𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Cái」

139 bytes added 、 𣈜23𣎃4𢆥2014
n
no edit summary
(造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột * Đối với đực: Giống cái; Chó cái * Người m…」)
 
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==Cái¹==
{{cxd}}
{{cxd}}
<small>
<small>
𣳔9: 𣳔10:
* Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin)
* Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin)
* Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái
* Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái
''zh.'' {{vi-zh}}
''ko.'' {{vi-ko}}
''en.'' {{vi-en}}
</small>
{{tc| }}
{{dt|丐 個}}
==Cái²==
{{cxd}}
<small>
''vi.''
* Quán tự trước danh từ và tên làng: Cái nhà; Cái hĩm; Cái Bè
* Quán tự trước danh từ và tên làng: Cái nhà; Cái hĩm; Cái Bè
* Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ
* Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ