恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔720: 𣳔720:
#[[標準化𡨸喃:báo|báo]]
#[[標準化𡨸喃:báo|báo]]
#[[標準化𡨸喃:bỏ|bỏ]]
#[[標準化𡨸喃:bỏ|bỏ]]
===701~750===
#[[標準化𡨸喃:chặt|chặt]]
#[[標準化𡨸喃:chặt|chặt]]
#[[標準化𡨸喃:chỗ|chỗ]]
#[[標準化𡨸喃:chỗ|chỗ]]
𣳔770: 𣳔771:
#[[標準化𡨸喃:hàm|hàm]]
#[[標準化𡨸喃:hàm|hàm]]
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]]
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]]
===751~800===
#[[標準化𡨸喃:hiệp|hiệp]]
#[[標準化𡨸喃:hiệp|hiệp]]
#[[標準化𡨸喃:hồ|hồ]]
#[[標準化𡨸喃:hồ|hồ]]
𣳔820: 𣳔822:
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]]
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]]
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]]
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]]
===801~850===
#[[標準化𡨸喃:tay|tay]]
#[[標準化𡨸喃:tay|tay]]
#[[標準化𡨸喃:thẳng|thẳng]]
#[[標準化𡨸喃:thẳng|thẳng]]
𣳔870: 𣳔873:
#[[標準化𡨸喃:tu|tu]]
#[[標準化𡨸喃:tu|tu]]
#[[標準化𡨸喃:tuyên|tuyên]]
#[[標準化𡨸喃:tuyên|tuyên]]
===851~900===
#[[標準化𡨸喃:vượng|vượng]]
#[[標準化𡨸喃:vượng|vượng]]
#[[標準化𡨸喃:xuân|xuân]]
#[[標準化𡨸喃:xuân|xuân]]
𣳔920: 𣳔924:
#[[標準化𡨸喃:rắn|rắn]]
#[[標準化𡨸喃:rắn|rắn]]
#[[標準化𡨸喃:sân|sân]]
#[[標準化𡨸喃:sân|sân]]
===901~950===
#[[標準化𡨸喃:săn|săn]]
#[[標準化𡨸喃:săn|săn]]
#[[標準化𡨸喃:sắp|sắp]]
#[[標準化𡨸喃:sắp|sắp]]
𣳔970: 𣳔975:
#[[標準化𡨸喃:mộ|mộ]]
#[[標準化𡨸喃:mộ|mộ]]
#[[標準化𡨸喃:mòn|mòn]]
#[[標準化𡨸喃:mòn|mòn]]
===951~1000===
#[[標準化𡨸喃:nghề|nghề]]
#[[標準化𡨸喃:nghề|nghề]]
#[[標準化𡨸喃:nổ|nổ]]
#[[標準化𡨸喃:nổ|nổ]]
𣳔1.020: 𣳔1.026:
#[[標準化𡨸喃:cúng|cúng]]
#[[標準化𡨸喃:cúng|cúng]]
#[[標準化𡨸喃:dã|dã]]
#[[標準化𡨸喃:dã|dã]]
===From 1000th===
#[[標準化𡨸喃:dải|dải]]
#[[標準化𡨸喃:dải|dải]]
#[[標準化𡨸喃:đai|đai]]
#[[標準化𡨸喃:đai|đai]]

番版𣅶20:24、𣈜7𣎃1𢆥2014

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong

11~50

  1. được ☑Yxong
  2. người ☑Yxong
  3. hoá ☑Yxong
  4. văn ☑Yxong
  5. với
  6. đã ☑Yxong
  7. thế ☑Yxong
  8. như ☑Yxong
  9. cho ☑Yxong
  10. triết ☑Yxong
  11. ra ☑Yxong
  12. đất ☑Yxong
  13. không ☑Yxong
  14. nghĩa ☑Yxong
  15. ☑Yxong
  16. hiện ☑Yxong
  17. từ ☑Yxong
  18. về ☑Yxong
  19. thể ☑Yxong
  20. quan ☑Yxong
  21. thành
  22. khác
  23. này
  24. đó
  25. quốc
  26. trái
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. chủ
  36. vật
  37. trung

51~100

  1. hình
  2. trên
  3. nhất
  4. thức
  5. cũng
  6. sử
  7. theo
  8. đầu
  9. sống
  10. đại
  11. trị
  12. để
  13. thực
  14. gia
  15. nhiều
  16. độ
  17. đến
  18. định
  19. tử
  20. triển
  21. công
  22. động
  23. khi
  24. khổng
  25. số
  26. chất
  27. giới
  28. khoa
  29. nhân
  30. nhà
  31. rằng
  32. ông
  33. giáo
  34. tạo
  35. chính
  36. sinh
  37. tự
  38. tại
  39. hơn
  40. hệ
  41. phương
  42. thống
  43. tính
  44. làm
  45. phân
  46. lại ☑Yxong
  47. dụng
  48. nước

101~150

  1. việc
  2. cả
  3. nền
  4. nghệ
  5. minh
  6. kỷ
  7. châu
  8. sau
  9. ý
  10. bằng
  11. dân
  12. nhiên
  13. đổi
  14. năng
  15. chúng
  16. ngữ
  17. xuất
  18. điểm
  19. hay
  20. đạo
  21. ta
  22. thứ
  23. chỉ
  24. đề
  25. lớn
  26. phải
  27. bản
  28. nhau
  29. bị
  30. giá
  31. thông
  32. khí
  33. nhưng
  34. bộ
  35. còn
  36. điều
  37. hành
  38. trình
  39. tưởng
  40. đức
  41. pháp
  42. do
  43. kiến
  44. kỳ
  45. đối
  46. khoảng
  47. thuật
  48. phần
  49. trường

151~200

  1. thì
  2. bởi
  3. nhận
  4. tây
  5. thay
  6. tượng
  7. âu
  8. hợp
  9. thuyết
  10. tới
  11. trời
  12. lịch
  13. lượng
  14. nào
  15. bao
  16. luận
  17. đồng
  18. qua
  19. duy
  20. quá
  21. tế
  22. thường
  23. trước
  24. địa
  25. liên
  26. tin
  27. bắt
  28. kinh
  29. tinh
  30. họ
  31. sản
  32. tích
  33. ngôn
  34. ảnh
  35. giữa
  36. gồm
  37. thiên
  38. toàn
  39. vùng
  40. nguyên
  41. trọng
  42. biệt
  43. gọi
  44. nên
  45. truyền
  46. tiến
  47. cực
  48. ngày

201~250

  1. lập
  2. tác
  3. tiên
  4. tồn
  5. bài
  6. loại
  7. cuộc
  8. toán
  9. cao
  10. cùng ☑Yxong
  11. đời
  12. nói
  13. tiêu
  14. vấn
  15. tâm
  16. tiếp
  17. trở
  18. đặc
  19. dẫn
  20. kết
  21. tất
  22. tiết
  23. biết
  24. dạng
  25. gian
  26. hai
  27. nguồn
  28. quyển
  29. tiếng
  30. chung
  31. chuyển
  32. cổ
  33. tương
  34. cái
  35. chi
  36. ngoài
  37. bình
  38. đế
  39. đều
  40. đông
  41. thiết
  42. xem
  43. biến
  44. chức
  45. lên
  46. mỹ
  47. yếu
  48. mới
  49. tôn

251~300

  1. vị
  2. chuẩn
  3. mạnh
  4. mục
  5. sẽ
  6. cứu
  7. đường
  8. nghiên
  9. thần
  10. cầu
  11. đá
  12. hoặc
  13. mình
  14. lực
  15. ứng
  16. đồ
  17. hưởng
  18. rất
  19. giải
  20. tăng
  21. nam
  22. nhiệt
  23. phẩm
  24. phản
  25. hiểu
  26. khả
  27. tranh
  28. bất
  29. chứng
  30. dương
  31. nhóm
  32. thuộc
  33. bề
  34. dựa
  35. loài
  36. nghiệm
  37. Ấn
  38. phi
  39. đây
  40. đi
  41. lớp
  42. lục
  43. mảng
  44. rộng
  45. vậy
  46. anh
  47. cộng
  48. diễn
  49. thêm

301~350

  1. thích
  2. môn
  3. quay
  4. sáng
  5. thái
  6. tộc
  7. biểu
  8. cụ
  9. dụ
  10. phép
  11. trăng
  12. trí
  13. á
  14. cần
  15. cấu
  16. dưới
  17. gần
  18. giả
  19. lưu
  20. vẫn
  21. chiến
  22. hoạt
  23. hướng
  24. kỹ
  25. nghiệp
  26. phủ
  27. thấy
  28. tìm
  29. tố
  30. tuy
  31. nay
  32. quả
  33. so
  34. tổ
  35. tổng
  36. trò
  37. tục
  38. vi
  39. chế
  40. coi
  41. đưa
  42. muốn
  43. niệm
  44. quy
  45. ba
  46. hậu
  47. bắc
  48. bên
  49. chân

351~400

  1. phụ
  2. chia
  3. môi
  4. nghi
  5. phục
  6. quanh
  7. suy
  8. tập
  9. vực
  10. đa
  11. đánh
  12. phổ
  13. tiểu
  14. chu
  15. di
  16. hàng
  17. liệu
  18. mỗi
  19. nghĩ
  20. nơi
  21. quân
  22. xác
  23. cuối
  24. cuốn
  25. dùng
  26. gốc
  27. hạn
  28. luôn
  29. máy
  30. mọi
  31. mực
  32. nông
  33. phong
  34. sách
  35. tầng
  36. tháng
  37. chí
  38. dài
  39. hoàn
  40. nếu
  41. sở
  42. viên
  43. đạt
  44. điện
  45. hiệu
  46. hy
  47. nhỏ

401~450

  1. tạp
  2. triệu
  3. bảo
  4. đang
  5. hoa
  6. mác
  7. mang
  8. nhanh
  9. niên
  10. nổi
  11. phạm
  12. phía
  13. quyết
  14. tên
  15. thương
  16. viết
  17. việt
  18. cảm
  19. giống
  20. hỏi
  21. khái
  22. mặc
  23. ngành
  24. phức
  25. tài
  26. biển
  27. cập
  28. đáng
  29. độc
  30. dựng
  31. giai
  32. góc
  33. kiện
  34. kính
  35. mẫu
  36. triều
  37. trúc
  38. vua
  39. ấy
  40. biện
  41. chẳng
  42. chủng
  43. dục
  44. đúng
  45. hầu
  46. hoàng
  47. hữu
  48. kiểm
  49. lần
  50. luật

451~500

  1. mại
  2. mạng
  3. mở
  4. riêng
  5. thập
  6. thật
  7. tình
  8. áp
  9. cháu
  10. đặt
  11. đoạn
  12. lễ
  13. nhờ
  14. sao
  15. tham
  16. tiền
  17. trục
  18. từng
  19. vận
  20. xây
  21. xử
  22. bào
  23. cấp
  24. câu
  25. giác
  26. giao
  27. khỏi
  28. mất
  29. nhìn
  30. nội
  31. phá
  32. tri
  33. tuổi
  34. tỷ
  35. ánh
  36. ban
  37. cai
  38. hết
  39. lạp
  40. lệ
  41. lợi
  42. mối
  43. nằm
  44. sai
  45. siêu
  46. thạch
  47. thánh

501~550

  1. thầy
  2. thủy
  3. danh
  4. kẻ
  5. ngược
  6. nhấn
  7. thu
  8. tốt
  9. xảy
  10. càng
  11. cạnh
  12. chiếm
  13. cung
  14. đủ
  15. ít
  16. kể
  17. khảo
  18. la
  19. mức
  20. núi
  21. phố
  22. sâu
  23. soát
  24. suốt
  25. trào
  26. vai
  27. xét
  28. bầu
  29. chưa
  30. đẩy
  31. đích
  32. dòng
  33. dung
  34. khách
  35. khai
  36. lửa
  37. trạng
  38. vệ
  39. vỏ
  40. vòng
  41. xa
  42. bán
  43. cải
  44. cường
  45. dịch
  46. đình
  47. giảm

551~600

  1. giờ
  2. giúp
  3. hoài
  4. lĩnh
  5. nga
  6. ngay
  7. nhạc
  8. nữa
  9. sát
  10. tầm
  11. thân
  12. thị
  13. tốc
  14. trì
  15. tức
  16. vương
  17. ai
  18. cảnh
  19. chịu
  20. chóng
  21. diện
  22. du
  23. hòa
  24. khắp
  25. kiểu
  26. lẽ
  27. lời
  28. niềm
  29. ổn
  30. sông
  31. sức
  32. tả
  33. thúc
  34. trụ
  35. trực
  36. vài
  37. viện
  38. bậc
  39. chinh
  40. chuyên
  41. cố
  42. đổ
  43. gây
  44. hấp
  45. khối
  46. kích
  47. lúc
  48. mâu

601~650

  1. mùa
  2. ngăn
  3. nghiêng
  4. sắc
  5. tảng
  6. thịnh
  7. thừa
  8. trao
  9. trồng
  10. trưng
  11. âm
  12. chấp
  13. chứa
  14. dần
  15. khía
  16. kỉ
  17. lao
  18. phẳng
  19. quỹ
  20. sang
  21. tắc
  22. thổ
  23. thủ
  24. thuẫn
  25. tiễn
  26. trải
  27. trưởng
  28. xích
  29. xứ
  30. xung
  31. bước
  32. dạy
  33. điển
  34. gắn
  35. hạ
  36. hán
  37. hồi
  38. khám
  39. lõi
  40. nhằm
  41. nhật
  42. nữ
  43. ràng
  44. sụp
  45. thuần
  46. ước
  47. an
  48. băng
  49. chú

651~700

  1. chúa
  2. cứ
  3. dậy
  4. đầy
  5. đơn
  6. dưỡng
  7. giữ
  8. hải
  9. hại
  10. họa
  11. hơi
  12. khu
  13. kim
  14. lãnh
  15. lâu
  16. nha
  17. nhập
  18. phái
  19. quần
  20. thấp
  21. the
  22. tỉ
  23. to
  24. trỗi
  25. trừu
  26. vượt
  27. áo
  28. cận
  29. chứ
  30. chữ
  31. giảng
  32. hóa
  33. hùng
  34. ích
  35. kế
  36. khiến
  37. ngôi
  38. phận
  39. sớm
  40. tận
  41. thậm
  42. thi
  43. thiếu
  44. thước
  45. tuyệt
  46. xâm
  47. xấu
  48. báo
  49. bỏ

701~750

  1. chặt
  2. chỗ
  3. đảo
  4. đem
  5. đo
  6. đới
  7. hộ
  8. khá
  9. khó
  10. lan
  11. lấy
  12. mật
  13. miền
  14. miêu
  15. of
  16. quát
  17. sợ
  18. tan
  19. thanh
  20. thiện
  21. thờ
  22. thuận
  23. trang
  24. trợ
  25. tuân
  26. túy
  27. ủng
  28. xạ
  29. ăn
  30. bang
  31. ca
  32. cha
  33. chắc
  34. chắn
  35. chết
  36. đắn
  37. đáp
  38. dễ
  39. đẹp
  40. đôi
  41. đóng
  42. dự
  43. gắng
  44. ghi
  45. gió
  46. góp
  47. hàm
  48. hạnh

751~800

  1. hiệp
  2. hồ
  3. hưng
  4. in
  5. lạc
  6. lòng
  7. mệnh
  8. móc
  9. ngoại
  10. ngựa
  11. nhiệm
  12. rập
  13. rồi
  14. sắt
  15. tách
  16. thí
  17. thoát
  18. tiện
  19. tín
  20. vẻ
  21. biên
  22. buộc
  23. chạm
  24. chậm
  25. chặn
  26. che
  27. đào
  28. dấu
  29. đọc
  30. đội
  31. đột
  32. giản
  33. khắc
  34. khẳng
  35. khứ
  36. lai
  37. lầm
  38. lạnh
  39. lối
  40. lương
  41. nhánh
  42. nhu
  43. nối
  44. nóng
  45. phạt
  46. quản
  47. rơi
  48. suất
  49. tân

801~850

  1. tay
  2. thẳng
  3. thụ
  4. tống
  5. trách
  6. trừ
  7. tước
  8. ưu
  9. vụ
  10. bệnh
  11. bố
  12. bốn
  13. chiều
  14. chụp
  15. chuyện
  16. diệt
  17. đoán
  18. đoàn
  19. dọc
  20. dữ
  21. đuổi
  22. đương
  23. hái
  24. hương
  25. khấu
  26. khởi
  27. khuynh
  28. lệch
  29. mờ
  30. mong
  31. não
  32. ngắn
  33. nhi
  34. phỏng
  35. phu
  36. phù
  37. quang
  38. quê
  39. ranh
  40. tái
  41. thách
  42. thư
  43. trẻ
  44. tròn
  45. truy
  46. tu
  47. tuyên

851~900

  1. vượng
  2. xuân
  3. yêu
  4. bay
  5. bức
  6. cân
  7. cây
  8. chép
  9. chỉnh
  10. chọn
  11. cửa
  12. đài
  13. đảm
  14. đẳng
  15. đòi
  16. gấp
  17. giành
  18. giây
  19. hiến
  20. hồn
  21. hỗn
  22. kéo
  23. khúc
  24. lẫn
  25. loạn
  26. loạt
  27. lưỡng
  28. màu
  29. mẽ
  30. mẹ
  31. mông
  32. nét
  33. new
  34. nghịch
  35. nghìn
  36. ngũ
  37. ngưỡng
  38. nguy
  39. nhiễm
  40. nỗ
  41. nửa
  42. nuôi
  43. óc
  44. phật
  45. phóng
  46. rãi
  47. rắn
  48. sân

901~950

  1. săn
  2. sắp
  3. tàu
  4. thoại
  5. thượng
  6. thụy
  7. tôi
  8. trật
  9. trù
  10. va
  11. van
  12. vốn
  13. vừa
  14. vuông
  15. xu
  16. xúc
  17. a
  18. ẩn
  19. bác
  20. bóng
  21. can
  22. căn
  23. cản
  24. chẽ
  25. cống
  26. da
  27. dàng
  28. dầu
  29. đáy
  30. de
  31. đền
  32. đốt
  33. dứt
  34. giáng
  35. gieo
  36. hàn
  37. hiền
  38. hỗ
  39. hút
  40. huy
  41. kém
  42. khoáng
  43. kia
  44. lỗ
  45. lượm
  46. mạc
  47. mãn
  48. mềm
  49. mộ
  50. mòn

951~1000

  1. nghề
  2. nổ
  3. ô
  4. ôn
  5. phúc
  6. phụng
  7. quán
  8. sa
  9. sót
  10. tán
  11. tật
  12. thiệp
  13. tỏ
  14. trả
  15. trăm
  16. trọt
  17. trùng
  18. tuệ
  19. tuyến
  20. viễn
  21. vinh
  22. vọng
  23. xói
  24. xưa
  25. xuyên
  26. án
  27. bàn
  28. bạo
  29. bật
  30. bây
  31. bảy
  32. bồ
  33. bổ
  34. bờ
  35. bối
  36. bùng
  37. buổi
  38. buồm
  39. cãi
  40. càn
  41. chấm
  42. cháy
  43. chạy
  44. chiếc
  45. chiếu
  46. chống
  47. cốt
  48. cúng

From 1000th

  1. dải
  2. đai
  3. dâng
  4. đấu
  5. dày
  6. dãy
  7. đe
  8. điêu
  9. đô
  10. đỏ
  11. dõi
  12. duệ
  13. đừng
  14. đựng
  15. giàu
  16. gợi
  17. hẳn
  18. hiểm
  19. hoạ
  20. hỏa
  21. hủy
  22. khâu
  23. kiếm
  24. lặp
  25. lệnh
  26. lồ
  27. loan
  28. lược
  29. lường
  30. lũy
  31. luyện
  32. ly
  33. mãi
  34. max
  35. móng
  36. muối
  37. mười
  38. nảy
  39. ngân
  40. nghe
  41. nghiệt
  42. ngờ
  43. nho
  44. nhớ
  45. ni
  46. phán
  47. phê
  48. phối
  49. quý
  50. rãnh
  51. rời
  52. sóc
  53. sửa
  54. tam
  55. tàn
  56. thác
  57. thảm
  58. than
  59. thắng
  60. thơ
  61. thú
  62. tia
  63. tra
  64. trắng
  65. trích
  66. tụ
  67. tuế
  68. tuỳ
  69. úc
  70. vạn
  71. vàng
  72. vững
  73. xanh
  74. xấp
  75. xếp
  76. xỉ
  77. y
  78. ái
  79. bách
  80. cấm
  81. chăn
  82. chảy
  83. chương
  84. chuột
  85. cờ
  86. cứng
  87. cưới
  88. dành
  89. đáo
  90. đệ
  91. đêm
  92. des
  93. dinh
  94. đỉnh
  95. dna
  96. dồi
  97. đúc
  98. đứng
  99. già
  100. gián
  101. giãn
  102. gìn
  103. gỗ
  104. gương
  105. hảo
  106. hạt
  107. hiếm
  108. hiển
  109. hoà
  110. hoang
  111. huỷ
  112. huỳnh
  113. khăn
  114. khẩu
  115. khiêu
  116. khủng
  117. kịp
  118. lật
  119. liền
  120. linh
  121. lo
  122. lộ
  123. lộn
  124. long
  125. lỏng
  126. lụa
  127. lựa
  128. luân
  129. màng
  130. mao
  131. mét
  132. miếu
  133. mỏ
  134. mỏng
  135. mươi
  136. muôn
  137. muộn
  138. nắm
  139. nấu
  140. ngã
  141. ngài
  142. ngầm
  143. ngang
  144. ngẫu
  145. nghèo
  146. nguyện
  147. nhắc
  148. nhĩ
  149. nhục
  150. nở
  151. nỗi
  152. ốc
  153. ống
  154. phí
  155. phút
  156. quặng
  157. quen
  158. quĩ
  159. rạc
  160. rẽ
  161. rìa
  162. sẻ
  163. soạn
  164. sơn
  165. song
  166. sóng
  167. súc
  168. sung
  169. tấn
  170. tang
  171. tánh
  172. tề
  173. thải
  174. thăm
  175. thẩm
  176. thận
  177. thảo
  178. tháp
  179. thất
  180. thiệt
  181. thiểu
  182. thỏa
  183. thôi
  184. thổi
  185. thôn
  186. thử
  187. thuỷ
  188. thuyền
  189. tịch
  190. tĩnh
  191. tỏa
  192. tối
  193. trầm
  194. trạm
  195. tránh
  196. trông
  197. trữ
  198. trừng
  199. tuần
  200. tường
  201. ư
  202. ưa
  203. vạch
  204. vành
  205. vĩnh
  206. vở
  207. vợ
  208. xưng
  209. xuống
  210. ác
  211. ám
  212. ẩm
  213. ảo
  214. ấp
  215. bại
  216. bạn
  217. bánh
  218. bão
  219. bốc
  220. bồi
  221. bổn
  222. bớt
  223. bột
  224. cầm
  225. cẩn
  226. căng
  227. canh
  228. cáo
  229. cất
  230. cậy
  231. chăm
  232. chạp
  233. chắt
  234. chiêm
  235. chien
  236. chín
  237. chối
  238. chồng
  239. chư
  240. chừng
  241. chút
  242. chuyến
  243. cỏ
  244. cỡ
  245. cối
  246. cột
  247. cương
  248. cướp
  249. đám
  250. đàn
  251. dáng
  252. đảng
  253. dao
  254. dào
  255. đập
  256. dắt
  257. đau
  258. dây
  259. đen
  260. đèn
  261. dẹp
  262. doạ
  263. dọa
  264. đoạt
  265. dối
  266. đói
  267. đợi
  268. dừng
  269. duns
  270. em
  271. gặp
  272. giám
  273. giết
  274. giỗ
  275. giục
  276. gọn
  277. hách
  278. hài
  279. hăng
  280. hằng
  281. hạng
  282. hào
  283. hề
  284. hẻm
  285. hẹp
  286. hoại
  287. học 
  288. hôn
  289. hỏng
  290. huống
  291. hụt
  292. huyền
  293. huyện
  294. huyết
  295. hỹ
  296. kệ
  297. khinh
  298. kho
  299. khoá
  300. khoan
  301. khoẻ
  302. khôn
  303. khử
  304. khuẩn
  305. khung
  306. khuyên
  307. khuyết
  308. kiêm
  309. kiếp
  310. kiêu
  311. kín
  312. lam
  313. lâm
  314. lạm
  315. làn
  316. lấn
  317. lặn
  318. lành
  319. lão
  320. liệt
  321. liêu
  322. lồi
  323. lỗi
  324. lui
  325. lưỡi
  326. lượt
  327. luỹ
  328. mắc
  329. mẫn
  330. mảnh
  331. mọc
  332. mua
  333. mũi
  334. nạp
  335. ngàn
  336. nghị
  337. nghiêm
  338. ngợi
  339. ngọt
  340. ngu
  341. ngự
  342. ngưng
  343. ngừng
  344. ngụy
  345. nguyễn
  346. nguyệt
  347. nhã
  348. nhôm
  349. nhớt
  350. non
  351. o
  352. pha
  353. phàm
  354. phấn
  355. phình
  356. phòng
  357. phun
  358. quẻ
  359. rặng
  360. rèn
  361. rừng
  362. sẵn
  363. sỉ
  364. siêng
  365. sốc
  366. súng
  367. sừng
  368. sút
  369. sỹ
  370. tai
  371. tám
  372. tấm
  373. tần
  374. tàng
  375. tệ
  376. tha
  377. thám
  378. thâm
  379. thăng
  380. thặng
  381. thày
  382. thép
  383. thỉnh
  384. thọ
  385. thoả
  386. thoái
  387. thoảng
  388. thói
  389. thù
  390. thuế
  391. thưởng
  392. thuyên
  393. tím
  394. tỉnh
  395. tội
  396. tổn
  397. tông
  398. trai
  399. tràn
  400. trận
  401. trâu
  402. trệ
  403. triệt
  404. trọn
  405. trứng
  406. tứ
  407. tựa
  408. tưới
  409. tựu
  410. tuyết
  411. ung
  412. vân
  413. vây
  414. vẽ
  415. vẹn
  416. vết
  417. via
  418. vỡ
  419. vol
  420. xảo
  421. xay
  422. xe
  423. xít
  424. xiv
  425. xoắn
  426. xoay
  427. xoáy
  428. xứng
  429. xương
  430. yên
  431. ạt
  432. bạc
  433. bạch
  434. baị
  435. bãi
  436. bám
  437. bắn
  438. báng
  439. bảng
  440. bành
  441. bắp
  442. bát
  443. bày
  444. bấy
  445. bế
  446. bẻ
  447. bèn
  448. bền
  449. bịch
  450. bính
  451. bịt
  452. bóc
  453. bọc
  454. bóp
  455. bừa
  456. bực
  457. buôn
  458. cam
  459. cẩm
  460. cạn
  461. cánh
  462. cạo
  463. cắp
  464. cặp
  465. cảtừ
  466. cày
  467. cấy
  468. chác
  469. châm
  470. chăng
  471. chánh
  472. chèo
  473. chì
  474. chìa
  475. chìm
  476. china
  477. chở
  478. chợ
  479. chơi
  480. chổi
  481. chòm
  482. chôn
  483. chốt
  484. chữa
  485. chúc
  486. chục
  487. chùm
  488. chuộc
  489. chước
  490. chuông
  491. chuồng
  492. cốc
  493. còi
  494. côi
  495. cội
  496. cợt
  497. cự
  498. cửi
  499. cưỡi
  500. cưỡng
  501. cửu
  502. đà
  503. đắc
  504. đạc
  505. dai
  506. dám
  507. dâm
  508. đam
  509. đâm
  510. đầm
  511. đậm
  512. dằn
  513. dẳng
  514. đằng
  515. đặng
  516. đạp
  517. đắt
  518. dẫu
  519. đâu
  520. đấy
  521. đê
  522. đẻ
  523. dẻo
  524. dị
  525. diệc
  526. điên
  527. điễn
  528. diệu
  529. điệu
  530. dính
  531. dỗ
  532. đố
  533. đỗ
  534. đỡ
  535. đoan
  536. doanh
  537. đốc
  538. dời
  539. dội
  540. đốn
  541. đớn
  542. độn
  543. đống
  544. đợt
  545. dủ
  546. đư
  547. dùi
  548. dũng
  549. đụng
  550. dược
  551. đuối
  552. dường
  553. đứt
  554. gai
  555. gái
  556. gầm
  557. gán
  558. gang
  559. gàng
  560. gao
  561. gật
  562. gãy
  563. ghế
  564. ghép
  565. ghét
  566. giận
  567. giáp
  568. gièm
  569. giềng
  570. giễu
  571. giỏi
  572. gối
  573. gội
  574. gửi
  575. hãi
  576. ham
  577. hãm
  578. hang
  579. hãng
  580. hễ
  581. hèn
  582. hẹn
  583. hiếu
  584. hố
  585. hổ
  586. hoán
  587. hoành
  588. hong
  589. hop
  590. họp
  591. hứa
  592. hựu
  593. huynh
  594. kẽ
  595. kép
  596. kêu
  597. khải
  598. khảm
  599. khánh
  600. khéo
  601. khích
  602. khiêm
  603. khiển
  604. khiếp
  605. khô
  606. khóc
  607. khoe
  608. khỏe
  609. khôi
  610. khớp
  611. khuyến
  612. kịch
  613. kiềm
  614. kiệm
  615. kiên
  616. kiệt
  617. kìm
  618. kỵ
  619. l
  620. lạ
  621. lăm
  622. lân
  623. láng
  624. lăng
  625. lặng
  626. lát
  627. le
  628. lẻ
  629. lêch
  630. leys
  631. liềm
  632. liều
  633. lính
  634. lố
  635. lở
  636. loãng
  637. lốc
  638. lọc
  639. lôi
  640. lóng
  641. lông
  642. lồng
  643. lột
  644. lữ
  645. lứa
  646. lừa
  647. lụi
  648. lun
  649. lùn
  650. lùng
  651. lũng
  652. lụng
  653. lười
  654. ma
  655. mạch
  656. mai
  657. mải
  658. mặn
  659. máu
  660. mẩu
  661. mậu
  662. mây
  663. mấy
  664. menu
  665. méo
  666. mẹo
  667. mỉ
  668. miên
  669. mồ
  670. mỡ
  671. mốc
  672. mộc
  673. mồi
  674. mọn
  675. mưa
  676. mưu
  677. nại
  678. nạn
  679. nang
  680. nâng
  681. nẵng
  682. nd
  683. nén
  684. neo
  685. nết
  686. nêu
  687. ngạc
  688. ngai
  689. ngại
  690. ngẫm
  691. ngạnh
  692. ngây
  693. nghệp
  694. nghỉa
  695. nghiền
  696. nghiêu
  697. ngõ
  698. ngơ
  699. ngọ
  700. ngoặc
  701. ngoan
  702. ngòi
  703. ngồi
  704. ngọn
  705. ngột
  706. ngủ
  707. nguội
  708. nhắm
  709. nhan
  710. nhạy
  711. nhiếp
  712. nhiêu
  713. nhỏg
  714. nhờn
  715. nhũng
  716. nhường
  717. nĩa
  718. niện
  719. nôi
  720. nộp
  721. nương
  722. nút
  723. on
  724. phả
  725. phài
  726. phẩn
  727. phất
  728. phiên
  729. phiền
  730. phiệt
  731. phím
  732. phồng
  733. phú
  734. quãng
  735. quảng
  736. quật
  737. que
  738. quên
  739. quỳ
  740. quỷ
  741. rác
  742. răm
  743. răn
  744. ráng
  745. rành
  746. rắp
  747. rỉ
  748. rìu
  749. rồ
  750. rỡ
  751. rộ
  752. rối
  753. rỗng
  754. rọt
  755. rùa
  756. rửa
  757. rực
  758. rung
  759. ruộng
  760. sạch
  761. sẫm
  762. san
  763. sàng
  764. sánh
  765. sáp
  766. sáu
  767. say
  768. simon
  769. sổ
  770. sộ
  771. sôi
  772. sợi
  773. suối
  774. suông
  775. suôt
  776. sụt
  777. tải
  778. tàm
  779. tạm
  780. tao
  781. táo
  782. tể
  783. thả
  784. thán
  785. thao
  786. thắt
  787. thau
  788. thấu
  789. thảy
  790. thê
  791. thềm
  792. thét
  793. thiền
  794. thiêng
  795. thiệu
  796. thính
  797. thình
  798. thuấn
  799. thung
  800. thuở
  801. ti
  802. tiềm
  803. tim
  804. tòa
  805. toan
  806. tóc
  807. tòi
  808. tồi
  809. tóm
  810. tốn
  811. tòng
  812. trạch
  813. trần
  814. tráng
  815. trans
  816. trau
  817. trễ
  818. treo
  819. triền
  820. trinh
  821. trịnh
  822. trọc
  823. trói
  824. trôi
  825. trội
  826. trộm
  827. trôn
  828. trốn
  829. trộn
  830. trống
  831. tru
  832. trú
  833. trùm
  834. trướng
  835. trượng
  836. trượt
  837. truyện
  838. túc
  839. tửcần
  840. túi
  841. tướng
  842. túp
  843. tuyển
  844. ty
  845. ức
  846. ương
  847. uy
  848. uỷ
  849. uyển
  850. vả
  851. vải
  852. vàn
  853. vang
  854. vắng
  855. vanh
  856. vất
  857. vặt
  858. vế
  859. ven
  860. viếng
  861. vóc
  862. vôi
  863. vời
  864. võng
  865. vui
  866. vươn
  867. vượn
  868. vướng
  869. vứt
  870. xáo
  871. xen
  872. xiềng
  873. xin
  874. xóa
  875. xôi
  876. xộn
  877. xướng
  878. yếm
  879. yểu