㨂𢵰𧵑SaigonSarang
成員貝3.688 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜10𣎃10𢆥2013。
𣈜21𣎃1𢆥2014
- 17:0617:06、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +13 討論準化:Cái →{{discussion}}
- 17:0417:04、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 −6 板㑄:Fbu-sd 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 17:0417:04、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 −6 板㑄:Fbu-blc 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 17:0417:04、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 −6 板㑄:Fbu-dbh 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 17:0217:02、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 −85 準化:VIP 空固𥿂略𢯢𢷮
- 17:0217:02、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +44 板㑄:Fbu-dbh 空固𥿂略𢯢𢷮
- 17:0017:00、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +42 n 板㑄:Fbu-blc 空固𥿂略𢯢𢷮
- 16:5916:59、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +43 n 板㑄:Fbu-sd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 16:4816:48、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +206 討論準化:Sao →{{discussion}}
- 16:4716:47、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +741 M 討論準化:Sao 造張𡤔𠇍內容「=Sao¹= {{cxd-t}} =={{discussion}}== *'''𡫡''' # --~~~~ *'''牢''' # 牢 [http://goo.gl/d7UB1A] [https://docs.google.com/spreadsheet/ccc?key=0AiXIvWRASkT9dHhMV0JRY2k…」
- 15:1815:18、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 −16 準化:Sao →𡨸漢
- 15:1815:18、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +984 M 準化:Sao 造張𡤔𠇍內容「==Sao¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ * Không: Sao nỡ * Mong mỏi: Sao cho ch…」
- 15:0315:03、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 0 準化:Rất 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 15:0215:02、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +212 M 準化:Rất 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Ở mức cao: Rất tốt; Rất nhiều * Âm khác của Rứt* : Bất rất khó chịu ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{v…」
- 15:0015:00、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +241 M 準化:Ai 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Người nàỏ: Ai đó? ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|埃}} {{dt|唉}} ==𡨸漢== * 哀 ai * 哎…」
- 14:5614:56、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +396 M 準化:Hơn 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước * Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn …」 現在
- 14:5414:54、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +263 n 討論準化:Vẫn →{{discussion}}
- 14:5314:53、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +82 M 討論準化:Vẫn 造張𡤔𠇍內容「{{cxd-t}} =={{discussion}}== * '''抆''' * '''吻''' * '''損''' * '''刎'''」
- 14:5114:51、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +280 M 準化:Vẫn 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc| }} {{dt|抆 吻 …」
- 14:4714:47、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +405 M 準化:Cả 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Hết thảy: Tất cả * Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả * Quá mức: Cả nể; Cây cao c…」 現在
- 14:4414:44、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +422 討論準化:Gì →{{discussion}}
- 14:4114:41、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +447 M 討論準化:Gì 造張𡤔𠇍內容「{{cxd-t}} =={{discussion}}== * '''之''' * '''夷''' # 夷. [http://goo.gl/d7UB1A] [https://docs.google.com/spreadsheet/ccc?key=0AiXIvWRASkT9dHhMV0JRY2ktLWJPdEZPWVNzaH…」
- 14:3814:38、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +277 M 準化:Gì 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Tiếng hỏi: Cái gì? * Sự vật không xác định: Không coi ai ra gì; Còn gì mà mong * Từ giúp chối chữ đi trước: Khó…」
- 14:3514:35、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +578 M 討論準化:Khi 造張𡤔𠇍內容「{{cxd-t}} =={{discussion}}== * '''欺''' # 欺 [http://goo.gl/d7UB1A] - {{fbu-tn}} {{pp|~~~~}} # 欺 or 期. The reading and meaning are both quite similar to 期. --~~~…」
- 14:3314:33、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +313 M 準化:Khi 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Lúc: Khi tỏ khi mờ * Âm khác của Khinh* : Khi dể * Cụm từ: Khi không (* không có lí do; * không ngờ trước) ''zh.'' {{…」
- 14:2414:24、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 −2 準化:Phải 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 14:2314:23、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +567 M 準化:Phải 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Đúng phép: Lẽ phải; Phải chăng (* điều đúng điều sai; * không sai quấy, đúng mức) * Đúng sự thực: Có phải nh…」
- 13:4113:41、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +32 討論準化:Với →{{discussion}}
- 12:5512:55、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +215 M 討論準化:Rồi 造張𡤔𠇍內容「{{cxd-t}} =={{discussion}}== * '''耒''' # 耒 [http://goo.gl/d7UB1A] - {{fbu-tn}} {{pp|SaigonSarang (討論) 12…」
- 12:5212:52、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +320 M 準化:Rồi 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi * Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề * Mấy…」
- 12:4212:42、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +1 討論準化:Cái →{{discussion}}
- 12:4212:42、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +22 討論準化:Cái →{{discussion}}
- 12:4212:42、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +223 M 討論準化:Còn 造張𡤔𠇍內容「{{cxd-t}} =={{discussion}}== * '''噲'''(哙) * '''群''' # 群 [http://goo.gl/d7UB1A] - {{fbu-tn}} {{pp|~~~~}}」
- 12:3612:36、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 0 準化:Còn 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:3512:35、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +6 n 準化:Lại 㐌𨀤lại 𢯢𢷮1717 𧵑SaigonSarang (討論) 現在
- 12:3512:35、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +312 M 準化:Còn 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Chưa hết: Còn người thì của hãy còn; Còn thân trâu ngựa đền bồi xá chi * Chưa chết: Bà cụ hãy còn; Cả nhà ch…」
- 12:3412:34、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 −6 準化:Lại →Lại¹
- 12:3012:30、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +388 M 討論準化:Cái 造張𡤔𠇍內容「{{cxd-t}} =={{discussion}}== * '''丐''' # 丐 - {{fbu-tn}} {{pp|~~~~}} * '''個''' # Chinese and Japanese all use 個, it would be better to keep consistent with CJK.…」
- 12:2412:24、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +822 M 準化:Cái 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột * Đối với đực: Giống cái; Chó cái * Người m…」
- 12:1712:17、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +10 準化:榜𡨸漢喃準 →251~300
- 12:1612:16、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +518 M 準化:Anh 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên * Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác * Từ gọ…」 現在
- 11:5711:57、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 0 準化:VIP 空固𥿂略𢯢𢷮
- 11:5611:56、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +84 M 板㑄:Fbu-kia 造張𡤔𠇍內容「'''[https://www.facebook.com/khristian.boboiboy.alcantara Khristian I. Alcantara]'''」 現在
- 11:5511:55、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +57 n 準化:VIP 空固𥿂略𢯢𢷮
- 11:5311:53、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +64 M 板㑄:Fbu-blc 造張𡤔𠇍內容「'''[https://www.facebook.com/brian.l.cheung Brian Lam Cheung]'''」
- 11:4911:49、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +89 n 準化:VIP 空固𥿂略𢯢𢷮
- 11:4911:49、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +55 M 板㑄:Fbu-cyw 造張𡤔𠇍內容「'''[https://www.facebook.com/chanywang123 陳玉旺]'''」 現在
- 11:4811:48、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +71 M 板㑄:Fbu-rdqy 造張𡤔𠇍內容「'''[https://www.facebook.com/profile.php?id=1535424222 阮大瞿越]'''」 現在
- 11:4211:42、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +74 M 板㑄:Fbu-dbh 造張𡤔𠇍內容「'''[https://www.facebook.com/profile.php?id=100006540433584 Do Banh Hu]'''」
- 11:4111:41、𣈜21𣎃1𢆥2014 恪 史 +28 n 準化:VIP 空固𥿂略𢯢𢷮