成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
A
a
- 阿 - (間投詞)、突入する
- [錒] - アクチニウム(金属)
- [丫]
- [阿]
- [鴉]
à
- 阿 - (間投詞)、突入する
á
- [亞] - …に準ずる、アジア
- [啞] - 口がきけない
- [氬] - アルゴン(気体)
ả
- 婀 - 若い女性
ạ
- 啊
ác
- 𪅴 - カラス
- [惡] - 悪い
- [握]
ạc
ách
ạch
ai
- 埃 - 誰
- [哀]
- [埃]
ái
ải
am
- [庵] - いおり
- [諳] - そらんじる
ám
- 揞
- 𩹎
- [暗]
- [闇]
ảm
- [黯] - くろい、くらい
- [闇]
an
- [安] - やすんじる
- [鞍] - くら(馬具)
án
- [案] - 机、判決、事案
- [按] - 調べる、おしとどめる
- [晏]
ang
áng
- 盎 - おおよそ
- [盎]
anh
- 英 - 兄、兄さん、…君
- [英] - イギリス、優れている
- [鸚] - インコ、オウム
- [嬰] - 乳飲み子、嬰児
- [櫻]
ánh
- [映] - 光、光線
- [暎]
ảnh
- [影]
ao
- 泑 - 沼
- 呦
- [凹]
ào
áo
- [奧] オーストリア
- [襖] 上衣
ảo
- [幻]
ạo
áp
- [押]
- [壓]
- [鴨]
át
ạt
au
áy
Ă
ắc
ặc
ăm
ẵm
ăn
- 𩛖 - 食べる
- 咹
ăng
ắng
- 印
ắp
ắt
Â
âm
- 𤋾
- [音]
- [陰]
ầm
ấm
- 𤋾 - 暖かい
- 堷 - 茶瓶
- [蔭]
ẩm
- 𣼩 - 湿った
- [飮]
ẫm
ậm
ân
- [恩]
- [慇]
- [殷]
ấn
- [印]
ẩn
- [隱]
ẩng
ấp
ập
ất
- [乙]
âu
- 慪
- 歐
- [慪]
- [歐]
- [甌]
- [謳]
- [鷗]
ấu
- 苭 - ヒシ(植物)
- [幼] - おさない
ẩu
ầy
ấy
- 𧘇
ẩy
ậy
- 噫
B
ba
- 𠀧
- 爸
- 蚆
- [巴]
- [芭]
- [波]
- [爸]
bà
- [婆]
bá
- 柏
- 百
- 把
- [伯]
- [播]
- [覇]
bả
bã
bạ
bác
- 伯 - 伯父、伯母
- 駁 - 拒絶する
- [剝]
- [博]
- [駁]
bạc
- 鉑 - 銀
- 博 - 賭博
- [薄] - うすい
- [鉑] - プラチナ
- [泊]
- [雹]
- [箔]
- [爆]
bách
- 舶 - 小さな船
- [柏] - カシワ
- [迫] - 無理に…させる
- [百]
bạch
- [白] - しろい
- [帛]
- [鉑]
bai
bài
- 排
- [排] - 排除する、並べる
- [牌]
- [俳]
bái
- [拜] - 拝む、礼拝する
- [沛]
- [狽]
bải
bãi
- 𡓁 - 砂浜、川原、グラウンド、運動場
- [罷] - やめる、免ずる、罷免する
bại
- 敗 - 痺れる
- [敗] - 負ける、失敗する
bám
bãm
bạm
ban
- 班
- [班] - 委員会、班、団
- [頒] - 授ける、与える
- [瘢] - じんましん
- [斑]
- [般]
- [搬]
bàn
- 𡂑 - 議論する
- [盤] - テーブル
- [槃]
- [磐]
bán
- 𧸝 - 売る
- [半]
bản
- [本] - 出版物、もと、われわれの
- [板] - 幅
- [版]
bạn
- [伴] - 友人
- [叛]
- [畔]
- [絆]
bang
- [邦] - 国、州
- [幇]
bàng
báng
bảng
- [榜]
bạng
banh
bành
- [膨] - ふくれる
- [彭]
- [澎]
bánh
- 餅 - もち、パン、ケーキ
- 𨋣 - 車輪
bảnh
bạnh
bao
- 包 - いくつ
- [包] - 包む
- [襃]
bào
- [鉋]
- [袍]
- [胞]
- [泡]
- [咆]
- [鮑]
- [疱]
- [跑]
báo
- [報] - 知らせる、報いる、新聞
- [豹] - ヒョウ(動物)
bảo
- 𠸒 - 言う、助言する
- [保] - たもつ、ブルガリア
- [寶] - たから
- [褓]
- [堡]
bão
- 𩙕 - 台風、あらし
- [抱] - だく
- [飽] - あきる
bạo
- 暴
- [暴]
bát
- 撥
- [八]
- [鉢]
- [般]
- [潑]
- [撥]
bạt
bàu
báu
- 寶 - たから、貴重な
bảu
bạu
bay
- 𩙻 - 飛ぶ
- 𨭍 - こて
- 𠎩
bày
- 排
bảy
- 𦉱 / 𠤩
bắc
băm
bằm
bẳm
bẵm
bặm
băn
bằn
bắn
- 𢏑 - (矢を)射る
bẳn
bặn
băng
bằng
- 憑 - 等しい、…によって、もしも…ならば
- 平 - 「平」bình の変音
- [憑] - 証明
- [鵬] - おおとり(想像上の鳥)
- [朋] - なかま、ともだち
- [棚]
bẵng
bặng
bắp
bặp
bắt
- 抔 - 強制する、捕まえる
bặt
bấc
bậc
bâm
- 貶 - けなす
bầm
bấm
bẩm
bẫm
bậm
bân
bần
bấn
bẩn
bẫn
bận
bâng
bầng
bấng
bẩng
bẫng
bậng
bấp
bập
bất
- 抔 - 花札遊びの一種
- [不] - 打消しの接頭辞
bật
bâu
bầu
bấu
bẩu
bậu
bây
bầy
bấy
bẩy
- 摆 - てこで持ち上げる、押しのける、そそのかす
- 𣞻 - 垂木
- 𠤩 - (数詞)=bảy
bẫy
- 𠙣 - わな
bậy
- 呸
be
bè
- 𤿤 - いかだ
- 佊 - なかま、党派
bé
- 𡮣 - 小さい、幼い
bẻ
bẽ
bẹ
bèm
bẻm
ben
bèn
bén
- 𤓩 - 燃え上がる
- 變
- 𨰺 - 鋭い
bẽn
bẹn
beng
béng
beo
bèo
béo
- 胖 - 太っている
bẻo
bẽo
bẹo
bép
bẹp
bét
bẹt
bê
bề
- 佊
bế
- [閉]
bể
bễ
bệ
- [陛]
- [鼙] - こづつみ、小太鼓
bệch
bên
- 邊
bền
- 𥑃 - 耐久性のある
- 𥾽 - 堅固な
bến
- 𡔖 - 水場、波止場
bển
bễn
bện
bênh
bềnh
bệnh
- [病] - 病気
bếp
- 𤇮 - 台所、料理する、かまど
bệp
bết
bệt
bêu
bều
bếu
bểu
bệu
bi
- [悲]
- [碑]
bì
bí
- 苾 - かぼちゃ
- [祕] - かくす
- [賁]
bỉ
bĩ
- [否]
bị
- 被
- [被]
- [備]
- [憊]
bia
bìa
bịa
bích
bịch
biếc
biếm
biên
- [邊] - 端
- [編] - 書く
biền
biến
biển
- 㴜 - 海
- [匾] - 掲示板、表札、扁額
- [扁]
- [褊]
- [騙]
biện
- [弁]
- [辯]
- [辦]
- [辨]
- [辮]
- [瓣]
biêng
biếng
biệng
biết
- 別 - 知っている、…できる
biệt
- [別] - 別れる、取り分ける
biều
biếu
biểu
- [表]
biệu
bim
bìm
bím
bỉm
bịn
binh
- [兵] - 兵士、軍事
bình
- [瓶] - ビン
- [平] - 平均の、たいらげる
- [評] - 評価する
- [萍] - 浮き草
- [屏]
bính
- [丙] - 十干の第三、ひのえ
- [柄]
- [餅]
bỉnh
- [秉] - 手に取る、握る
bĩnh
- 胼
bịnh
- 病
bịp
bít
bịt
- 𠣶 - 覆う、隠す
bìu
bíu
bĩu
bịu
bo
bò
- 𤙭 - ウシ
- 爬 - 這う
bó
- 抪 - 縛る、束ねる
- 𣔩 - 束
bỏ
- 𠬃
- 悑
bõ
bọ
bóc
bọc
bòi
bói
bom
bòm
bỏm
bõm
bon
bòn
bón
- 𦊚 - 飯を食べさせる、肥料をやる
- 𤵳 - 便秘する
bỏn
bọn
bong
- 𢶻
- 𤂧
bòng
bóng
- 𩃳 - ボール
- 䏾 - 影
- 𣈖 - 光、光源
bỏng
bọng
boong
- 葻
bóp
- 𢯒
bọp
bọt
bô
bồ
- 䈬 - 竹籠
- 𪇨
- [匍]
- [菩]
- [葡]
- [蒲]
bố
- 𢂞 - 父親
- [布]
- [佈]
- [怖]
bổ
- 補
- 捕 - 分割する
- 𧻷 - うろうろする
- [補]
bỗ
bộ
- [部]
- [步] - 徒歩
- [簿]
- [捕]
bốc
- 卜
- 𡃒
- 扑
- [卜]
bộc
- [僕] - しもべ
- [鏷] - ポロニウム(元素)
- [暴] - さらす、あばく
- [爆] - はぜる、はじける
- [瀑]
- [曝]
bôi
bồi
- 賠 - 貼り合わせる
- 掊 - 一撃を与える
- [培] - 土砂が堆積する
- [賠] - 償う
- [陪]
- [徘]
bối
- 𦁀 - 束
- [背] - せなか
- [輩] - なかま
- [貝] - かいがら
bổi
bội
bôm
bồm
bốm
bổm
bôn
- [奔] - 勢いよく走る
- [賁]
bồn
bốn
- 𦊚 - よっつ
bổn
bộn
bông
- 葻 - 綿、花
bồng
bống
bổng
bỗng
bộng
bốp
bộp
bột
- 𥹸 - こな
- [勃]
- [渤]
- [悖]
bơ
bờ
bớ
bở
bỡ
bợ
bơi
bời
bới
bởi
- 𤳷
bơm
bờm
bợm
boơn
bơn
bờn
bớn
bỡn
bợn
bớp
bợp
bớt
bợt
bu
bù
- 補 - おぎなう
bú
bụ
bua
bùa
búa
bủa
bụa
bục
bui
bùi
búi
bụi
bùm
bủm
bụm
bùn
bún
bủn
bung
bùng
- 𤑫 - 燃え上がる
búng
bủng
bụng
- 䏾 - 腹、気持ち、考え
buộc
- 𦄾 - 縛る、束ねる
buồi
buổi
- 𣇜
buồm
buôn
- 𧶭
buồn
buông
buồng
buốt
buột
búp
bụp
bút
bụt
bư
bứ
bự
bự
bưa
bừa
bứa
bửa
bữa
- 𩛷 - 食事
- 𣇜 / 𣇊 - 日、一日
bựa
bức
- 煏 - 蒸し暑い
- [逼] - 強いる
- [幅]
- [輻]
bực
- 愊 - いらだつ
- 踾 - 階段の一段
bưng
bừng
- 𤇊 - ぱっと燃え上がる
bứng
bửng
bước
- 𨀈
bươi
bưởi
bưỡi
bướm
bươn
bương
bướng
bướp
bươu
bướu
bứt
bựt
bưu
- [郵]
bửu
- 保
C
cà
cá
cả
- 哿 -年長の - 大きい - すべての - 多く
các
- [各]
- [閣]
- [擱]
cạc
cách
- 格
- [格]
- [隔]
- [革]
cạch
cai
cài
cái
- 個 / 丐 - (無生物に前置する類別詞)
- 𡡇 - 雌
cải
cãi
- 𠳚 - 議論する
cám
cạm
càn
cản
cạn
càng
cáng
canh
cành
cánh
cạnh
- 𧣲 - 辺、縁、隣
- [競]
cào
cáo
cạo
cáp
cạp
cát
cau
càu
cáu
cảu
cạu
cay
- 𨐮 - からい、つらい
cày / cầy
cáy
cảy
cạy
cắc
cặc
căm
cằm
cắm
cặm
căn
cằn
cắn
cặn
căng
cẳng
cẵng
cắp
cặp
cắt
- 割 - 切断する
- 𢵷 - 任務に就かせる
- 𪁄 - ハイタカ(鳥)
cặt
câm
cầm
- 擒
- [琴]
- [禽]
- [擒]
cẫm
cần
- 勤 - …する必要がある
- 𥵚 - 竿
- [勤] - 勤勉な
- [芹] - セリ
- [懃]
cấn
cập
cất
cật
câu
cầu
cấu
cậu
cây
- 𣘃
cầy
cấy
cậy
cha
chà
chá
chả
chã
chạ
chác
chạc
chạch
chai
chài
chái
chải
chàm
chám
chảm
chạm
chan
chán
chạn
chang
chàng
- 払 - 青年
- [幢] - のぼり旗
- [撞]
cháng
chảng
chanh
chành
chảnh
chạnh
chao
chào
cháo
chảo
chão
chạo
chạp
chát
chạt
chau
chàu
cháu
- 𡥙 - 孫
chay
cháy
- 𤈜 - 燃える
- 𩶪 - ヒラコノシロ(魚)
chảy
chạy
- 𧼋 - 走る
chắc
chăm
chằm
chắm
chẳm
chặm
chăn
chằn
chắn
chẵn
chặn
chăng
chằng
chẳng
chẵng
chặng
chắp
chặp
chắt
chặt
châm
chầm
chấm
- 點
chân
- 蹎 - 足
- [眞]
chấp
- 𠽃
- [汁]
- [執]
chất
- 屹 - 重ねる
- [質] - 物質、性質、問いただす
châu
- 蛛 - バッタ、イナゴ
- 珠 - 集まる、集める
- [珠] - 真珠、涙
- [州] - 地方行政区分
- [洲] - 大洲
- [舟]
- [朱]
- [周]
- [株]
- [硃]
- [週]
chầu
chấu
chẫu
chậu
chầy
chấy
chẩy
chậy
che
chè
ché
chẻ
chẽ
chẹ
chèm
chém
chẻm
chen
chèn
chén
chẻn
chẽn
chẹn
cheo
chèo
chéo
chẻo
chẹo
chép
- 𠽃 - 舌鼓を打つ
- 劄 - 書き写す
- 𩺗 - コイ
chẹp
chét
chẹt
chê
chề
chế
chệ
chệc
chếch
chệch
chêm
chềm
chễm
chênh
chềnh
chếnh
chểnh
chệnh
chết
- 𣩂 - 死ぬ
chì
chí
chỉ
- 𥿗 - 糸
- 咫 - 重さの単位
- [指] - 指さす
- [只] - …のみ
- [止] - 病気の進行を止める
- [枳] - カラタチ
- [旨] - 皇帝の命令
- [紙] - 紙
- [祉]
- [砥]
- [趾]
- [脂]
chị
chia
chìa
chỉa
chĩa
chích
chiếc
- 隻
chiêm
chiên
chiền
chiêng
chiếng
chiệng
chiếp
chiệp
chiết
chiều
chiếu
chim
chìm
chím
chỉm
chín
chỉn
chình
chính
- [正] - 正しい、まさにその、主要な
- [政] - 政治、行政の
chĩnh
chíp
chít
chịt
chiu
chịu
cho
- 朱
chò
chó
chỏ
chõ
chọ
choác
choạc
choai
choài
choãi
choại
choán
choang
choàng
choáng
choảng
choạng
choành
choảnh
choắt
chóc
chọc
choe
chòe
chóe
choèn
choẹt
choi
chòi
chói
chỏi
chõi
chọi
chòm
chỏm
chon
chòn
chỏn
chọn
- 𢵬 - 選ぶ
chong
chòng
chóng
- 𨙛 - 速い
- 𢶢 - めまいがする
chỏng
chõng
chóp
chọp
chót
chọt
chồ
chỗ
chốc
chôi
chồi
chối
chổi
- 箒 - ほうき
- 䒹 - クスノキ
chỗi
chôm
chồm
chỗm
chôn
- 墫 - 埋葬する、埋める、心に残す
chồn
chốn
chộn
chông
chồng
chống
- 𢶢 - 抵抗する
chổng
chộp
chốt
chột
chơ
chờ
chớ
chở
- 𨔾 - 運搬する
chợ
chơi
chới
chơm
chờm
chớm
chởm
chờn
chớn
chớp
chợp
chớt
chợt
chù
chú
- 注 - 叔父
- [註] - 注釈
- [咒] - 呪文
- [注] - そそぐ
chủ
- [主] - 主人、主なもの
chua
chùa
chúa
chũa
chúc
chục
chui
chùi
chúi
chủi
chum
chùm
chúm
chũm
chụm
chun
chùn
chủn
chũn
chung
- 終 - 公共の、いっしょの、共同の、一般的な
- 盅 - 酒杯
- [終] - 終わり
- [鍾]
- [鐘]
chùng
chúng
- [眾] - (複数)、多くの
chuốc
chuộc
chuôi
chuồi
chuối
chuỗi
chuôm
chuốm
chuồn
chuông
chuồng
chuộng
chuốt
chuột
chụp
chút
chụt
chuyên
chuyền
chuyến
chuện
chữ
chứ
chữ
- 𡨸 - 文字
chưa
- 𣗓 - まだ…していない
chừa
chứa
- 𧸓 - 含む、貯蔵する
chửa
chữa
- 𡪇
- 助
chực
chửi
chưn
chưng
chừng
chửng
chững
chước
chưởi
chườm
chường
co
cò
có
- 𣎏-存在する、持っている
cỏ
cọ
cọc
coi
còi
cói
cỏi
cõi
còm
cọm
con
- 𡥵 - 子供
còn
- 群
cỏn
cong
còng
cóng
cỏng
cõng
- 拱- 背負う、しょい込む
cọng
cóp
cọp
cót
cọt
cồ
cố
cổ
cỗ
cộ
cốc
cộc
côi
- 𡦶 - 孤児
cối
cổi
cỗi
cội
- 檜 - 樹根
côm
cồm
cốm
cộm
côn
cồn
cốn
cổn
cộn
công
- 䲨 - クジャク
- 工 - くわえて運ぶ
- [工] - 労働、工業、賃金
- [功] - 功績
- [公] - 公共の、公平な、公爵
- [攻] - 攻撃する
- [蚣]
cồng
cống
cổng
cộng
- 共
- [共]
cốp
cộp
cốt
cột
- 榾 - 柱
- 撅 - 梱包する
cơ
cờ
cớ
cỡ
cơi
cời
cởi
cỡi
cơm
- 𩚵 - 飯、食事
cớm
cợm
cơn
- 𩂀 - 爆発、発作
cớn
cỡn
cợn
cợt
cu
- 鴝 - キジバト、ヤマバト
- 俱 - 男性器、男の子
- 蚼
cù
cú
củ
cũ
- 𡳰 - 古い
cụ
cua
của
- 𧵑
cục
cui
cùi
cúi
củi
cũi
cụi
cùm
cúm
cụm
cùn
củn
cùng
- 共- …と共に
- 窮- 最後、限界
cúng
củng
cũng
- 拱- …もまた
cuốc
cuộc
cuối
cuội
- 𥖩 - 小石、卵石
cuốn
- 卷
cuộn
cuông
cuống
cúp
cụp
cút
cụt
cứ
- 據 - そのまま…する、ひたすら…する
- [據] - よりどころ
- [倨]
- [踞]
- [鋸]
cử
- [擧] - 持ち上げる、挙げる、選ぶ、任命する、(国家を)演奏する、行う
cữ
cự
cưa
cứa
cửa
- 𨷯 - 扉、窓、入り口