準化:Cần
Cần¹
vi.
- Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
- Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại
zh.
ko.
en.
- Need, must, to want
- be needed, urgent, pressing
- important
- it is necessary
:
勤
:懃 𥵚
Cần²
vi.
zh.
ko.
en.
- Shaft, rod, role
- Stem, tube
- Neck (of a violin..)
- Vibrator (in a monocord instrument)
:
𥵚
:竿
𡨸漢
- 勤
- 芹