成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C

番版𠓨𣅶21:46、𣈜29𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

A

  1. a
  2. à
  3. á
    • - 若い女性
  4. ác
  5. ạc
  6. ạch
  7. ai
    • - 誰
    • [哀]
    • [埃]
  8. ái
  9. án
    • [案] - 机、判決、事案
    • [按] - 調べる、おしとどめる
    • [晏]
  10. ang
  11. áng
  12. anh
    • - 兄、兄さん、…君
    • [英] - イギリス、優れている
    • [鸚] - インコ、オウム
    • [嬰] - 乳飲み子、嬰児
    • [瑛]
    • [櫻]
    • [纓]
    • [罌]
  13. ánh
  14. ao
  15. ào
  16. áo
  17. ạo
  18. át
  19. ạt
  20. áy
  21. ắc
  22. ăm
  23. ẵm
  24. ăn
  25. ăng
  26. ắng
  27. ắp
  28. ắt
  29. âm
  30. ầm
  31. ấm
  32. ẩm
  33. ẫm
  34. ấn
  35. ẩng
  36. ấp
  37. ập
  38. âu
  39. ấu
  40. ấy
    • 𧘇

B

  1. ba
  2. bả
  3. bạc
  4. bai
  5. bài
  6. bải
  7. bãi
  8. bám
  9. bãm
  10. ban
  11. bàn
  12. bán
  13. bàng
  14. bảng
  15. bạng
  16. banh
  17. bánh
  18. bảnh
  19. bạnh
  20. bao
  21. bào
  22. bảo
  23. bão
  24. bát
  25. bàu
  26. báu
  27. bảu
  28. bạu
  29. bay
  30. bày
  31. bắc
  32. băm
  33. bặm
  34. băn
  35. bằn
  36. bắn
    • 𢏑 - (矢を)射る
  37. bẳn
  38. băng
  39. bằng
    • - 等しい、…によって、もしも…ならば
    • - 「平」bình の変音
    • [憑] - 証明
    • [鵬] - おおとり(想像上の鳥)
    • [朋] - なかま、ともだち
    • [棚]
  40. bẵng
  41. bặng
  42. bắp
  43. bặp
  44. bắt
    • - 強制する、捕まえる
  45. bặt
  46. bấc
  47. bậc
  48. bầm
  49. bấm
  50. bẩm
  51. bẫm
  52. bậm
  53. bần
  54. bấn
  55. bẩn
  56. bâng
  57. bầng
  58. bấng
  59. bẩng
  60. bẫng
  61. bậng
  62. bấp
  63. bập
  64. bất
    • - 花札遊びの一種
    • [不] - 打消しの接頭辞
  65. bật
  66. bâu
  67. bầu
  68. bấu
  69. bẩu
  70. bậu
  71. bây
  72. bầy
  73. bấy
  74. bẩy
  75. bẫy
  76. bậy
  77. be
  78. bẻ
  79. bẽ
  80. bẹ
  81. bèm
  82. bẻm
  83. ben
  84. bèn
  85. bén
  86. bẽn
  87. bẹn
  88. beng
  89. béng
  90. beo
  91. bèo
  92. béo
  93. bẻo
  94. bẽo
  95. bẹo
  96. bép
  97. bẹp
  98. bề
  99. bế
  100. bể
  101. bễ
  102. bên
  103. bền
  104. bến
  105. bển
  106. bễn
  107. bện
  108. bênh
  109. bềnh
  110. bếp
    • 𤇮 - 台所、料理する、かまど
  111. bệp
  112. bết
  113. bệt
  114. bêu
  115. bều
  116. bếu
  117. bểu
  118. bệu
  119. bi
  120. bỉ
  121. bia
  122. bìa
  123. bịa
  124. bịch
  125. biếc
  126. biền
  127. biển
  128. biêng
  129. biếng
  130. biệng
  131. biết
  132. biệt
  133. biều
  134. biếu
  135. biệu
  136. bim
  137. bìm
  138. bím
  139. bỉm
  140. bịn
  141. binh
  142. bình
  143. bịp
  144. bít
  145. bịt
  146. bìu
  147. bíu
  148. bĩu
  149. bịu
  150. bỏ
    • 𠬃
  151. bọ
  152. bóc
  153. bọc
  154. bòi
  155. bói
  156. bom
  157. bỏm
  158. bõm
  159. bon
  160. bòn
  161. bón
  162. bỏn
  163. bọn
  164. bong
  165. bòng
  166. bóng
    • 𩃳 - ボール
    • - 影
    • 𣈖 - 光、光源
  167. bỏng
  168. bọng
  169. bóp
  170. bọp
  171. bọt
  172. bồ
  173. bố
  174. bổ
  175. bốc
    • 𡃒
    • [卜]
  176. bộc
  177. bôi
  178. bồi
  179. bối
  180. bổi
  181. bốm
  182. bổm
  183. bồn
  184. bốn
  185. bộn
  186. bông
  187. bồng
  188. bống
  189. bỗng
  190. bốp
  191. bộp
  192. bột
  193. bờ
  194. bớ
  195. bở
  196. bỡ
  197. bợ
  198. bời
  199. bới
  200. bởi
    • 𤳷
  201. bờm
  202. bợm
  203. boơn
  204. bờn
  205. bỡn
  206. bợn
  207. bớp
  208. bợp
  209. bớt
  210. bợt
  211. bu
  212. bụ
  213. bua
  214. bùa
  215. búa
  216. bủa
  217. bụa
  218. bục
  219. bui
  220. bùi
  221. búi
  222. bụi
  223. bùm
  224. bủm
  225. bụm
  226. bùn
  227. bún
  228. bủn
  229. bung
  230. bùng
    • 𤑫 - 燃え上がる
  231. búng
  232. bủng
  233. bụng
  234. buộc
    • 𦄾 - 縛る、束ねる
  235. buồi
  236. buổi
  237. buồm
  238. buôn
  239. buồn
  240. buông
  241. buồng
  242. buốt
  243. buột
  244. búp
  245. bụp
  246. bụt
  247. bứ
  248. bự
  249. bự
  250. bưa
  251. bừa
  252. bứa
  253. bửa
  254. bữa
  255. bựa
  256. bức
  257. bực
  258. bưng
  259. bừng
  260. bứng
  261. bửng
  262. bước
  263. bươi
  264. bưởi
  265. bưỡi
  266. bướm
  267. bươn
  268. bương
  269. bướng
  270. bươu
  271. bướu
  272. bứt
  273. bựt

C

  1. cả
    • -年長の - 大きい - すべての - 多く
  2. các
    • [各]
    • [閣]
    • [擱]
  3. cạc
  4. cách
    • [格]
    • [隔]
    • [革]
  5. cạch
  6. cai
  7. cài
  8. cái
    • 個 / 丐 - (無生物に前置する類別詞)
    • 𡡇 - 雌
  9. cải
  10. cãi
    • 𠳚 - 議論する
  11. cám
  12. cạm
  13. càn
  14. cản
  15. cạn
  16. càng
  17. cáng
  18. canh
  19. cành
  20. cánh
  21. cạnh
    • 𧣲 - 辺、縁、隣
    • [競]
  22. cào
  23. cáo
  24. cạo
  25. cáp
  26. cạp
  27. cát
  28. cau
  29. càu
  30. cáu
  31. cảu
  32. cạu
  33. cay
    • 𨐮 - からい、つらい
  34. cày/cầy
  35. cáy
  36. cảy
  37. cạy
  38. cắc
  39. cặc
  40. căm
  41. cằm
  42. cắm
  43. cặm
  44. căn
  45. cằn
  46. cắn
  47. cặn
  48. căng
  49. cẳng
  50. cẵng
  51. cắp
  52. cặp
  53. cắt
  54. cặt
  55. câm
  56. cầm
    • [琴]
    • [禽]
    • [擒]
    • [芩]
  57. cẫm
  58. cần
    • - …する必要がある
    • 𥵚 - 竿
    • [勤] - 勤勉な
    • [芹] - セリ
    • [懃]
  59. cấn
  60. cập
  61. cất
  62. cật
  63. câu
  64. cầu
  65. cấu
  66. cậu
  67. cây
    • 𣘃
  68. cầy
  69. cấy
  70. cậy
  71. cha
  72. chà
  73. chá
  74. chả
  75. chã
  76. chạ
  77. chác
  78. chạc
  79. chạch
  80. chai
  81. chài
  82. chái
  83. chải
  84. chàm
  85. chám
  86. chảm
  87. chạm
  88. chan
  89. chán
  90. chạn
  91. chang
  92. chàng
  93. cháng
  94. chảng
  95. chanh
  96. chành
  97. chảnh
  98. chạnh
  99. chao
  100. chào
  101. cháo
  102. chảo
  103. chão
  104. chạo
  105. chạp
  106. chát
  107. chạt
  108. chau
  109. chàu
  110. cháu
    • 𡥙 - 孫
  111. chay
  112. cháy
    • 𤈜 - 燃える
    • 𩶪 - ヒラコノシロ(魚)
  113. chảy
  114. chạy
    • 𧼋 - 走る
  115. chắc
  116. chăm
  117. chằm
  118. chắm
  119. chẳm
  120. chặm
  121. chăn
  122. chằn
  123. chắn
  124. chẵn
  125. chặn
  126. chăng
  127. chằng
  128. chẳng
  129. chẵng
  130. chặng
  131. chắp
  132. chặp
  133. chắt
  134. chặt
  135. châm
  136. chầm
  137. chấm
  138. chân
    • - 足
    • [眞]
  139. chấp
    • 𠽃
    • [汁]
    • [執]
  140. chất
    • - 重ねる
    • [質] - 物質、性質、問いただす
  141. châu
    • - バッタ、イナゴ
    • - 集まる、集める
    • [珠] - 真珠、涙
    • [州] - 地方行政区分
    • [洲] - 大洲
    • [舟]
    • [朱]
    • [周]
    • [株]
    • [硃]
    • [週]
  142. chầu
  143. chấu
  144. chẫu
  145. chậu
  146. chầy
  147. chấy
  148. chẩy
  149. chậy
  150. che
  151. chè
  152. ché
  153. chẻ
  154. chẽ
  155. chẹ
  156. chèm
  157. chém
  158. chẻm
  159. chen
  160. chèn
  161. chén
  162. chẻn
  163. chẽn
  164. chẹn
  165. cheo
  166. chèo
  167. chéo
  168. chẻo
  169. chẹo
  170. chép
    • 𠽃 - 舌鼓を打つ
    • - 書き写す
    • 𩺗 - コイ
  171. chẹp
  172. chét
  173. chẹt
  174. chê
  175. chề
  176. chế
  177. chệ
  178. chệc
  179. chếch
  180. chệch
  181. chêm
  182. chềm
  183. chễm
  184. chênh
  185. chềnh
  186. chếnh
  187. chểnh
  188. chệnh
  189. chết
  190. chì
  191. chí
  192. chỉ
    • 𥿗 - 糸
    • - 重さの単位
    • [指] - 指さす
    • [只] - …のみ
    • [止] - 病気の進行を止める
    • [枳] - カラタチ
    • [旨] - 皇帝の命令
    • [紙] - 紙
    • [址]
    • [沚]
    • [祉]
    • [砥]
    • [趾]
    • [脂]
  193. chị
  194. chia
  195. chìa
  196. chỉa
  197. chĩa
  198. chích
  199. chiếc
  200. chiêm
  201. chiên
  202. chiền
  203. chiêng
  204. chiếng
  205. chiệng
  206. chiếp
  207. chiệp
  208. chiết
  209. chiều
  210. chiếu
  211. chim
  212. chìm
  213. chím
  214. chỉm
  215. chín
  216. chỉn
  217. chình
  218. chính
    • [正] - 正しい、まさにその、主要な
    • [政] - 政治、行政の
  219. chĩnh
  220. chíp
  221. chít
  222. chịt
  223. chiu
  224. chịu
  225. cho
  226. chò
  227. chó
  228. chỏ
  229. chõ
  230. chọ
  231. choác
  232. choạc
  233. choai
  234. choài
  235. choãi
  236. choại
  237. choán
  238. choang
  239. choàng
  240. choáng
  241. choảng
  242. choạng
  243. choành
  244. choảnh
  245. choắt
  246. chóc
  247. chọc
  248. choe
  249. chòe
  250. chóe
  251. choèn
  252. choẹt
  253. choi
  254. chòi
  255. chói
  256. chỏi
  257. chõi
  258. chọi
  259. chòm
  260. chỏm
  261. chon
  262. chòn
  263. chỏn
  264. chọn
    • 𢵬 - 選ぶ
  265. chong
  266. chòng
  267. chóng
    • 𨙛 - 速い
    • 𢶢 - めまいがする
  268. chỏng
  269. chõng
  270. chóp
  271. chọp
  272. chót
  273. chọt
  274. chồ
  275. chỗ
  276. chốc
  277. chôi
  278. chồi
  279. chối
  280. chổi
    • - ほうき
    • - クスノキ
  281. chỗi
  282. chôm
  283. chồm
  284. chỗm
  285. chôn
    • - 埋葬する、埋める、心に残す
  286. chồn
  287. chốn
  288. chộn
  289. chông
  290. chồng
  291. chống
    • 𢶢 - 抵抗する
  292. chổng
  293. chộp
  294. chốt
  295. chột
  296. chơ
  297. chờ
  298. chớ
  299. chở
    • 𨔾 - 運搬する
  300. chợ
  301. chơi
  302. chới
  303. chơm
  304. chờm
  305. chớm
  306. chởm
  307. chờn
  308. chớn
  309. chớp
  310. chợp
  311. chớt
  312. chợt
  313. chù
  314. chú
  315. chủ
    • [主] - 主人、主なもの
  316. chua
  317. chùa
  318. chúa
  319. chũa
  320. chúc
  321. chục
  322. chui
  323. chùi
  324. chúi
  325. chủi
  326. chum
  327. chùm
  328. chúm
  329. chũm
  330. chụm
  331. chun
  332. chùn
  333. chủn
  334. chũn
  335. chung
    • - 公共の、いっしょの、共同の、一般的な
    • - 酒杯
    • [終] - 終わり
    • [鍾]
    • [鐘]
  336. chùng
  337. chúng
    • [眾] - (複数)、多くの
  338. chuốc
  339. chuộc
  340. chuôi
  341. chuồi
  342. chuối
  343. chuỗi
  344. chuôm
  345. chuốm
  346. chuồn
  347. chuông
  348. chuồng
  349. chuộng
  350. chuốt
  351. chuột
  352. chụp
  353. chút
  354. chụt
  355. chuyên
  356. chuyền
  357. chuyến
  358. chuện
  359. chữ
  360. chứ
  361. chữ
  362. chưa
    • 𣗓 - まだ…していない
  363. chừa
  364. chứa
    • 𧸓 - 含む、貯蔵する
  365. chửa
  366. chữa
    • 𡪇
  367. chực
  368. chửi
  369. chưn
  370. chưng
  371. chừng
  372. chửng
  373. chững
  374. chước
  375. chưởi
  376. chườm
  377. chường
  378. co
    • 𣎏-存在する、持っている
  379. cỏ
  380. cọ
  381. cọc
  382. coi
  383. còi
  384. cói
  385. cỏi
  386. cõi
  387. còm
  388. cọm
  389. con
    • 𡥵 - 子供
  390. còn
  391. cỏn
  392. cong
  393. còng
  394. cóng
  395. cỏng
  396. cõng
    • - 背負う、しょい込む
  397. cọng
  398. cóp
  399. cọp
  400. cót
  401. cọt
  402. cồ
  403. cố
  404. cổ
  405. cỗ
  406. cộ
  407. cốc
  408. cộc
  409. côi
  410. cối
  411. cổi
  412. cỗi
  413. cội
    • - 樹根
  414. côm
  415. cồm
  416. cốm
  417. cộm
  418. côn
  419. cồn
  420. cốn
  421. cổn
  422. cộn
  423. công
    • - クジャク
    • - くわえて運ぶ
    • [工] - 労働、工業、賃金
    • [功]  - 功績
    • [公] - 公共の、公平な、公爵
    • [攻] - 攻撃する
    • [蚣]
  424. cồng
  425. cống
  426. cổng
  427. cộng
    • [共]
  428. cốp
  429. cộp
  430. cốt
  431. cột
    • - 柱
    • - 梱包する
  432. cờ
  433. cớ
  434. cỡ
  435. cơi
  436. cời
  437. cởi
  438. cỡi
  439. cơm
    • 𩚵 - 飯、食事
  440. cớm
  441. cợm
  442. cơn
  443. cớn
  444. cỡn
  445. cợn
  446. cợt
  447. cu
    • - キジバト、ヤマバト
    • - 男性器、男の子
  448. củ
    • 𡳰 - 古い
  449. cụ
  450. cua
  451. của
    • 𧵑
  452. cục
  453. cui
  454. cùi
  455. cúi
  456. củi
  457. cũi
  458. cụi
  459. cùm
  460. cúm
  461. cụm
  462. cùn
  463. củn
  464. cùng
    • - …と共に
    • - 最後、限界
  465. cúng
  466. củng
  467. cũng
    • - …もまた
  468. cuốc
  469. cuộc
  470. cuối
  471. cuội
    • 𥖩 - 小石、卵石
  472. cuốn
  473. cuộn
  474. cuông
  475. cuống
  476. cúp
  477. cụp
  478. cút
  479. cụt
  480. cứ
    • - そのまま…する、ひたすら…する
    • [據] - よりどころ
    • [倨]
    • [踞]
    • [鋸]
  481. cử
    • [擧] - 持ち上げる、挙げる、選ぶ、任命する、(国家を)演奏する、行う
  482. cữ
  483. cự
  484. cưa
  485. cứa
  486. cửa
    • 𨷯 - 扉、窓、入り口
  487. cựa
  488. cửi
  489. cưng
  490. cứng
  491. cười
  492. cưới
  493. cưỡi
  494. cườm
  495. cương
  496. cướp
  497. cứt
  498. cưu