㨂𢵰𧵑Keepout2010
成員貝3.358 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜15𣎃11𢆥2013。
𣈜24𣎃12𢆥2018
- 23:3823:38、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +503 M 板㑄:Thông tin nhạc sĩ/hCard class 造張𡤔𢭲內容「{{#switch: {{{1|}}} | solo_singer | ca sĩ hát đơn | non_vocal_instrumentalist | nhạc sĩ biểu diễn nhạc không lời | non_performing_personnel | nhạc sĩ…」 現在
- 23:3823:38、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +730 M 板㑄:Thông tin nhạc sĩ/color 造張𡤔𢭲內容「<includeonly>{{#switch: {{{1|}}}<!--Nếu thay đổi mã tiếng Việt, xin cũng cập nhật hướng dẫn tại Bản mẫu:Thông tin nhạc sĩ/doc/type--> | sol…」
- 23:3723:37、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +226 M 板㑄:Tuổi 造張𡤔𢭲內容「<includeonly>{{#expr:({{{4|{{CURRENTYEAR}}}}})-({{{1}}})-(({{{5|{{CURRENTMONTH}}}}})<({{{2}}})or({{{5|{{CURRENTMONTH}}}}})=({{{2}}})and({{{6|{{CURRENTDAY}}}}})<({{{3}}})…」 現在
- 23:3023:30、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 −36 板㑄:MONTHNAME 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 23:2923:29、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 −36 板㑄:MONTHNUMBER 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 23:2823:28、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +764 M 板㑄:MONTHNUMBER 造張𡤔𢭲內容「<includeonly>{{#if:{{{1|}}} |{{#switch:{{lc:{{{1}}}}} |tháng 1|january|jan=1 |tháng 2|february|feb=2 |tháng 3|march|mar=3 |tháng 4|april|apr=4 |tháng 5|m…」
- 23:2723:27、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +1.201 M 板㑄:材料/end box2 造張𡤔𢭲內容「{{Tài liệu/end box | preload = {{{preload|{{{mẫu|}}}}}} <!--Cho phép trang mẫu tùy biến--> | content = {{{content|{{{nội dung|}}}}}} | link box = {{{link…」 現在
- 23:2723:27、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +871 M 板㑄:材料/start box2 造張𡤔𢭲內容「{{Tài liệu/start box | preload = {{{preload|{{{mẫu|}}}}}} <!--Cho phép các trang mẫu tùy biến--> | heading = {{{heading|{{{đầu đề|¬}}}}}} <!--Đ…」 現在
- 23:2623:26、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +410 M 板㑄:MONTHNAME 造張𡤔𢭲內容「<includeonly>{{#if:{{{1|}}}|{{#switch:{{MONTHNUMBER|{{{1}}}}}|1=tháng 1|2=tháng 2|3=tháng 3|4=tháng 4|5=tháng 5|6=tháng 6|7=tháng 7|8=tháng 8|9=tháng 9|10=thán…」
- 23:2523:25、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +1.257 M 板㑄:Ngày sinh 造張𡤔𢭲內容「<span style="display:none">(<span class="bday">{{{1|{{{year}}}}}}-{{padleft:{{MONTHNUMBER|{{{2|{{{month}}}}}}}}|2|0}}-{{padleft:{{{3|{{{day}}}}}}|2|0}}</span>)</span>{{#…」 現在
- 23:2523:25、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +1.804 M 板㑄:Ngày mất và tuổi 造張𡤔𢭲內容「<includeonly>{{#if:{{{df|}}}|{{#expr:{{{3}}}}} {{MONTHNAME|{{{2}}}}} năm|{{#expr:{{{3}}}}} {{MONTHNAME|{{{2}}}}},}} {{{1}}}<span style="display:none">({{{1}}}-{{pa…」
- 23:2423:24、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +230 M 板㑄:Flatlist 造張𡤔𢭲內容「<div class="hlist {{{class|}}}" {{#if:{{{style|}}}{{{indent|}}}|style="{{#if:{{{indent|}}}|margin-left: {{#expr:{{{indent}}}*1.6}}em;}} {{{style|}}}"}}>{{#if:{{{1|}}}| {…」 現在
- 23:2323:23、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +1.169 M Module:Separated entries 造張𡤔𢭲內容「-- This module takes positional parameters as input and concatenates them with -- an optional separator. The final separator (the "conjunction") can be -- specified inde…」 現在
- 23:2223:22、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +109 M 板㑄:Br separated entries 造張𡤔𢭲內容「{{<includeonly>safesubst:</includeonly>#invoke:Separated entries|br}}<noinclude> {{Tài liệu}} </noinclude>」 現在
- 23:1623:16、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +79 板㑄:Cite web 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 23:1423:14、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +83 Tiêu bản:Chú thích web 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 23:1323:13、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +1 板㑄:Hộp thông tin 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 23:1023:10、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +2 板㑄:Thông tin nhạc sĩ 空固𥿂略𢯢𢷮
- 23:1023:10、𣈜24𣎃12𢆥2018 恪 史 +6.279 M 板㑄:Thông tin nhạc sĩ 造張𡤔𢭲內容「{{Hộp thông tin | child = {{lc:{{{embed}}}}} | bodyclass = vcard | title = {{#ifeq:{{lc:{{{embed}}}}}|yes|'''Sự nghiệp âm nhạc'''}} | decat…」
𣈜21𣎃12𢆥2018
- 15:4015:40、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +1 n 板㑄:Fmbox 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 15:3815:38、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +13.337 M Module:Math 造張𡤔𢭲內容「--Mô đun này cung cấp nhiều phép toán cơ bản. local yesno, getArgs -- lazily initialized local p = {} -- Holds functions to be returned from #gọi…」 現在
- 12:3312:33、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +26.341 M Module:Coordinates 造張𡤔𢭲內容「--[=[ Mô đun này hỗ trợ Bản mẫu:Coord và các bản mẫu liên quan. Nó cung cấp vài phương thức, nhất là: {{#gọi:Coordinates | coord }} :…」
- 12:3212:32、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +1 n 板㑄:Coor URL 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 01:4001:40、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −77 n 韋抵烏 call 空固𥿂略𢯢𢷮
- 01:3901:39、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +24 M 韋𠰉call Keepout2010 㐌𢷮「韋𠰉call」成「韋抵烏 call」 現在
- 01:3901:39、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 0 n 韋抵烏 call Keepout2010 㐌𢷮「韋𠰉call」成「韋抵烏 call」
- 01:0801:08、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −245 板㑄:Infobox animanga/Video 空固𥿂略𢯢𢷮
- 01:0001:00、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −35 板㑄:Infobox animanga/Print 空固𥿂略𢯢𢷮
- 00:5700:57、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −125 板㑄:Infobox animanga/Print 空固𥿂略𢯢𢷮
- 00:5300:53、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −10 板㑄:Infobox animanga/Header 空固𥿂略𢯢𢷮
- 00:5100:51、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +60 Module:Portal/images/other 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 00:5000:50、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −2 板㑄:Infobox animanga/Footer 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 00:5000:50、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −5 板㑄:Portal-inline 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 00:4900:49、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +4.058 M Module:Portal/images/other 造張𡤔𢭲內容「--[==[ This is the "other" list of portal image names. It contains a list of portal images for use with Module:Portal -- for portal names that start with letters oth…」
- 00:4800:48、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −10 板㑄:Portal-inline 空固𥿂略𢯢𢷮
- 00:4700:47、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +3 板㑄:Infobox animanga/Footer 空固𥿂略𢯢𢷮
- 00:4400:44、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +14 板㑄:Infobox animanga/Header 空固𥿂略𢯢𢷮
- 00:3900:39、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +9.798 M Module:Portal/images/a 造張𡤔𢭲內容「--[==[ This is the "A" list of portal image names. It contains a list of portal images for use with Mô đun:Portal -- for portal names that start with the letter "A…」 現在
- 00:3800:38、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +6.950 M Module:Portal/images/p 造張𡤔𢭲內容「--[==[ This is the "P" list of portal image names. It contains a list of portal images for use with Module:Portal -- for portal names that start with the letter "P".…」 現在
- 00:3800:38、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +14.243 M Module:Portal/images/aliases 造張𡤔𢭲內容「--[==[ This is the "aliases" list of portal image names. It contains a list of portal image aliases for use with Module:Portal. -- The aliases can be used to point t…」 現在
- 00:3700:37、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +11.181 M Module:Portal/images/c 造張𡤔𢭲內容「--[==[ This is the "C" list of portal image names. It contains a list of portal images for use with Mô đun:Portal -- for portal names that start with the letter "C…」 現在
- 00:3600:36、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +4.333 M Module:HtmlBuilder 造張𡤔𢭲內容「-- Mô đun để xây dựng mã nguồn HTML phức tạp (chẳng hạn bảng tóm tắt và bảng -- chuyển hướng) qua giao diện Lua. local HtmlBuilder = {…」 現在
- 00:3400:34、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +10.357 M Module:Portal 造張𡤔𢭲內容「--[==[ This module is a Lua implementation of the old {{Portal}} template. As of August 2013 it is used on nearly 5,000,000 articles. -- Please take care when updating i…」 現在
- 00:3400:34、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +397 M 板㑄:Portal-inline 造張𡤔𢭲內容「[[Tập tin:{{#invoke:portal|image|{{{1<noinclude>|Chính trị</noinclude>}}}}}|class=noviewer|{{#ifeq:{{{size|}}}|tiny|16x16px|32x28px}}|link=|alt=]] Chủ đề:{{{…」
- 00:3300:33、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +104 M 板㑄:Bigger 造張𡤔𢭲內容「{{Resize|110%|{{{1}}}}}<noinclude> {{tài liệu|Bản mẫu:Resize/doc}} {{/TemplateData}} </noinclude>」 現在
- 00:3200:32、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +275 M Tiêu bản:Nhỏ 造張𡤔𢭲內容「<span style="font-size:85%;">{{{1}}}</span><includeonly>{{SAFESUBST:#if:{{{1|}}}||Thể loại:Trang sử dụng nhỏ có một tham số đầu vào trống}}</inc…」 現在
- 00:3100:31、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +350 M 板㑄:Nihongo2 造張𡤔𢭲內容「<span class="t_nihongo_kanji">{{lang|ja|{{{1}}}}}</span>{{#ifeq:{{{help|}}}|yes|<span class="t_nihongo_help noprint"><sup>:en:Help:Installing Japanese character sets|<…」 現在
- 00:3000:30、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +5.434 M 板㑄:English manga publisher 造張𡤔𢭲內容「<!-- -->{{ #if: {{{AU<includeonly>|</includeonly>}}} | <div style="overflow:hidden; width:100%;"><div style="width:1.5em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[…」 現在
- 00:2900:29、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 −183 板㑄:Infobox animanga/Footer 空固𥿂略𢯢𢷮
- 00:2700:27、𣈜21𣎃12𢆥2018 恪 史 +37.175 M Module:Citation/CS1/Date validation 造張𡤔𢭲內容「local p = {} local lang = mw.getContentLanguage() --[[--------------------------< I S _ V A L I D _ A C C E S S D A T E >---------------------------------------- retur…」