結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • * Vật sở hữu: Của cải * Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó …
    203拜(45詞) - 17:34、𣈜5𣎃12𢆥2013
  • * Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không? * Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) …
    314拜(65詞) - 11:21、𣈜29𣎃5𢆥2022
  • …được); * chưa; chưả: Một hữu tam thiên (chưa được ba hôm); Tha hồi lai một hữu (nó về chưả)] …
    1kB(275詞) - 10:26、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • …bất gia sức, khắc mộc vi hủy thủ; trương huyền vô chẩn, dĩ huyền hệ đính, hữu tứ trụ như quy tư tỳ bà, huyền ứng thái thấu.)</ref>. …
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Nhiệm vụ phải làm: Hữu sự đại gia tố (thấy việc ai cũng tham gia) …
    419拜(93詞) - 10:39、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • * Hiện hữu: Tôi là người Việt …
    444拜(82詞) - 17:02、𣈜3𣎃1𢆥2014
  • {{懃準化}}'''公司責任有限集團塘鐵家渃中國'''(Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Đường sắt Nhà nước Trung Quốc;{{lang-en|China State Railway Gr …
    876拜(61詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • -->{{#if:{{{Owner|{{{Sở hữu|}}}}}}|do {{{Owner|{{{Sở hữu}}}}}} sở hữu|}} để đại diện cho <!-- -->{{#if:{{{Owner|{{{Sở hữu|}}}}}}|{{{Owner|{{{Sở hữu}}}}}}|{{#if:{{{Used for|{{{Đại diện cho|}}}}}}|{{{Used for|{{{Đại diện cho} …
    7kB(1.402詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • <td align="center">陳友東朝<small>(Trần Hữu Đông Triều)</small></td> <td align="center">阮友勇<small>(Nguyễn Hữu Dũng)</small></td> …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …%" | 𧵑 || 𧶮 󰕢 || của || - Vật sở hữu: Của cải - Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó - Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) || 1 …箇 || có CỐ ||- Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không? - Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) - Dễ thườn …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • 扺檢刷𤤰維新,𠊛法咮立𠬠輔政𠁟𦒹大臣羅{{r|[[尊室欣]]|Tôn Thất Hân}}(刑部尚書), {{r|[[阮有拜]]|Nguyễn Hữu Bài}}(吏部尚書),{{r|[[黃鯤]]|Huỳnh Côn}}(禮部尚書),{{r|[[阮福綿(宀鬲)]]|Nguyễn Phúc Miên… …維新13𢆫,翁䀡吏𠯹協約𦓡𠄩𡈉越-法㐌記。茄𤤰感𧡊役施行𧵑協約𧘇空棟𢭲𠯹條件𦓡𠄩边㐌記結𢭲𠑬𢧚𠬠𣋚𡧲朝廷,茄𤤰𤍊意㦖舉翁{{r|阮有拜|Nguyễn Hữu Bài}}羅𠊛𡤟[[㗂法]]𨖅法扺要求閲吏協約記𢆥[[1884]]([[Patenôtre]])。仍哿朝廷空埃噉認𢧐𠫾𪦆。 …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • : {{r|朋友支其信|Bằng hữu chi kỳ tín}} *{{r|裴有義|[[Bùi Hữu Nghĩa]]}} …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <td align="center">阮友林<small>(Nguyễn Hữu Lâm)</small></td> …
    6kB(813詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𨖲𡾵拱空完全棆𢩿。為𡢐欺纀罪[[皇帝]][[維新]],𠊛法㐌𣎏意㦖挅𠬕[[制度君主]]𣄒越南仍各朝臣,特別羅尚書{{r|[[阮有拜]]|Nguyễn Hữu Bài}}空𠹾𢧚法沛𢢅蹺意。 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''支倉六右衞門常長'''(Hasekura Rokuemon Tsunenaga/Chi Xương Lục Hữu Vệ Môn Thưởng Trường)羅𠬠武士{{ur|[[侍]]|samurai}}𠊛[[日本]]吧羅藩士𧵑{{ur|伊達政宗|[[Date… …
    8kB(236詞) - 21:37、𣈜11𣎃12𢆥2023
  • *{{r|阮晉隆|Nguyễn Tấn Long}}—{{r|阮友仲|Nguyễn Hữu Trọng}}、『越南詩人前戰』(卷下)、茹出版𤯩㵋、[[柴棍]]、1969。 …
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …động biên tập của bạn, chúng tôi xin giới thiệu một số tài liệu và công cụ hữu ích như sau: …
    6kB(726詞) - 13:05、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • …Ngô Đình Diệm}}吧{{r|[[裴鵬團]]|Bùi Bằng Đoàn}}𥆂𠳙替各尚書𦓅𪽳或劔能力羅{{r|[[阮有拜]]|Nguyễn Hữu Bài}}(吏部尚書),{{r|[[尊室彈]]|Tôn Thất Đàn}}(刑部尚書),{{r| [[范料]]|Phạm Liệu}}(兵部尚書), 𣈜[[20𣎃3]][[𢆥1934]],保大爫倓𡠣𢭲 Marie Thérèse {{r|[[阮友氏蘭]]|Nguyễn Hữu Thị Lan}}吧縉封婆爫{{r|[[南芳皇后]]|Nam Phương Hoàng hậu}}。低羅𠬠役爫破例𤳄為𠸥自欺𤤰[[嘉隆]]開創朝阮咮𦥃 …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Cần phải khuyến khích việc phát triển quan hệ bằng hữu giữa các dân tộc, …óa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình bằng hữu. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …ập đoàn vận tải công cộng và bất động sản hoạt động vì lợi nhuận, thuộc sở hữu tư nhân và giao dịch công khai, chủ yếu vận hành các hệ thống giao thông cô …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。