西貢サラング
→Cái¹
16:28
no edit summary
15:59
+139
SaigonSarang
造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột * Đối với đực: Giống cái; Chó cái * Người m…」
12:24
+822