準化:榜𡨸漢喃準
Here is a list of common syllables by frequency.
Note: 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百八十九(1,989)字。
Statistics by 成員:Keepout2010
Vietnamese Common Syllables by Frequency
Top 10
11th~
- được
- người
- hoá
- văn
- với
- đã
- thế
- như
- cho
- triết
- ra
- đất
- không
- nghĩa
- ở
- hiện
- từ
- về
- thể
- quan
- thành
- khác
- này
- đó
- quốc
- trái
- hội
- hội
- phát
- năm
- xã
- lý
- cách
- mặt
- thời
- vào
- con
- con
- chủ
- vật
- trung
- hình
- trên
- nhất
- thức
- cũng
- sử
- theo
- đầu
- sống
- đại
- trị
- để
- thực
- thực
- gia
- nhiều
- độ
- đến
- định
- tử
- triển
- công
- công
- động
- nó
- khi
- khổng
- số
- chất
- giới
- khoa
- nhân
- nhà
- [[標準化𡨸喃: