恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Cái」
→Cái¹
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
(→Cái¹) |
||
𣳔7: | 𣳔7: | ||
* Người mẹ: Khôn dại cái mang | * Người mẹ: Khôn dại cái mang | ||
* Từ đệm sau Con* | * Từ đệm sau Con* | ||
* Đối với lỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất) | * Đối với lỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất) / Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin) | ||
* Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái | * Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái | ||