準化:Cần

番版𠓨𣅶11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017𧵑137.141.161.180 (討論) (→‎Cần²)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Cần¹

Check mark đã確定xác định

vi.

  • Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
  • Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại

zh.

ko.

en.

  • Need, must, to want
  • be needed, urgent, pressing
  • important
  • it is necessary

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể懃 𥵚

Cần²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn
  • Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được
  • Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc
  • Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí
  • Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng

zh.

ko.

en.

  • Shaft, rod, role
  • Stem, tube
  • Neck (of a violin..)
  • Vibrator (in a monocord instrument)

𡨸chữchuẩn
𥵚

𡨸chữdịthể竿

𡨸漢