成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/M-N

番版𠓨𣅶19:09、𣈜13𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

M

  1. ma
  2. mả
  3. mạ
  4. mác
  5. mạc
  6. mách
  7. mai
  8. mài
  9. mái
  10. mải
  11. mãi
  12. mại
  13. man
  14. màn
  15. mán
  16. mãn
  17. mang
  18. màng
  19. máng
  20. mảng
  21. mạng
  22. mành
  23. mánh
  24. mảnh
  25. mạnh
  26. mào
  27. mạp
  28. mát
  29. mạt
  30. mau
  31. màu
  32. máu
  33. may
  34. mày/mầy
  35. máy
  36. mảy
  37. mắc
  38. mặc
  39. măm
  40. mắm
  41. măn
  42. mằn
  43. mắn
  44. mẳn
  45. mặn
  46. măng
  47. mắng
  48. mắt
  49. mặt
  50. mâm
  51. mầm
  52. mẩm
  53. mẫm
  54. mân
  55. mần
  56. mấn
  57. mẩn
  58. mận
  59. mập
  60. mất
  61. mầu
  62. mấu
  63. mẩu
  64. mẫu
  65. mây
  66. mầy/mày
  67. mấy
  68. mẩy
  69. me
  70. mẻ
  71. mẽ
  72. mẹ
  73. mem
  74. mèm
  75. men
  76. mèn
  77. mén
  78. meo
  79. mèo
  80. méo
  81. mẻo
  82. mẹo
  83. mép
  84. mẹp
  85. mét
  86. mẹt
  87. mề
  88. mế
  89. mễ
  90. mệ
  91. mếch
  92. mềm
  93. mên
  94. mền
  95. mến
  96. mênh
  97. mệt
  98. mếu
  99. mi
  100. mỉ
  101. mía
  102. mỉa
  103. mích
  104. mịch
  105. miền
  106. miến
  107. miếng
  108. miết
  109. miệt
  110. miều
  111. miễu
  112. mím
  113. mỉm
  114. min
  115. mìn
  116. mịn
  117. mình
  118. míp
  119. mít
  120. mịt
  121. mo
  122. mỏ
  123. móc
  124. mọc
  125. moi
  126. mòi
  127. mỏi
  128. mọi
  129. mòm
  130. móm
  131. mỏm
  132. mõm
  133. mon
  134. mòn
  135. món
  136. mọn
  137. mong
  138. mòng
  139. móng
  140. mỏng
  141. mọng
  142. móp
  143. mọp
  144. mót
  145. mọt
  146. mồ
  147. mổ
  148. mốc
  149. môi
  150. mồi
  151. mối
  152. mồm
  153. môn
  154. mông
  155. mồng
  156. mống
  157. mốt
  158. một
    • 𠬠 - 一つの
    • [沒] - 沈む
    • [歿]
  159. mờ
  160. mớ
  161. mở
    • 𢲫
  162. mỡ
  163. mợ
  164. mơi
  165. mời
  166. mới
  167. mớm
  168. mơn
  169. mớn
  170. mởn
  171. mu
  172. mủ
  173. mụ
  174. mua
  175. mùa
  176. múa
  177. múc
  178. mục
  179. mui
  180. mùi
  181. múi
  182. mủi
  183. mũi
  184. mụi
  185. mun
  186. mùn
  187. mụn
  188. mùng
  189. mủng
  190. muồi
  191. muối
  192. muỗi
  193. muôn
  194. muốn
    • - …したがる
  195. muộn
  196. muông
  197. muồng
  198. muống
  199. muỗng
  200. mút
  201. mụt
  202. mưa
  203. mứa
  204. mửa
  205. mựa
  206. mức
  207. mực
  208. mưng
  209. mừng
  210. mươi
  211. mười
  212. mướn
  213. mượn
  214. mương
  215. mường
  216. mượng
  217. mướp
  218. mướt
  219. mượt
  220. mứt

N

  1. na
  2. nả
  3. nạ
  4. nác
  5. nạc
  6. nách
  7. nai
  8. nài
  9. nái
  10. nải
  11. nàm
  12. nám
  13. nạm
  14. nàn
  15. nán
  16. nản
  17. nang
  18. nạng
  19. nanh
  20. nành
  21. nạch
  22. nao
  23. nào
  24. nạo
  25. nát
  26. nạt
  27. nau
  28. náu
  29. nay
  30. này/nầy
    • - これ、この
  31. náy
  32. nảy/nẩy
  33. nãy/nẫy
  34. nạy
  35. nắc
  36. nặc
  37. năm
  38. nằm
  39. nắm
  40. năn
  41. nằn
  42. nắn
  43. nằng
  44. nắng
  45. nặng
  46. nắp
  47. nấc
  48. nấm
  49. nấn
  50. nâng
  51. nấng
  52. nẫng
  53. nậng
  54. nập
  55. nâu
  56. nấu
  57. nẫu
  58. nậu
  59. nây
  60. nấy
  61. nậy
  62. ne
  63. nẻ
  64. nem
  65. ném
  66. nén
  67. nẹn
  68. neo
  69. nèo
  70. néo
  71. nẻo
  72. nép
  73. nẹp
  74. nét
  75. nẹt
  76. nề
  77. nể
  78. nêm
  79. nếm
  80. nệm
  81. nên
  82. nền
  83. nến
  84. nện
  85. nếp
  86. nết
  87. nêu
  88. nếu
  89. ngà
  90. ngả
  91. ngã
  92. ngác
  93. ngách
  94. ngạch
  95. ngai
  96. ngài
  97. ngái
  98. ngải
  99. ngãi
  100. ngại
  101. ngan
  102. ngàn
  103. ngán
  104. ngang
  105. ngáng
  106. ngãng
  107. ngành
  108. ngánh
  109. ngảnh
  110. ngạnh
  111. ngao
  112. ngào
  113. ngáo
  114. ngão
  115. ngáp
  116. ngát
  117. ngạt
  118. ngàu
  119. ngay
  120. ngày
  121. ngáy
  122. ngắc
  123. ngăm
  124. ngắm
  125. ngăn
  126. ngắn
  127. ngẳng
  128. ngẵng
  129. ngặp
  130. ngắt
  131. ngặt
  132. ngầm
  133. ngấm
  134. ngẫm
  135. ngậm
  136. ngân
  137. ngần
  138. ngẩn
  139. ngấp
  140. ngập
  141. ngất
  142. ngật
  143. ngâu
  144. ngây
  145. ngầy
  146. ngấy
  147. ngậy
  148. nghe
  149. nghè
  150. nghé
  151. nghén
  152. nghẽn
  153. nghẹn
  154. nghèo
  155. nghéo
  156. nghẻo
  157. nghẹo
  158. nghẹt
  159. nghê
  160. nghề
  161. nghễ
  162. nghệ
  163. nghếch
  164. nghệch
  165. nghênh
  166. nghểnh
  167. nghêu
  168. nghễu
  169. nghệu
  170. nghi
  171. nghì
  172. nghỉ
  173. nghĩ
  174. nghía
  175. nghiền
  176. nghiến
  177. nghiện
  178. nghiêng
  179. nghìn
  180. nghít
  181. nghịt
  182. ngo
  183. ngò
  184. ngó
  185. ngỏ
  186. ngõ
  187. ngọ
  188. ngoai
  189. ngoài
  190. ngoái
  191. ngoàm
  192. ngoạm
  193. ngoan
  194. ngoãn
  195. ngoao
  196. ngoáo
  197. ngoáy
  198. ngoảy
  199. ngoặc
  200. ngoắt
  201. ngoặt
  202. ngóc
  203. ngoe
  204. ngóe
  205. ngoẻn
  206. ngoeo
  207. ngoèo
  208. ngoéo
  209. ngoẻo
  210. ngoẹo
  211. ngoét
  212. ngoi
  213. ngòi
  214. ngói
  215. ngõi
  216. ngòm
  217. ngóm
  218. ngỏm
  219. ngon
  220. ngòn
  221. ngón
  222. ngỏn
  223. ngọn
  224. ngòng
  225. ngóng
  226. ngỏng
  227. ngõng
  228. ngọng
  229. ngóp
  230. ngót
  231. ngọt
  232. ngô
  233. ngố
  234. ngổ
  235. ngỗ
  236. ngốc
  237. ngộc
  238. ngôi
  239. ngồi
  240. ngốn
  241. ngổn
  242. ngông
  243. ngồng
  244. ngỗng
  245. ngộp
  246. ngốt
  247. ngột
  248. ngơ
  249. ngờ
  250. ngớ
  251. ngỡ
  252. ngợ
  253. ngơi
  254. ngời
  255. ngợi
  256. ngơm
  257. ngợm
  258. ngớp
  259. ngợp
  260. ngớt
  261. ngù
  262. ngủ
  263. nguây
  264. ngúc
  265. nguếch
  266. ngui
  267. ngùi
  268. ngụm
  269. ngùn
  270. ngún
  271. ngủn
  272. ngùng
  273. ngúng
  274. ngủng
  275. nguôi
  276. nguội
  277. nguồn
  278. ngút
  279. nguyền
  280. nguýt
  281. ngư
  282. ngừ
  283. ngữ
  284. ngừa
  285. ngứa
  286. ngửa
  287. ngựa
  288. ngực
  289. ngửi
  290. ngừng
    • - 止める、止まる
  291. ngửng
  292. ngước
  293. ngược
  294. ngươi
  295. người
    • 𠊛 - ひと
  296. ngưỡng
  297. ngượng
  298. nha
  299. nhà
  300. nhá
  301. nhả
  302. nhác
  303. nhạc
  304. nhai
  305. nhài
  306. nhái
  307. nhại
  308. nham
  309. nhàm
  310. nhám
  311. nhảm
  312. nhản
  313. nhãn
  314. nhạn
  315. nhang
  316. nhàng
  317. nháng
  318. nhảng
  319. nhãng
  320. nhanh
  321. nhành
  322. nhánh
  323. nhảnh
  324. nhao
  325. nhào
  326. nháo
  327. nhão
  328. nhạo
  329. nháp
  330. nhạp
  331. nhát
  332. nhạt
  333. nhau
  334. nhàu
  335. nháu
  336. nhảu
  337. nhạu
  338. nhay
  339. nháy
  340. nhảy
  341. nhạy
  342. nhắc
  343. nhăm
  344. nhằm
  345. nhắm
  346. nhặm
  347. nhăn
  348. nhằn
  349. nhắn
  350. nhẳn
  351. nhẵn
  352. nhăng
  353. nhằng
  354. nhắng
  355. nhẳng
  356. nhẵng
  357. nhặng
  358. nhắp
  359. nhắt
  360. nhặt
  361. nhầm
  362. nhấm
  363. nhẩm
  364. nhấn
  365. nhẫn
  366. nhận
  367. nhâng
  368. nhấp
  369. nhâu
  370. nhậu
  371. nhây
  372. nhầy
  373. nhẩy
  374. nhe
  375. nhè
  376. nhé
  377. nhẻ
  378. nhẽ
  379. nhẹ
  380. nhem
  381. nhèm
  382. nhém
  383. nhẻm
  384. nhẹm
  385. nhen
  386. nheo
  387. nhèo
  388. nhéo
  389. nhẻo
  390. nhẽo
  391. nhẹo
  392. nhép
  393. nhét
  394. nhẹt
  395. nhễ
  396. nhếch
  397. nhệch
  398. nhện
  399. nhếu
  400. nhểu
  401. nhệu
  402. nhi
  403. nhì
  404. nhí
  405. nhỉ
  406. nhích
  407. nhiếc
  408. nhiệm
  409. nhiêu
  410. nhiều
  411. nhiễu
  412. nhìn
  413. nhín
  414. nhịn
  415. nhỉnh
  416. nhíp
  417. nhịp
  418. nhịt
  419. nho
  420. nhó
  421. nhỏ
    • 𡮈 - 小さい
    • - 滴らす
  422. nhọ
  423. nhòa
  424. nhoai
  425. nhóc
  426. nhọc
  427. nhoi
  428. nhói
  429. nhom
  430. nhòm
  431. nhóm
  432. nhỏm
  433. nhon
  434. nhòn
  435. nhón
  436. nhọn
  437. nhong
  438. nhòng
  439. nhóng
  440. nhõng
  441. nhóp
  442. nhọp
  443. nhót
  444. nhọt
  445. nhô
  446. nhố
  447. nhổ
  448. nhỗ
  449. nhôi
  450. nhồi
  451. nhối
  452. nhôm
  453. nhồm
  454. nhổm
  455. nhốn
  456. nhộn
  457. nhông
  458. nhộng
  459. nhốt
  460. nhột
  461. nhơ
  462. nhờ
  463. nhớ
  464. nhở
  465. nhỡ
  466. nhợ
  467. nhơi
  468. nhởi
  469. nhơm
  470. nhờm
  471. nhơn
  472. nhờn
  473. nhớn
  474. nhởn
  475. nhợn
  476. nhớp
  477. nhớt
  478. nhợt
  479. nhú
  480. nhủ
  481. nhụa
  482. nhuần
  483. nhúc
  484. nhuế
  485. nhui
  486. nhùi
  487. nhủi
  488. nhụi
  489. nhum
  490. nhúm
  491. nhún
  492. nhủn
  493. nhũn
  494. nhùng
  495. nhúng
  496. nhủng
  497. nhũng
  498. nhuôm
  499. nhuốm
  500. nhuộm
  501. nhút
  502. nhụt
  503. nhuyễn
  504. nhừ
  505. nhứ
  506. nhử
  507. nhựa
  508. nhức
  509. nhưới
  510. nhường
  511. nhướng
  512. ni
  513. nỉ
  514. nia
  515. nỉa
  516. ních
  517. nịch
  518. niềm
  519. niền
  520. niểng
  521. niễng
  522. niệt
  523. niêu
  524. nín
  525. nính
  526. níp
  527. nít
  528. nịt
  529. niu
  530. níu
  531. no
  532. nỏ
  533. nóc
  534. nọc
  535. noi
  536. nòi
  537. nói
  538. nọi
  539. nom
  540. non
  541. nón
  542. nõn
  543. nong
  544. nòng
  545. nóng
  546. nọng
  547. nóp
  548. nố
  549. nổ
  550. nôi
  551. nồi
  552. nối
  553. nổi
  554. nỗi
  555. nội
  556. nôm
  557. nồm
  558. nôn
  559. nông
  560. nồng
  561. nống
  562. nổng
  563. nộp
  564. nớ
  565. nở
  566. nỡ
  567. nợ
  568. nơi
  569. nới
  570. nơm
  571. nớp
  572. nớt
  573. nớu
  574. nu
  575. nụ
  576. nua
  577. nủa
  578. núc
  579. nục
  580. nui
  581. núi
  582. núm
  583. nung
  584. nùng
  585. núng
  586. nủng
  587. nũng
  588. nuộc
  589. nuôi
  590. nuối
  591. nuốm
  592. nuông
  593. nuốt
  594. nuột
  595. núp
  596. nút
  597. nưa
  598. nứa
  599. nửa
  600. nữa
  601. nức
  602. nực
  603. nưng
  604. nứng
  605. nựng
  606. nước
  607. nược
  608. nương
  609. nướng
  610. nượp
  611. nứt