歷史張
𣈜6𣎃5𢆥2024
SaigonSarang
→名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ
n+28
SaigonSarang
no edit summary
n+102
SaigonSarang
→𠸜地名正於花旗 Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ
n−21
𣈜5𣎃5𢆥2024
𣈜4𣎃5𢆥2024
𣈜30𣎃4𢆥2024
𣈜23𣎃4𢆥2024
SaigonSarang
→特區聯邦 Đặc khu liên bang
n+4
SaigonSarang
→名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ
n+6
SaigonSarang
no edit summary
n+2.817
𣈜6𣎃6𢆥2022
𣈜23𣎃6𢆥2021
𣈜3𣎃10𢆥2020
𣈜27𣎃8𢆥2020
𣈜24𣎃8𢆥2020
𣈜21𣎃3𢆥2016
𣈜2𣎃3𢆥2016
SaigonSarang
㐌銙「標準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」 ([𢯢𢷮=只朱法各保管員] (無時限) [移轉=只朱法各保管員] (無時限))
nBetoseha
no edit summary
n−142
Joseph Lu
→R
Joseph Lu
→T
Joseph Lu
→T
Joseph Lu
→S
Joseph Lu
→{{r|名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|Danh sách các từ ngoại lai bằng chữ Hán Nôm chuẩn}}
−5
Joseph Lu
→{{r|名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|Danh sách các từ ngoại lai bằng chữ Hán Nôm chuẩn}}
+147
𣈜11𣎃2𢆥2016
𣈜26𣎃1𢆥2016
𣈜21𣎃1𢆥2016
𣈜15𣎃1𢆥2016
𣈜7𣎃10𢆥2015
𣈜28𣎃8𢆥2015
𣈜9𣎃8𢆥2015
𣈜28𣎃7𢆥2015
𣈜2𣎃6𢆥2015
𣈜15𣎃4𢆥2015
𣈜1𣎃4𢆥2015
𣈜9𣎃3𢆥2015
𣈜20𣎃2𢆥2015
𣈜3𣎃2𢆥2015
𣈜20𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
→K
+75
SaigonSarang
→PH
+3
SaigonSarang
→PH
+18
SaigonSarang
→M
−3
SaigonSarang
→PH
+143
SaigonSarang
→K
+110