𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
體類
:
𡨸㐌確定
體類
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
助𢴇
All determined
Standard Nom
are listed here.
標準化:榜𡨸漢喃準
體類:𡨸𣗓確定
標準化:嚮引查究
助𠢟:𠬃票
張𥪝體類「𡨸㐌確定」
體類尼貯76張𢖖󠄁、𨑗總數76張。
A
準化:Ai
準化:Anh
B
準化:Bóng
準化:Bẫy
準化:Bằng
C
準化:Cho
準化:Còn
準化:Có
準化:Cõng
準化:Cùng
準化:Cũng
準化:Cả
準化:Cần
準化:Cộng
準化:Của
準化:Cứ
D
板㑄:Dxd
準化:Dưới
G
準化:Gì
準化:Gửi
H
準化:Hiện
準化:Hoá
準化:Hơn
K
準化:Khi
準化:Khác
準化:Không
L
準化:Là
準化:Lên
準化:Lại
準化:Lần
準化:Lựa
M
準化:Muốn
準化:Một
準化:Mở
N
準化:Nghĩa
準化:Người
準化:Ngừng
準化:Nhà
準化:Như
準化:Nhưng
準化:Nhỏ
準化:Những
準化:Này
P
準化:Phút
準化:Phải
Q
準化:Quan
準化:Quốc
R
準化:Ra
準化:Rất
準化:Rồi
S
準化:Sao
T
準化:Thành
準化:Thế
準化:Thể
準化:Triết
準化:Trong
準化:Trái
準化:Trên
準化:Trở
準化:Tôi
準化:Tới
準化:Từ
V
準化:Và
準化:Văn
準化:Vẫn
準化:Về
準化:Với
X
準化:Xuống
準化:Xóa
Đ
準化:Đâu
準化:Đây
準化:Đã
準化:Đó
準化:Được
準化:Đất
Ở
準化:Ở
轉𢷮朝㢅內容界限