恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/M-N」
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
n (→màu) |
||
𣳔49: | 𣳔49: | ||
# 𬜝 {{exp|色彩}} | # 𬜝 {{exp|色彩}} | ||
# 𦭷 {{exp|- 蔬菜などの農作物、地力}} | # 𦭷 {{exp|- 蔬菜などの農作物、地力}} | ||
# 𦭷𦟐 (màu mỡ) | #* 𦭷𦟐 (màu mỡ) | ||
# 牟 | # 牟 | ||
=== [[標準化:máu|máu]] === | === [[標準化:máu|máu]] === | ||
=== [[標準化:may|may]] === | === [[標準化:may|may]] === |
版㵋一𣅶03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
M
ma
mà
- 𦓡 - だがしかし
- 𣻕
má
mả
mã
mạ
mác
- 𢨃 - なぎなた
- 漠
mạc
mách
mai
mài
mái
mải
mãi
mại
man
màn
mán
mãn
mang
- 𫼳 - 持っていく
- 𧋽 - 魚のえら、蛇ののど袋
màng
máng
mảng
- 𥮎 - いかだ
- 𠻵 - 夢中になる、伝え聞く
mạng
mành
mánh
mảnh
mạnh
- 孟 - 強い、健康を回復する
mào
mạp
mát
- 𠖾 - 涼しい
- 𧉿
mạt
mau
màu
- 𬜝 色彩
- 𦭷 - 蔬菜などの農作物、地力
- 𦭷𦟐 (màu mỡ)
- 牟
máu
may
- 𢆧 - 幸運な
- 𦁼 - 縫う
- 𩘄 - 北西の
- 𬂸 - タケニグサ(植物)
mày / mầy
máy
mảy
mắc
mặc
măm
mắm
măn
mằn
mắn
mẳn
mặn
măng
mắng
mắt
- 眜 - 目
mặt
- 𩈘 - 顔
mâm
mầm
mẩm
mẫm
mân
mần
mấn
mẩn
mận
mập
mất
- 𠅍 - 失う
- 蜜
mầu
mấu
mẩu
mẫu
mây
mầy / mày
mấy
mẩy
me
mè
mé
mẻ
mẽ
mẹ
mem
mèm
men
mèn
mén
meo
mèo
méo
mẻo
mẹo
mép
mẹp
mét
- 衊 - 青白い、血の気がない
mẹt
mề
mế
mễ
mệ
mếch
mềm
- 𣟮 - 柔らかい
mên
mền
mến
mênh
mệt
mếu
mi
mì
mí
mỉ
mía
mỉa
mích
mịch
miền
miến
miếng
miết
miệt
miều
miễu
mím
mỉm
min
mìn
mịn
minh
- [明] - 明らかな
- [冥]
- [溟]
- [盟]
- [暝]
- [鳴]
- [銘]
- [螟]
mình
- 𨉟 - 身体、自分自身
míp
mít
mịt
mo
mò
mó
mỏ
mõ
móc
mọc
moi
mòi
mỏi
mọi
- 每 - 全ての
- 𤞦 - 野蛮な、未開の
mòm
móm
mỏm
mõm
mon
mòn
món
mọn
mong
mòng
móng
mỏng
mọng
móp
mọp
mót
mọt
mô
mồ
mổ
mốc
- 沐 - かび
- 𡉿 - 土地の境界石
môi
mồi
mối
- 𧋟 - シロアリ、ヤモリ
- 媒 - 仲人
- 䋦 - 糸口、手がかり
mỗi
- [每] - 各々の
mồm
môn
- 菛 - 里芋
- 鍆 - メンデレビウム(元素)
- [門] - 部門、仲間、入り口
mông
mồng
mống
mốt
một
- 𠬠 - 一つの
- [沒] - 沈む
- [歿]
mơ
mờ
mớ
mở
- 𢲫
mỡ
mợ
mơi
mời
- 𠸼 - 招待する、勧める
mới
- 𡤔 - 新しい
- 某 - 村の触れ役
mớm
mơn
mớn
mởn
mu
mù
mú
mủ
mũ
mụ
mua
mùa
múa
múc
mục
mui
mùi
múi
- 𤗆
mủi
mũi
mụi
mun
mùn
mụn
mùng
mủng
muồi
muối
muỗi
muôn
muốn
- 㦖 - …したがる
muộn
muông
muồng
muống
muỗng
mút
mụt
mưa
mứa
mửa
mựa
mức
mực
mưng
mừng
- 𢜏 - 喜ぶ、祝う
mươi
mười
mướn
mượn
mương
mường
mượng
mướp
mướt
mượt
mứt
mỹ / mĩ
- [美] - うつくしい、アメリカ合衆国、アメリカ洲
N
na
nà
ná
nả
nạ
nác
nạc
nách
nai
nài
nái
nải
nàm
nám
nạm
nàn
nán
nản
nang
nàng
- 娘 - 若い女性
nạng
nanh
nành
nạch
nao
nào
- 芇 - どの、どのように
nạo
nát
nạt
nau
náu
nay
- 𠉞 - 現在
này / nầy
- 呢 - これ、この
náy
nảy / nẩy
nãy / nẫy
nạy
nắc
nặc
năm
- 𢆥 - 年
- 𠄼 - 五
nằm
- 𦣰 - 横になる
nắm
năn
nằn
nắn
năng
- 能 - しょっちゅう…する
- [能] - 仕事をし遂げる力、働き
nằng
nắng
nặng
- 𥘀 - 重い
nắp
nấc
nấm
nấn
nâng
- 㨢 - 持ち上げる
nấng
nẫng
nậng
nập
nâu
nấu
nẫu
nậu
nây
nấy
nậy
ne
nè
né
nẻ
nem
ném
- 捻 - 投げる
nén
nẹn
neo
nèo
néo
nẻo
nép
nẹp
nét
- 湼 - 筆画、表現の仕方
- 𤵖 - 表情
nẹt
nê
nề
nể
nêm
nếm
nệm
nên
- 𢧚 - …になる
nền
- 𡋂 - 基礎
nến
nện
nếp
nết
nêu
nếu
- 𡀮 - もし…ならば
ngà
ngả
ngã
ngác
ngách
ngạch
ngai
ngài
ngái
ngải
ngãi
ngại
ngan
ngàn
ngán
ngang
- 昂 - 水平の
ngáng
ngãng
ngành
- 梗 - 枝、分野、部門
ngánh
ngảnh
ngạnh
ngao
ngào
ngáo
ngão
ngáp
ngát
ngạt
ngàu
ngay
- 𣦍 - 整った
ngày
ngáy
ngắc
ngăm
ngắm
ngăn
- 拫 - 仕切る、せき止める
ngắn
- 𥐇 - 短い
ngẳng
ngẵng
ngặp
ngắt
ngặt
ngâm
- 吟 - 水に浸す、漬ける
- [吟] - 詩を吟ずる
ngầm
- 砛 - 人目につかない、暗黙の
ngấm
- 汵 - 水などが浸透する、茶を入れる
ngẫm
ngậm
ngân
ngần
- 垠 - 限度
- 銀 - 真っ白な
ngẩn
ngấp
ngập
ngất
ngật
ngâu
ngây
ngầy
ngấy
ngậy
nghe
nghè
nghé
nghén
nghẽn
nghẹn
nghèo
nghéo
nghẻo
nghẹo
nghẹt
nghê
nghề
nghễ
nghệ
nghếch
nghệch
nghênh
nghểnh
nghêu
nghễu
nghệu
nghi
nghì
nghỉ
nghĩ
nghía
nghĩa
- [義] - 意味、正義
nghiền
nghiến
nghiện
nghiêng
- 迎 - 傾く、偏って…する
nghìn
nghít
nghịt
ngo
ngò
ngó
ngỏ
ngõ
ngọ
ngoai
ngoài
ngoái
ngoàm
ngoạm
ngoan
ngoãn
ngoao
ngoáo
ngoáy
ngoảy
ngoặc
ngoắt
ngoặt
ngóc
ngoe
ngóe
ngoẻn
ngoeo
ngoèo
ngoéo
ngoẻo
ngoẹo
ngoét
ngoi
ngòi
ngói
ngõi
ngòm
ngóm
ngỏm
ngon
ngòn
ngón
ngỏn
ngọn
ngòng
ngóng
ngỏng
ngõng
ngọng
ngóp
ngót
ngọt
ngô
ngố
ngổ
ngỗ
ngốc
ngộc
ngôi
- 𡾵 - 地位
ngồi
ngốn
ngổn
ngông
ngồng
ngỗng
ngộp
ngốt
ngột
ngơ
ngờ
ngớ
ngỡ
ngợ
ngơi
ngời
ngợi
ngơm
ngợm
ngớp
ngợp
ngớt
ngù
ngủ
nguây
ngúc
nguếch
ngui
ngùi
ngụm
ngùn
ngún
ngủn
ngùng
ngúng
ngủng
nguôi
nguội
nguồn
ngút
nguyền
nguýt
ngư
ngừ
ngữ
- 語 - 節度
- [語] - ことば
- [齬]
ngừa
ngứa
ngửa
ngựa
ngực
- 𦞐 - 胸
ngửi
ngừng
- 凝 - 止める、止まる
ngửng
ngước
ngược
ngươi
người
- 𠊛 - ひと
ngưỡng
ngượng
nha
nhà
- 家
nhá
nhả
nhác
- 䁻 - ふと、ちらりと…する
- 𢖺 - 怠ける、怠惰な
nhạc
nhai
nhài
nhái
nhại
nham
nhàm
nhám
nhảm
nhản
nhãn
nhạn
nhang
nhàng
nháng
nhảng
nhãng
nhanh
- 𨘱 - 速い、敏捷な
nhành
nhánh
nhảnh
nhao
nhào
nháo
nhão
nhạo
nháp
nhạp
nhát
nhạt
nhau
- 饒 - 互いに
- 膮 - 胎盤、生まれ故郷
nhàu
nháu
nhảu
nhạu
nhay
nháy
nhảy
nhạy
nhắc
- 掿 - 思い出させる、持ち上げる
nhăm
nhằm
- 𥄮 - 狙いをつける、…するために
nhắm
nhặm
nhăn
nhằn
nhắn
- 𠴍 - 伝言する
nhẳn
nhẵn
nhăng
nhằng
nhắng
nhẳng
nhẵng
nhặng
nhắp
nhắt
nhặt
nhấc
- 掿 - 持ち上げる
nhầm
nhấm
nhẩm
nhân
- 因 - 掛け算をする、…の機会に
- [仁] - 核心、中身、思いやり、慈しみ
- [因] - 原因
- [人] - ひと
- [姻]
nhấn
- 扨 - 押す、強調する
nhẫn
nhận
- 𢭝 - 手に入れる、押す
- [認] - 認める
nhâng
nhấp
nhất
- [一]
- [壹]
nhâu
nhậu
nhây
nhầy
nhẩy
nhe
nhè
nhé
nhẻ
nhẽ
nhẹ
nhem
nhèm
nhém
nhẻm
nhẹm
nhen
nheo
nhèo
nhéo
nhẻo
nhẽo
nhẹo
nhép
nhét
nhẹt
nhễ
nhếch
nhệch
nhện
nhếu
nhểu
nhệu
nhi
nhì
nhí
nhỉ
nhích
nhiếc
nhiệm
nhiên
- [然] - そのまま
- [燃] - もえる
nhiêu
nhiều
- 𡗊 - 多い
nhiễu
nhìn
nhín
nhịn
nhỉnh
nhíp
nhịp
nhịt
nho
nhó
nhỏ
- 𡮈 - 小さい
- 㳶 - 滴らす
nhọ
nhòa
nhoai
nhóc
nhọc
nhoi
nhói
nhom
nhòm
nhóm
- 𤇲 - 火を起こす
- 𡖡 - 人の集まり
nhỏm
nhon
nhòn
nhón
nhọn
nhong
nhòng
nhóng
nhõng
nhóp
nhọp
nhót
nhọt
nhô
nhố
nhổ
nhỗ
nhôi
nhồi
nhối
nhôm
nhồm
nhổm
nhốn
nhộn
nhông
nhộng
nhốt
nhột
nhơ
nhờ
- 侞 - 頼る、…のおかげで
- 洳
nhớ
- 𢖵 - 記憶する、思い出す
nhở
nhỡ
nhợ
nhơi
nhởi
nhơm
nhờm
nhơn
nhờn
nhớn
nhởn
nhợn
nhớp
nhớt
nhợt
nhú
nhủ
nhụa
nhuần
nhúc
nhuế
nhui
nhùi
nhủi
nhụi
nhum
nhúm
nhún
nhủn
nhũn
nhùng
nhúng
- 𣴛 - (水などに)少しの間漬ける、ちょっかいを出す
nhủng
nhũng
nhuôm
nhuốm
nhuộm
nhút
nhụt
nhuyễn
như
- [如] - 似ている、…のように
nhừ
nhứ
nhử
nhựa
nhức
nhưng
- 仍 - しかし、…することを免ぜられる
những
- 仍
nhưới
nhường
nhướng
ni
nì
nỉ
nia
nỉa
ních
nịch
niềm
niền
niểng
niễng
niệt
niêu
nín
nính
níp
nít
nịt
niu
níu
no
nò
nó
- 伮 - あいつ
nỏ
nóc
nọc
noi
nòi
nói
nọi
nom
non
nón
nõn
nong
nòng
nóng
nọng
nóp
nô
nố
nổ
- 弩 - 爆発する、勃発する
nôi
nồi
nối
- 𦀼 - つなぐ、引き継ぐ
nổi
nỗi
nội
nôm
nồm
nôn
nông
nồng
nống
nổng
nộp
nơ
nớ
nở
nỡ
nợ
nơi
nới
nơm
nớp
nớt
nớu
nu
nụ
- 𦵚 - 花のつぼみ
nua
nủa
núc
nục
nui
núi
núm
nung
nùng
núng
nủng
nũng
nuộc
nuôi
nuối
nuốm
nuông
nuốt
nuột
núp
nút
nư
nưa
nứa
nửa
nữa
- 姅 - さらにその上に
nức
nực
nưng
nứng
nựng
nước
- 渃 - 水、光沢、国
- 著 - 将棋の手、馬の歩調