恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Cần」

(造張𡤔𠇍內容 「{{cxd}} <small> ''vi.'' ''zh.'' * {{vi-zh}} ''ko.'' * {{vi-ko}} </small> {{tc| }} {{dt|縃 懃 勤 𥵚 芹 菫 蕲 蘄 廑 竿 㢙 獠 𣔠 斳 𥬊 堇 慬 杆…」)
 
 
(空顯示10番版𧵑5𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
==Cần¹==
{{dxd}}


<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
* Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
* Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại
''zh.''
* {{vi-zh}}
''ko.''
* {{vi-ko}}
''en.''
*Need, must, to want
*be needed, urgent, pressing
*important
*it is necessary
</small>
{{tc|勤 }}
{{dt|懃 𥵚}}
==Cần²==
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn
* Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được
* Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc
* Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí
* Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng
   
   
''zh.''
''zh.''
𣳔9: 𣳔38:
''ko.''
''ko.''
* {{vi-ko}}
* {{vi-ko}}
''en.''
*Shaft, rod, role
*Stem, tube
*Neck (of a violin..)
*Vibrator (in a monocord instrument)
</small>
</small>


{{tc|𥵚 }}


{{tc| }}
{{dt|竿}}
 
{{dt|縃 懃 勤 𥵚 芹 菫 蕲 蘄 廑 竿 㢙 獠 𣔠 斳 𥬊 堇 慬 杆}}


{{chuhan|勤 芹}}
==𡨸漢==
*
*

版㵋一𣅶11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017

Cần¹

Check mark đã確定xác định

vi.

  • Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
  • Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại

zh.

ko.

en.

  • Need, must, to want
  • be needed, urgent, pressing
  • important
  • it is necessary

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể懃 𥵚

Cần²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn
  • Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được
  • Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc
  • Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí
  • Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng

zh.

ko.

en.

  • Shaft, rod, role
  • Stem, tube
  • Neck (of a violin..)
  • Vibrator (in a monocord instrument)

𡨸chữchuẩn
𥵚

𡨸chữdịthể竿

𡨸漢