恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Cái」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột * Đối với đực: Giống cái; Chó cái * Người m…」) |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
==Cái¹== | |||
{{cxd}} | {{cxd}} | ||
<small> | <small> | ||
𣳔9: | 𣳔10: | ||
* Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin) | * Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin) | ||
* Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái | * Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái | ||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc| }} | |||
{{dt|丐 個}} | |||
==Cái²== | |||
{{cxd}} | |||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Quán tự trước danh từ và tên làng: Cái nhà; Cái hĩm; Cái Bè | * Quán tự trước danh từ và tên làng: Cái nhà; Cái hĩm; Cái Bè | ||
* Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ | * Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ |