準化:榜𡨸漢喃準

番版𠓨𣅶11:40、𣈜9𣎃12𢆥2013𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎From 11th)

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百八十九(1,989)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong

11~50

  1. được ☑Yxong
  2. người ☑Yxong
  3. hoá ☑Yxong
  4. văn ☑Yxong
  5. với
  6. đã
  7. thế
  8. như
  9. cho
  10. triết
  11. ra
  12. đất
  13. không
  14. nghĩa
  15. hiện
  16. từ
  17. về
  18. thể
  19. quan
  20. thành
  21. khác
  22. này
  23. đó
  24. quốc
  25. trái
  26. hội
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. chủ
  36. vật
  37. trung

From the 51st

  1. trung
  2. hình
  3. trên
  4. nhất
  5. thức
  6. cũng
  7. sử
  8. theo
  9. đầu
  10. sống
  11. đại
  12. trị
  13. để
  14. thực
  15. thực
  16. gia
  17. nhiều
  18. độ
  19. đến
  20. định
  21. tử
  22. triển
  23. công
  24. công
  25. động
  26. khi
  27. khổng
  28. số
  29. chất
  30. giới
  31. khoa
  32. nhân
  33. nhà
  34. rằng
  35. ông
  36. giáo
  37. tạo
  38. chính
  39. sinh
  40. tự
  41. tại
  42. hơn
  43. hệ
  44. phương
  45. thống
  46. tính
  47. làm
  48. phân
  49. lại
  50. dụng
  51. nước
  52. việc
  53. cả
  54. nền
  55. nghệ
  56. minh
  57. kỷ
  58. châu
  59. sau
  60. ý
  61. bằng
  62. dân
  63. nhiên
  64. đổi
  65. năng
  66. chúng
  67. ngữ
  68. xuất
  69. điểm
  70. hay
  71. hay
  72. đạo
  73. ta
  74. thứ
  75. chỉ
  76. đề
  77. lớn
  78. phải
  79. bản
  80. nhau
  81. bị
  82. giá
  83. thông
  84. khí
  85. nhưng
  86. bộ
  87. còn
  88. còn
  89. điều
  90. hành
  91. trình
  92. tưởng
  93. đức
  94. pháp
  95. do
  96. kiến
  97. kỳ
  98. đối
  99. khoảng
  100. thuật
  101. phần
  102. trường
  103. thì
  104. bởi
  105. nhận
  106. tây
  107. thay
  108. tượng
  109. âu
  110. âu
  111. hợp
  112. hợp
  113. thuyết
  114. tới
  115. trời
  116. lịch
  117. lượng
  118. nào
  119. bao
  120. luận
  121. đồng
  122. qua
  123. duy
  124. quá
  125. tế
  126. thường
  127. trước
  128. địa
  129. liên
  130. tin
  131. bắt
  132. kinh
  133. kinh
  134. tinh
  135. họ
  136. sản
  137. tích
  138. ngôn
  139. ngôn
  140. ngôn
  141. ảnh
  142. giữa
  143. gồm
  144. thiên
  145. toàn
  146. vùng
  147. nguyên
  148. trọng
  149. trọng
  150. biệt
  151. gọi
  152. nên
  153. truyền
  154. tiến
  155. cực
  156. ngày
  157. lập
  158. tác
  159. tiên
  160. tồn
  161. bài
  162. loại
  163. cuộc
  164. toán
  165. cao
  166. cùng
  167. đời
  168. nói
  169. tiêu
  170. vấn
  171. tâm
  172. tiếp
  173. trở
  174. đặc
  175. dẫn
  176. dẫn
  177. kết
  178. tất
  179. tiết
  180. biết
  181. dạng
  182. gian
  183. hai
  184. nguồn
  185. nguồn
  186. quyển
  187. tiếng
  188. chung
  189. chuyển
  190. cổ
  191. tương
  192. cái
  193. chi
  194. ngoài
  195. bình
  196. đế
  197. đều
  198. đông
  199. thiết
  200. xem
  201. biến
  202. biến
  203. chức
  204. lên
  205. mỹ
  206. yếu
  207. mới
  208. tôn
  209. vị
  210. chuẩn
  211. mạnh
  212. mục
  213. sẽ
  214. cứu
  215. đường
  216. nghiên
  217. thần
  218. cầu
  219. đá
  220. hoặc
  221. mình
  222. lực
  223. ứng
  224. đồ
  225. hưởng
  226. rất
  227. giải
  228. tăng
  229. nam
  230. nhiệt
  231. phẩm
  232. phản
  233. hiểu
  234. khả
  235. tranh
  236. bất
  237. chứng
  238. dương
  239. nhóm
  240. thuộc
  241. bề
  242. dựa
  243. loài
  244. nghiệm
  245. nghiệm
  246. nghiệm
  247. Ấn
  248. Ấn
  249. phi
  250. đây
  251. đi
  252. lớp
  253. lục
  254. mảng
  255. mảng
  256. rộng
  257. vậy
  258. anh
  259. cộng
  260. cộng
  261. diễn
  262. thêm
  263. thích
  264. môn
  265. quay
  266. sáng
  267. thái
  268. tộc
  269. biểu
  270. cụ
  271. dụ
  272. phép
  273. trăng
  274. trí
  275. á
  276. cần
  277. cấu
  278. dưới
  279. gần
  280. giả
  281. lưu
  282. vẫn
  283. chiến
  284. hoạt
  285. hướng
  286. kỹ
  287. nghiệp
  288. nghiệp
  289. phủ
  290. thấy
  291. tìm
  292. tố
  293. tuy
  294. nay
  295. quả
  296. so
  297. tổ
  298. tổng
  299. trò
  300. tục
  301. vi
  302. chế
  303. coi
  304. đưa
  305. muốn
  306. niệm
  307. quy
  308. ba
  309. hậu
  310. bắc
  311. bên
  312. chân
  313. phụ
  314. chia
  315. môi
  316. nghi
  317. phục
  318. quanh
  319. suy
  320. tập
  321. vực
  322. đa
  323. đánh
  324. phổ
  325. tiểu
  326. chu
  327. di
  328. hàng
  329. liệu
  330. mỗi
  331. nghĩ
  332. nơi
  333. quân
  334. xác
  335. cuối
  336. cuốn
  337. dùng
  338. gốc
  339. hạn
  340. luôn
  341. máy
  342. mọi
  343. mực
  344. nông
  345. phong
  346. sách
  347. tầng
  348. tháng
  349. chí
  350. dài
  351. hoàn
  352. nếu
  353. sở
  354. viên
  355. đạt
  356. điện
  357. hiệu
  358. hy
  359. nhỏ
  360. tạp
  361. triệu
  362. bảo
  363. đang
  364. hoa
  365. mác
  366. mang
  367. nhanh
  368. niên
  369. nổi
  370. phạm
  371. phía
  372. quyết
  373. tên
  374. thương
  375. viết
  376. việt
  377. cảm
  378. giống
  379. hỏi
  380. khái
  381. mặc
  382. ngành
  383. phức
  384. tài
  385. biển
  386. cập
  387. đáng
  388. độc
  389. dựng
  390. giai
  391. góc
  392. kiện
  393. kiện
  394. kính
  395. mẫu
  396. triều
  397. trúc
  398. vua
  399. ấy
  400. ấy
  401. biện
  402. chẳng
  403. chủng
  404. dục
  405. đúng
  406. hầu
  407. hoàng
  408. hữu
  409. kiểm
  410. kiểm
  411. kiểm
  412. lần
  413. luật
  414. mại
  415. mạng
  416. mở
  417. riêng
  418. thập
  419. thật
  420. tình
  421. áp
  422. cháu
  423. đặt
  424. đặt
  425. đoạn
  426. lễ
  427. nhờ
  428. sao
  429. tham
  430. tham
  431. tiền
  432. trục
  433. từng
  434. vận
  435. xây
  436. xử
  437. bào
  438. cấp
  439. câu
  440. giác
  441. giao
  442. khỏi
  443. mất
  444. nhìn
  445. nội
  446. phá
  447. tri
  448. tuổi
  449. tỷ
  450. ánh
  451. ban
  452. cai
  453. hết
  454. lạp
  455. lệ
  456. lợi
  457. mối
  458. nằm
  459. sai
  460. siêu
  461. thạch
  462. thánh
  463. thầy
  464. thủy
  465. danh
  466. kẻ
  467. ngược
  468. ngược
  469. nhấn
  470. thu
  471. tốt
  472. xảy
  473. càng
  474. cạnh
  475. chiếm
  476. cung
  477. đủ
  478. ít
  479. kể
  480. khảo
  481. la
  482. mức
  483. núi
  484. núi
  485. phố
  486. sâu
  487. soát
  488. suốt
  489. trào
  490. vai
  491. xét
  492. bầu
  493. chưa
  494. đẩy
  495. đích
  496. dòng
  497. dung
  498. khách
  499. khai
  500. lửa
  501. trạng
  502. vệ
  503. vỏ
  504. vòng
  505. xa
  506. bán
  507. cải
  508. cường
  509. dịch
  510. đình
  511. giảm
  512. giờ
  513. giúp
  514. hoài
  515. lĩnh
  516. nga
  517. ngay
  518. nhạc
  519. nữa
  520. sát
  521. tầm
  522. thân
  523. thị
  524. tốc
  525. trì
  526. tức
  527. vương
  528. ai
  529. cảnh
  530. chịu
  531. chịu
  532. chóng
  533. diện
  534. du
  535. hòa
  536. khắp
  537. kiểu
  538. lẽ
  539. lời
  540. niềm
  541. ổn
  542. sông
  543. sức
  544. tả
  545. thúc
  546. trụ
  547. trực
  548. trực
  549. vài
  550. viện
  551. bậc
  552. chinh
  553. chuyên
  554. cố
  555. đổ
  556. gây
  557. hấp
  558. hấp
  559. khối
  560. kích
  561. lúc
  562. mâu
  563. mùa
  564. ngăn
  565. nghiêng
  566. sắc
  567. tảng
  568. tảng
  569. thịnh
  570. thừa
  571. trao
  572. trồng
  573. trưng
  574. âm
  575. chấp
  576. chứa
  577. dần
  578. khía
  579. kỉ
  580. lao
  581. phẳng
  582. phẳng
  583. quỹ
  584. sang
  585. tắc
  586. thổ
  587. thủ
  588. thuẫn
  589. tiễn
  590. trải
  591. trưởng
  592. xích
  593. xứ
  594. xung
  595. bước
  596. dạy
  597. điển
  598. gắn
  599. hạ
  600. hán
  601. hồi
  602. khám
  603. lõi
  604. nhằm
  605. nhật
  606. nữ
  607. ràng
  608. sụp
  609. thuần
  610. ước
  611. an
  612. an
  613. băng
  614. băng
  615. chú
  616. chúa
  617. cứ
  618. dậy
  619. đầy
  620. đơn
  621. dưỡng
  622. giữ
  623. hải
  624. hại
  625. họa
  626. hơi
  627. khu
  628. kim
  629. lãnh
  630. lâu
  631. nha
  632. nhập
  633. phái
  634. quần
  635. thấp
  636. the
  637. tỉ
  638. to
  639. trỗi
  640. trừu
  641. vượt
  642. áo
  643. cận
  644. chứ
  645. chữ
  646. giảng
  647. hóa
  648. hùng
  649. ích
  650. kế
  651. khiến
  652. ngôi
  653. phận
  654. sớm
  655. tận
  656. thậm
  657. thậm
  658. thi
  659. thiếu
  660. thước
  661. tuyệt
  662. xâm
  663. xấu
  664. báo
  665. bỏ
  666. chặt
  667. chỗ
  668. đảo
  669. đem
  670. đo
  671. đới
  672. hộ
  673. khá
  674. khó
  675. lan
  676. lấy
  677. mật
  678. miền
  679. miêu
  680. of
  681. quát
  682. sợ
  683. tan
  684. thanh
  685. thanh
  686. thiện
  687. thờ
  688. thuận
  689. trang
  690. trợ
  691. tuân
  692. túy
  693. ủng
  694. xạ
  695. ăn
  696. ăn
  697. bang
  698. ca
  699. cha
  700. chắc
  701. chắn
  702. chết
  703. đắn
  704. đáp
  705. dễ
  706. đẹp
  707. đôi
  708. đóng
  709. dự
  710. gắng
  711. ghi
  712. gió
  713. góp
  714. hàm
  715. hạnh
  716. hạnh
  717. hiệp
  718. hồ
  719. hưng
  720. in
  721. lạc
  722. lòng
  723. mệnh
  724. móc
  725. ngoại
  726. ngựa
  727. ngựa
  728. nhiệm
  729. rập
  730. rồi
  731. sắt
  732. tách
  733. thí
  734. thoát
  735. tiện
  736. tín
  737. vẻ
  738. biên
  739. buộc
  740. chạm
  741. chậm
  742. chặn
  743. che
  744. đào
  745. dấu
  746. đọc
  747. đội
  748. đột
  749. giản
  750. khắc
  751. khẳng
  752. khứ
  753. lai
  754. lầm
  755. lạnh
  756. lối
  757. lương
  758. nhánh
  759. nhu
  760. nối
  761. nóng
  762. phạt
  763. quản
  764. rơi
  765. suất
  766. tân
  767. tay
  768. thẳng
  769. thụ
  770. tống
  771. trách
  772. trừ
  773. tước
  774. ưu
  775. vụ
  776. bệnh
  777. bố
  778. bốn
  779. chiều
  780. chụp
  781. chuyện
  782. diệt
  783. đoán
  784. đoàn
  785. dọc
  786. dữ
  787. đuổi
  788. đương
  789. hái
  790. hương
  791. khấu
  792. khởi
  793. khuynh
  794. lệch
  795. lệch
  796. mờ
  797. mong
  798. não
  799. ngắn
  800. nhi
  801. phỏng
  802. phu
  803. phù
  804. quang
  805. quê
  806. ranh
  807. ranh
  808. tái
  809. thách
  810. thư
  811. trẻ
  812. tròn
  813. truy
  814. tu
  815. tuyên
  816. vượng
  817. xuân
  818. yêu
  819. bay
  820. bức
  821. cân
  822. cây
  823. chép
  824. chỉnh
  825. chọn
  826. cửa
  827. đài
  828. đảm
  829. đẳng
  830. đòi
  831. gấp
  832. giành
  833. giây
  834. hiến
  835. hồn
  836. hồn
  837. hỗn
  838. hỗn
  839. kéo
  840. khúc
  841. lẫn
  842. loạn
  843. loạt
  844. lưỡng
  845. màu
  846. mẽ
  847. mẹ
  848. mông
  849. nét
  850. new
  851. nghịch
  852. nghìn
  853. ngũ
  854. ngưỡng
  855. nguy
  856. nguy
  857. nhiễm
  858. nỗ
  859. nửa
  860. nuôi
  861. óc
  862. phật
  863. phóng
  864. rãi
  865. rắn
  866. sân
  867. săn
  868. sắp
  869. tàu
  870. thoại
  871. thượng
  872. thụy
  873. tôi
  874. trật
  875. trù
  876. va
  877. van
  878. vốn
  879. vừa
  880. vuông
  881. xu
  882. xúc
  883. a
  884. ẩn
  885. ẩn
  886. bác
  887. bóng
  888. can
  889. căn
  890. cản
  891. chẽ
  892. cống
  893. cống
  894. da
  895. dàng
  896. dầu
  897. đáy
  898. de
  899. đền
  900. đốt
  901. dứt
  902. giáng
  903. gieo
  904. hàn
  905. hiền
  906. hỗ
  907. hút
  908. huy
  909. kém
  910. khoáng
  911. kia
  912. lỗ
  913. lượm
  914. mạc
  915. mãn
  916. mềm
  917. mộ
  918. mòn
  919. nghề
  920. nổ
  921. ô
  922. ôn
  923. phúc
  924. phụng
  925. quán
  926. sa
  927. sót
  928. tán
  929. tật
  930. thiệp
  931. tỏ
  932. trả
  933. trăm
  934. trăm
  935. trọt
  936. trùng
  937. tuệ
  938. tuyến
  939. viễn
  940. vinh
  941. vọng
  942. xói
  943. xưa
  944. xuyên
  945. án
  946. án
  947. bàn
  948. bạo
  949. bật
  950. bây
  951. bảy
  952. bồ
  953. bổ
  954. bờ
  955. bối
  956. bùng
  957. buổi
  958. buồm
  959. cãi
  960. càn
  961. chấm
  962. cháy
  963. chạy
  964. chiếc
  965. chiếu
  966. chống
  967. cốt
  968. cốt
  969. cúng
  970. dải
  971. đai
  972. dâng
  973. đấu
  974. dày
  975. dãy
  976. đe
  977. điêu
  978. đô
  979. đỏ
  980. dõi
  981. duệ
  982. đừng
  983. đựng
  984. giàu
  985. gợi
  986. hẳn
  987. hiểm
  988. hoạ
  989. hỏa
  990. hủy
  991. khâu
  992. kiếm
  993. kiếm
  994. lặp
  995. lệnh
  996. lồ
  997. loan
  998. lược
  999. lường
  1000. lũy
  1001. luyện
  1002. ly
  1003. mãi
  1004. mãi
  1005. max
  1006. móng
  1007. muối
  1008. mười
  1009. nảy
  1010. ngân
  1011. nghe
  1012. nghiệt
  1013. ngờ
  1014. nho
  1015. nhớ
  1016. ni
  1017. phán
  1018. phê
  1019. phối
  1020. quý
  1021. rãnh
  1022. rời
  1023. sóc
  1024. sửa
  1025. tam
  1026. tàn
  1027. thác
  1028. thảm
  1029. than
  1030. than
  1031. thắng
  1032. thơ
  1033. thú
  1034. tia
  1035. tra
  1036. trắng
  1037. trích
  1038. tụ
  1039. tuế
  1040. tuỳ
  1041. úc
  1042. vạn
  1043. vàng
  1044. vững
  1045. xanh
  1046. xấp
  1047. xếp
  1048. xỉ
  1049. y
  1050. ái
  1051. bách
  1052. cấm
  1053. chăn
  1054. chảy
  1055. chương
  1056. chuột
  1057. cờ
  1058. cứng
  1059. cưới
  1060. dành
  1061. dành
  1062. đáo
  1063. đệ
  1064. đêm
  1065. des
  1066. dinh
  1067. đỉnh
  1068. dna
  1069. dồi
  1070. đúc
  1071. đứng
  1072. già
  1073. gián
  1074. giãn
  1075. gìn
  1076. gỗ
  1077. gương
  1078. hảo
  1079. hảo
  1080. hạt
  1081. hiếm
  1082. hiển
  1083. hoà
  1084. hoang
  1085. huỷ
  1086. huỳnh
  1087. khăn
  1088. khẩu
  1089. khiêu
  1090. khủng
  1091. kịp
  1092. lật
  1093. liền
  1094. linh
  1095. lo
  1096. lộ
  1097. lộn
  1098. long
  1099. lỏng
  1100. lụa
  1101. lựa
  1102. luân
  1103. màng
  1104. mao
  1105. mao
  1106. mét
  1107. miếu
  1108. mỏ
  1109. mỏng
  1110. mươi
  1111. muôn
  1112. muộn
  1113. nắm
  1114. nấu
  1115. ngã
  1116. ngài
  1117. ngầm
  1118. ngang
  1119. ngẫu
  1120. nghèo
  1121. nguyện
  1122. nguyện
  1123. nhắc
  1124. nhĩ
  1125. nhục
  1126. nở
  1127. nỗi
  1128. ốc
  1129. ống
  1130. phí
  1131. phút
  1132. quặng
  1133. quen
  1134. quĩ
  1135. rạc
  1136. rẽ
  1137. rìa
  1138. sẻ
  1139. soạn
  1140. sơn
  1141. song
  1142. sóng
  1143. súc
  1144. sung
  1145. tấn
  1146. tang
  1147. tánh
  1148. tề
  1149. thải
  1150. thải
  1151. thăm
  1152. thẩm
  1153. thận
  1154. thảo
  1155. tháp
  1156. thất
  1157. thiệt
  1158. thiểu
  1159. thỏa
  1160. thôi
  1161. thổi
  1162. thôn
  1163. thử
  1164. thuỷ
  1165. thuỷ
  1166. thuỷ
  1167. thuyền
  1168. thuyền
  1169. thuyền
  1170. tịch
  1171. tĩnh
  1172. tỏa
  1173. tối
  1174. trầm
  1175. trạm
  1176. tránh
  1177. trông
  1178. trữ
  1179. trừng
  1180. trừng
  1181. tuần
  1182. tường
  1183. ư
  1184. ưa
  1185. vạch
  1186. vành
  1187. vĩnh
  1188. vở
  1189. vợ
  1190. xưng
  1191. xuống
  1192. ác
  1193. ám
  1194. ẩm
  1195. ảo
  1196. ấp
  1197. ấp
  1198. bại
  1199. bạn
  1200. bánh
  1201. bão
  1202. bốc
  1203. bồi
  1204. bồi
  1205. bổn
  1206. bớt
  1207. bột
  1208. cầm
  1209. cẩn
  1210. căng
  1211. canh
  1212. cáo
  1213. cất
  1214. cậy
  1215. chăm
  1216. chạp
  1217. chắt
  1218. chiêm
  1219. chien
  1220. chín
  1221. chối
  1222. chồng
  1223. chư
  1224. chừng
  1225. chút
  1226. chuyến
  1227. cỏ
  1228. cỡ
  1229. cối
  1230. cột
  1231. cương
  1232. cướp
  1233. đám
  1234. đàn
  1235. dáng
  1236. đảng
  1237. dao
  1238. dào
  1239. đập
  1240. dắt
  1241. đau
  1242. dây
  1243. đen
  1244. đèn
  1245. dẹp
  1246. doạ
  1247. dọa
  1248. đoạt
  1249. dối
  1250. đói
  1251. đợi
  1252. dừng
  1253. duns
  1254. em
  1255. gặp
  1256. giám
  1257. giết
  1258. giỗ
  1259. giục
  1260. gọn
  1261. hách
  1262. hài
  1263. hăng
  1264. hằng
  1265. hạng
  1266. hào
  1267. hề
  1268. hẻm
  1269. hẻm
  1270. hẹp
  1271. hoại
  1272. học 
  1273. hôn
  1274. hôn
  1275. hỏng
  1276. hỏng
  1277. huống
  1278. hụt
  1279. huyền
  1280. huyện
  1281. huyết
  1282. hỹ
  1283. kệ
  1284. khinh
  1285. kho
  1286. khoá
  1287. khoan
  1288. khoẻ
  1289. khôn
  1290. khử
  1291. khuẩn
  1292. khung
  1293. khuyên
  1294. khuyết
  1295. kiêm
  1296. kiêm
  1297. kiếp
  1298. kiếp
  1299. kiêu
  1300. kiêu
  1301. kín
  1302. lam
  1303. lâm
  1304. lạm
  1305. làn
  1306. lấn
  1307. lặn
  1308. lành
  1309. lão
  1310. liệt
  1311. liêu
  1312. lồi
  1313. lỗi
  1314. lui
  1315. lưỡi
  1316. lượt
  1317. luỹ
  1318. mắc
  1319. mắc
  1320. mẫn
  1321. mảnh
  1322. mọc
  1323. mua
  1324. mũi
  1325. nạp
  1326. ngàn
  1327. nghị
  1328. nghiêm
  1329. ngợi
  1330. ngợi
  1331. ngọt
  1332. ngu
  1333. ngự
  1334. ngưng
  1335. ngưng
  1336. ngừng
  1337. ngừng
  1338. ngụy
  1339. nguyễn
  1340. nguyệt
  1341. nhã
  1342. nhôm
  1343. nhớt
  1344. non
  1345. o
  1346. pha
  1347. phàm
  1348. phấn
  1349. phình
  1350. phòng
  1351. phun
  1352. quẻ
  1353. rặng
  1354. rèn
  1355. rừng
  1356. sẵn
  1357. sỉ
  1358. siêng
  1359. sốc
  1360. súng
  1361. sừng
  1362. sút
  1363. sỹ
  1364. tai
  1365. tám
  1366. tấm
  1367. tần
  1368. tàng
  1369. tệ
  1370. tha
  1371. thám
  1372. thâm
  1373. thăng
  1374. thặng
  1375. thày
  1376. thép
  1377. thỉnh
  1378. thọ
  1379. thoả
  1380. thoái
  1381. thoảng
  1382. thói
  1383. thù
  1384. thuế
  1385. thuế
  1386. thưởng
  1387. thuyên
  1388. tím
  1389. tỉnh
  1390. tội
  1391. tổn
  1392. tông
  1393. trai
  1394. trai
  1395. tràn
  1396. trận
  1397. trâu
  1398. trệ
  1399. triệt
  1400. trọn
  1401. trứng
  1402. tứ
  1403. tựa
  1404. tưới
  1405. tựu
  1406. tuyết
  1407. ung
  1408. vân
  1409. vây
  1410. vẽ
  1411. vẹn
  1412. vết
  1413. via
  1414. vỡ
  1415. vol
  1416. xảo
  1417. xay
  1418. xe
  1419. xít
  1420. xiv
  1421. xoắn
  1422. xoay
  1423. xoáy
  1424. xứng
  1425. xương
  1426. yên
  1427. ạt
  1428. bạc
  1429. bạch
  1430. baị
  1431. bãi
  1432. bám
  1433. bắn
  1434. báng
  1435. bảng
  1436. bành
  1437. bắp
  1438. bát
  1439. bày
  1440. bấy
  1441. bế
  1442. bẻ
  1443. bèn
  1444. bền
  1445. bịch
  1446. bính
  1447. bịt
  1448. bóc
  1449. bọc
  1450. bóp
  1451. bừa
  1452. bực
  1453. buôn
  1454. cam
  1455. cẩm
  1456. cạn
  1457. cánh
  1458. cạo
  1459. cắp
  1460. cặp
  1461. cảtừ
  1462. cày
  1463. cấy
  1464. chác
  1465. châm
  1466. chăng
  1467. chánh
  1468. chèo
  1469. chì
  1470. chìa
  1471. chìm
  1472. china
  1473. chở
  1474. chợ
  1475. chơi
  1476. chổi
  1477. chòm
  1478. chôn
  1479. chốt
  1480. chữa
  1481. chúc
  1482. chục
  1483. chùm
  1484. chuộc
  1485. chước
  1486. chuông
  1487. chuồng
  1488. cốc
  1489. còi
  1490. côi
  1491. cội
  1492. cợt
  1493. cự
  1494. cửi
  1495. cưỡi
  1496. cưỡng
  1497. cửu
  1498. đà
  1499. đắc
  1500. đạc
  1501. dai
  1502. dám
  1503. dâm
  1504. đam
  1505. đâm
  1506. đầm
  1507. đậm
  1508. dằn
  1509. dẳng
  1510. đằng
  1511. đặng
  1512. đạp
  1513. đắt
  1514. dẫu
  1515. đâu
  1516. đấy
  1517. đê
  1518. đẻ
  1519. dẻo
  1520. dị
  1521. diệc
  1522. điên
  1523. điễn
  1524. diệu
  1525. điệu
  1526. dính
  1527. dỗ
  1528. đố
  1529. đỗ
  1530. đỡ
  1531. đoan
  1532. doanh
  1533. đốc
  1534. dời
  1535. dội
  1536. đốn
  1537. đớn
  1538. độn
  1539. đống
  1540. đợt
  1541. dủ
  1542. đư
  1543. dùi
  1544. dũng
  1545. đụng
  1546. dược
  1547. đuối
  1548. dường
  1549. đứt
  1550. gai
  1551. gái
  1552. gầm
  1553. gán
  1554. gang
  1555. gàng
  1556. gao
  1557. gật
  1558. gãy
  1559. ghế
  1560. ghép
  1561. ghét
  1562. giận
  1563. giáp
  1564. gièm
  1565. giềng
  1566. giễu
  1567. giỏi
  1568. gối
  1569. gội
  1570. gửi
  1571. hãi
  1572. ham
  1573. hãm
  1574. hang
  1575. hãng
  1576. hễ
  1577. hèn
  1578. hẹn
  1579. hiếu
  1580. hố
  1581. hổ
  1582. hoán
  1583. hoành
  1584. hong
  1585. hop
  1586. họp
  1587. hứa
  1588. hựu
  1589. huynh
  1590. kẽ
  1591. kép
  1592. kêu
  1593. khải
  1594. khảm
  1595. khánh
  1596. khéo
  1597. khích
  1598. khiêm
  1599. khiển
  1600. khiếp
  1601. khô
  1602. khóc
  1603. khoe
  1604. khỏe
  1605. khôi
  1606. khớp
  1607. khuyến
  1608. kịch
  1609. kiềm
  1610. kiệm
  1611. kiên
  1612. kiệt
  1613. kìm
  1614. kỵ
  1615. l
  1616. lạ
  1617. lăm
  1618. lân
  1619. láng
  1620. lăng
  1621. lặng
  1622. lát
  1623. le
  1624. lẻ
  1625. lêch
  1626. leys
  1627. liềm
  1628. liều
  1629. lính
  1630. lố
  1631. lở
  1632. loãng
  1633. lốc
  1634. lọc
  1635. lôi
  1636. lóng
  1637. lông
  1638. lồng
  1639. lột
  1640. lữ
  1641. lứa
  1642. lừa
  1643. lụi
  1644. lun
  1645. lùn
  1646. lùng
  1647. lũng
  1648. lụng
  1649. lười
  1650. ma
  1651. mạch
  1652. mai
  1653. mải
  1654. mặn
  1655. máu
  1656. mẩu
  1657. mậu
  1658. mây
  1659. mấy
  1660. menu
  1661. méo
  1662. mẹo
  1663. mỉ
  1664. miên
  1665. mồ
  1666. mỡ
  1667. mốc
  1668. mộc
  1669. mồi
  1670. mọn
  1671. mưa
  1672. mưu
  1673. nại
  1674. nạn
  1675. nang
  1676. nâng
  1677. nẵng
  1678. nd
  1679. nén
  1680. neo
  1681. nết
  1682. nêu
  1683. ngạc
  1684. ngai
  1685. ngại
  1686. ngẫm
  1687. ngạnh
  1688. ngây
  1689. nghệp
  1690. nghỉa
  1691. nghiền
  1692. nghiêu
  1693. ngõ
  1694. ngơ
  1695. ngọ
  1696. ngoặc
  1697. ngoan
  1698. ngòi
  1699. ngồi
  1700. ngọn
  1701. ngột
  1702. ngủ
  1703. nguội
  1704. nhắm
  1705. nhan
  1706. nhạy
  1707. nhiếp
  1708. nhiêu
  1709. nhỏg
  1710. nhờn
  1711. nhũng
  1712. nhường
  1713. nĩa
  1714. niện
  1715. nôi
  1716. nộp
  1717. nương
  1718. nút
  1719. on
  1720. phả
  1721. phài
  1722. phẩn
  1723. phất
  1724. phiên
  1725. phiền
  1726. phiệt
  1727. phím
  1728. phồng
  1729. phú
  1730. quãng
  1731. quảng
  1732. quật
  1733. que
  1734. quên
  1735. quỳ
  1736. quỷ
  1737. rác
  1738. răm
  1739. răn
  1740. ráng
  1741. rành
  1742. rắp
  1743. rỉ
  1744. rìu
  1745. rồ
  1746. rỡ
  1747. rộ
  1748. rối
  1749. rỗng
  1750. rọt
  1751. rùa
  1752. rửa
  1753. rực
  1754. rung
  1755. ruộng
  1756. sạch
  1757. sẫm
  1758. san
  1759. sàng
  1760. sánh
  1761. sáp
  1762. sáu
  1763. say
  1764. simon
  1765. sổ
  1766. sộ
  1767. sôi
  1768. sợi
  1769. suối
  1770. suông
  1771. suôt
  1772. sụt
  1773. tải
  1774. tàm
  1775. tạm
  1776. tao
  1777. táo
  1778. tể
  1779. thả
  1780. thán
  1781. thao
  1782. thắt
  1783. thau
  1784. thấu
  1785. thảy
  1786. thê
  1787. thềm
  1788. thét
  1789. thiền
  1790. thiêng
  1791. thiệu
  1792. thính
  1793. thình
  1794. thuấn
  1795. thung
  1796. thuở
  1797. ti
  1798. tiềm
  1799. tim
  1800. tòa
  1801. toan
  1802. tóc
  1803. tòi
  1804. tồi
  1805. tóm
  1806. tốn
  1807. tòng
  1808. trạch
  1809. trần
  1810. tráng
  1811. trans
  1812. trau
  1813. trễ
  1814. treo
  1815. triền
  1816. trinh
  1817. trịnh
  1818. trọc
  1819. trói
  1820. trôi
  1821. trội
  1822. trộm
  1823. trôn
  1824. trốn
  1825. trộn
  1826. trống
  1827. tru
  1828. trú
  1829. trùm
  1830. trướng
  1831. trượng
  1832. trượt
  1833. truyện
  1834. túc
  1835. tửcần
  1836. túi
  1837. tướng
  1838. túp
  1839. tuyển
  1840. ty
  1841. ức
  1842. ương
  1843. uy
  1844. uỷ
  1845. uyển
  1846. vả
  1847. vải
  1848. vàn
  1849. vang
  1850. vắng
  1851. vanh
  1852. vất
  1853. vặt
  1854. vế
  1855. ven
  1856. viếng
  1857. vóc
  1858. vôi
  1859. vời
  1860. võng
  1861. vui
  1862. vươn
  1863. vượn
  1864. vướng
  1865. vứt
  1866. xáo
  1867. xen
  1868. xiềng
  1869. xin
  1870. xóa
  1871. xôi
  1872. xộn
  1873. xướng
  1874. yếm
  1875. yểu