệ
  39. vỏ
  40. vòng
  41. xa
  42. bán
  43. cải
  44. cường
  45. dịch
  46. đình
  47. giảm

551~600

  1. giờ
  2. giúp
  3. hoài
  4. lĩnh
  5. nga
  6. ngay
  7. nhạc
  8. nữa
  9. sát
  10. tầm
  11. thân
  12. thị
  13. tốc
  14. trì
  15. tức
  16. vương
  17. ai
  18. cảnh
  19. chịu
  20. chóng
  21. diện
  22. du
  23. hòa
  24. khắp
  25. kiểu
  26. lẽ
  27. lời
  28. niềm
  29. ổn
  30. sông
  31. sức
  32. tả
  33. thúc
  34. trụ
  35. trực
  36. vài
  37. viện
  38. bậc
  39. chinh
  40. chuyên
  41. cố
  42. đổ
  43. gây
  44. hấp
  45. khối
  46. kích
  47. lúc
  48. mâu

601~650

  1. mùa
  2. ngăn
  3. nghiêng
  4. sắc
  5. tảng
  6. thịnh
  7. thừa
  8. trao
  9. trồng
  10. trưng
  11. âm
  12. chấp
  13. chứa
  14. dần
  15. khía
  16. kỉ
  17. lao
  18. phẳng
  19. quỹ
  20. sang
  21. tắc
  22. thổ
  23. thủ
  24. thuẫn
  25. tiễn
  26. trải
  27. trưởng
  28. xích
  29. xứ
  30. xung
  31. bước
  32. dạy
  33. điển
  34. gắn
  35. hạ
  36. hán
  37. hồi
  38. khám
  39. lõi
  40. nhằm
  41. nhật
  42. nữ
  43. ràng
  44. sụp
  45. thuần
  46. ước
  47. an
  48. băng
  49. chú

651~700

  1. chúa
  2. cứ
  3. dậy
  4. đầy
  5. đơn
  6. dưỡng
  7. giữ
  8. hải
  9. hại
  10. họa
  11. hơi
  12. khu
  13. kim
  14. lãnh
  15. lâu
  16. nha
  17. nhập
  18. phái
  19. quần
  20. thấp
  21. the
  22. tỉ
  23. to
  24. trỗi
  25. trừu
  26. vượt
  27. áo
  28. cận
  29. chứ
  30. chữ
  31. giảng
  32. hóa
  33. hùng
  34. ích
  35. kế
  36. khiến
  37. ngôi
  38. phận
  39. sớm
  40. tận
  41. thậm
  42. thi
  43. thiếu
  44. thước
  45. tuyệt
  46. xâm
  47. xấu
  48. báo
  49. bỏ
  50. chặt
  51. chỗ
  52. đảo
  53. đem
  54. đo
  55. đới
  56. hộ
  57. khá
  58. khó
  59. lan
  60. lấy
  61. mật
  62. miền
  63. miêu
  64. of
  65. quát
  66. sợ
  67. tan
  68. thanh
  69. thiện
  70. thờ
  71. thuận
  72. trang
  73. trợ
  74. tuân
  75. túy
  76. ủng
  77. xạ
  78. ăn
  79. bang
  80. ca
  81. cha
  82. chắc
  83. chắn
  84. chết
  85. đắn
  86. đáp
  87. dễ
  88. đẹp
  89. đôi
  90. đóng
  91. dự
  92. gắng
  93. ghi
  94. gió
  95. góp
  96. hàm
  97. hạnh
  98. hiệp
  99. hồ
  100. hưng
  101. in
  102. lạc
  103. lòng
  104. mệnh
  105. móc
  106. ngoại
  107. ngựa
  108. nhiệm
  109. rập
  110. rồi
  111. sắt
  112. tách
  113. thí
  114. thoát
  115. tiện
  116. tín
  117. vẻ
  118. biên
  119. buộc
  120. chạm
  121. chậm
  122. chặn
  123. che
  124. đào
  125. dấu
  126. đọc
  127. đội
  128. đột
  129. giản
  130. khắc
  131. khẳng
  132. khứ
  133. lai
  134. lầm
  135. lạnh
  136. lối
  137. lương
  138. nhánh
  139. nhu
  140. nối
  141. nóng
  142. phạt
  143. quản
  144. rơi
  145. suất
  146. tân
  147. tay
  148. thẳng
  149. thụ
  150. tống
  151. trách
  152. trừ
  153. tước
  154. ưu
  155. vụ
  156. bệnh
  157. bố
  158. bốn
  159. chiều
  160. chụp
  161. chuyện
  162. diệt
  163. đoán
  164. đoàn
  165. dọc
  166. dữ
  167. đuổi
  168. đương
  169. hái
  170. hương
  171. khấu
  172. khởi
  173. khuynh
  174. lệch
  175. mờ
  176. mong
  177. não
  178. ngắn
  179. nhi
  180. phỏng
  181. phu
  182. phù
  183. quang
  184. quê
  185. ranh
  186. tái
  187. thách
  188. thư
  189. trẻ
  190. tròn
  191. truy
  192. tu
  193. tuyên
  194. vượng
  195. xuân
  196. yêu
  197. bay
  198. bức
  199. cân
  200. cây
  201. chép
  202. chỉnh
  203. chọn
  204. cửa
  205. đài
  206. đảm
  207. đẳng
  208. đòi
  209. gấp
  210. giành
  211. giây
  212. hiến
  213. hồn
  214. hỗn
  215. kéo
  216. khúc
  217. lẫn
  218. loạn
  219. loạt
  220. lưỡng
  221. màu
  222. mẽ
  223. mẹ
  224. mông
  225. nét
  226. new
  227. nghịch
  228. nghìn
  229. ngũ
  230. ngưỡng
  231. nguy
  232. nhiễm
  233. nỗ
  234. nửa
  235. nuôi
  236. óc
  237. phật
  238. phóng
  239. rãi
  240. rắn
  241. sân
  242. săn
  243. sắp
  244. tàu
  245. thoại
  246. thượng
  247. thụy
  248. tôi
  249. trật
  250. trù
  251. va
  252. van
  253. vốn
  254. vừa
  255. vuông
  256. xu
  257. xúc
  258. a
  259. ẩn
  260. bác
  261. bóng
  262. can
  263. căn
  264. cản
  265. chẽ
  266. cống
  267. da
  268. dàng
  269. dầu
  270. đáy
  271. de
  272. đền
  273. đốt
  274. dứt
  275. giáng
  276. gieo
  277. hàn
  278. hiền
  279. hỗ
  280. hút
  281. huy
  282. kém
  283. khoáng
  284. kia
  285. lỗ
  286. lượm
  287. mạc
  288. mãn
  289. mềm
  290. mộ
  291. mòn
  292. nghề
  293. nổ
  294. ô
  295. ôn
  296. phúc
  297. phụng
  298. quán
  299. sa
  300. sót
  301. tán
  302. tật
  303. thiệp
  304. tỏ
  305. trả
  306. trăm
  307. trọt
  308. trùng
  309. tuệ
  310. tuyến
  311. viễn
  312. vinh
  313. vọng
  314. xói
  315. xưa
  316. xuyên
  317. án
  318. bàn
  319. bạo
  320. bật
  321. bây
  322. bảy
  323. bồ
  324. bổ
  325. bờ
  326. bối
  327. bùng
  328. buổi
  329. buồm
  330. cãi
  331. càn
  332. chấm
  333. cháy
  334. chạy
  335. chiếc
  336. chiếu
  337. chống
  338. cốt
  339. cúng
  340. dải
  341. đai
  342. dâng
  343. đấu
  344. dày
  345. dãy
  346. đe
  347. điêu
  348. đô
  349. đỏ
  350. dõi
  351. duệ
  352. đừng
  353. đựng
  354. giàu
  355. gợi
  356. hẳn
  357. hiểm
  358. hoạ
  359. hỏa
  360. hủy
  361. khâu
  362. kiếm
  363. lặp
  364. lệnh
  365. lồ
  366. loan
  367. lược
  368. lường
  369. lũy
  370. luyện
  371. ly
  372. mãi
  373. max
  374. móng
  375. muối
  376. mười
  377. nảy
  378. ngân
  379. nghe
  380. nghiệt
  381. ngờ
  382. nho
  383. nhớ
  384. ni
  385. phán
  386. phê
  387. phối
  388. quý
  389. rãnh
  390. rời
  391. sóc
  392. sửa
  393. tam
  394. tàn
  395. thác
  396. thảm
  397. than
  398. thắng
  399. thơ
  400. thú
  401. tia
  402. tra
  403. trắng
  404. trích
  405. tụ
  406. tuế
  407. tuỳ
  408. úc
  409. vạn
  410. vàng
  411. vững
  412. xanh
  413. xấp
  414. xếp
  415. xỉ
  416. y
  417. ái
  418. bách
  419. cấm
  420. chăn
  421. chảy
  422. chương
  423. chuột
  424. cờ
  425. cứng
  426. cưới
  427. dành
  428. đáo
  429. đệ
  430. đêm
  431. des
  432. dinh
  433. đỉnh
  434. dna
  435. dồi
  436. đúc
  437. đứng
  438. già
  439. gián
  440. giãn
  441. gìn
  442. gỗ
  443. gương
  444. hảo
  445. hạt
  446. hiếm
  447. hiển
  448. hoà
  449. hoang
  450. huỷ
  451. huỳnh
  452. khăn
  453. khẩu
  454. khiêu
  455. khủng
  456. kịp
  457. lật
  458. liền
  459. linh
  460. lo
  461. lộ
  462. lộn
  463. long
  464. lỏng
  465. lụa
  466. lựa
  467. luân
  468. màng
  469. mao
  470. mét
  471. miếu
  472. mỏ
  473. mỏng
  474. mươi
  475. muôn
  476. muộn
  477. nắm
  478. nấu
  479. ngã
  480. ngài
  481. ngầm
  482. ngang
  483. ngẫu
  484. nghèo
  485. nguyện
  486. nhắc
  487. nhĩ
  488. nhục
  489. nở
  490. nỗi
  491. ốc
  492. ống
  493. phí
  494. phút
  495. quặng
  496. quen
  497. quĩ
  498. rạc
  499. rẽ
  500. rìa
  501. sẻ
  502. soạn
  503. sơn
  504. song
  505. sóng
  506. súc
  507. sung
  508. tấn
  509. tang
  510. tánh
  511. tề
  512. thải
  513. thăm
  514. thẩm
  515. thận
  516. thảo
  517. tháp
  518. thất
  519. thiệt
  520. thiểu
  521. thỏa
  522. thôi
  523. thổi
  524. thôn
  525. thử
  526. thuỷ
  527. thuyền
  528. tịch
  529. tĩnh
  530. tỏa
  531. tối
  532. trầm
  533. trạm
  534. tránh
  535. trông
  536. trữ
  537. trừng
  538. tuần
  539. tường
  540. ư
  541. ưa
  542. vạch
  543. vành
  544. vĩnh
  545. vở
  546. vợ
  547. xưng
  548. xuống
  549. ác
  550. ám
  551. ẩm
  552. ảo
  553. ấp
  554. bại
  555. bạn
  556. bánh
  557. bão
  558. bốc
  559. bồi
  560. bổn
  561. bớt
  562. bột
  563. cầm
  564. cẩn
  565. căng
  566. canh
  567. cáo
  568. cất
  569. cậy
  570. chăm
  571. chạp
  572. chắt
  573. chiêm
  574. chien
  575. chín
  576. chối
  577. chồng
  578. chư
  579. chừng
  580. chút
  581. chuyến
  582. cỏ
  583. cỡ
  584. cối
  585. cột
  586. cương
  587. cướp
  588. đám
  589. đàn
  590. dáng
  591. đảng
  592. dao
  593. dào
  594. đập
  595. dắt
  596. đau
  597. dây
  598. đen
  599. đèn
  600. dẹp
  601. doạ
  602. dọa
  603. đoạt
  604. dối
  605. đói
  606. đợi
  607. dừng
  608. duns
  609. em
  610. gặp
  611. giám
  612. giết
  613. giỗ
  614. giục
  615. gọn
  616. hách
  617. hài
  618. hăng
  619. hằng
  620. hạng
  621. hào
  622. hề
  623. hẻm
  624. hẹp
  625. hoại
  626. học 
  627. hôn
  628. hỏng
  629. huống
  630. hụt
  631. huyền
  632. huyện
  633. huyết
  634. hỹ
  635. kệ
  636. khinh
  637. kho
  638. khoá
  639. khoan
  640. khoẻ
  641. khôn
  642. khử
  643. khuẩn
  644. khung
  645. khuyên
  646. khuyết
  647. kiêm
  648. kiếp
  649. kiêu
  650. kín
  651. lam
  652. lâm
  653. lạm
  654. làn
  655. lấn
  656. lặn
  657. lành
  658. lão
  659. liệt
  660. liêu
  661. lồi
  662. lỗi
  663. lui
  664. lưỡi
  665. lượt
  666. luỹ
  667. mắc
  668. mẫn
  669. mảnh
  670. mọc
  671. mua
  672. mũi
  673. nạp
  674. ngàn
  675. nghị
  676. nghiêm
  677. ngợi
  678. ngọt
  679. ngu
  680. ngự
  681. ngưng
  682. ngừng
  683. ngụy
  684. nguyễn
  685. nguyệt
  686. nhã
  687. nhôm
  688. nhớt
  689. non
  690. o
  691. pha
  692. phàm
  693. phấn
  694. phình
  695. phòng
  696. phun
  697. quẻ
  698. rặng
  699. rèn
  700. rừng
  701. sẵn
  702. sỉ
  703. siêng
  704. sốc
  705. súng
  706. sừng
  707. sút
  708. sỹ
  709. tai
  710. tám
  711. tấm
  712. tần
  713. tàng
  714. tệ
  715. tha
  716. thám
  717. thâm
  718. thăng
  719. thặng
  720. thày
  721. thép
  722. thỉnh
  723. thọ
  724. thoả
  725. thoái
  726. thoảng
  727. thói
  728. thù
  729. thuế
  730. thưởng
  731. thuyên
  732. tím
  733. tỉnh
  734. tội
  735. tổn
  736. tông
  737. trai
  738. tràn
  739. trận
  740. trâu
  741. trệ
  742. triệt
  743. trọn
  744. trứng
  745. tứ
  746. tựa
  747. tưới
  748. tựu
  749. tuyết
  750. ung
  751. vân
  752. vây
  753. vẽ
  754. vẹn
  755. vết
  756. via
  757. vỡ
  758. vol
  759. xảo
  760. xay
  761. xe
  762. xít
  763. xiv
  764. xoắn
  765. xoay
  766. xoáy
  767. xứng
  768. xương
  769. yên
  770. ạt
  771. bạc
  772. bạch
  773. baị
  774. bãi
  775. bám
  776. bắn
  777. báng
  778. bảng
  779. bành
  780. bắp
  781. bát
  782. bày
  783. bấy
  784. bế
  785. bẻ
  786. bèn
  787. bền
  788. bịch
  789. bính
  790. bịt
  791. bóc
  792. bọc
  793. bóp
  794. bừa
  795. bực
  796. buôn
  797. cam
  798. cẩm
  799. cạn
  800. cánh
  801. cạo
  802. cắp
  803. cặp
  804. cảtừ
  805. cày
  806. cấy
  807. chác
  808. châm
  809. chăng
  810. chánh
  811. chèo
  812. chì
  813. chìa
  814. chìm
  815. china
  816. chở
  817. chợ
  818. chơi
  819. chổi
  820. chòm
  821. chôn
  822. chốt
  823. chữa
  824. chúc
  825. chục
  826. chùm
  827. chuộc
  828. chước
  829. chuông
  830. chuồng
  831. cốc
  832. còi
  833. côi
  834. cội
  835. cợt
  836. cự
  837. cửi
  838. cưỡi
  839. cưỡng
  840. cửu
  841. đà
  842. đắc
  843. đạc
  844. dai
  845. dám
  846. dâm
  847. đam
  848. đâm
  849. đầm
  850. đậm
  851. dằn
  852. dẳng
  853. đằng
  854. đặng
  855. đạp
  856. đắt
  857. dẫu
  858. đâu
  859. đấy
  860. đê
  861. đẻ
  862. dẻo
  863. dị
  864. diệc
  865. điên
  866. điễn
  867. diệu
  868. điệu
  869. dính
  870. dỗ
  871. đố
  872. đỗ
  873. đỡ
  874. đoan
  875. doanh
  876. đốc
  877. dời
  878. dội
  879. đốn
  880. đớn
  881. độn
  882. đống
  883. đợt
  884. dủ
  885. đư
  886. dùi
  887. dũng
  888. đụng
  889. dược
  890. đuối
  891. dường
  892. đứt
  893. gai
  894. gái
  895. gầm
  896. gán
  897. gang
  898. gàng
  899. gao
  900. gật
  901. gãy
  902. ghế
  903. ghép
  904. ghét
  905. giận
  906. giáp
  907. gièm
  908. giềng
  909. giễu
  910. giỏi
  911. gối
  912. gội
  913. gửi
  914. hãi
  915. ham
  916. hãm
  917. hang
  918. hãng
  919. hễ
  920. hèn
  921. hẹn
  922. hiếu
  923. hố
  924. hổ
  925. hoán
  926. hoành
  927. hong
  928. hop
  929. họp
  930. hứa
  931. hựu
  932. huynh
  933. kẽ
  934. kép
  935. kêu
  936. khải
  937. khảm
  938. khánh
  939. khéo
  940. khích
  941. khiêm
  942. khiển
  943. khiếp
  944. khô
  945. khóc
  946. khoe
  947. khỏe
  948. khôi
  949. khớp
  950. khuyến
  951. kịch
  952. kiềm
  953. kiệm
  954. kiên
  955. kiệt
  956. kìm
  957. kỵ
  958. l
  959. lạ
  960. lăm
  961. lân
  962. láng
  963. lăng
  964. lặng
  965. lát
  966. le
  967. lẻ
  968. lêch
  969. leys
  970. liềm
  971. liều
  972. lính
  973. lố
  974. lở
  975. loãng
  976. lốc
  977. lọc
  978. lôi
  979. lóng
  980. lông
  981. lồng
  982. lột
  983. lữ
  984. lứa
  985. lừa
  986. lụi
  987. lun
  988. lùn
  989. lùng
  990. lũng
  991. lụng
  992. lười
  993. ma
  994. mạch
  995. mai
  996. mải
  997. mặn
  998. máu
  999. mẩu
  1000. mậu
  1001. mây
  1002. mấy
  1003. menu
  1004. méo
  1005. mẹo
  1006. mỉ
  1007. miên
  1008. mồ
  1009. mỡ
  1010. mốc
  1011. mộc
  1012. mồi
  1013. mọn
  1014. mưa
  1015. mưu
  1016. nại
  1017. nạn
  1018. nang
  1019. nâng
  1020. nẵng
  1021. nd
  1022. nén
  1023. neo
  1024. nết
  1025. nêu
  1026. ngạc
  1027. ngai
  1028. ngại
  1029. ngẫm
  1030. ngạnh
  1031. ngây
  1032. nghệp
  1033. nghỉa
  1034. nghiền
  1035. nghiêu
  1036. ngõ
  1037. ngơ
  1038. ngọ
  1039. ngoặc
  1040. ngoan
  1041. ngòi
  1042. ngồi
  1043. ngọn
  1044. ngột
  1045. ngủ
  1046. nguội
  1047. nhắm
  1048. nhan
  1049. nhạy
  1050. nhiếp
  1051. nhiêu
  1052. nhỏg
  1053. nhờn
  1054. nhũng
  1055. nhường
  1056. nĩa
  1057. niện
  1058. nôi
  1059. nộp
  1060. nương
  1061. nút
  1062. on
  1063. phả
  1064. phài
  1065. phẩn
  1066. phất
  1067. phiên
  1068. phiền
  1069. phiệt
  1070. phím
  1071. phồng
  1072. phú
  1073. quãng
  1074. quảng
  1075. quật
  1076. que
  1077. quên
  1078. quỳ
  1079. quỷ
  1080. rác
  1081. răm
  1082. răn
  1083. ráng
  1084. rành
  1085. rắp
  1086. rỉ
  1087. rìu
  1088. rồ
  1089. rỡ
  1090. rộ
  1091. rối
  1092. rỗng
  1093. rọt
  1094. rùa
  1095. rửa
  1096. rực
  1097. rung
  1098. ruộng
  1099. sạch
  1100. sẫm
  1101. san
  1102. sàng
  1103. sánh
  1104. sáp
  1105. sáu
  1106. say
  1107. simon
  1108. sổ
  1109. sộ
  1110. sôi
  1111. sợi
  1112. suối
  1113. suông
  1114. suôt
  1115. sụt
  1116. tải
  1117. tàm
  1118. tạm
  1119. tao
  1120. táo
  1121. tể
  1122. thả
  1123. thán
  1124. thao
  1125. thắt
  1126. thau
  1127. thấu
  1128. thảy
  1129. thê
  1130. thềm
  1131. thét
  1132. thiền
  1133. thiêng
  1134. thiệu
  1135. thính
  1136. thình
  1137. thuấn
  1138. thung
  1139. thuở
  1140. ti
  1141. tiềm
  1142. tim
  1143. tòa
  1144. toan
  1145. tóc
  1146. tòi
  1147. tồi
  1148. tóm
  1149. tốn
  1150. tòng
  1151. trạch
  1152. trần
  1153. tráng
  1154. trans
  1155. trau
  1156. trễ
  1157. treo
  1158. triền
  1159. trinh
  1160. trịnh
  1161. trọc
  1162. trói
  1163. trôi
  1164. trội
  1165. trộm
  1166. trôn
  1167. trốn
  1168. trộn
  1169. trống
  1170. tru
  1171. trú
  1172. trùm
  1173. trướng
  1174. trượng
  1175. trượt
  1176. truyện
  1177. túc
  1178. tửcần
  1179. túi
  1180. tướng
  1181. túp
  1182. tuyển
  1183. ty
  1184. ức
  1185. ương
  1186. uy
  1187. uỷ
  1188. uyển
  1189. vả
  1190. vải
  1191. vàn
  1192. vang
  1193. vắng
  1194. vanh
  1195. vất
  1196. vặt
  1197. vế
  1198. ven
  1199. viếng
  1200. vóc
  1201. vôi
  1202. vời
  1203. võng
  1204. vui
  1205. vươn
  1206. vượn
  1207. vướng
  1208. vứt
  1209. xáo
  1210. xen
  1211. xiềng
  1212. xin
  1213. xóa
  1214. xôi
  1215. xộn
  1216. xướng
  1217. yếm
  1218. yểu