準化:L
<< 標準化:嚮引查究
la
lá
là
lã
lả
lạ
lác
lấc
lắc
lạc
lặc
lách
lạch
lai
lái
lài
lãi
lải
lại
- 吏 - Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại
- [徠] lai, lại
- [賴] lại
- [藾] lại
- [癩] lại
- [瀨] lại
- [吏] lại
- [籟] lại, lãi
- [厲] lệ, lại
- [懶] lãn, lại