㨂𢵰𧵑Keepout2010
成員貝3.358 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜15𣎃11𢆥2013。
𣈜6𣎃1𢆥2014
- 18:1318:13、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +56 準化:榜𡨸漢喃準 空固𥿂略𢯢𢷮
- 18:0918:09、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 −2.666 準化:榜𡨸漢喃準 空固𥿂略𢯢𢷮
- 17:4317:43、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 0 準化:榜𡨸漢喃準 空固𥿂略𢯢𢷮
- 17:4217:42、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 −36 準化:榜𡨸漢喃準 →51~100
- 15:2615:26、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +90 準化:榜𡨸漢喃準 →11~50
- 15:2315:23、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +327 M 準化:Quan 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Lối hát bình dân: Quan họ Bắc ninh * Xâu 10 tiền gồm 600 đồng kẽm: Một quan tiền tốt (tiền xưa) ''zh.'' {{vi-zh}} …」 現在
- 15:2015:20、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +285 M 準化:Thể 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Sức làm nổi: Có thể * Có lẽ: Có thể sai; Thể nào mạc lòng (bất luận trường hợp nào) * Nể: Thể tình ''zh.'' …」
- 15:1815:18、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +259 M 準化:Về 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Trở lại chỗ cũ: Cóc chết ba năm quay đầu về núi * Trở thành: Về già * Yên ủi: Vỗ về * Bàn tới vấn đề ''z…」 現在
- 15:1615:16、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +5 準化:Từ 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:1615:16、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +251 M 準化:Từ 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|自}} {{dt|…」
- 15:1315:13、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +71 M 準化:Hiện 造張𡤔𠇍內容「==𡨸漢== * 現(现) * 莧(苋) * 蜆(蚬) * 見(见)」
- 15:0915:09、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +367 M 準化:Ở 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi * Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng * Cụm từ: Ăn ở (* cư …」 現在
- 15:0715:07、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 −349 準化:Nghĩa Thay cả 內容bằng 「==𡨸漢== * 義(义)」
- 15:0615:06、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +375 M 準化:Không 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Từ kết câu hỏi * Từ để chối * Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín…」 現在
- 15:0415:04、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +375 M 準化:Nghĩa 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Từ kết câu hỏi * Từ để chối * Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín…」
- 15:0315:03、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +440 M 準化:Đất 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Địa cầu: Trái đất * Bờ nước: Bỏ thuyền lên đất * Từng khu vực ở phần cao hơn mặt biển: Đất khách quê ng…」 現在
- 14:5914:59、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +45 準化:榜𡨸漢喃準 →11~50
- 13:3113:31、𣈜6𣎃1𢆥2014 恪 史 +35 討論準化:Simplified Nom Components →Simplified Nom Components Cadidates
𣈜5𣎃1𢆥2014
- 23:5223:52、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +838 M 準化:Ra 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Từ bên trong mà tới: Đi ra đi vào * Đem từ trong ra ngoài: Ra mồ hôi; Ra máu * Cho đề tài: Ra chỉ thị; Thày giáo ra …」
- 23:4923:49、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +26 M 準化:Triết 造張𡤔𠇍內容「==𡨸漢== *哲 *晢 *蜇」
- 23:4823:48、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +508 M 準化:Cho 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Trao tặng: Cho tiền * Bỏ vào: Cho nước vào nồi; Cho ít muối * Để giúp: Đấu tranh cho hoà bình; Mong ngài hiểu cho (…」 現在
- 23:4623:46、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +44 M 準化:Như 造張𡤔𠇍內容「==𡨸漢== * 如 * 洳 * 茹(茄) * 銣」
- 23:4323:43、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +370 M 準化:Thế 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó * Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới gi…」
- 22:2922:29、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 0 部首 空固𥿂略𢯢𢷮
- 22:0922:09、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +6.421 M 部首 造張𡤔𠇍內容「集信:媽部首.svg|right|thumb|260px|分邊賴(牟𧹼)𧵑媽(𠬠漢字𣎏義羅「媄」)、羅女(義羅「𡥵𡛔」)、吧𪦆羅部首𦓡遶…」
- 13:3313:33、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +146 討論準化:Cộng →共
- 12:1912:19、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 −10 汝矣島 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:1712:17、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +1.077 M 汝矣島 造張𡤔𠇍內容「{| cellspacing="3" class="infobox" ! colspan="2" style="text-align:center;font-size:1.4em;font-weight:bold;padding:10px;background: #ccf; padding: 5px;;"|汝矣島 |- ! …」
- 00:1300:13、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 0 M 集信:Vung van hoa chu han.png 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 00:0400:04、𣈜5𣎃1𢆥2014 恪 史 +352 M 板㑄:排共𠸛 造張𡤔𠇍內容「<div class="dablink"> ''吀䀡各目詞恪𣎏𠸛相似於[[{{{1|{{PAGENAME}} (定向)}}}]].''</div>{{#ifexist: {{{1|{{PAGENAME}} (定向)}}} | | 體類:排勤張…」
𣈜4𣎃1𢆥2014
- 23:4623:46、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 0 船人 (phim) →榾傳
- 22:5022:50、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +17 M Australia 𢷮向 𦤾澳 現在
- 22:4822:48、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 −18 韓國 空固𥿂略𢯢𢷮
- 22:4722:47、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +1.165 M 板㑄:Kor 造張𡤔𠇍內容「<includeonly><span style="color:#555;"><small>'''㗂朝鮮''': </small><Span title="Hangul">{{lang|ko|{{{k}}}}}</Span>{{#if:{{{pr|}}}|<Span title="發音"><sup>…」
- 21:5121:51、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 −29 板㑄:Langguage selecting 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:4721:47、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +24 韋那威其:Help 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:4621:46、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +4 張正 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:4521:45、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +2 威箕𧵑眾碎(uy ki của chúng tôi):Help 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 21:4321:43、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 −1.929 韋那威其:助𢴇/日本語 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:4221:42、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +769 韋那威其:助𢴇/日本語 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:4121:41、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 −735 韋那威其:助𢴇/日本語 →{{lang|ja|ツール}}
- 21:4021:40、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +12 韋那威其:Help →Welcome to Hán Nôm Wiki!
- 21:3921:39、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +66 韋那威其:助𢴇 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:3921:39、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 0 韋那威其:助𢴇/中文 →歡迎來到漢喃Wiki!
- 21:3821:38、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 −1.650 韋那威其:助𢴇/中文 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:3821:38、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 −3.850 韋那威其:助𢴇 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:3621:36、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +65 韋那威其:Help 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:3521:35、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +33 韋那威其:助𢴇/日本語 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:3421:34、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +11 韋那威其:Help 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:3421:34、𣈜4𣎃1𢆥2014 恪 史 +40 韋那威其:助𢴇/中文 空固𥿂略𢯢𢷮