悉𪥘󠄁日程公開
䀡悉𪥘󠄁日程𧵑韋那威其 Vi-na-uy-ki。 伴固体收狹結果憑格譔類日程、𠸜成員(分別𡨸花-𡨸常)、或各張被影響(拱分別𡨸花-𡨸常)。
- 18:24、𣈜9𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮公司塘鐵東日本成公司塘鉄東日本
- 20:08、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/sandbox1」 (內容𫇰:「{{Infobox animanga/Headerofja |title= 物语系列 |image= |size= |caption= |japanese= |english= |kana= |romaji= |genre= 青春怪异小说 }} {{Infobox animanga/Novel |輕小說= 1 |標題= |作者= 西尾维新 |插圖= VOFAN |出版社= {{flagicon|Japan}} 讲谈社 |其他出版社= |連載雜誌= 梅菲斯特、潘多拉 |label= 讲谈…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:08、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃-華語字典」 (內容𫇰:「=={{r|介紹|jiè shào}}•{{r|介紹|giới thiệu}}•{{r|紹介|しょうかい}}•{{r|紹介|소개}}•INTRODUCTION•INTRODUCCIÓN== #本字表主要對象:華文使用者。旨在爲其提供一些意義解釋及用字參考。後續會視情況增加英文及其他文種簡釋。 #本字表按音節頻律排序,以[http://www.vnspeechtherapy.com/as…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:08、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/歌詞」 (內容𫇰:「===Chu Quoc Ngu=== : Dù dòng thời gian trôi cứ mãi trôi hoài vẫn không sao yên lặng : vì sao tôi vẫn cứ mãi luôn hoài luôn ngẩn ngơ hững hờ : : Nhưng vì sao con tim không nói nên câu lại nỡ ra đi : không lời biệt ly trong phút giây lạnh lùng không hay biết : : Ngồi nơi đây đơn côi giữa không g…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:07、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/標準漢喃/Missing Words」 (內容𫇰:「===rõ=== ===giống=== ===đau=== ===bỗng=== ===kéo=== ===rừng=== ===chung=== ===quán=== ===rượu=== ===bọn=== ===quyên=== ===cố=== ===vùng=== ===vân=== ===cụ=== ===quay=== ===quen=== ===lạnh=== ===mời=== ===yên=== ===khoảng=== ===nhanh=== ===quanh=== ===lạ=== ===nổi=== ===ánh=== ===căn=== ===riêng=== ===ạ=== ===tội=== ===xuân…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:07、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/测试」 (內容𫇰:「Karakoram」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:07、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/全漢喃簡釋」 (內容𫇰:「Giải thích đơn giản của tất cả Hán Nôm 全漢喃簡釋 ---- *常用字釋義(音序) *常用字釋義(字頻序) *釋A-C *釋D-G]…」;𠊛𢪏唯一:「[[Special:Contributions/Keepout2010|Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/10001~15000」 (內容𫇰:「{| class="wikitable" border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" width="288" |- height="19" | align="left" class="xl65" height="19" style="height:14.25pt; width:54pt" width="72"|'''字''' | align="left" class="xl65" style="width:54pt" width="72"|'''音''' | align="left" class="xl65" style="width:54pt" width="72"|'''類''' | align="left" class="xl65" style="width…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/15001~18542」 (內容𫇰:「{| class="wikitable" border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" width="288" |- height="19" | align="left" class="xl65" height="19" style="height:14.25pt; width:54pt" width="72"|'''字''' | align="left" class="xl65" style="width:54pt" width="72"|'''音''' | align="left" class="xl65" style="width:54pt" width="72"|'''類''' | align="left" class="xl65" style="width…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/1~5000」 (內容𫇰:「{| class="wikitable" border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" width="288" |- height="19" | align="left" class="xl65" height="19" style="height:14.25pt; width:54pt" width="72"|'''字''' | align="left" class="xl65" style="width:54pt" width="72"|'''音''' | align="left" class="xl65" style="width:54pt" width="72"|'''類''' | align="left" class="xl65" style="width…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/釋D-G」 (內容𫇰:「#da #*䏧{{exp|◎皮。}} #*[耶]{{exp|漢字}} #*[捓]{{exp|漢字}} #*[揶]{{exp|漢字}} #*[椰]{{exp|漢字}} #*[爺]{{exp|漢字}} #*[琊]{{exp|漢字}} #*[邪]{{exp|漢字}} #dà #*㭨{{exp|◎棕。}} #dã #*野{{exp|◎野。}} #*[也]{{exp|漢字}} #*[冶]{{exp|漢字}} #*[埜]{{exp|漢字}} #*[野]{{…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/釋H-L」 (內容𫇰:「#ha #*哬{{exp|◎哈。}} #*[哈]{{exp|漢字}} #*[呴]{{exp|漢字}} #*[訶]{{exp|漢字}} #*[诃]{{exp|漢字}} #*[呵]{{exp|漢字}} #há #*𠹛{{exp|◎豈。}} #*[罅]{{exp|漢字}} #*[下]{{exp|漢字}} #*[巨]{{exp|漢字}} #hà #*呵{{exp|◎哈。}} #*[瘕]{{exp|漢字}} #*[荷]{{exp|漢字}} #*[何]{…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/釋M-N」 (內容𫇰:「#ma #*魔{{exp|◎魔。}} #*[磨]{{exp|漢字}} #*[麽]{{exp|漢字}} #*[嘛]{{exp|漢字}} #*[妈]{{exp|漢字}} #*[媽]{{exp|漢字}} #*[嬤]{{exp|漢字}} #*[嬷]{{exp|漢字}} #*[摩]{{exp|漢字}} #*[痲]{{exp|漢字}} #*[蔴]{{exp|漢字}} #*[蘑]{{exp|漢字}} #*[饝]{{exp|漢字}} #*[魔]{{exp|漢字}} #*[麻]{{exp|漢字}} #*[麼]{{exp|…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/釋O-S」 (內容𫇰:「#o #*𪦭{{exp|◎姑母。}} #ó #*鵶{{exp|◎【未詳】。}} #ô #*烏{{exp|◎頭頓。}} #*[污]{{exp|漢字}} #*[乌]{{exp|漢字}} #*[呜]{{exp|漢字}} #*[嗚]{{exp|漢字}} #*[圬]{{exp|漢字}} #*[杇]{{exp|漢字}} #*[汚]{{exp|漢字}} #*[污]{{exp|漢字}} #*[洿]{{exp|漢字}} #*[烏]{{exp|漢字}}…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/5001~10000」 (內容𫇰:「{| class="wikitable" border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" width="288" |- height="19" | align="left" class="xl65" height="19" style="height:14.25pt; width:54pt" width="72"|'''字''' | align="left" class="xl65" style="width:54pt" width="72"|'''音''' | align="left" class="xl65" style="width:54pt" width="72"|'''類''' | align="left" class="xl65" style="width…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:06、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/常用字釋義」 (內容𫇰:「#a #*啊{{exp|◎啊。}} #á #*亞{{exp|◎哎。}} #à #*啊{{exp|◎啦。}} #ả #*婭{{exp|◎女。}} #ạ #*啊{{exp|◎敬語。}} #ác #*惡{{exp|◎惡。}} #*𪅴{{exp|◎金鳥,日。}} #ắc #*乙{{exp|◎【未詳】。}} #…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/釋T」 (內容𫇰:「#ta #*些{{exp|◎本身。}} #*[瘥]{{exp|漢字}} #*[些]{{exp|漢字}} #*[傞]{{exp|漢字}} #*[嗟]{{exp|漢字}} #*[罝]{{exp|漢字}} #*[醝]{{exp|漢字}} #*[鹺]{{exp|漢字}} #*[鹾]{{exp|漢字}} #tá #*[佐]{{exp|漢字}} #*[借]{{exp|漢字}} #*[卸]{{exp|漢字}} #*[些]{{exp|漢字}} #*[左]{{exp|漢字}} #標準…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/常用字釋義(字頻序)」 (內容𫇰:「#và #*吧{{exp|◎且。}} #của #*𧵑{{exp|◎之。}} #một #*𠬠{{exp|◎𠬠。}} #có #*𣎏{{exp|◎有。}} #là #*羅{{exp|◎是。}} #không #*空{{exp|◎空。}} #cho #*朱{{exp|◎畀。}} #các…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/釋U-Y」 (內容𫇰:「#u #*𡠄{{exp|◎包。}} #*[呦]{{exp|漢字}} #*[幽]{{exp|漢字}} #*[紆]{{exp|漢字}} #*[纡]{{exp|漢字}} #ú #*𦠲{{exp|◎肥。}} #ù #*㗀{{exp|◎快速。}} #ủ #*傴{{exp|◎釀。}} #*[伛]{{exp|漢字}} #*[傴]{{exp|漢字}} #*[噢]{{exp|漢字}} #*[妪]{{exp|漢字}} #*[嫗]{…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/釋A-C」 (內容𫇰:「#a #*啊{{exp|◎啊。}} #*[阿]{{exp|漢字}} #*[呵]{{exp|漢字}} #*[疴]{{exp|漢字}} #*[痾]{{exp|漢字}} #*[啊]{{exp|漢字}} #*[妸]{{exp|漢字}} #*[婀]{{exp|漢字}} #*[屙]{{exp|漢字}} #á #*亞{{exp|◎哎。}} #*[亚]{{exp|漢字}} #*[亜]{{exp|漢字}} #*[亞]{{exp|漢字}} #*[娅]{{exp|漢字}} #*[婭]{{exp|…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表」 (內容𫇰:「:此爲本人多年前自行隨意選取之字形,並無任何考據。現編輯依照『榜𡨸漢喃準常用』。 :Đây là hình dạng chữ mà tôi tự chọn ngẫu nhiên nhiều năm trước, không có bất kỳ nghiên cứu nào. Bây giờ khi tôi biên tập, tôi tuân theo ''Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng''. ---- 說明:…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/優化字形列表」 (內容𫇰:「* ai 俟(埃) * ba 弎(𠀧) * bão 颮(𩙕) * bay 飞(𩙻) * bày 𩇮(𫕾) * bảy 𠀁(𦉱) * bé 𠱀(𡮣) * bến 𡎚(𡔖) * biết 别(別) * bỏ 𨁏(𠬃) * bởi 罢(𤳸) * bốn 亖(𦊚) * bọn 𧙄(𦏓) * bùng 烽(𤑫) * cả 伽(哿) * chấm 点(點) * chiều 𣊿(𣋂) * chịu 𪝈(𠹾) * cho 㧣(朱) * chợ 坥(𢄂) * chọn 僎(𢵬) * chữ 宁(𡨸) * chùa 庤(𫴶) * chưa 渚(𣗓) * chục 圂(𨔿) * chui 䢮(𥩉) * chút 埣(𪨃)…」)
- 20:04、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/E區新增喃字」 (內容𫇰:「*There are still some characters that don't have pronunciations, please help us to add the pronunciations, thanks! *尚有部分字未有讀音,請協助我們爲其添加讀音,謝謝! *Todavía hay unos caracteres que no tienen pronunciaciones, por favor ayúdenos agregar las pronunciaciones, gracias! *発音を持っていないいくつかの文字が残っているから、私たちを助けて発音を追加してください! *Hiện vẫn còn một số ký…」)
- 20:04、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/標準漢喃」 (內容𫇰:「==Missing Words on [http://www.chunom.org/pages/grade/3/ Chunom.org]== *List ==個人建議標準用字;Personal recommend characters== 註;Note: *帶【】之音節,所轄字為漢字;Syllables with 【】are followed with Chinese characters(Chu Han). *帶()者,意即此音非該字之常用音;() means that the pronunciation…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 18:19、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張板㑄:Hnqn (造張㵋貝內容「 18px|link=|文本對照𡨸漢喃-𡨸國語 Văn bản đối chiếu chữ Hán Nôm - chữ Quốc ngữ」)
- 18:16、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張書院:張正 (造張㵋貝內容「<div style="width:100%;float:left"> * '''律法''':憲法渃共和社會主義越南{{completed}}・宣言全世界𧗱人權𧵑聯合國{{completed}}・憲法越南民主共和1946{{completed}} * '''文學藝術''':𠬠役𡮈{{completed}}・志咆{{completed}}・書院:詠丐橛|詠丐…」)
- 19:14、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮Light novel成羅𠃣呶紜
- 14:41、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張準化:名冊各省城 (造張㵋貝內容「{| class="wikitable sortable" ! 𠸜省、城庯 !! Tên tỉnh, thành phố !! 省蒞、住所委班人民 !! Tỉnh lị, trụ sở Ủy ban nhân dân |- | 河內 || Hà Nội || 郡還劍 || Quận Hoàn Kiếm |- | 芹苴 || Cần Thơ || 郡寧橋 || Quận Ninh Kiều |- | 沱㶞 || Đà Nẵng || 郡海洲 || Quận Hải Châu |- | 海防 || Hải Phòng || 郡鴻龐 || Quận Hồng Bàng |- | 城庯胡志明 || Thành…」)
- 14:28、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張板㑄:版圖分𢺹行政日本 (造張㵋貝內容「<div style="position: relative; font-size:smaller; float:left; border: 1px solid gray;"> File:Regions and Prefectures of Japan - blank.svg {{Image label|x=395|y=255|scale=1|text=青森縣}} {{Image label|x=447|y=102|scale=1|text=北海道}} {{Image label|x=427.0|y=299.0|scale=1|text=岩手縣}} {{Image label|x=388.0|y=288.0|scale=1|text=秋田縣}} {{Image label|x=424.0|y=355.0|scale=1|text=宮城縣}} {{Image label|x=386.0|y=357.0|scale=1|tex…」)
- 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮討論:省𧵑日本成討論:都道府縣
- 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮省𧵑日本成都道府縣
- 14:22、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮區自治中國成區自治(中國)
- 14:09、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張討論準化:名冊各國家吧漨領土 (造張㵋貝內容「Tôi nghĩ chúng ta có thể bỏ dấu “・” trong tên các quốc gia. Tên quốc gia khác với tên người, khoảng trắng trong đó không biểu thị hai phần có ý nghĩa phân biệt thực tế như họ và tên, mà chỉ là khoảng cách giữa các từ hoặc các thành phần ngôn ngữ thông thường, giống như chúng ta cần thêm một khoảng trắng giữa “Việt” và “Nam” trong chữ quốc ngữ. Do đó, k…」)
- 13:59、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮準化:名冊國家/預草成準化:名冊各國家吧漨領土/預草
- 13:58、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌轉設立銙自準化:名冊國家𦤾準化:名冊各國家吧漨領土 (準化:名冊國家𢷮成準化:名冊各國家吧漨領土)
- 13:58、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮準化:名冊國家成準化:名冊各國家吧漨領土
- 13:52、𣈜5𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張準化:榜𡨸翻音 (造張㵋貝內容「{| class="wikitable collapsible autocollapse sortable" ! !! -a/ă !! -ai/ay !! -ao/au !! -am/ăm !! -an/ăn !! -ang/ăng !! -áp/ắp !! -át/ắt !! -ác/ắc |- | ○- || 阿 || 愛 || 呦 || 庵 || 安 || 盎 || 壓 || 遏 || 噁 |- | b- || 波 || 拜 || 包 || 𢵉 || 班 || 朋 || 𣔟 || 潑 || 博 |- | c/k- || 咖 || 該 || 高 || 甘 || 干 || 矜 || 笈 || 吉 || 閣 |- | ch- || 仛 || 𥑂 || 嘲 || 占 || 𧜖 || 𦁢 || 𬗵 || 𬘋 || 擢 |- | d- || 耶…」)
- 16:00、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張安季羅 (造張㵋貝內容「'''安季羅'''(anguilla<sup>an-qui-la</sup><ref>[https://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/ 通信基本𧗱各渃、區域吧關係貝越南(部外交)]</ref>ipa:{{IPA|[æŋ'ɡwɪlə]}})𱺵𠬠領土海外𧵑英𥪝漨喀𠶋陛{{small|(Carribe)}}、𠬠𥪝仍島賒一𧗱𱘃北𧵑群島璃鬱{{small|(Leeward)}}𥪝區域𣺻卑𡮈{{small|(Antilles)}}。伮包𠁟倒…」)
- 15:17、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌銙抳𬰹啤 [移轉=只朱法保管員] (無時限) (史)
- 15:17、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮孻嚕悲成抳𬰹啤
- 14:25、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮場學:張正/課學𡨸喃/𠬠 Một成場學:張正/課學𡨸漢喃/𠬠 Một
- 14:25、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮場學:張正/課學𡨸喃成場學:張正/課學𡨸漢喃
- 14:22、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮場學:課學𡨸喃成場學:張正/課學𡨸喃
- 14:21、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮場學:課學𡨸喃/𠬠 Một成場學:張正/課學𡨸喃/𠬠 Một
- 14:17、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張場學:課學𡨸喃/𠬠 Một (造張㵋貝內容「==吀嘲 Xin chào== {{parallel text| :-吀嘲!碎𱺵蘭。 :-吀嘲姉蘭。碎𱺵光。 :-姉劸空? :-劸!𡀳英? :-英拱劸。 | :- Xin chào! Tôi là Lan. :- Xin chào chị Lan. Tôi là Quang. :- Chị khoẻ không? :- Khoẻ! Còn anh? :- Anh cũng khoẻ. }} ===𡨸㵋 Chữ mới=== :吀 xin :嘲 chào :吀嘲 xin chào :碎 tôi :𱺵 là :姉 chị :劸 khoẻ :空 không :𡀳 còn :英 anh :拱 cũng :光 Quang :蘭 Lan」)
- 14:08、𣈜4𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌造張場學:課學𡨸喃 (造張㵋貝內容「課學𡨸喃 Khoá Học Chữ Nôm *𠬠 Một」)
- 16:01、𣈜3𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮協會各國家東南亜成協會各國家東南亞
- 04:34、𣈜3𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢲫銙燦・潘哳古 (史)
- 01:41、𣈜3𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌銙燦・潘哳古 [移轉=只朱法保管員] (歇限01:41、𣈜3𣎃6𢆥2024) (史)
- 01:40、𣈜3𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮珊潘蜇姑成燦・潘哳古 (Vui lòng sử dụng các từ phiên âm theo quy định. Mỗi từ có thể có các cách đọc khác nhau, nhưng khi được sử dụng để phiên âm, chúng có cách đọc chuyên biệt dành cho phiên âm. Please use the transliteration words as specified. Each word may have different pronunciations, but when used for transliteration, it has a specialized pronunciation for that purpose.)