恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
n
→𠸜地名正於花旗 Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔37: | 𣳔37: | ||
* 呢巴𤌣綀咖 Nê-brát-xca - Nebraska | * 呢巴𤌣綀咖 Nê-brát-xca - Nebraska | ||
* 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada | * 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada | ||
* | * 𫼩𡑯使 Niu Hem-sơ - New Hampshire | ||
* | * 𫼩捈嗤 Niu Giơ-xi - New Jersey | ||
* | * 𫼩迷希古 Niu Mê-hi-cô - New Mexico | ||
* | * 𫼩喔 Niu Oóc - New York | ||
* 北咖𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina | * 北咖𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina | ||
* 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota | * 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota | ||
𣳔47: | 𣳔47: | ||
* 烏𥗍近 Ô-rê-gân - Oregon | * 烏𥗍近 Ô-rê-gân - Oregon | ||
* 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania | * 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania | ||
* | * 𣹕愛縺 Rốt Ai-len - Rhode Island | ||
* 南咖𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina | * 南咖𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina | ||
* 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota | * 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota | ||
𣳔60: | 𣳔60: | ||
* 𠶔烏明 Oai-ô-minh - Wyoming | * 𠶔烏明 Oai-ô-minh - Wyoming | ||
===特區聯邦 <small>Đặc khu liên bang</small>=== | ===特區聯邦 <small>Đặc khu liên bang</small>=== | ||
* | * 喎生秦D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C. | ||
===領土 <small>Lãnh thổ</small>=== | ===領土 <small>Lãnh thổ</small>=== | ||
𣳔66: | 𣳔66: | ||
* 𠵎庵 Gu-am - Guam | * 𠵎庵 Gu-am - Guam | ||
* 群島北麻𠶋阿那 Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na - Northern Mariana Islands | * 群島北麻𠶋阿那 Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na - Northern Mariana Islands | ||
* | * 咘厄蘇𠶋古 Pu-éc-tô Ri-cô - Puerto Rico | ||
* 各小島賒𧵑花旗 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì - United States Minor Outlying Islands | * 各小島賒𧵑花旗 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì - United States Minor Outlying Islands | ||
* 群島噅𢷹屬美 Quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ - United States Virgin Islands | * 群島噅𢷹屬美 Quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ - United States Virgin Islands |