成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/D-G

A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

D

da

dạ

dác

  1. - (樹木の)靭皮、生皮

dạc

dạch

dai

dài

  1. 𨱽 - 長い

dái

dải

dãi

dại

dàm

dám

dan

dàn

dán

dãn

dạn

dang

dàng

dáng

dãng

dạng

dành

  1. 𧶄 - 保留する、貯蔵する
  2. 𦱊 - クチナシ(植物)

dảnh

dao

  1. - かたな、ナイフ
  2. - メカジキ
  3. [搖] - ゆれる
  4. [謠] - ふしをつけて歌う
  5. [遙]
  6. [瑤]
  7. [鷂]

dào

dạt

  1. - 押されて…に移動する

dàu

dáu

day

dày / dầy

dáy

dảy / dẩy

dãy / dẫy

dạy

  1. 𠰺 - 教える

dắc

  1. 𢩮

dặc

dăm

dằm

dặm

dằn

dặn

dằng

dắng

dẳng

dẵng

dặng

dắt

  1. 𢴑 - 手を引いていく

dặt

dâm

dầm

dẫm

dậm

dân

  1. [民] - 人民、民衆

dần

dấn

dận

dâng

dậng

dấp

dập

dật

dâu

dầu

  1. - あぶら

dấu

  1. 𧿫 - 符号
  2. 𨣥 - かわいがる
  3. 𥆺

dẫu

dây

dấy

  1. - 反乱などを起こす

dẫy

dậy

  1. - 立ち上がる、起き上がる
  2. 𠰺

dẻ

dẽ

dèm

dém

dẽm

dèo

dẻo

dẹo

dép

dẹp

dề

dế

dễ

dền

dện

dệt

  1. 𦄅 - 織る、編む

dỉ

dia

dìa

dĩa

diềm

diềng

diếp

diều

diếu

diễu

dim

dìm

dính

dịp

dít

dịt

diu

dìu

díu

dịu

dọ

dóa

dọa

dóc

dọc

  1. 𨂔 - 縦幅、沿う、従う、組織の上下
  2. - (ある種の植物の)長く直伸する葉柄

doi

dòi

dói

dõi

  1. 𠼲

dọi

dom

dòm

don

dòn

dõn

dọn

dong

dòng

dõng

dọng

dồ

dỗ

dốc

dộc

dôi

dồi

dối

dội

dồn

dông

dọng

dốt

dột

  1. 汿 - 汚い、恥ずべき

dở

dỡ

dơi

dời

dởm

dờn

dớn

dợn

dợp

du

  1. 𠱋 - …だけれども
  2. 𢂎 - 傘

dụ

  1. [誘] - 誘う、誘惑する
  2. [諭] - 勅命、勅諭
  3. [喩] - たとえ

dua

dùa

dục

dùi

dúi

dủi

dũi

dụi

dum

dũm

dun

dùn

dún

dung

dùng

dụng

  1. [用] - 用いる

duỗi

duồng

duột

dút

dụt

duyềnh

dừ

dứ

dữ

dự

dưa

dừa

dứa

dựa

dức

dưng

dừng

dửng

dựng

  1. 𥩯 - 立てる、建てる
  2. [孕] - 身ごもる

dưới

  1. 𠁑 - …の下の、下級の

dường

dứt

  1. 𦄵 - 断ち切る、終わる

dựt

Đ

đa

đà

đá

  1. 𥒥 - 石
  2. - 蹴る

đã

đác

đạc

đai

đái

đại

  1. 𠰺
  2. [大]
  3. [代]
  4. [袋]
  5. [黛]

đám

đan

đàn

đang

  1. - あえて…する
  2. [當] - ちょうど…している、当たる
  3. [檔]

đàng

đáng

  1. - …を受けるにふさわしい、…するのに相当する
  2. - ぬかるみの

đãng

đanh

đành

đánh

đảnh

đạnh

đào

đạo

  1. [道]
  2. [盜]
  3. [稻]
  4. [導]

đáp

  1. - 投げる
  2. - 襠(まち)
  3. [答] - 答える
  4. [搭] - 搭乗する

đạp

  1. - 蹴りあげる
  2. [踏] - 踏む

đau

đáu

đay

đày

đáy

đảy

đãy

đặc

đăm

đằm

đắm

đẵm

đặm

đằn

đắn

đẵn

đặn

đăng

đằng

đắng

đẵng

đặng

đắp

đắt

đặt

đâm

đấm

  1. - こぶしで打つ

đẫm

đậm

đần

đẫn

đận

đâng

đấng

đập

đất

  1. 𡐙 - 大地、土

đật

đâu

  1. - どこ

đầu

  1. - 歌姫
  2. [頭] - あたま、かしら、最初
  3. [投] - 投げる
  4. [骰]

đậu

đây

  1. - ここ

đầy

đấy

đẩy

đẫy

đậy

đe

đè

đẻ

đẽ

đem

đẻm

đen

đèn

đẹn

đeo

đèo

đéo

đẻo

đẽo

đẹp

đét

đẹt

đế

để

  1. - 置く、…するための
  2. [底]
  3. [抵]
  4. [邸]

đêm

đềm

đếm

đệm

  1. - 敷物、挿入する

đền

đến

  1. 𦤾 - 至る、行く

đênh

đềnh

đểnh

đễnh

đệt

đêu

đều

  1. 調 - 等しい、整っている

đếu

đểu

đễu

đi

đì

đí

đĩ

đìa

đỉa

đĩa

điếc

điềm

điếm

điểm

  1. [點]

điếng

điều

điếu

định

  1. [定] - …するつもりだ、決定する、安定する

đít

địt

điu

đỉu

địu

đò

đó

  1. 𪦆
  2. 𥯉

đỏ

  1. 𧺂 - 赤い、幸運な、共産主義の思想、輝く

đọ

đọa

đoàng

đoảng

đoanh

đoành

đọc

đoi

đòi

  1. 𠾕
  2. 𠐬

đói

đỏi

đọi

đom

đòm

đóm

đỏm

đon

đòn

đón

đong

đòng

đóng

  1. - 閉める、(杭などを)打ち込む、装着する
  2. - 固まる

đỏng

đọng

đót

đọt

đồ

đố

đổ

  1. [堵]
  2. [賭]

đỗ

độ

  1. - 大体…くらい、…頃
  2. [度]
  3. [渡]

đôi

đồi

đổi

  1. 𢷮

đỗi

đội

đốm

đôn

đồn

đốn

độn

đông

  1. - 凍る
  2. 𨒟 - 群れている
  3. [東] - ひがし
  4. [冬] - ふゆ

đồng

đống

đổng

động

  1. - …するとすぐ、…すればいつも
  2. [洞] - 洞穴
  3. [動] - うごく

đốt

đờ

đớ

đỡ

đợ

đời

  1. 𠁀 - 生涯、世代、生活、この世、時代

đợi

đơm

đờm

đờn

đớn

đớp

đớt

đợt

đu

đù

đú

đủ

đụ

đua

  1. 𢵋 - 競う、見せびらかす、模倣する

đùa

đũa

đúc

đục

đui

đùi

đủi

đũi

đụi

đùm

đúm

đun

đùn

đụn

đùng

đúng

đủng

đũng

đụng

đuốc

đuôi

đuối

đuổi

đuồm

đuỗn

đuông

đuột

đụp

đút

đụt

đừ

đưa

  1. - 持っていく、提出する、揺らす

đừa

đứa

đực

đừng

  1. 𠏦 - 抑制する、…するな

đứng

đững

đựng

được

  1. - 得る、…できる

đười

đượm

đườn

đưỡn

đường

  1. - 道、方法
  2. [糖] - 砂糖、糖分
  3. [唐]
  4. [堂]
  5. [棠]
  6. [塘]

đứt

  1. 𠞹 - 断つ、切る

E

e

è

é

éc

em

ém

en

én

eng

eo

èo

éo

ẻo

ẽo

ẹo

ép

ẹp

ét

Ê

ê

ế

ếch

ệch

êm

ếm

ên

ễn

êu

ễu

G

  1. 𪃿 - にわとり

  1. - 立てかける、寄りかかる、かくまう、交わりを結ぶ

gả

  1. - 娘を嫁がせる

  1. 𡥚 - 若僧、彼

gạ

  1. - おだてて…させる、誘惑する

gác

gạc

gạch

gai

gài

gái

gãi

gại

gan

gàn

gán

gạn

gang

gàng

ganh

gành

gánh

gạnh

gào

gáo

gạo

  1. 𥺊 - 米
  2. カポックノキ、ホンパンヤノキ(木)

gạp

gạt

gàu

gay

gáy

gảy

gãy

gạy

găm

gằm

gắm

gặm

gằn

gắn

găng

gắng

gẵng

gắp

gặp

  1. - 会う

gắt

gặt

gấc

gầm

gấm

gẫm

gậm

gân

gần

gâp

gấp

gập

gật

gâu

gầu

gấu

gây

  1. 𢲧 - 引き起こす、作り出す
  2. 𨠳 - 発酵する、培養する
  3. 𦟍 - むかつくように臭い

gầy

gẩy

gẫy

gậy

ghe

ghè

ghé

ghẻ

ghẽ

ghẹ

ghém

ghẹm

ghen

ghèn

ghẹo

ghép

ghét

  1. - 嫌う

ghê

ghề

ghế

  1. - いす、地位

ghếch

ghệch

ghềnh

ghi

  1. - 記録する、登記する

ghì

ghiếc

ghiền

ghim

ghìm

ghím

gi

  1. - 何

gỉ

gị

gia

  1. [加] - 加える
  2. [鎵] - ガリウム(金属)
  3. [家] - いえ
  4. [茄]
  5. [嘉]

già

giá

giã

giạ

giạc

giái

giải

  1. - 亀の一種
  2. 𢄩 - 賞
  3. - 広げる
  4. [解]
  5. [邂]
  6. [蟹]

giãi

giam

giạm

giàn

giãn

giàng

giáng

giảng

giãng

giạng

giành

  1. - 勝ち取る、争う

giảnh

giạnh

giao

giào

giáo

  1. - 長矛、かき回す、糸にのりをつける
  2. [教] - カトリック、教員

giạo

giáp

giát

giạt

giàu / giầu

giay

giày / giầy

  1. 𩌂 - 靴
  2. 𨃐 - 踏みつける

giãy / giẫy

giạy

giặc

giăm

giằm

giắm

giẵm

giặm

giăn

giằn

giăng

giằng

giắng

giắt

  1. 𢴑 - 挿す、挟み込む

giặt

giấc

giâm

giầm

giấm

giậm

giần

giấn

giận

giẩng

giậng

giấp

giập

giất

giật

giầu

giấu

giậu

giây

giấy

giẫy

gié

giẻ

giẽ

gièm

gieo

giéo

giẹo

giẹt

giếc

giệch

giếm

giền

giêng

giềng

giếng

giềnh

giết

giếu

giễu

giệu

gìn

gio

giò

gió

giỏ

gióc

giòi

giỏi

giọi

giòn

giỏn

giong

giòng

gióng

giỏng

giõng

giọng

giọt

giô

giồ

giổ

giỗ

giốc

giồi

giổi

giỗi

giội

giông

giồng

giống

giộp

giột

giơ

giờ

giở

giời

giới

  1. 𤈪
  2. [界]
  3. [戒]
  4. [介]
  5. [芥]
  6. [疥]
  7. [屆]
  8. [械]
  9. [誡]

giờn

giỡn

giợn

giợt

giú

giũ

giũa

giục

giùi

giúi

giủi

giùm

giụm

giun

giùn

giún

giuộc

giúp

  1. 𠢟 - 助ける

giư

giữ

  1. 𡨹 - 守る、保つ、つかむ

giưa

giừa

giứa

giữa

  1. 𡧲 - 中間、途上、仲介的な

giương

giường

giựt

go

góa

góc

  1. 𧣳 - 角

gói

gỏi

gọi

  1. - 呼ぶ

gom

gon

gòn

gọn

  1. 𦄣 整った、整然とした

gọng

góp

  1. - 提供する、貢献する

gót

gọt

gồ

gỗ

gốc

gộc

gồi

gối

gội

gồm

  1. 𠁟 - …から成る、一か所に集中する

gốm

gông

gồng

gộp

gột

gở

gỡ

gởi

gợi

  1. 𢭮

gờm

gớm

gợn

gu

gục

gũi

gùn

gùng

guốc

guộc

guồng

guột

gút

gụt

gừ

  1. - 犬がうなる

gửi

  1. - 送る、委任する、預ける
  2. 𦰦

gừng

gươm

gườm

gượm

gương

gượng