部首

低𱺵𠬠排𢪏𣗓使用𡨸漢喃準。扨𠓨低抵別添通信。

分邊賴(牟𧹼)𧵑媽(𠬠漢字𣎏義羅「媄」)、羅女(義羅「𡥵𡛔」)、吧𪦆羅部首𦓡遶𪦆漢字呢得尋𧡊𥪝各字典。

部首(Bộ thủ)羅𠬠份基本𧵑𡨸漢吧哿𡨸喃拥底拉插仍类𡨸𣃱呢。𥪝字典𡨸漢自時𠸗𦤾𠉞、各样𡨸調特搛成曾𩁱遶部首。預遶部首、役查 究𡨸漢供𥚯陽欣。𥪝数行𠦳𡨸漢、畢哿調坿属欣200部首。

歷史

法拥部首出現時茄漢𥪝部册『説文解字』𧵑許砷。作品呢完必𢆥121、列計9353𡨸漢吧拉插成540𩁱、即羅540部首原水。各學者𠁀𡢐根据𨕭540部首妬𦓡牀𤀓𥳄𦤾時茄明辰册『字彙』𧵑梅鷹苏只噲𢬇214部首。昆数呢特𢬇細𠉞雖㐌𣎏𠊛略简添𡛤、提誼咄𡬈132[1]


形樣部首

次序𧵑每部首時根據𠓨數涅。單簡一羅部首只𣎏𠬠涅吧複雜一羅部首17涅。總數部首移易遶時間。冊𥒮vở𣈜𠉞常公認214部首通用揬自康熙字典(1716)、中華大字典(1915)、吧詞海(1936)。

  1. 一 丨 丶 丿 乙 亅
  2. 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又
  3. 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳
  4. 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬
  5. 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立
  6. 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 襾
  7. 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里
  8. 金 長 門 阜 隶 隹 雨 青 非
  9. 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香
  10. 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼
  11. 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻
  12. 黄 黍 黑 黹
  13. 黽 鼎 鼓 鼠
  14. 鼻 齊
  15. 龍 龜

位置

位置部首空一定𦓡隨𠓨每𡨸𢧚𣎏欺扒﨤於邊𨕭、𠁑、沛、賴吧終𨒺。

  • Bên trái: âm Hán Việt là lược gồm bộ thủ (điền) và (các).
  • Bên phải: âm Hán Việt là kỳ gồm bộ thủ (nguyệt) và (kỳ).
  • Trên: âm Hán Việt là uyển gồm bộ thủ (thảo) và (uyển). âm Hán Việt là nam gồm bộ thủ (điền) và (lực).
  • Dưới: âm Hán Việt là chí gồm bộ thủ (tâm) và (sĩ).
  • Trên và dưới: âm Hán Việt là tuyên gồm bộ thủ (nhị) và (nhật).
  • Giữa: âm Hán Việt là trú gồm bộ thủ (nhật) cùng (xích) ở trên và (nhất) ở dưới.
  • Góc trên bên trái: âm Hán Việt là phòng gồm bộ thủ (hộ) và (phương).
  • Góc trên bên phải: âm Hán Việt là thức gồm bộ thủ (dặc) và (công).
  • Góc dưới bên trái: âm Hán Việt là khởi gồm bộ thủ (tẩu) và (kỷ).
  • Đóng khung: âm Hán Việt là quốc gồm bộ thủ (vi) và (ngọc).
  • Khung mở bên dưới: âm Hán Việt là gian gồm bộ thủ (môn) và (nhật).
  • Khung mở bên trên: âm Hán Việt là khối gồm bộ thủ (khảm) và (thổ).
  • Khung mở bên phải: âm Hán Việt là y gồm bộ thủ (phương) và (thỉ).
  • Trái và phải: âm Hán Việt là nhai gồm bộ thủ (hành) và (khuê).

職能

職能易認面一𧵑部首羅格分𢺺各類𡨸漢。根據𠓨𪦆役撰字典拱𣎏規矩欣。 部首外𠚢群𣎏功用表義雖空罕正確仍𠊛讀𣎏體suy𠚢義㭲、譬喻如:

  1. 沐(音漢越羅mộc、義羅𬈞)𣎏部水邊賴𡨸木、𠢞爫𤑟𡨸呢聯關𦤾渃。
  2. 柏(音漢越羅bách、𠬠類𣘃楛)𣎏部木邊賴𡨸白、掿哴𡨸呢聯關𦤾𣘃楛。

格用部首抵𢭮義得開拓𡗊𥪝𡨸喃㗂越𧵑𠊛越

註釋

  1. Lê Nguyễn Lưu。Từ chữ Hán đến chữ Nôm。Đà Nẵng: nxb Thuận Hóa、2002。tr 71-76