成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C

番版𠓨𣅶22:05、𣈜14𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰) (→‎A)

A

  1. a
  2. à
  3. á
    • - 若い女性
  4. ác
  5. ạc
  6. ạch
  7. ai
    • - 誰
    • [哀]
    • [埃]
  8. ái
  9. án
    • [案] - 机、判決、事案
    • [按] - 調べる、おしとどめる
    • [晏]
  10. ang
  11. áng
  12. anh
    • - 兄、兄さん、…君
    • [英] - イギリス、優れている
    • [鸚] - インコ、オウム
    • [嬰] - 乳飲み子、嬰児
    • [瑛]
    • [櫻]
    • [纓]
    • [罌]
  13. ánh
  14. ao
  15. ào
  16. áo
  17. ạo
  18. át
  19. ạt
  20. áy
  21. ắc
  22. ăm
  23. ẵm
  24. ăn
  25. ăng
  26. ắng
  27. ắp
  28. ắt
  29. âm
  30. ầm
  31. ấm
  32. ẩm
  33. ẫm
  34. ấn
  35. ẩng
  36. ấp
  37. ập
  38. âu
  39. ấu
  40. ấy

B

  1. ba
  2. bả
  3. bạc
  4. bai
  5. bài
  6. bải
  7. bãi
  8. bám
  9. bãm
  10. ban
  11. bàn
  12. bán
  13. bàng
  14. bảng
  15. bạng
  16. banh
  17. bánh
  18. bảnh
  19. bạnh
  20. bao
  21. bào
  22. bảo
  23. bão
  24. bát
  25. bàu
  26. báu
  27. bảu
  28. bạu
  29. bay
  30. bày
  31. bắc
  32. băm
  33. bặm
  34. băn
  35. bằn
  36. bắn
    • 𢏑 - (矢を)射る
  37. bẳn
  38. băng
  39. bằng
    • - 等しい、…によって、もしも…ならば
    • - 「平」bình の変音
    • [憑] - 証明
    • [鵬] - おおとり(想像上の鳥)
    • [朋] - なかま、ともだち
    • [棚]
  40. bẵng
  41. bặng
  42. bắp
  43. bặp
  44. bắt
    • - 強制する、捕まえる
  45. bặt
  46. bấc
  47. bậc
  48. bầm
  49. bấm
  50. bẩm
  51. bẫm
  52. bậm
  53. bần
  54. bấn
  55. bẩn
  56. bâng
  57. bầng
  58. bấng
  59. bẩng
  60. bẫng
  61. bậng
  62. bấp
  63. bập
  64. bất
    • - 花札遊びの一種
    • [不] - 打消しの接頭辞
  65. bật
  66. bâu
  67. bầu
  68. bấu
  69. bẩu
  70. bậu
  71. bây
  72. bầy
  73. bấy
  74. bẩy
  75. bẫy
  76. bậy
  77. be
  78. bẻ
  79. bẽ
  80. bẹ
  81. bèm
  82. bẻm
  83. ben
  84. bèn
  85. bén
  86. bẽn
  87. bẹn
  88. beng
  89. béng
  90. beo
  91. bèo
  92. béo
  93. bẻo
  94. bẽo
  95. bẹo
  96. bép
  97. bẹp
  98. bề
  99. bế
  100. bể
  101. bễ
  102. bên
  103. bền
  104. bến
  105. bển
  106. bễn
  107. bện
  108. bênh
  109. bềnh
  110. bếp
    • 𤇮 - 台所、料理する、かまど
  111. bệp
  112. bết
  113. bệt
  114. bêu
  115. bều
  116. bếu
  117. bểu
  118. bệu
  119. bi
  120. bỉ
  121. bia
  122. bìa
  123. bịa
  124. bịch
  125. biếc
  126. biền
  127. biển
  128. biêng
  129. biếng
  130. biệng
  131. biết
  132. biệt
  133. biều
  134. biếu
  135. biệu
  136. bim
  137. bìm
  138. bím
  139. bỉm
  140. bịn
  141. binh
  142. bình
  143. bịp
  144. bít
  145. bịt
  146. bìu
  147. bíu
  148. bĩu
  149. bịu
  150. bỏ
    • 𠬃
  151. bọ
  152. bóc
  153. bọc
  154. bòi
  155. bói
  156. bom
  157. bỏm
  158. bõm
  159. bon
  160. bòn
  161. bón
  162. bỏn
  163. bọn
  164. bong
  165. bòng
  166. bóng
    • 𩃳 - ボール
    • - 影
    • 𣈖 - 光、光源
  167. bỏng
  168. bọng
  169. bóp
  170. bọp
  171. bọt
  172. bồ
  173. bố
  174. bổ
  175. bốc
    • 𡃒
    • [卜]
  176. bộc
  177. bôi
  178. bồi
  179. bối
  180. bổi
  181. bốm
  182. bổm
  183. bồn
  184. bốn
  185. bộn
  186. bông
  187. bồng
  188. bống
  189. bỗng
  190. bốp
  191. bộp
  192. bột
  193. bờ
  194. bớ
  195. bở
  196. bỡ
  197. bợ
  198. bời
  199. bới
  200. bởi
  201. bờm
  202. bợm
  203. boơn
  204. bờn
  205. bỡn
  206. bợn
  207. bớp
  208. bợp
  209. bớt
  210. bợt
  211. bu
  212. bụ
  213. bua
  214. bùa
  215. búa
  216. bủa
  217. bụa
  218. bục
  219. bui
  220. bùi
  221. búi
  222. bụi
  223. bùm
  224. bủm
  225. bụm
  226. bùn
  227. bún
  228. bủn
  229. bung
  230. bùng
    • 𤑫 - 燃え上がる
  231. búng
  232. bủng
  233. bụng
  234. buộc
  235. buồi
  236. buổi
  237. buồm
  238. buôn
  239. buồn
  240. buông
  241. buồng
  242. buốt
  243. buột
  244. búp
  245. bụp
  246. bụt
  247. bứ
  248. bự
  249. bự
  250. bưa
  251. bừa
  252. bứa
  253. bửa
  254. bữa
  255. bựa
  256. bức
  257. bực
  258. bưng
  259. bừng
  260. bứng
  261. bửng
  262. bước
  263. bươi
  264. bưởi
  265. bưỡi
  266. bướm
  267. bươn
  268. bương
  269. bướng
  270. bươu
  271. bướu
  272. bứt
  273. bựt
  274. cả
    • -年長の - 大きい - すべての - 多く
  275. các
    • [各]
    • [閣]
    • [擱]
  276. cạc
  277. cách
    • [格]
    • [隔]
    • [革]
  278. cạch
  279. cai
  280. cài
  281. cái
    • - (無生物に前置する類別詞)
    • 𡡇 - 雌
  282. cải
  283. cãi
    • 𠳚 - 議論する
  284. cám
  285. cạm
  286. càn
  287. cản
  288. cạn
  289. càng
  290. cáng
  291. canh
  292. cành
  293. cánh
  294. cạnh
    • 𧣲 - 辺、縁、隣
    • [競]
  295. cào
  296. cáo
  297. cạo
  298. cáp
  299. cạp
  300. cát
  301. cau
  302. càu
  303. cáu
  304. cảu
  305. cạu
  306. cay
    • 𨐮 - からい、つらい
  307. cày/cầy
  308. cáy
  309. cảy
  310. cạy
  311. cắc
  312. cặc
  313. căm
  314. cằm
  315. cắm
  316. cặm
  317. căn
  318. cằn
  319. cắn
  320. cặn
  321. căng
  322. cẳng
  323. cẵng
  324. cắp
  325. cặp
  326. cắt
  327. cặt
  328. câm
  329. cầm
    • [琴]
    • [禽]
    • [擒]
    • [芩]
  330. cẫm
  331. cần
    • - …する必要がある
    • 𥵚 - 竿
    • [勤] - 勤勉な
    • [芹] - セリ
    • [懃]
  332. cấn
  333. cập
  334. cất
  335. cật
  336. câu
  337. cầu
  338. cấu
  339. cậu
  340. cây
    • 𣘃
  341. cầy
  342. cấy
  343. cậy
  344. cha
  345. chà
  346. chá
  347. chả
  348. chã
  349. chạ
  350. chác
  351. chạc
  352. chạch
  353. chai
  354. chài
  355. chái
  356. chải
  357. chàm
  358. chám
  359. chảm
  360. chạm
  361. chan
  362. chán
  363. chạn
  364. chang
  365. chàng
  366. cháng
  367. chảng
  368. chanh
  369. chành
  370. chảnh
  371. chạnh
  372. chao
  373. chào
  374. cháo
  375. chảo
  376. chão
  377. chạo
  378. chạp
  379. chát
  380. chạt
  381. chau
  382. chàu
  383. cháu
  384. chay
  385. cháy
  1. chảy
  2. chạy
  1. chắc
  2. chăm
  3. chằm
  4. chắm
  5. chẳm
  6. chặm
  7. chăn
  8. chằn
  9. chắn
  10. chẵn
  11. chặn
  12. chăng
  13. chằng
  14. chẳng
  15. chẵng
  16. chặng
  17. chắp
  18. chặp
  19. chắt
  20. chặt
  21. châm
  22. chầm
  23. chấm
  1. chấp
  1. chất
  1. châu
  1. chầu
  2. chấu
  3. chẫu
  4. chậu
  5. chầy
  6. chấy
  7. chẩy
  8. chậy
  9. che
  10. chè
  11. ché
  12. chẻ
  13. chẽ
  14. chẹ
  15. chèm
  16. chém
  17. chẻm
  18. chen
  19. chèn
  20. chén
  21. chẻn
  22. chẽn
  23. chẹn
  24. cheo
  25. chèo
  26. chéo
  27. chẻo
  28. chẹo
  29. chép
  1. chẹp
  2. chét
  3. chẹt
  4. chê
  5. chề
  6. chế
  7. chệ
  8. chệc
  9. chếch
  10. chệch
  11. chêm
  12. chềm
  13. chễm
  14. chênh
  15. chềnh
  16. chếnh
  17. chểnh
  18. chệnh
  19. chết
  20. chì
  21. chí
  22. chỉ
  1. chị
  2. chia
  3. chìa
  4. chỉa
  5. chĩa
  6. chích
  7. chiếc
  8. chiêm
  9. chiên
  10. chiền
  11. chiêng
  12. chiếng
  13. chiệng
  14. chiếp
  15. chiệp
  16. chiết
  17. chiều
  18. chiếu
  19. chim
  20. chìm
  21. chím
  22. chỉm
  23. chín
  24. chỉn
  25. chình
  26. chính
  1. chĩnh
  2. chíp
  3. chít
  4. chịt
  5. chiu
  6. chịu
  7. cho
  8. chò
  9. chó
  10. chỏ
  1. chõ
  2. chọ
  3. choác
  4. choạc
  5. choai
  6. choài
  7. choãi
  8. choại
  9. choán
  10. choang
  11. choàng
  12. choáng
  13. choảng
  14. choạng
  15. choành
  16. choảnh
  17. choắt
  18. chóc
  19. chọc
  20. choe
  21. chòe
  22. chóe
  23. choèn
  24. choẹt
  25. choi
  26. chòi
  27. chói
  28. chỏi
  29. chõi
  30. chọi
  31. chòm
  32. chỏm
  33. chon
  34. chòn
  35. chỏn
  36. chọn
  37. chong
  38. chòng
  39. chóng
  1. chỏng
  2. chõng
  3. chóp
  4. chọp
  5. chót
  6. chọt
  7. chồ
  8. chỗ
  9. chốc
  10. chôi
  11. chồi
  12. chối
  13. chổi
  1. chỗi
  2. chôm
  3. chồm
  4. chỗm
  5. chôn
  1. chồn
  2. chốn
  3. chộn
  4. chông
  5. chồng
  6. chống
  1. chổng
  2. chộp
  3. chốt
  4. chột
  5. chơ
  6. chờ
  7. chớ
  8. chở
  9. chợ
  10. chơi
  11. chới
  12. chơm
  13. chờm
  14. chớm
  15. chởm
  16. chờn
  17. chớn
  18. chớp
  19. chợp
  20. chớt
  21. chợt
  22. chù
  23. chú
  24. chủ
  1. chua
  2. chùa
  3. chúa
  4. chũa
  5. chúc
  6. chục
  7. chui
  8. chùi
  9. chúi
  10. chủi
  11. chum
  12. chùm
  13. chúm
  14. chũm
  15. chụm
  16. chun
  17. chùn
  18. chủn
  19. chũn
  20. chung
  1. chùng
  2. chúng
  1. chuốc
  2. chuộc
  3. chuôi
  4. chuồi
  5. chuối
  6. chuỗi
  7. chuôm
  8. chuốm
  9. chuồn
  10. chuông
  11. chuồng
  12. chuộng
  13. chuốt
  14. chuột
  15. chụp
  16. chút
  17. chụt
  18. chuyên
  19. chuyền
  20. chuyến
  21. chuện
  22. chữ
  23. chứ
  24. chữ
  25. chưa
  26. chừa
  27. chứa
  28. chửa
  29. chữa
  30. chực
  31. chửi
  32. chưn
  33. chưng
  34. chừng
  35. chửng
  36. chững
  37. chước
  38. chưởi
  39. chườm
  40. chường
  41. co
    • 𣎏-存在する、持っている
  42. cỏ
  43. cọ
  44. cọc
  45. coi
  46. còi
  47. cói
  48. cỏi
  49. cõi
  50. còm
  51. cọm
  52. con
  1. còn
  2. cỏn
  3. cong
  4. còng
  5. cóng
  6. cỏng
  7. cõng
    • - 背負う、しょい込む
  8. cọng
  9. cóp
  10. cọp
  11. cót
  12. cọt
  13. cồ
  14. cố
  15. cổ
  16. cỗ
  17. cộ
  18. cốc
  19. cộc
  20. côi
  21. cối
  22. cổi
  23. cỗi
  24. cội
  1. côm
  2. cồm
  3. cốm
  4. cộm
  5. côn
  6. cồn
  7. cốn
  8. cổn
  9. cộn
  10. công
  1. cồng
  2. cống
  1. cổng
  2. cộng
    • [共]
  3. cốp
  4. cộp
  5. cốt
  6. cột
  7. cờ
  8. cớ
  9. cỡ
  10. cơi
  11. cời
  12. cởi
  13. cỡi
  14. cơm
  1. cớm
  2. cợm
  3. cơn
  4. cớn
  5. cỡn
  6. cợn
  7. cợt
  8. cu
  1. củ
  2. cụ
  3. cua
  4. của
    • 𧵑
  5. cục
  6. cui
  7. cùi
  8. cúi
  9. củi
  10. cũi
  11. cụi
  12. cùm
  13. cúm
  14. cụm
  15. cùn
  16. củn
  17. cùng
    • - …と共に
    • - 最後、限界
  18. cúng
  19. củng
  20. cũng
    • - …もまた
  21. cuốc
  22. cuộc
  23. cuối
  24. cuội
  1. cuốn
  2. cuộn
  3. cuông
  4. cuống
  5. cúp
  6. cụp
  7. cút
  8. cụt
  9. cứ
  1. cử
  1. cữ
  2. cự
  3. cưa
  4. cứa
  5. cửa
  1. cựa
  2. cửi
  3. cưng
  4. cứng
  5. cười
  6. cưới
  7. cưỡi
  8. cườm
  9. cương
  10. cướp
  11. cứt
  12. cưu