準化:榜𡨸漢喃準

番版𠓨𣅶18:13、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰)

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong

11~50

  1. được ☑Yxong
  2. người ☑Yxong
  3. hoá ☑Yxong
  4. văn ☑Yxong
  5. với
  6. đã ☑Yxong
  7. thế ☑Yxong
  8. như ☑Yxong
  9. cho ☑Yxong
  10. triết ☑Yxong
  11. ra ☑Yxong
  12. đất ☑Yxong
  13. không ☑Yxong
  14. nghĩa ☑Yxong
  15. ☑Yxong
  16. hiện ☑Yxong
  17. từ ☑Yxong
  18. về ☑Yxong
  19. thể ☑Yxong
  20. quan ☑Yxong
  21. thành
  22. khác
  23. này
  24. đó
  25. quốc
  26. trái
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. chủ
  36. vật
  37. trung

51~100

  1. hình
  2. trên
  3. nhất
  4. thức
  5. cũng
  6. sử
  7. theo
  8. đầu
  9. sống
  10. đại
  11. trị
  12. để
  13. thực
  14. gia
  15. nhiều
  16. độ
  17. đến
  18. định
  19. tử
  20. triển
  21. công
  22. động
  23. khi
  24. khổng
  25. số
  26. chất
  27. giới
  28. khoa
  29. nhân
  30. nhà
  31. rằng
  32. ông
  33. giáo
  34. tạo
  35. chính
  36. sinh
  37. tự
  38. tại
  39. hơn
  40. hệ
  41. phương
  42. thống
  43. tính
  44. làm
  45. phân
  46. lại ☑Yxong
  47. dụng
  48. nước

From 101st

  1. việc
  2. cả
  3. nền
  4. nghệ
  5. minh
  6. kỷ
  7. châu
  8. sau
  9. ý
  10. bằng
  11. dân
  12. nhiên
  13. đổi
  14. năng
  15. chúng
  16. ngữ
  17. xuất
  18. điểm
  19. hay
  20. đạo
  21. ta
  22. thứ
  23. chỉ
  24. đề
  25. lớn
  26. phải
  27. bản
  28. nhau
  29. bị
  30. giá
  31. thông
  32. khí
  33. nhưng
  34. bộ
  35. còn
  36. điều
  37. hành
  38. trình
  39. tưởng
  40. đức
  41. pháp
  42. do
  43. kiến
  44. kỳ
  45. đối
  46. khoảng
  47. thuật
  48. phần
  49. trường
  50. thì
  51. bởi
  52. nhận
  53. tây
  54. thay
  55. tượng
  56. âu
  57. hợp
  58. thuyết
  59. tới
  60. trời
  61. lịch
  62. lượng
  63. nào
  64. bao
  65. luận
  66. đồng
  67. qua
  68. duy
  69. quá
  70. tế
  71. thường
  72. trước
  73. địa
  74. liên
  75. tin
  76. bắt
  77. kinh
  78. tinh
  79. họ
  80. sản
  81. tích
  82. ngôn
  83. ảnh
  84. giữa
  85. gồm
  86. thiên
  87. toàn
  88. vùng
  89. nguyên
  90. trọng
  91. biệt
  92. gọi
  93. nên
  94. truyền
  95. tiến
  96. cực
  97. ngày
  98. lập
  99. tác
  100. tiên
  101. tồn
  102. bài
  103. loại
  104. cuộc
  105. toán
  106. cao
  107. cùng ☑Yxong
  108. đời
  109. nói
  110. tiêu
  111. vấn
  112. tâm
  113. tiếp
  114. trở
  115. đặc
  116. dẫn
  117. kết
  118. tất
  119. tiết
  120. biết
  121. dạng
  122. gian
  123. hai
  124. nguồn
  125. quyển
  126. tiếng
  127. chung
  128. chuyển
  129. cổ
  130. tương
  131. cái
  132. chi
  133. ngoài
  134. bình
  135. đế
  136. đều
  137. đông
  138. thiết
  139. xem
  140. biến
  141. chức
  142. lên
  143. mỹ
  144. yếu
  145. mới
  146. tôn
  147. vị
  148. chuẩn
  149. mạnh
  150. mục
  151. sẽ
  152. cứu
  153. đường
  154. nghiên
  155. thần
  156. cầu
  157. đá
  158. hoặc
  159. mình
  160. lực
  161. ứng
  162. đồ
  163. hưởng
  164. rất
  165. giải
  166. tăng
  167. nam
  168. nhiệt
  169. phẩm
  170. phản
  171. hiểu
  172. khả
  173. tranh
  174. bất
  175. chứng
  176. dương
  177. nhóm
  178. thuộc
  179. bề
  180. dựa
  181. loài
  182. nghiệm
  183. Ấn
  184. phi
  185. đây
  186. đi
  187. lớp
  188. lục
  189. mảng
  190. rộng
  191. vậy
  192. anh
  193. cộng
  194. diễn
  195. thêm
  196. thích
  197. môn
  198. quay
  199. sáng
  200. thái
  201. tộc
  202. biểu
  203. cụ
  204. dụ
  205. phép
  206. trăng
  207. trí
  208. á
  209. cần
  210. cấu
  211. dưới
  212. gần
  213. giả
  214. lưu
  215. vẫn
  216. chiến
  217. hoạt
  218. hướng
  219. kỹ
  220. nghiệp
  221. phủ
  222. thấy
  223. tìm
  224. tố
  225. tuy
  226. nay
  227. quả
  228. so
  229. tổ
  230. tổng
  231. trò
  232. tục
  233. vi
  234. chế
  235. coi
  236. đưa
  237. muốn
  238. niệm
  239. quy
  240. ba
  241. hậu
  242. bắc
  243. bên
  244. chân
  245. phụ
  246. chia
  247. môi
  248. nghi
  249. phục
  250. quanh
  251. suy
  252. tập
  253. vực
  254. đa
  255. đánh
  256. phổ
  257. tiểu
  258. chu
  259. di
  260. hàng
  261. liệu
  262. mỗi
  263. nghĩ
  264. nơi
  265. quân
  266. xác
  267. cuối
  268. cuốn
  269. dùng
  270. gốc
  271. hạn
  272. luôn
  273. máy
  274. mọi
  275. mực
  276. nông
  277. phong
  278. sách
  279. tầng
  280. tháng
  281. chí
  282. dài
  283. hoàn
  284. nếu
  285. sở
  286. viên
  287. đạt
  288. điện
  289. hiệu
  290. hy
  291. nhỏ
  292. tạp
  293. triệu
  294. bảo
  295. đang
  296. hoa
  297. mác
  298. mang
  299. nhanh
  300. niên
  301. nổi
  302. phạm
  303. phía
  304. quyết
  305. tên
  306. thương
  307. viết
  308. việt
  309. cảm
  310. giống
  311. hỏi
  312. khái
  313. mặc
  314. ngành
  315. phức
  316. tài
  317. biển
  318. cập
  319. đáng
  320. độc
  321. dựng
  322. giai
  323. góc
  324. kiện
  325. kính
  326. mẫu
  327. triều
  328. trúc
  329. vua
  330. ấy
  331. biện
  332. chẳng
  333. chủng
  334. dục
  335. đúng
  336. hầu
  337. hoàng
  338. hữu
  339. kiểm
  340. lần
  341. luật
  342. mại
  343. mạng
  344. mở
  345. riêng
  346. thập
  347. thật
  348. tình
  349. áp
  350. cháu
  351. đặt
  352. đoạn
  353. lễ
  354. nhờ
  355. sao
  356. tham
  357. tiền
  358. trục
  359. từng
  360. vận
  361. xây
  362. xử
  363. bào
  364. cấp
  365. câu
  366. giác
  367. giao
  368. khỏi
  369. mất
  370. nhìn
  371. nội
  372. phá
  373. tri
  374. tuổi
  375. tỷ
  376. ánh
  377. ban
  378. cai
  379. hết
  380. lạp
  381. lệ
  382. lợi
  383. mối
  384. nằm
  385. sai
  386. siêu
  387. thạch
  388. thánh
  389. thầy
  390. thủy
  391. danh
  392. kẻ
  393. ngược
  394. nhấn
  395. thu
  396. tốt
  397. xảy
  398. càng
  399. cạnh
  400. chiếm
  401. cung
  402. đủ
  403. ít
  404. kể
  405. khảo
  406. la
  407. mức
  408. núi
  409. phố
  410. sâu
  411. soát
  412. suốt
  413. trào
  414. vai
  415. xét
  416. bầu
  417. chưa
  418. đẩy
  419. đích
  420. dòng
  421. dung
  422. khách
  423. khai
  424. lửa
  425. trạng
  426. vệ
  427. vỏ
  428. vòng
  429. xa
  430. bán
  431. cải
  432. cường
  433. dịch
  434. đình
  435. giảm
  436. giờ
  437. giúp
  438. hoài
  439. lĩnh
  440. nga
  441. ngay
  442. nhạc
  443. nữa
  444. sát
  445. tầm
  446. thân
  447. thị
  448. tốc
  449. trì
  450. tức
  451. vương
  452. ai
  453. cảnh
  454. chịu
  455. chóng
  456. diện
  457. du
  458. hòa
  459. khắp
  460. kiểu
  461. lẽ
  462. lời
  463. niềm
  464. ổn
  465. sông
  466. sức
  467. tả
  468. thúc
  469. trụ
  470. trực
  471. vài
  472. viện
  473. bậc
  474. chinh
  475. chuyên
  476. cố
  477. đổ
  478. gây
  479. hấp
  480. khối
  481. kích
  482. lúc
  483. mâu
  484. mùa
  485. ngăn
  486. nghiêng
  487. sắc
  488. tảng
  489. thịnh
  490. thừa
  491. trao
  492. trồng
  493. trưng
  494. âm
  495. chấp
  496. chứa
  497. dần
  498. khía
  499. kỉ
  500. lao
  501. phẳng
  502. quỹ
  503. sang
  504. tắc
  505. thổ
  506. thủ
  507. thuẫn
  508. tiễn
  509. trải
  510. trưởng
  511. xích
  512. xứ
  513. xung
  514. bước
  515. dạy
  516. điển
  517. gắn
  518. hạ
  519. hán
  520. hồi
  521. khám
  522. lõi
  523. nhằm
  524. nhật
  525. nữ
  526. ràng
  527. sụp
  528. thuần
  529. ước
  530. an
  531. băng
  532. chú
  533. chúa
  534. cứ
  535. dậy
  536. đầy
  537. đơn
  538. dưỡng
  539. giữ
  540. hải
  541. hại
  542. họa
  543. hơi
  544. khu
  545. kim
  546. lãnh
  547. lâu
  548. nha
  549. nhập
  550. phái
  551. quần
  552. thấp
  553. the
  554. tỉ
  555. to
  556. trỗi
  557. trừu
  558. vượt
  559. áo
  560. cận
  561. chứ
  562. chữ
  563. giảng
  564. hóa
  565. hùng
  566. ích
  567. kế
  568. khiến
  569. ngôi
  570. phận
  571. sớm
  572. tận
  573. thậm
  574. thi
  575. thiếu
  576. thước
  577. tuyệt
  578. xâm
  579. xấu
  580. báo
  581. bỏ
  582. chặt
  583. chỗ
  584. đảo
  585. đem
  586. đo
  587. đới
  588. hộ
  589. khá
  590. khó
  591. lan
  592. lấy
  593. mật
  594. miền
  595. miêu
  596. of
  597. quát
  598. sợ
  599. tan
  600. thanh
  601. thiện
  602. thờ
  603. thuận
  604. trang
  605. trợ
  606. tuân
  607. túy
  608. ủng
  609. xạ
  610. ăn
  611. bang
  612. ca
  613. cha
  614. chắc
  615. chắn
  616. chết
  617. đắn
  618. đáp
  619. dễ
  620. đẹp
  621. đôi
  622. đóng
  623. dự
  624. gắng
  625. ghi
  626. gió
  627. góp
  628. hàm
  629. hạnh
  630. hiệp
  631. hồ
  632. hưng
  633. in
  634. lạc
  635. lòng
  636. mệnh
  637. móc
  638. ngoại
  639. ngựa
  640. nhiệm
  641. rập
  642. rồi
  643. sắt
  644. tách
  645. thí
  646. thoát
  647. tiện
  648. tín
  649. vẻ
  650. biên
  651. buộc
  652. chạm
  653. chậm
  654. chặn
  655. che
  656. đào
  657. dấu
  658. đọc
  659. đội
  660. đột
  661. giản
  662. khắc
  663. khẳng
  664. khứ
  665. lai
  666. lầm
  667. lạnh
  668. lối
  669. lương
  670. nhánh
  671. nhu
  672. nối
  673. nóng
  674. phạt
  675. quản
  676. rơi
  677. suất
  678. tân
  679. tay
  680. thẳng
  681. thụ
  682. tống
  683. trách
  684. trừ
  685. tước
  686. ưu
  687. vụ
  688. bệnh
  689. bố
  690. bốn
  691. chiều
  692. chụp
  693. chuyện
  694. diệt
  695. đoán
  696. đoàn
  697. dọc
  698. dữ
  699. đuổi
  700. đương
  701. hái
  702. hương
  703. khấu
  704. khởi
  705. khuynh
  706. lệch
  707. mờ
  708. mong
  709. não
  710. ngắn
  711. nhi
  712. phỏng
  713. phu
  714. phù
  715. quang
  716. quê
  717. ranh
  718. tái
  719. thách
  720. thư
  721. trẻ
  722. tròn
  723. truy
  724. tu
  725. tuyên
  726. vượng
  727. xuân
  728. yêu
  729. bay
  730. bức
  731. cân
  732. cây
  733. chép
  734. chỉnh
  735. chọn
  736. cửa
  737. đài
  738. đảm
  739. đẳng
  740. đòi
  741. gấp
  742. giành
  743. giây
  744. hiến
  745. hồn
  746. hỗn
  747. kéo
  748. khúc
  749. lẫn
  750. loạn
  751. loạt
  752. lưỡng
  753. màu
  754. mẽ
  755. mẹ
  756. mông
  757. nét
  758. new
  759. nghịch
  760. nghìn
  761. ngũ
  762. ngưỡng
  763. nguy
  764. nhiễm
  765. nỗ
  766. nửa
  767. nuôi
  768. óc
  769. phật
  770. phóng
  771. rãi
  772. rắn
  773. sân
  774. săn
  775. sắp
  776. tàu
  777. thoại
  778. thượng
  779. thụy
  780. tôi
  781. trật
  782. trù
  783. va
  784. van
  785. vốn
  786. vừa
  787. vuông
  788. xu
  789. xúc
  790. a
  791. ẩn
  792. bác
  793. bóng
  794. can
  795. căn
  796. cản
  797. chẽ
  798. cống
  799. da
  800. dàng
  801. dầu
  802. đáy
  803. de
  804. đền
  805. đốt
  806. dứt
  807. giáng
  808. gieo
  809. hàn
  810. hiền
  811. hỗ
  812. hút
  813. huy
  814. kém
  815. khoáng
  816. kia
  817. lỗ
  818. lượm
  819. mạc
  820. mãn
  821. mềm
  822. mộ
  823. mòn
  824. nghề
  825. nổ
  826. ô
  827. ôn
  828. phúc
  829. phụng
  830. quán
  831. sa
  832. sót
  833. tán
  834. tật
  835. thiệp
  836. tỏ
  837. trả
  838. trăm
  839. trọt
  840. trùng
  841. tuệ
  842. tuyến
  843. viễn
  844. vinh
  845. vọng
  846. xói
  847. xưa
  848. xuyên
  849. án
  850. bàn
  851. bạo
  852. bật
  853. bây
  854. bảy
  855. bồ
  856. bổ
  857. bờ
  858. bối
  859. bùng
  860. buổi
  861. buồm
  862. cãi
  863. càn
  864. chấm
  865. cháy
  866. chạy
  867. chiếc
  868. chiếu
  869. chống
  870. cốt
  871. cúng
  872. dải
  873. đai
  874. dâng
  875. đấu
  876. dày
  877. dãy
  878. đe
  879. điêu
  880. đô
  881. đỏ
  882. dõi
  883. duệ
  884. đừng
  885. đựng
  886. giàu
  887. gợi
  888. hẳn
  889. hiểm
  890. hoạ
  891. hỏa
  892. hủy
  893. khâu
  894. kiếm
  895. lặp
  896. lệnh
  897. lồ
  898. loan
  899. lược
  900. lường
  901. lũy
  902. luyện
  903. ly
  904. mãi
  905. max
  906. móng
  907. muối
  908. mười
  909. nảy
  910. ngân
  911. nghe
  912. nghiệt
  913. ngờ
  914. nho
  915. nhớ
  916. ni
  917. phán
  918. phê
  919. phối
  920. quý
  921. rãnh
  922. rời
  923. sóc
  924. sửa
  925. tam
  926. tàn
  927. thác
  928. thảm
  929. than
  930. thắng
  931. thơ
  932. thú
  933. tia
  934. tra
  935. trắng
  936. trích
  937. tụ
  938. tuế
  939. tuỳ
  940. úc
  941. vạn
  942. vàng
  943. vững
  944. xanh
  945. xấp
  946. xếp
  947. xỉ
  948. y
  949. ái
  950. bách
  951. cấm
  952. chăn
  953. chảy
  954. chương
  955. chuột
  956. cờ
  957. cứng
  958. cưới
  959. dành
  960. đáo
  961. đệ
  962. đêm
  963. des
  964. dinh
  965. đỉnh
  966. dna
  967. dồi
  968. đúc
  969. đứng
  970. già
  971. gián
  972. giãn
  973. gìn
  974. gỗ
  975. gương
  976. hảo
  977. hạt
  978. hiếm
  979. hiển
  980. hoà
  981. hoang
  982. huỷ
  983. huỳnh
  984. khăn
  985. khẩu
  986. khiêu
  987. khủng
  988. kịp
  989. lật
  990. liền
  991. linh
  992. lo
  993. lộ
  994. lộn
  995. long
  996. lỏng
  997. lụa
  998. lựa
  999. luân
  1000. màng
  1001. mao
  1002. mét
  1003. miếu
  1004. mỏ
  1005. mỏng
  1006. mươi
  1007. muôn
  1008. muộn
  1009. nắm
  1010. nấu
  1011. ngã
  1012. ngài
  1013. ngầm
  1014. ngang
  1015. ngẫu
  1016. nghèo
  1017. nguyện
  1018. nhắc
  1019. nhĩ
  1020. nhục
  1021. nở
  1022. nỗi
  1023. ốc
  1024. ống
  1025. phí
  1026. phút
  1027. quặng
  1028. quen
  1029. quĩ
  1030. rạc
  1031. rẽ
  1032. rìa
  1033. sẻ
  1034. soạn
  1035. sơn
  1036. song
  1037. sóng
  1038. súc
  1039. sung
  1040. tấn
  1041. tang
  1042. tánh
  1043. tề
  1044. thải
  1045. thăm
  1046. thẩm
  1047. thận
  1048. thảo
  1049. tháp
  1050. thất
  1051. thiệt
  1052. thiểu
  1053. thỏa
  1054. thôi
  1055. thổi
  1056. thôn
  1057. thử
  1058. thuỷ
  1059. thuyền
  1060. tịch
  1061. tĩnh
  1062. tỏa
  1063. tối
  1064. trầm
  1065. trạm
  1066. tránh
  1067. trông
  1068. trữ
  1069. trừng
  1070. tuần
  1071. tường
  1072. ư
  1073. ưa
  1074. vạch
  1075. vành
  1076. vĩnh
  1077. vở
  1078. vợ
  1079. xưng
  1080. xuống
  1081. ác
  1082. ám
  1083. ẩm
  1084. ảo
  1085. ấp
  1086. bại
  1087. bạn
  1088. bánh
  1089. bão
  1090. bốc
  1091. bồi
  1092. bổn
  1093. bớt
  1094. bột
  1095. cầm
  1096. cẩn
  1097. căng
  1098. canh
  1099. cáo
  1100. cất
  1101. cậy
  1102. chăm
  1103. chạp
  1104. chắt
  1105. chiêm
  1106. chien
  1107. chín
  1108. chối
  1109. chồng
  1110. chư
  1111. chừng
  1112. chút
  1113. chuyến
  1114. cỏ
  1115. cỡ
  1116. cối
  1117. cột
  1118. cương
  1119. cướp
  1120. đám
  1121. đàn
  1122. dáng
  1123. đảng
  1124. dao
  1125. dào
  1126. đập
  1127. dắt
  1128. đau
  1129. dây
  1130. đen
  1131. đèn
  1132. dẹp
  1133. doạ
  1134. dọa
  1135. đoạt
  1136. dối
  1137. đói
  1138. đợi
  1139. dừng
  1140. duns
  1141. em
  1142. gặp
  1143. giám
  1144. giết
  1145. giỗ
  1146. giục
  1147. gọn
  1148. hách
  1149. hài
  1150. hăng
  1151. hằng
  1152. hạng
  1153. hào
  1154. hề
  1155. hẻm
  1156. hẹp
  1157. hoại
  1158. học 
  1159. hôn
  1160. hỏng
  1161. huống
  1162. hụt
  1163. huyền
  1164. huyện
  1165. huyết
  1166. hỹ
  1167. kệ
  1168. khinh
  1169. kho
  1170. khoá
  1171. khoan
  1172. khoẻ
  1173. khôn
  1174. khử
  1175. khuẩn
  1176. khung
  1177. khuyên
  1178. khuyết
  1179. kiêm
  1180. kiếp
  1181. kiêu
  1182. kín
  1183. lam
  1184. lâm
  1185. lạm
  1186. làn
  1187. lấn
  1188. lặn
  1189. lành
  1190. lão
  1191. liệt
  1192. liêu
  1193. lồi
  1194. lỗi
  1195. lui
  1196. lưỡi
  1197. lượt
  1198. luỹ
  1199. mắc
  1200. mẫn
  1201. mảnh
  1202. mọc
  1203. mua
  1204. mũi
  1205. nạp
  1206. ngàn
  1207. nghị
  1208. nghiêm
  1209. ngợi
  1210. ngọt
  1211. ngu
  1212. ngự
  1213. ngưng
  1214. ngừng
  1215. ngụy
  1216. nguyễn
  1217. nguyệt
  1218. nhã
  1219. nhôm
  1220. nhớt
  1221. non
  1222. o
  1223. pha
  1224. phàm
  1225. phấn
  1226. phình
  1227. phòng
  1228. phun
  1229. quẻ
  1230. rặng
  1231. rèn
  1232. rừng
  1233. sẵn
  1234. sỉ
  1235. siêng
  1236. sốc
  1237. súng
  1238. sừng
  1239. sút
  1240. sỹ
  1241. tai
  1242. tám
  1243. tấm
  1244. tần
  1245. tàng
  1246. tệ
  1247. tha
  1248. thám
  1249. thâm
  1250. thăng
  1251. thặng
  1252. thày
  1253. thép
  1254. thỉnh
  1255. thọ
  1256. thoả
  1257. thoái
  1258. thoảng
  1259. thói
  1260. thù
  1261. thuế
  1262. thưởng
  1263. thuyên
  1264. tím
  1265. tỉnh
  1266. tội
  1267. tổn
  1268. tông
  1269. trai
  1270. tràn
  1271. trận
  1272. trâu
  1273. trệ
  1274. triệt
  1275. trọn
  1276. trứng
  1277. tứ
  1278. tựa
  1279. tưới
  1280. tựu
  1281. tuyết
  1282. ung
  1283. vân
  1284. vây
  1285. vẽ
  1286. vẹn
  1287. vết
  1288. via
  1289. vỡ
  1290. vol
  1291. xảo
  1292. xay
  1293. xe
  1294. xít
  1295. xiv
  1296. xoắn
  1297. xoay
  1298. xoáy
  1299. xứng
  1300. xương
  1301. yên
  1302. ạt
  1303. bạc
  1304. bạch
  1305. baị
  1306. bãi
  1307. bám
  1308. bắn
  1309. báng
  1310. bảng
  1311. bành
  1312. bắp
  1313. bát
  1314. bày
  1315. bấy
  1316. bế
  1317. bẻ
  1318. bèn
  1319. bền
  1320. bịch
  1321. bính
  1322. bịt
  1323. bóc
  1324. bọc
  1325. bóp
  1326. bừa
  1327. bực
  1328. buôn
  1329. cam
  1330. cẩm
  1331. cạn
  1332. cánh
  1333. cạo
  1334. cắp
  1335. cặp
  1336. cảtừ
  1337. cày
  1338. cấy
  1339. chác
  1340. châm
  1341. chăng
  1342. chánh
  1343. chèo
  1344. chì
  1345. chìa
  1346. chìm
  1347. china
  1348. chở
  1349. chợ
  1350. chơi
  1351. chổi
  1352. chòm
  1353. chôn
  1354. chốt
  1355. chữa
  1356. chúc
  1357. chục
  1358. chùm
  1359. chuộc
  1360. chước
  1361. chuông
  1362. chuồng
  1363. cốc
  1364. còi
  1365. côi
  1366. cội
  1367. cợt
  1368. cự
  1369. cửi
  1370. cưỡi
  1371. cưỡng
  1372. cửu
  1373. đà
  1374. đắc
  1375. đạc
  1376. dai
  1377. dám
  1378. dâm
  1379. đam
  1380. đâm
  1381. đầm
  1382. đậm
  1383. dằn
  1384. dẳng
  1385. đằng
  1386. đặng
  1387. đạp
  1388. đắt
  1389. dẫu
  1390. đâu
  1391. đấy
  1392. đê
  1393. đẻ
  1394. dẻo
  1395. dị
  1396. diệc
  1397. điên
  1398. điễn
  1399. diệu
  1400. điệu
  1401. dính
  1402. dỗ
  1403. đố
  1404. đỗ
  1405. đỡ
  1406. đoan
  1407. doanh
  1408. đốc
  1409. dời
  1410. dội
  1411. đốn
  1412. đớn
  1413. độn
  1414. đống
  1415. đợt
  1416. dủ
  1417. đư
  1418. dùi
  1419. dũng
  1420. đụng
  1421. dược
  1422. đuối
  1423. dường
  1424. đứt
  1425. gai
  1426. gái
  1427. gầm
  1428. gán
  1429. gang
  1430. gàng
  1431. gao
  1432. gật
  1433. gãy
  1434. ghế
  1435. ghép
  1436. ghét
  1437. giận
  1438. giáp
  1439. gièm
  1440. giềng
  1441. giễu
  1442. giỏi
  1443. gối
  1444. gội
  1445. gửi
  1446. hãi
  1447. ham
  1448. hãm
  1449. hang
  1450. hãng
  1451. hễ
  1452. hèn
  1453. hẹn
  1454. hiếu
  1455. hố
  1456. hổ
  1457. hoán
  1458. hoành
  1459. hong
  1460. hop
  1461. họp
  1462. hứa
  1463. hựu
  1464. huynh
  1465. kẽ
  1466. kép
  1467. kêu
  1468. khải
  1469. khảm
  1470. khánh
  1471. khéo
  1472. khích
  1473. khiêm
  1474. khiển
  1475. khiếp
  1476. khô
  1477. khóc
  1478. khoe
  1479. khỏe
  1480. khôi
  1481. khớp
  1482. khuyến
  1483. kịch
  1484. kiềm
  1485. kiệm
  1486. kiên
  1487. kiệt
  1488. kìm
  1489. kỵ
  1490. l
  1491. lạ
  1492. lăm
  1493. lân
  1494. láng
  1495. lăng
  1496. lặng
  1497. lát
  1498. le
  1499. lẻ
  1500. lêch
  1501. leys
  1502. liềm
  1503. liều
  1504. lính
  1505. lố
  1506. lở
  1507. loãng
  1508. lốc
  1509. lọc
  1510. lôi
  1511. lóng
  1512. lông
  1513. lồng
  1514. lột
  1515. lữ
  1516. lứa
  1517. lừa
  1518. lụi
  1519. lun
  1520. lùn
  1521. lùng
  1522. lũng
  1523. lụng
  1524. lười
  1525. ma
  1526. mạch
  1527. mai
  1528. mải
  1529. mặn
  1530. máu
  1531. mẩu
  1532. mậu
  1533. mây
  1534. mấy
  1535. menu
  1536. méo
  1537. mẹo
  1538. mỉ
  1539. miên
  1540. mồ
  1541. mỡ
  1542. mốc
  1543. mộc
  1544. mồi
  1545. mọn
  1546. mưa
  1547. mưu
  1548. nại
  1549. nạn
  1550. nang
  1551. nâng
  1552. nẵng
  1553. nd
  1554. nén
  1555. neo
  1556. nết
  1557. nêu
  1558. ngạc
  1559. ngai
  1560. ngại
  1561. ngẫm
  1562. ngạnh
  1563. ngây
  1564. nghệp
  1565. nghỉa
  1566. nghiền
  1567. nghiêu
  1568. ngõ
  1569. ngơ
  1570. ngọ
  1571. ngoặc
  1572. ngoan
  1573. ngòi
  1574. ngồi
  1575. ngọn
  1576. ngột
  1577. ngủ
  1578. nguội
  1579. nhắm
  1580. nhan
  1581. nhạy
  1582. nhiếp
  1583. nhiêu
  1584. nhỏg
  1585. nhờn
  1586. nhũng
  1587. nhường
  1588. nĩa
  1589. niện
  1590. nôi
  1591. nộp
  1592. nương
  1593. nút
  1594. on
  1595. phả
  1596. phài
  1597. phẩn
  1598. phất
  1599. phiên
  1600. phiền
  1601. phiệt
  1602. phím
  1603. phồng
  1604. phú
  1605. quãng
  1606. quảng
  1607. quật
  1608. que
  1609. quên
  1610. quỳ
  1611. quỷ
  1612. rác
  1613. răm
  1614. răn
  1615. ráng
  1616. rành
  1617. rắp
  1618. rỉ
  1619. rìu
  1620. rồ
  1621. rỡ
  1622. rộ
  1623. rối
  1624. rỗng
  1625. rọt
  1626. rùa
  1627. rửa
  1628. rực
  1629. rung
  1630. ruộng
  1631. sạch
  1632. sẫm
  1633. san
  1634. sàng
  1635. sánh
  1636. sáp
  1637. sáu
  1638. say
  1639. simon
  1640. sổ
  1641. sộ
  1642. sôi
  1643. sợi
  1644. suối
  1645. suông
  1646. suôt
  1647. sụt
  1648. tải
  1649. tàm
  1650. tạm
  1651. tao
  1652. táo
  1653. tể
  1654. thả
  1655. thán
  1656. thao
  1657. thắt
  1658. thau
  1659. thấu
  1660. thảy
  1661. thê
  1662. thềm
  1663. thét
  1664. thiền
  1665. thiêng
  1666. thiệu
  1667. thính
  1668. thình
  1669. thuấn
  1670. thung
  1671. thuở
  1672. ti
  1673. tiềm
  1674. tim
  1675. tòa
  1676. toan
  1677. tóc
  1678. tòi
  1679. tồi
  1680. tóm
  1681. tốn
  1682. tòng
  1683. trạch
  1684. trần
  1685. tráng
  1686. trans
  1687. trau
  1688. trễ
  1689. treo
  1690. triền
  1691. trinh
  1692. trịnh
  1693. trọc
  1694. trói
  1695. trôi
  1696. trội
  1697. trộm
  1698. trôn
  1699. trốn
  1700. trộn
  1701. trống
  1702. tru
  1703. trú
  1704. trùm
  1705. trướng
  1706. trượng
  1707. trượt
  1708. truyện
  1709. túc
  1710. tửcần
  1711. túi
  1712. tướng
  1713. túp
  1714. tuyển
  1715. ty
  1716. ức
  1717. ương
  1718. uy
  1719. uỷ
  1720. uyển
  1721. vả
  1722. vải
  1723. vàn
  1724. vang
  1725. vắng
  1726. vanh
  1727. vất
  1728. vặt
  1729. vế
  1730. ven
  1731. viếng
  1732. vóc
  1733. vôi
  1734. vời
  1735. võng
  1736. vui
  1737. vươn
  1738. vượn
  1739. vướng
  1740. vứt
  1741. xáo
  1742. xen
  1743. xiềng
  1744. xin
  1745. xóa
  1746. xôi
  1747. xộn
  1748. xướng
  1749. yếm
  1750. yểu