準化:榜𡨸漢喃準

番版𠓨𣅶18:09、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰)

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百八十九(1,989)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong
  11. được ☑Yxong
  12. người ☑Yxong
  13. hoá ☑Yxong
  14. văn ☑Yxong
  15. với
  16. đã ☑Yxong
  17. thế ☑Yxong
  18. như ☑Yxong
  19. cho ☑Yxong
  20. triết ☑Yxong
  21. ra ☑Yxong
  22. đất ☑Yxong
  23. không ☑Yxong
  24. nghĩa ☑Yxong
  25. ☑Yxong
  26. hiện ☑Yxong
  27. từ ☑Yxong
  28. về ☑Yxong
  29. thể ☑Yxong
  30. quan ☑Yxong
  31. thành
  32. khác
  33. này
  34. đó
  35. quốc
  36. trái
  37. hội
  38. phát
  39. năm
  40. cách
  41. mặt
  42. thời
  43. vào
  44. con
  45. chủ
  46. vật
  47. trung
  48. hình
  49. trên
  50. nhất
  51. thức
  52. cũng
  53. sử
  54. theo
  55. đầu
  56. sống
  57. đại
  58. trị
  59. để
  60. thực
  61. gia
  62. nhiều
  63. độ
  64. đến
  65. định
  66. tử
  67. triển
  68. công
  69. động
  70. khi
  71. khổng
  72. số
  73. chất
  74. giới
  75. khoa
  76. nhân
  77. nhà
  78. rằng
  79. ông
  80. giáo
  81. tạo
  82. chính
  83. sinh
  84. tự
  85. tại
  86. hơn
  87. hệ
  88. phương
  89. thống
  90. tính
  91. làm
  92. phân
  93. lại ☑Yxong
  94. dụng
  95. nước
  96. việc
  97. cả
  98. nền
  99. nghệ
  100. minh
  101. kỷ
  102. châu
  103. sau
  104. ý
  105. bằng
  106. dân
  107. nhiên
  108. đổi
  109. năng
  110. chúng
  111. ngữ
  112. xuất
  113. điểm
  114. hay
  115. đạo
  116. ta
  117. thứ
  118. chỉ
  119. đề
  120. lớn
  121. phải
  122. bản
  123. nhau
  124. bị
  125. giá
  126. thông
  127. khí
  128. nhưng
  129. bộ
  130. còn
  131. điều
  132. hành
  133. trình
  134. tưởng
  135. đức
  136. pháp
  137. do
  138. kiến
  139. kỳ
  140. đối
  141. khoảng
  142. thuật
  143. phần
  144. trường
  145. thì
  146. bởi
  147. nhận
  148. tây
  149. thay
  150. tượng
  151. âu
  152. hợp
  153. thuyết
  154. tới
  155. trời
  156. lịch
  157. lượng
  158. nào
  159. bao
  160. luận
  161. đồng
  162. qua
  163. duy
  164. quá
  165. tế
  166. thường
  167. trước
  168. địa
  169. liên
  170. tin
  171. bắt
  172. kinh
  173. tinh
  174. họ
  175. sản
  176. tích
  177. ngôn
  178. ảnh
  179. giữa
  180. gồm
  181. thiên
  182. toàn
  183. vùng
  184. nguyên
  185. trọng
  186. biệt
  187. gọi
  188. nên
  189. truyền
  190. tiến
  191. cực
  192. ngày
  193. lập
  194. tác
  195. tiên
  196. tồn
  197. bài
  198. loại
  199. cuộc
  200. toán
  201. cao
  202. cùng ☑Yxong
  203. đời
  204. nói
  205. tiêu
  206. vấn
  207. tâm
  208. tiếp
  209. trở
  210. đặc
  211. dẫn
  212. kết
  213. tất
  214. tiết
  215. biết
  216. dạng
  217. gian
  218. hai
  219. nguồn
  220. quyển
  221. tiếng
  222. chung
  223. chuyển
  224. cổ
  225. tương
  226. cái
  227. chi
  228. ngoài
  229. bình
  230. đế
  231. đều
  232. đông
  233. thiết
  234. xem
  235. biến
  236. chức
  237. lên
  238. mỹ
  239. yếu
  240. mới
  241. tôn
  242. vị
  243. chuẩn
  244. mạnh
  245. mục
  246. sẽ
  247. cứu
  248. đường
  249. nghiên
  250. thần
  251. cầu
  252. đá
  253. hoặc
  254. mình
  255. lực
  256. ứng
  257. đồ
  258. hưởng
  259. rất
  260. giải
  261. tăng
  262. nam
  263. nhiệt
  264. phẩm
  265. phản
  266. hiểu
  267. khả
  268. tranh
  269. bất
  270. chứng
  271. dương
  272. nhóm
  273. thuộc
  274. bề
  275. dựa
  276. loài
  277. nghiệm
  278. Ấn
  279. phi
  280. đây
  281. đi
  282. lớp
  283. lục
  284. mảng
  285. rộng
  286. vậy
  287. anh
  288. cộng
  289. diễn
  290. thêm
  291. thích
  292. môn
  293. quay
  294. sáng
  295. thái
  296. tộc
  297. biểu
  298. cụ
  299. dụ
  300. phép
  301. trăng
  302. trí
  303. á
  304. cần
  305. cấu
  306. dưới
  307. gần
  308. giả
  309. lưu
  310. vẫn
  311. chiến
  312. hoạt
  313. hướng
  314. kỹ
  315. nghiệp
  316. phủ
  317. thấy
  318. tìm
  319. tố
  320. tuy
  321. nay
  322. quả
  323. so
  324. tổ
  325. tổng
  326. trò
  327. tục
  328. vi
  329. chế
  330. coi
  331. đưa
  332. muốn
  333. niệm
  334. quy
  335. ba
  336. hậu
  337. bắc
  338. bên
  339. chân
  340. phụ
  341. chia
  342. môi
  343. nghi
  344. phục
  345. quanh
  346. suy
  347. tập
  348. vực
  349. đa
  350. đánh
  351. phổ
  352. tiểu
  353. chu
  354. di
  355. hàng
  356. liệu
  357. mỗi
  358. nghĩ
  359. nơi
  360. quân
  361. xác
  362. cuối
  363. cuốn
  364. dùng
  365. gốc
  366. hạn
  367. luôn
  368. máy
  369. mọi
  370. mực
  371. nông
  372. phong
  373. sách
  374. tầng
  375. tháng
  376. chí
  377. dài
  378. hoàn
  379. nếu
  380. sở
  381. viên
  382. đạt
  383. điện
  384. hiệu
  385. hy
  386. nhỏ
  387. tạp
  388. triệu
  389. bảo
  390. đang
  391. hoa
  392. mác
  393. mang
  394. nhanh
  395. niên
  396. nổi
  397. phạm
  398. phía
  399. quyết
  400. tên
  401. thương
  402. viết
  403. việt
  404. cảm
  405. giống
  406. hỏi
  407. khái
  408. mặc
  409. ngành
  410. phức
  411. tài
  412. biển
  413. cập
  414. đáng
  415. độc
  416. dựng
  417. giai
  418. góc
  419. kiện
  420. kính
  421. mẫu
  422. triều
  423. trúc
  424. vua
  425. ấy
  426. biện
  427. chẳng
  428. chủng
  429. dục
  430. đúng
  431. hầu
  432. hoàng
  433. hữu
  434. kiểm
  435. lần
  436. luật
  437. mại
  438. mạng
  439. mở
  440. riêng
  441. thập
  442. thật
  443. tình
  444. áp
  445. cháu
  446. đặt
  447. đoạn
  448. lễ
  449. nhờ
  450. sao
  451. tham
  452. tiền
  453. trục
  454. từng
  455. vận
  456. xây
  457. xử
  458. bào
  459. cấp
  460. câu
  461. giác
  462. giao
  463. khỏi
  464. mất
  465. nhìn
  466. nội
  467. phá
  468. tri
  469. tuổi
  470. tỷ
  471. ánh
  472. ban
  473. cai
  474. hết
  475. lạp
  476. lệ
  477. lợi
  478. mối
  479. nằm
  480. sai
  481. siêu
  482. thạch
  483. thánh
  484. thầy
  485. thủy
  486. danh
  487. kẻ
  488. ngược
  489. nhấn
  490. thu
  491. tốt
  492. xảy
  493. càng
  494. cạnh
  495. chiếm
  496. cung
  497. đủ
  498. ít
  499. kể
  500. khảo
  501. la
  502. mức
  503. núi
  504. phố
  505. sâu
  506. soát
  507. suốt
  508. trào
  509. vai
  510. xét
  511. bầu
  512. chưa
  513. đẩy
  514. đích
  515. dòng
  516. dung
  517. khách
  518. khai
  519. lửa
  520. trạng
  521. vệ
  522. vỏ
  523. vòng
  524. xa
  525. bán
  526. cải
  527. cường
  528. dịch
  529. đình
  530. giảm
  531. giờ
  532. giúp
  533. hoài
  534. lĩnh
  535. nga
  536. ngay
  537. nhạc
  538. nữa
  539. sát
  540. tầm
  541. thân
  542. thị
  543. tốc
  544. trì
  545. tức
  546. vương
  547. ai
  548. cảnh
  549. chịu
  550. chóng
  551. diện
  552. du
  553. hòa
  554. khắp
  555. kiểu
  556. lẽ
  557. lời
  558. niềm
  559. ổn
  560. sông
  561. sức
  562. tả
  563. thúc
  564. trụ
  565. trực
  566. vài
  567. viện
  568. bậc
  569. chinh
  570. chuyên
  571. cố
  572. đổ
  573. gây
  574. hấp
  575. khối
  576. kích
  577. lúc
  578. mâu
  579. mùa
  580. ngăn
  581. nghiêng
  582. sắc
  583. tảng
  584. thịnh
  585. thừa
  586. trao
  587. trồng
  588. trưng
  589. âm
  590. chấp
  591. chứa
  592. dần
  593. khía
  594. kỉ
  595. lao
  596. phẳng
  597. quỹ
  598. sang
  599. tắc
  600. thổ
  601. thủ
  602. thuẫn
  603. tiễn
  604. trải
  605. trưởng
  606. xích
  607. xứ
  608. xung
  609. bước
  610. dạy
  611. điển
  612. gắn
  613. hạ
  614. hán
  615. hồi
  616. khám
  617. lõi
  618. nhằm
  619. nhật
  620. nữ
  621. ràng
  622. sụp
  623. thuần
  624. ước
  625. an
  626. băng
  627. chú
  628. chúa
  629. cứ
  630. dậy
  631. đầy
  632. đơn
  633. dưỡng
  634. giữ
  635. hải
  636. hại
  637. họa
  638. hơi
  639. khu
  640. kim
  641. lãnh
  642. lâu
  643. nha
  644. nhập
  645. phái
  646. quần
  647. thấp
  648. the
  649. tỉ
  650. to
  651. trỗi
  652. trừu
  653. vượt
  654. áo
  655. cận
  656. chứ
  657. chữ
  658. giảng
  659. hóa
  660. hùng
  661. ích
  662. kế
  663. khiến
  664. ngôi
  665. phận
  666. sớm
  667. tận
  668. thậm
  669. thi
  670. thiếu
  671. thước
  672. tuyệt
  673. xâm
  674. xấu
  675. báo
  676. bỏ
  677. chặt
  678. chỗ
  679. đảo
  680. đem
  681. đo
  682. đới
  683. hộ
  684. khá
  685. khó
  686. lan
  687. lấy
  688. mật
  689. miền
  690. miêu
  691. of
  692. quát
  693. sợ
  694. tan
  695. thanh
  696. thiện
  697. thờ
  698. thuận
  699. trang
  700. trợ
  701. tuân
  702. túy
  703. ủng
  704. xạ
  705. ăn
  706. bang
  707. ca
  708. cha
  709. chắc
  710. chắn
  711. chết
  712. đắn
  713. đáp
  714. dễ
  715. đẹp
  716. đôi
  717. đóng
  718. dự
  719. gắng
  720. ghi
  721. gió
  722. góp
  723. hàm
  724. hạnh
  725. hiệp
  726. hồ
  727. hưng
  728. in
  729. lạc
  730. lòng
  731. mệnh
  732. móc
  733. ngoại
  734. ngựa
  735. nhiệm
  736. rập
  737. rồi
  738. sắt
  739. tách
  740. thí
  741. thoát
  742. tiện
  743. tín
  744. vẻ
  745. biên
  746. buộc
  747. chạm
  748. chậm
  749. chặn
  750. che
  751. đào
  752. dấu
  753. đọc
  754. đội
  755. đột
  756. giản
  757. khắc
  758. khẳng
  759. khứ
  760. lai
  761. lầm
  762. lạnh
  763. lối
  764. lương
  765. nhánh
  766. nhu
  767. nối
  768. nóng
  769. phạt
  770. quản
  771. rơi
  772. suất
  773. tân
  774. tay
  775. thẳng
  776. thụ
  777. tống
  778. trách
  779. trừ
  780. tước
  781. ưu
  782. vụ
  783. bệnh
  784. bố
  785. bốn
  786. chiều
  787. chụp
  788. chuyện
  789. diệt
  790. đoán
  791. đoàn
  792. dọc
  793. dữ
  794. đuổi
  795. đương
  796. hái
  797. hương
  798. khấu
  799. khởi
  800. khuynh
  801. lệch
  802. mờ
  803. mong
  804. não
  805. ngắn
  806. nhi
  807. phỏng
  808. phu
  809. phù
  810. quang
  811. quê
  812. ranh
  813. tái
  814. thách
  815. thư
  816. trẻ
  817. tròn
  818. truy
  819. tu
  820. tuyên
  821. vượng
  822. xuân
  823. yêu
  824. bay
  825. bức
  826. cân
  827. cây
  828. chép
  829. chỉnh
  830. chọn
  831. cửa
  832. đài
  833. đảm
  834. đẳng
  835. đòi
  836. gấp
  837. giành
  838. giây
  839. hiến
  840. hồn
  841. hỗn
  842. kéo
  843. khúc
  844. lẫn
  845. loạn
  846. loạt
  847. lưỡng
  848. màu
  849. mẽ
  850. mẹ
  851. mông
  852. nét
  853. new
  854. nghịch
  855. nghìn
  856. ngũ
  857. ngưỡng
  858. nguy
  859. nhiễm
  860. nỗ
  861. nửa
  862. nuôi
  863. óc
  864. phật
  865. phóng
  866. rãi
  867. rắn
  868. sân
  869. săn
  870. sắp
  871. tàu
  872. thoại
  873. thượng
  874. thụy
  875. tôi
  876. trật
  877. trù
  878. va
  879. van
  880. vốn
  881. vừa
  882. vuông
  883. xu
  884. xúc
  885. a
  886. ẩn
  887. bác
  888. bóng
  889. can
  890. căn
  891. cản
  892. chẽ
  893. cống
  894. da
  895. dàng
  896. dầu
  897. đáy
  898. de
  899. đền
  900. đốt
  901. dứt
  902. giáng
  903. gieo
  904. hàn
  905. hiền
  906. hỗ
  907. hút
  908. huy
  909. kém
  910. khoáng
  911. kia
  912. lỗ
  913. lượm
  914. mạc
  915. mãn
  916. mềm
  917. mộ
  918. mòn
  919. nghề
  920. nổ
  921. ô
  922. ôn
  923. phúc
  924. phụng
  925. quán
  926. sa
  927. sót
  928. tán
  929. tật
  930. thiệp
  931. tỏ
  932. trả
  933. trăm
  934. trọt
  935. trùng
  936. tuệ
  937. tuyến
  938. viễn
  939. vinh
  940. vọng
  941. xói
  942. xưa
  943. xuyên
  944. án
  945. bàn
  946. bạo
  947. bật
  948. bây
  949. bảy
  950. bồ
  951. bổ
  952. bờ
  953. bối
  954. bùng
  955. buổi
  956. buồm
  957. cãi
  958. càn
  959. chấm
  960. cháy
  961. chạy
  962. chiếc
  963. chiếu
  964. chống
  965. cốt
  966. cúng
  967. dải
  968. đai
  969. dâng
  970. đấu
  971. dày
  972. dãy
  973. đe
  974. điêu
  975. đô
  976. đỏ
  977. dõi
  978. duệ
  979. đừng
  980. đựng
  981. giàu
  982. gợi
  983. hẳn
  984. hiểm
  985. hoạ
  986. hỏa
  987. hủy
  988. khâu
  989. kiếm
  990. lặp
  991. lệnh
  992. lồ
  993. loan
  994. lược
  995. lường
  996. lũy
  997. luyện
  998. ly
  999. mãi
  1000. max
  1001. móng
  1002. muối
  1003. mười
  1004. nảy
  1005. ngân
  1006. nghe
  1007. nghiệt
  1008. ngờ
  1009. nho
  1010. nhớ
  1011. ni
  1012. phán
  1013. phê
  1014. phối
  1015. quý
  1016. rãnh
  1017. rời
  1018. sóc
  1019. sửa
  1020. tam
  1021. tàn
  1022. thác
  1023. thảm
  1024. than
  1025. thắng
  1026. thơ
  1027. thú
  1028. tia
  1029. tra
  1030. trắng
  1031. trích
  1032. tụ
  1033. tuế
  1034. tuỳ
  1035. úc
  1036. vạn
  1037. vàng
  1038. vững
  1039. xanh
  1040. xấp
  1041. xếp
  1042. xỉ
  1043. y
  1044. ái
  1045. bách
  1046. cấm
  1047. chăn
  1048. chảy
  1049. chương
  1050. chuột
  1051. cờ
  1052. cứng
  1053. cưới
  1054. dành
  1055. đáo
  1056. đệ
  1057. đêm
  1058. des
  1059. dinh
  1060. đỉnh
  1061. dna
  1062. dồi
  1063. đúc
  1064. đứng
  1065. già
  1066. gián
  1067. giãn
  1068. gìn
  1069. gỗ
  1070. gương
  1071. hảo
  1072. hạt
  1073. hiếm
  1074. hiển
  1075. hoà
  1076. hoang
  1077. huỷ
  1078. huỳnh
  1079. khăn
  1080. khẩu
  1081. khiêu
  1082. khủng
  1083. kịp
  1084. lật
  1085. liền
  1086. linh
  1087. lo
  1088. lộ
  1089. lộn
  1090. long
  1091. lỏng
  1092. lụa
  1093. lựa
  1094. luân
  1095. màng
  1096. mao
  1097. mét
  1098. miếu
  1099. mỏ
  1100. mỏng
  1101. mươi
  1102. muôn
  1103. muộn
  1104. nắm
  1105. nấu
  1106. ngã
  1107. ngài
  1108. ngầm
  1109. ngang
  1110. ngẫu
  1111. nghèo
  1112. nguyện
  1113. nhắc
  1114. nhĩ
  1115. nhục
  1116. nở
  1117. nỗi
  1118. ốc
  1119. ống
  1120. phí
  1121. phút
  1122. quặng
  1123. quen
  1124. quĩ
  1125. rạc
  1126. rẽ
  1127. rìa
  1128. sẻ
  1129. soạn
  1130. sơn
  1131. song
  1132. sóng
  1133. súc
  1134. sung
  1135. tấn
  1136. tang
  1137. tánh
  1138. tề
  1139. thải
  1140. thăm
  1141. thẩm
  1142. thận
  1143. thảo
  1144. tháp
  1145. thất
  1146. thiệt
  1147. thiểu
  1148. thỏa
  1149. thôi
  1150. thổi
  1151. thôn
  1152. thử
  1153. thuỷ
  1154. thuyền
  1155. tịch
  1156. tĩnh
  1157. tỏa
  1158. tối
  1159. trầm
  1160. trạm
  1161. tránh
  1162. trông
  1163. trữ
  1164. trừng
  1165. tuần
  1166. tường
  1167. ư
  1168. ưa
  1169. vạch
  1170. vành
  1171. vĩnh
  1172. vở
  1173. vợ
  1174. xưng
  1175. xuống
  1176. ác
  1177. ám
  1178. ẩm
  1179. ảo
  1180. ấp
  1181. bại
  1182. bạn
  1183. bánh
  1184. bão
  1185. bốc
  1186. bồi
  1187. bổn
  1188. bớt
  1189. bột
  1190. cầm
  1191. cẩn
  1192. căng
  1193. canh
  1194. cáo
  1195. cất
  1196. cậy
  1197. chăm
  1198. chạp
  1199. chắt
  1200. chiêm
  1201. chien
  1202. chín
  1203. chối
  1204. chồng
  1205. chư
  1206. chừng
  1207. chút
  1208. chuyến
  1209. cỏ
  1210. cỡ
  1211. cối
  1212. cột
  1213. cương
  1214. cướp
  1215. đám
  1216. đàn
  1217. dáng
  1218. đảng
  1219. dao
  1220. dào
  1221. đập
  1222. dắt
  1223. đau
  1224. dây
  1225. đen
  1226. đèn
  1227. dẹp
  1228. doạ
  1229. dọa
  1230. đoạt
  1231. dối
  1232. đói
  1233. đợi
  1234. dừng
  1235. duns
  1236. em
  1237. gặp
  1238. giám
  1239. giết
  1240. giỗ
  1241. giục
  1242. gọn
  1243. hách
  1244. hài
  1245. hăng
  1246. hằng
  1247. hạng
  1248. hào
  1249. hề
  1250. hẻm
  1251. hẹp
  1252. hoại
  1253. học 
  1254. hôn
  1255. hỏng
  1256. huống
  1257. hụt
  1258. huyền
  1259. huyện
  1260. huyết
  1261. hỹ
  1262. kệ
  1263. khinh
  1264. kho
  1265. khoá
  1266. khoan
  1267. khoẻ
  1268. khôn
  1269. khử
  1270. khuẩn
  1271. khung
  1272. khuyên
  1273. khuyết
  1274. kiêm
  1275. kiếp
  1276. kiêu
  1277. kín
  1278. lam
  1279. lâm
  1280. lạm
  1281. làn
  1282. lấn
  1283. lặn
  1284. lành
  1285. lão
  1286. liệt
  1287. liêu
  1288. lồi
  1289. lỗi
  1290. lui
  1291. lưỡi
  1292. lượt
  1293. luỹ
  1294. mắc
  1295. mẫn
  1296. mảnh
  1297. mọc
  1298. mua
  1299. mũi
  1300. nạp
  1301. ngàn
  1302. nghị
  1303. nghiêm
  1304. ngợi
  1305. ngọt
  1306. ngu
  1307. ngự
  1308. ngưng
  1309. ngừng
  1310. ngụy
  1311. nguyễn
  1312. nguyệt
  1313. nhã
  1314. nhôm
  1315. nhớt
  1316. non
  1317. o
  1318. pha
  1319. phàm
  1320. phấn
  1321. phình
  1322. phòng
  1323. phun
  1324. quẻ
  1325. rặng
  1326. rèn
  1327. rừng
  1328. sẵn
  1329. sỉ
  1330. siêng
  1331. sốc
  1332. súng
  1333. sừng
  1334. sút
  1335. sỹ
  1336. tai
  1337. tám
  1338. tấm
  1339. tần
  1340. tàng
  1341. tệ
  1342. tha
  1343. thám
  1344. thâm
  1345. thăng
  1346. thặng
  1347. thày
  1348. thép
  1349. thỉnh
  1350. thọ
  1351. thoả
  1352. thoái
  1353. thoảng
  1354. thói
  1355. thù
  1356. thuế
  1357. thưởng
  1358. thuyên
  1359. tím
  1360. tỉnh
  1361. tội
  1362. tổn
  1363. tông
  1364. trai
  1365. tràn
  1366. trận
  1367. trâu
  1368. trệ
  1369. triệt
  1370. trọn
  1371. trứng
  1372. tứ
  1373. tựa
  1374. tưới
  1375. tựu
  1376. tuyết
  1377. ung
  1378. vân
  1379. vây
  1380. vẽ
  1381. vẹn
  1382. vết
  1383. via
  1384. vỡ
  1385. vol
  1386. xảo
  1387. xay
  1388. xe
  1389. xít
  1390. xiv
  1391. xoắn
  1392. xoay
  1393. xoáy
  1394. xứng
  1395. xương
  1396. yên
  1397. ạt
  1398. bạc
  1399. bạch
  1400. baị
  1401. bãi
  1402. bám
  1403. bắn
  1404. báng
  1405. bảng
  1406. bành
  1407. bắp
  1408. bát
  1409. bày
  1410. bấy
  1411. bế
  1412. bẻ
  1413. bèn
  1414. bền
  1415. bịch
  1416. bính
  1417. bịt
  1418. bóc
  1419. bọc
  1420. bóp
  1421. bừa
  1422. bực
  1423. buôn
  1424. cam
  1425. cẩm
  1426. cạn
  1427. cánh
  1428. cạo
  1429. cắp
  1430. cặp
  1431. cảtừ
  1432. cày
  1433. cấy
  1434. chác
  1435. châm
  1436. chăng
  1437. chánh
  1438. chèo
  1439. chì
  1440. chìa
  1441. chìm
  1442. china
  1443. chở
  1444. chợ
  1445. chơi
  1446. chổi
  1447. chòm
  1448. chôn
  1449. chốt
  1450. chữa
  1451. chúc
  1452. chục
  1453. chùm
  1454. chuộc
  1455. chước
  1456. chuông
  1457. chuồng
  1458. cốc
  1459. còi
  1460. côi
  1461. cội
  1462. cợt
  1463. cự
  1464. cửi
  1465. cưỡi
  1466. cưỡng
  1467. cửu
  1468. đà
  1469. đắc
  1470. đạc
  1471. dai
  1472. dám
  1473. dâm
  1474. đam
  1475. đâm
  1476. đầm
  1477. đậm
  1478. dằn
  1479. dẳng
  1480. đằng
  1481. đặng
  1482. đạp
  1483. đắt
  1484. dẫu
  1485. đâu
  1486. đấy
  1487. đê
  1488. đẻ
  1489. dẻo
  1490. dị
  1491. diệc
  1492. điên
  1493. điễn
  1494. diệu
  1495. điệu
  1496. dính
  1497. dỗ
  1498. đố
  1499. đỗ
  1500. đỡ
  1501. đoan
  1502. doanh
  1503. đốc
  1504. dời
  1505. dội
  1506. đốn
  1507. đớn
  1508. độn
  1509. đống
  1510. đợt
  1511. dủ
  1512. đư
  1513. dùi
  1514. dũng
  1515. đụng
  1516. dược
  1517. đuối
  1518. dường
  1519. đứt
  1520. gai
  1521. gái
  1522. gầm
  1523. gán
  1524. gang
  1525. gàng
  1526. gao
  1527. gật
  1528. gãy
  1529. ghế
  1530. ghép
  1531. ghét
  1532. giận
  1533. giáp
  1534. gièm
  1535. giềng
  1536. giễu
  1537. giỏi
  1538. gối
  1539. gội
  1540. gửi
  1541. hãi
  1542. ham
  1543. hãm
  1544. hang
  1545. hãng
  1546. hễ
  1547. hèn
  1548. hẹn
  1549. hiếu
  1550. hố
  1551. hổ
  1552. hoán
  1553. hoành
  1554. hong
  1555. hop
  1556. họp
  1557. hứa
  1558. hựu
  1559. huynh
  1560. kẽ
  1561. kép
  1562. kêu
  1563. khải
  1564. khảm
  1565. khánh
  1566. khéo
  1567. khích
  1568. khiêm
  1569. khiển
  1570. khiếp
  1571. khô
  1572. khóc
  1573. khoe
  1574. khỏe
  1575. khôi
  1576. khớp
  1577. khuyến
  1578. kịch
  1579. kiềm
  1580. kiệm
  1581. kiên
  1582. kiệt
  1583. kìm
  1584. kỵ
  1585. l
  1586. lạ
  1587. lăm
  1588. lân
  1589. láng
  1590. lăng
  1591. lặng
  1592. lát
  1593. le
  1594. lẻ
  1595. lêch
  1596. leys
  1597. liềm
  1598. liều
  1599. lính
  1600. lố
  1601. lở
  1602. loãng
  1603. lốc
  1604. lọc
  1605. lôi
  1606. lóng
  1607. lông
  1608. lồng
  1609. lột
  1610. lữ
  1611. lứa
  1612. lừa
  1613. lụi
  1614. lun
  1615. lùn
  1616. lùng
  1617. lũng
  1618. lụng
  1619. lười
  1620. ma
  1621. mạch
  1622. mai
  1623. mải
  1624. mặn
  1625. máu
  1626. mẩu
  1627. mậu
  1628. mây
  1629. mấy
  1630. menu
  1631. méo
  1632. mẹo
  1633. mỉ
  1634. miên
  1635. mồ
  1636. mỡ
  1637. mốc
  1638. mộc
  1639. mồi
  1640. mọn
  1641. mưa
  1642. mưu
  1643. nại
  1644. nạn
  1645. nang
  1646. nâng
  1647. nẵng
  1648. nd
  1649. nén
  1650. neo
  1651. nết
  1652. nêu
  1653. ngạc
  1654. ngai
  1655. ngại
  1656. ngẫm
  1657. ngạnh
  1658. ngây
  1659. nghệp
  1660. nghỉa
  1661. nghiền
  1662. nghiêu
  1663. ngõ
  1664. ngơ
  1665. ngọ
  1666. ngoặc
  1667. ngoan
  1668. ngòi
  1669. ngồi
  1670. ngọn
  1671. ngột
  1672. ngủ
  1673. nguội
  1674. nhắm
  1675. nhan
  1676. nhạy
  1677. nhiếp
  1678. nhiêu
  1679. nhỏg
  1680. nhờn
  1681. nhũng
  1682. nhường
  1683. nĩa
  1684. niện
  1685. nôi
  1686. nộp
  1687. nương
  1688. nút
  1689. on
  1690. phả
  1691. phài
  1692. phẩn
  1693. phất
  1694. phiên
  1695. phiền
  1696. phiệt
  1697. phím
  1698. phồng
  1699. phú
  1700. quãng
  1701. quảng
  1702. quật
  1703. que
  1704. quên
  1705. quỳ
  1706. quỷ
  1707. rác
  1708. răm
  1709. răn
  1710. ráng
  1711. rành
  1712. rắp
  1713. rỉ
  1714. rìu
  1715. rồ
  1716. rỡ
  1717. rộ
  1718. rối
  1719. rỗng
  1720. rọt
  1721. rùa
  1722. rửa
  1723. rực
  1724. rung
  1725. ruộng
  1726. sạch
  1727. sẫm
  1728. san
  1729. sàng
  1730. sánh
  1731. sáp
  1732. sáu
  1733. say
  1734. simon
  1735. sổ
  1736. sộ
  1737. sôi
  1738. sợi
  1739. suối
  1740. suông
  1741. suôt
  1742. sụt
  1743. tải
  1744. tàm
  1745. tạm
  1746. tao
  1747. táo
  1748. tể
  1749. thả
  1750. thán
  1751. thao
  1752. thắt
  1753. thau
  1754. thấu
  1755. thảy
  1756. thê
  1757. thềm
  1758. thét
  1759. thiền
  1760. thiêng
  1761. thiệu
  1762. thính
  1763. thình
  1764. thuấn
  1765. thung
  1766. thuở
  1767. ti
  1768. tiềm
  1769. tim
  1770. tòa
  1771. toan
  1772. tóc
  1773. tòi
  1774. tồi
  1775. tóm
  1776. tốn
  1777. tòng
  1778. trạch
  1779. trần
  1780. tráng
  1781. trans
  1782. trau
  1783. trễ
  1784. treo
  1785. triền
  1786. trinh
  1787. trịnh
  1788. trọc
  1789. trói
  1790. trôi
  1791. trội
  1792. trộm
  1793. trôn
  1794. trốn
  1795. trộn
  1796. trống
  1797. tru
  1798. trú
  1799. trùm
  1800. trướng
  1801. trượng
  1802. trượt
  1803. truyện
  1804. túc
  1805. tửcần
  1806. túi
  1807. tướng
  1808. túp
  1809. tuyển
  1810. ty
  1811. ức
  1812. ương
  1813. uy
  1814. uỷ
  1815. uyển
  1816. vả
  1817. vải
  1818. vàn
  1819. vang
  1820. vắng
  1821. vanh
  1822. vất
  1823. vặt
  1824. vế
  1825. ven
  1826. viếng
  1827. vóc
  1828. vôi
  1829. vời
  1830. võng
  1831. vui
  1832. vươn
  1833. vượn
  1834. vướng
  1835. vứt
  1836. xáo
  1837. xen
  1838. xiềng
  1839. xin
  1840. xóa
  1841. xôi
  1842. xộn
  1843. xướng
  1844. yếm
  1845. yểu