準化:Cần
Cần¹
vi.
- Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
- Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại
zh.
ko.
en.
- Need, must, to want
- be needed, urgent, pressing
- important
- it is necessary
:
勤
:懃 𥵚
Cần²
vi.
- Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn
- Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được
- Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc
- Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí
- Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng
zh.
ko.
en.
- Shaft, rod, role
- Stem, tube
- Neck (of a violin..)
- Vibrator (in a monocord instrument)
:
𥵚
:竿
𡨸漢
- 勤
- 芹