準化:Sự
𡨸漢
:
事
: -
vi.
- Công chuyện: Quốc gia đại sự; Sự sự (mọi chuyện); Sự tình
- Tai nạn: Sự cố; Xuất sự (gặp tai nạn); Bình an vô sự; Sự chủ (kẻ gặp nạn)
- Nhiệm vụ phải làm: Hữu sự đại gia tố (thấy việc ai cũng tham gia)
- Hầu hạ: Sự phụ mẫu
- Ra tay: Bất sự sinh sản (không lo làm ăn)