準化:榜𡨸漢喃準
Here is a list of common syllables by frequency.
Note:
- en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
- zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。
Statistics by 成員:Keepout2010
Vietnamese Common Syllables by Frequency
Top 10
11~50
- được
- người
- hoá
- văn
- với
- đã
- thế
- như
- cho
- triết
- ra
- đất
- không
- nghĩa
- ở
- hiện
- từ
- về
- thể
- quan
- thành
- khác
- này
- đó
- quốc
- trái
- hội
- phát
- năm
- xã
- lý
- cách
- mặt
- thời
- vào
- con
- chủ
- vật
- trung
51~100
- hình
- trên
- nhất
- thức
- cũng
- sử
- theo
- đầu
- sống
- đại
- trị
- để
- thực
- gia
- nhiều
- độ
- đến
- định
- tử
- triển
- công
- động
- nó
- khi
- khổng
- số
- chất
- giới
- khoa
- nhân
- nhà
- rằng
- ông
- giáo
- tạo
- chính
- sinh
- mà
- tự
- tại
- hơn
- hệ
- phương
- thống
- tính
- làm
- phân
- lại
- dụng
- nước
101~150
- việc
- cả
- nền
- nghệ
- minh
- kỷ
- châu
- sau
- ý
- bằng
- dân
- nhiên
- đổi
- năng
- chúng
- ngữ
- xuất
- điểm
- hay
- đạo
- ta
- thứ
- chỉ
- đề
- lớn
- phải
- bản
- nhau
- bị
- cơ
- giá
- thông
- khí
- nhưng
- bộ
- còn
- điều
- hành
- trình
- tưởng
- đức
- pháp
- do
- kiến
- kỳ
- đối
- khoảng
- thuật
- phần
- trường
151~200
- thì
- bởi
- nhận
- tây
- thay
- tượng
- âu
- hợp
- thuyết
- tới
- trời
- lịch
- lượng
- nào
- bao
- luận
- vì
- đồng
- qua
- duy
- tư
- quá
- tế
- thường
- trước
- địa
- liên
- tin
- bắt
- kinh
- tinh
- họ
- sản
- tích
- ngôn
- ảnh
- giữa
- gồm
- thiên
- toàn
- vùng
- nguyên
- trọng
- biệt
- gọi
- nên
- truyền
- tiến
- cực
- ngày
201~250
- lập
- tác
- tiên
- tồn
- bài
- loại
- cuộc
- toán
- cao
- cùng
- đời
- nói
- tiêu
- vấn
- tâm
- tiếp
- trở
- đặc
- dẫn
- kết
- tất
- tiết
- biết
- dạng
- gì
- gian
- hai
- nguồn
- quyển
- tiếng
- chung
- chuyển
- cổ
- tương
- cái
- chi
- ngoài
- bình
- đế
- đều
- đông
- thiết
- xem
- biến
- chức
- lên
- mỹ
- yếu
- mới
- tôn
251~300
- vị
- chuẩn
- mạnh
- mục
- sẽ
- cứu
- đường
- nghiên
- thần
- cầu
- đá
- hoặc
- mình
- mô
- lực
- ứng
- đồ
- hưởng
- rất
- giải
- tăng
- nam
- nhiệt
- phẩm
- phản
- hiểu
- khả
- tranh
- bất
- chứng
- dương
- nhóm
- thuộc
- bề
- dựa
- loài
- nghiệm
- Ấn
- phi
- đây
- đi
- lớp
- lục
- mảng
- rộng
- vậy
- anh
- cộng
- diễn
- thêm
301~350
- thích
- cá
- môn
- quay
- sáng
- thái
- tộc
- biểu
- cụ
- dụ
- phép
- trăng
- trí
- á
- cần
- cấu
- dưới
- gần
- giả
- lưu
- vẫn
- chiến
- hoạt
- hướng
- kỹ
- nghiệp
- phủ
- thấy
- tìm
- tố
- tuy
- nay
- quả
- so
- tổ
- tổng
- trò
- tục
- vi
- chế
- coi
- đưa
- muốn
- niệm
- quy
- ba
- hậu
- bắc
- bên
- chân
- phụ
- chia
- môi
- nghi
- phục
- quanh
- suy
- tập
- ví
- vực
- đa
- đánh
- phổ
- tiểu
- vũ
- chu
- di
- hàng
- liệu
- mỗi
- nghĩ
- nơi
- quân
- xác
- cuối
- cuốn
- dù
- dùng
- gốc
- hạn
- luôn
- máy
- mọi
- mực
- nông
- phong
- sách
- tầng
- tháng
- chí
- dài
- hoàn
- nếu
- sở
- viên
- đạt
- điện
- hiệu
- hy
- nhỏ
- tạp
- triệu
- bảo
- đang
- hoa
- mác
- mang
- nhanh
- niên
- nổi
- phạm
- phía
- quyết
- tên
- thương
- viết
- việt
- cảm
- giống
- hỏi
- khái
- mặc
- ngành
- phức
- tài
- biển
- cập
- đáng
- độc
- dựng
- giai
- góc
- kiện
- kính
- mẫu
- triều
- trúc
- vua
- ấy
- biện
- chẳng
- chủng
- dục
- đúng
- hầu
- hoàng
- hữu
- kiểm
- lần
- luật
- mã
- mại
- mạng
- mở
- riêng
- thập
- thật
- tình
- áp
- cháu
- đặt
- đoạn
- lễ
- nhờ
- sao
- tham
- tiền
- trục
- từng
- vận
- xây
- xử
- bào
- cấp
- câu
- giác
- giao
- hà
- khỏi
- mất
- nhìn
- nội
- phá
- rõ
- tri
- tuổi
- tỷ
- ánh
- ban
- cai
- hết
- lạp
- lệ
- lợi
- mối
- nằm
- sai
- siêu
- thạch
- thánh
- thầy
- thủy
- vô
- danh
- kẻ
- ngược
- nhấn
- thu
- tốt
- xảy
- càng
- cạnh
- chiếm
- cung
- đủ
- ít
- kể
- khảo
- kì
- la
- mức
- núi
- phố
- sâu
- soát
- suốt
- trào
- vai
- xét
- bầu
- chưa
- cư
- đẩy
- đích
- dòng
- dung
- khách
- khai
- lửa
- trạng
- vệ
- vỏ
- vòng
- xa
- bán
- cải
- cường
- dịch
- đình
- giảm
- giờ
- giúp
- hoài
- lí
- lĩnh
- nga
- ngay
- nhạc
- nữa
- sát
- tầm
- thân
- thị
- tốc
- trì
- tức
- vương
- ai
- cảnh
- chịu
- chóng
- cũ
- diện
- du
- hòa
- khắp
- kiểu
- lẽ
- lời
- niềm
- ổn
- sông
- sức
- tả
- thúc
- trụ
- trực
- vài
- viện
- bậc
- chinh
- chuyên
- cố
- đổ
- gây
- hấp
- khối
- kích
- lúc
- mâu
- mùa
- ngăn
- nghiêng
- sắc
- tảng
- thịnh
- thừa
- trao
- trồng
- trưng
- âm
- chấp
- chứa
- dần
- khía
- kỉ
- lao
- phẳng
- quỹ
- sang
- sư
- tắc
- thổ
- thủ
- thuẫn
- tiễn
- trải
- trưởng
- xích
- xứ
- xung
- bước
- dạy
- điển
- gắn
- hạ
- hán
- hồi
- khám
- lõi
- nhằm
- nhật
- nữ
- ràng
- sụp
- thuần
- ước
- an
- băng
- chú
- chúa
- cứ
- dậy
- đầy
- đơn
- dưỡng
- giữ
- hải
- hại
- [[標準化𡨸喃:họa|họ