𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
體類
:
𡨸𣗓確定
體類
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
助𢴇
番版𠓨𣅶21:57、𣈜20𣎃12𢆥2013𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
低羅名冊𧵑各𡨸𣗓確定。
標準化𡨸喃:音節通常
標準化𡨸喃:向引查究
助𠢟:Vote
張𥪝體類「𡨸𣗓確定」
體類尼貯38張𢖖󠄁、𨑗總數38張。
C
準化:Chuyện
準化:Chị
準化:Chổi
準化:Con
板㑄:Cxd
準化:Cái
準化:Cán
準化:Cậu
D
準化:Dòng
準化:Dùng
準化:Dữ
E
準化:Em
G
準化:Giáo
準化:Giấu
準化:Giữ
準化:Gánh
準化:Gươm
H
準化:Hoang
K
準化:Khỏi
準化:Kẻ
準化:Kể
L
準化:Lạ
M
準化:Mác
N
準化:Ngồi
準化:Ngờ
準化:Nước
R
準化:Rốt
S
準化:Sau
準化:Sâu
T
準化:Theo
準化:Thứ
準化:Trứng
準化:Từ
V
準化:Vác
準化:Với
Đ
準化:Đuổi
準化:Đó
準化:Đẻ
體類
:
𡨸㐌確定