成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/T

𨀈𬧐: 調向尋檢

A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

T

ta

tả

tác

tạc

tách

tạch

tai

tái

tại

  1. [在] - …において、…のために

tám

tan

  1. - 溶ける、融ける、ばらばらになる

tàn

tán

tanh

tành

tảnh

tạnh

tao

tào

táo

tạo

  1. [造] - 創造する、作る

táp

tạp

tát

tạt

tàu

táu

tay

tày

táy

tắc

tặc

tăm

tằm

tắm

tăn

tằn

tắp

tắt

  1. 𨄠 - 縮める、省略する、停止する
  2. 𤎕 - (火、明かりを)消す

tấc

tầm

  1. - 範囲、限界
  2. [尋] - 探す、並みの
  3. [潯]
  4. [蕁]

tấm

tẩm

tần

tẩn

tận

tâng

tầng

tấp

tâu

tầu

tây

tầy

tấy

tẩy

  1. - ボイコットする
  2. [洗] 洗浄する

te

  1. - 急いで

tẻ

tèm

tém

ten

tẽn

teo

tèo

tẻo

tẹo

tép

tẹp

tét

tẹt

  1. 𤺳
  2. [犀] - サイ(動物)
  3. [痺] - しびれる
  4. [臍]

tếch

têm

tên

  1. 𠸛 - 名前
  2. - 矢

tênh

tểnh

tễnh

tết

tha

thà

thả

  1. - 自由にする、水に入れる、投げ落とす

thác

thách

thái

thãi

thàm

than

thang

tháng

thành

  1. [成] - …になる、目的を達成する、10分の1
  2. [城] - 城壁、都市、囲い
  3. [誠] - 誠実な

thánh

thảnh

thao

thào

tháo

thảo

thau

tháu

thay

  1. 𠊝 - 変える
  2. 𠼷 - いかに…なことか(詠嘆)

thày

tháy

thảy

thắc

thăm

thắm

thẳm

thăn

thằn

thằng

thẳng

thắp

thắt

thâm

thầm

thấm

thẫm

thẩn

thẫn

thấp

  1. 𥰊 - 低い、足りない
    [濕] - 湿る

thâu

thầu

thây

thầy

  1. - 先生

thấy

  1. 𧡊 - 見る、感じる

thẩy

the

thè

thé

thẻ

thèm

then

thẹn

theo

  1. - …に従う、…によれば

thép

thét

thê

thề

thế

  1. - そのような
  2. [勢] - 状況、境遇、姿勢、権勢
  3. [替] - 代える、代わる
  4. [世] - この世
  5. [剃] - 剃る
  6. [妻]
  7. [涕]
  8. [薙]

thể

  1. - 態勢、能力、…するかもしれない
  2. [體] - 状態、形状、身体
  3. [彩] - 色彩
  4. [采]
  5. [綵]

thếch

thêm

thềm

thênh

thếp

thết

thêu

thều

thểu

thi

thì

  1. [時]
  2. [蒔]

thỉ

thia

thìa

thía

thịch

thiếc

thiểm

thiến

thiêng

thiềng

thiếp

thiệp

thiết

thiệt

  1. - 本当に
  2. 𧵳 - 損害を受ける
  3. [舌] - した

thím

thinh

thình

thính

thỉnh

thít

thịt

thiu

thỉu

tho

thò

thó

thỏ

thoa

thòa

thỏa

thoai

thoải

thoang

thoáng

thoảng

thoạt

thoắng

thoắt

thóc

thọc

thoi

thòi

thói

thỏi

thom

thòm

thỏm

thon

thong

thòng

thõng

thót

thọt

thốc

thôi

thối

thổi

thồn

thốn

thổn

thỗn

thộn

thông

thống

  1. 𡎭 - (陶磁製の)壺、花器
  2. [統] - 一筋にまとめる
  3. [痛] - 痛い

thộp

thốt

thơ

thờ

thớ

thở

thợ

thời

  1. 𥱯 - 漁具の一種
  2. - 時、時代、…であれば…である

thơm

thơn

thờn

thớt

thu

thú

thủ

thua

  1. - 負ける、劣る、赤字を出す

thùa

thủa

thuần

thuê

thui

thủi

thụi

thum

thủm

thun

thùn

thung

thùng

thúng

thủng

thụng

thuốc

thuộc

thuôn

thồn

thuốn

thuỗn

thuông

thuồng

thuở

thụp

thút

thụt

thừ

thuyên

  1. [痊] - 病状が快方に向かう
  2. [詮] - 転勤させる
  3. [栓]

thứ

  1. [次] - 第…番目、種類、序列
  2. [恕] - 許す
  3. [刺]
  4. [庶]

thử

thưa

thừa

thửa

thức

  1. 𥅞 - 目が覚める
  2. [式] - ようす
  3. [識] - さとる、見分ける、知る
  4. [拭]
  5. [軾]

thực

  1. [實] - 本当の
  2. [食] - 食べる
  3. [蝕] - むしばむ
  4. [植] - 植える
  5. [殖] - ふえる

thưng

thừng

thửng

thững

thước

  1. 𡱩 - 長さの単位、1尺
  2. [鵲] - カササギ(鳥)

thườn

thưỡn

thướt

thượt

tỉ / tỷ

    • 細美 (tỉ mỉ)
    • 細𢠨 (tỉ mẩn)
  1. [秭] - 十億
  2. [比] - くらべる
  3. [譬] - たとえる
  4. [兕]
  5. [妣]
  6. [姉]
  7. [壐]

tia

tía

tỉa

tiếc

tiệc

tiêm

tiệm

tiện

tiếng

tim

tìm

tím

tin

  1. - 信じる、ニュース、知らせる

tĩn

tính

  1. - 計算する、考慮に入れる
  2. [性] - 性格、特色、男女の性
  3. [姓]
  4. [倂]
  5. [並]

tít

tịt

tiu

tĩu

to

tỏ

toa

tòa

tỏa

toác

toạc

toan

toát

tóc

tọc

toe

tóe

tỏe

toen

toét

toẹt

toi

tòi

tói

tỏi

tom

tòm

tóm

  1. 縿 - 捕える、まとめる

ton

tòn

tong

tỏng

tọng

tóp

tọp

tót

tọt

tồ

tố

tổ

tôi

  1. - わたくし、しもべ
  2. - 鉄に焼きを入れる

tồi

tối

tôm

tốn

tốp

tốt

tột

tờ

tớ

tở

tợ

tơi

tới

  1. - 行く、至る、…まで

tởm

tởn

tợn

trà

trá

trả

  1. - 返す、支払う
  2. 𪁳 - カワセミ科の鳥類の総称

trã

trác

trạc

trai

  1. - アコヤガイ、真珠貝
  2. 𧕚 - 牡蠣
  3. 𤳆 - 男性
  4.  [齋] - 心身を清める

trài

trái

  1. 𣛤 - 果物、成果
  2. - 天然痘
  3. - 左、裏側の、反対の、間違った

trải

  1. 𣦰 - 経過する、広げる

trại

tràm

trám

tran

tràn

trán

trang

tràng

tráng

tranh

trành

tránh

trạnh

trao

  1. 𢭂 - 手渡す、与える

trào

  1. - 沸いてあふれる、湧き出る
  2. - 朝廷、皇帝の治世
  3. [嘲] - あざける
  4. [潮] - うしお

tráo

trạo

tráp

trát

trạt

trau

tràu

trảu

trặc

trăm

trắm

trăn

trằn

trắn

trăng

trằng

trắng

trắp

trắt

trâm

trẩm

trậm

trần

trâu

trầu

trấu

trây

trầy

trẩy

tre

tré

trẻ

trẽ

trẹ

trèm

trẽn

treo

trèo

tréo

trẻo

trẹo

trét

trẹt

trê

trề

trễ

trệch

trên

  1. 𨕭 - …の上に

trết

trệt

trêu

trếu

trệu

trị

  1. [值] - 値打ち
  2. [治] - 治療する、乱れを直す

tría

trỉa

trích

triển

  1. [展] - 広がる、広げる

triết

  1. [哲]

triêng

triệng

trít

trịt

trìu

tro

trò

trỏ

trọ

tróc

trọc

trói

trọi

tròm

tróm

trõm

tròn

trọn

trong

  1. 𥪝 - …の内側に
  2. 𤄯 - 澄んでいる、清らかな

tròng

tróng

trót

trô

trố

trổ

trộ

trốc

trôi

trồi

trối

trổi

trỗi

trội

trộm

trốn

trộn

  1. - かき混ぜる

trông

trồng

trống

  1. 𤿰 - 太鼓、中空の
  2. 𤳢 - (鳥類の)雄

trổng

trơ

trờ

trớ

trở

  1. 𠭤 - 戻る、代わる、ひっくり返す
  2. [阻] - 妨げる
  3. [俎]

trơi

trời

trờm

trơn

trớn

trợn

trợt

trù

trúc

trục

  1. - 合計する
  2. [軸] - 軸
  3. [逐] - 追い払う

trui

trũi

trụi

trùm

trúm

trụm

trun

trùn

trùn

trung

  1. [中]
  2. [忠]
  3. [衷]

trũng

trụng

truông

truồng

trút

trụt

trữ

trưa

trứng

trước

  1. 𠓀 - 前方、…の前に
  2. [著] - 書き表す

trườn

trương

trượt

tủ

tua

tùa

túa

tủa

tuếch

túi

tủi

tụi

tum

tùm

túm

tủm

tun

tung

túng

tuổi

tuồm

tuôn

tuồn

tuông

tuồng

tuốt

tuột

túp

tuy

tùy

  1. [隨] - …に従って、…次第である
  2. [隋]

từ

  1. - …から
  2. [辭] - 見捨てる、放棄する、やめる
  3. [詞] - ことば
  4. [祠] - ほこら
  5. [慈] - いつくしむ
  6. [磁] - 鉄を引き付ける鉱物やその性質
  7. [俆] - おもむろに…する
  8. [茨]
  9. [瓷]

tử

  1. [死] - しぬ
  2. [紫] - むらさき
  3. [子] - 男子
  4. [仔]
  5. [梓]

tự

  1. [自] - …より、…から、自分で
  2. [序] - 始め
  3. [字] - 文字、あざな
  4. [寺] - てら
  5. [似] - にている
  6. [嗣] - あとを継ぐ
  7. [敍] - 順序を立てて述べる
  8. [祀] - まつる
  9. [緖]
  10. [飼]

tựa

tức

tưng

từng

tươi

  1. - 新鮮な

tưới

tưởi

tươm

tướt

tượt