成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
A
B
- ba
- bả
- bã
- bạc
- bai
- bài
- bải
- bãi
- bám
- bãm
- ban
- bàn
- bán
- bàng
- bảng
- bạng
- banh
- bánh
- bảnh
- bạnh
- bao
- bào
- bảo
- bão
- bát
- bàu
- báu
- bảu
- bạu
- bay
- bày
- bắc
- băm
- bặm
- băn
- bằn
- bắn
- 𢏑 - (矢を)射る
- bẳn
- băng
- bằng
- 憑 - 等しい、…によって、もしも…ならば
- 平 - 「平」bình の変音
- [憑] - 証明
- [鵬] - おおとり(想像上の鳥)
- [朋] - なかま、ともだち
- [棚]
- bẵng
- bặng
- bắp
- bặp
- bắt
- 抔 - 強制する、捕まえる
- bặt
- bấc
- bậc
- bầm
- bấm
- bẩm
- bẫm
- bậm
- bần
- bấn
- bẩn
- bâng
- bầng
- bấng
- bẩng
- bẫng
- bậng
- bấp
- bập
- bất
- 抔 - 花札遊びの一種
- [不] - 打消しの接頭辞
- bật
- bâu
- bầu
- bấu
- bẩu
- bậu
- bây
- bầy
- bấy
- bẩy
- bẫy
- bậy
- be
- bè
- bé
- bẻ
- bẽ
- bẹ
- bèm
- bẻm
- ben
- bèn
- bén
- bẽn
- bẹn
- beng
- béng
- beo
- bèo
- béo
- bẻo
- bẽo
- bẹo
- bép
- bẹp
- bê
- bề
- bế
- bể
- bễ
- bên
- bền
- bến
- bển
- bễn
- bện
- bênh
- bềnh
- bếp
- 𤇮 - 台所、料理する、かまど
- bệp
- bết
- bệt
- bêu
- bều
- bếu
- bểu
- bệu
- bi
- bì
- bí
- bỉ
- bia
- bìa
- bịa
- bịch
- biếc
- biền
- biển
- biêng
- biếng
- biệng
- biết
- biệt
- biều
- biếu
- biệu
- bim
- bìm
- bím
- bỉm
- bịn
- binh
- bình
- bịp
- bít
- bịt
- bìu
- bíu
- bĩu
- bịu
- bò
- bó
- bỏ
- 𠬃
- 悑
- bõ
- bọ
- bóc
- bọc
- bòi
- bói
- bom
- bỏm
- bõm
- bon
- bòn
- bón
- bỏn
- bọn
- bong
- bòng
- bóng
- 𩃳 - ボール
- 䏾 - 影
- 𣈖 - 光、光源
- bỏng
- bọng
- bóp
- bọp
- bọt
- bô
- bồ
- bố
- bổ
- bốc
- 卜
- 𡃒
- 扑
- [卜]
- bộc
- bôi
- bồi
- bối
- bổi
- bốm
- bổm
- bồn
- bốn
- bộn
- bông
- bồng
- bống
- bỗng
- bốp
- bộp
- bột
- bơ
- bờ
- bớ
- bở
- bỡ
- bợ
- bời
- bới
- bởi
- bờm
- bợm
- boơn
- bờn
- bỡn
- bợn
- bớp
- bợp
- bớt
- bợt
- bu
- bù
- bú
- bụ
- bua
- bùa
- búa
- bủa
- bụa
- bục
- bui
- bùi
- búi
- bụi
- bùm
- bủm
- bụm
- bùn
- bún
- bủn
- bung
- bùng
- 𤑫 - 燃え上がる
- búng
- bủng
- bụng
- buộc
- buồi
- buổi
- buồm
- buôn
- buồn
- buông
- buồng
- buốt
- buột
- búp
- bụp
- bụt
- bư
- bứ
- bự
- bự
- bưa
- bừa
- bứa
- bửa
- bữa
- bựa
- bức
- bực
- bưng
- bừng
- bứng
- bửng
- bước
- bươi
- bưởi
- bưỡi
- bướm
- bươn
- bương
- bướng
- bươu
- bướu
- bứt
- bựt
- cà
- cá
- cả
- 哿 -年長の - 大きい - すべての - 多く
- các
- [各]
- [閣]
- [擱]
- cạc
- cách
- 格
- [格]
- [隔]
- [革]
- cạch
- cai
- cài
- cái
- 個 - (無生物に前置する類別詞)
- 𡡇 - 雌
- cải
- cãi
- 𠳚 - 議論する
- cám
- cạm
- càn
- cản
- cạn
- càng
- cáng
- canh
- cành
- cánh
- cạnh
- 𧣲 - 辺、縁、隣
- [競]
- cào
- cáo
- cạo
- cáp
- cạp
- cát
- cau
- càu
- cáu
- cảu
- cạu
- cay
- 𨐮 - からい、つらい
- cày/cầy
- cáy
- cảy
- cạy
- cắc
- cặc
- căm
- cằm
- cắm
- cặm
- căn
- cằn
- cắn
- cặn
- căng
- cẳng
- cẵng
- cắp
- cặp
- cắt
- cặt
- câm
- cầm
- 擒
- [琴]
- [禽]
- [擒]
- [芩]
- cẫm
- cần
- 勤 - …する必要がある
- 𥵚 - 竿
- [勤] - 勤勉な
- [芹] - セリ
- [懃]
- cấn
- cập
- cất
- cật
- câu
- cầu
- cấu
- cậu
- cây
- 𣘃
- cầy
- cấy
- cậy
- cha
- chà
- chá
- chả
- chã
- chạ
- chác
- chạc
- chạch
- chai
- chài
- chái
- chải
- chàm
- chám
- chảm
- chạm
- chan
- chán
- chạn
- chang
- chàng
- cháng
- chảng
- chanh
- chành
- chảnh
- chạnh
- chao
- chào
- cháo
- chảo
- chão
- chạo
- chạp
- chát
- chạt
- chau
- chàu
- cháu
- chay
- cháy
- chắc
- chăm
- chằm
- chắm
- chẳm
- chặm
- chăn
- chằn
- chắn
- chẵn
- chặn
- chăng
- chằng
- chẳng
- chẵng
- chặng
- chắp
- chặp
- chắt
- chặt
- châm
- chầm
- chấm
- chầu
- chấu
- chẫu
- chậu
- chầy
- chấy
- chẩy
- chậy
- che
- chè
- ché
- chẻ
- chẽ
- chẹ
- chèm
- chém
- chẻm
- chen
- chèn
- chén
- chẻn
- chẽn
- chẹn
- cheo
- chèo
- chéo
- chẻo
- chẹo
- chép
- chẹp
- chét
- chẹt
- chê
- chề
- chế
- chệ
- chệc
- chếch
- chệch
- chêm
- chềm
- chễm
- chênh
- chềnh
- chếnh
- chểnh
- chệnh
- chết
- chì
- chí
- chỉ
- chị
- chia
- chìa
- chỉa
- chĩa
- chích
- chiếc
- chiêm
- chiên
- chiền
- chiêng
- chiếng
- chiệng
- chiếp
- chiệp
- chiết
- chiều
- chiếu
- chim
- chìm
- chím
- chỉm
- chín
- chỉn
- chình
- chính
- chõ
- chọ
- choác
- choạc
- choai
- choài
- choãi
- choại
- choán
- choang
- choàng
- choáng
- choảng
- choạng
- choành
- choảnh
- choắt
- chóc
- chọc
- choe
- chòe
- chóe
- choèn
- choẹt
- choi
- chòi
- chói
- chỏi
- chõi
- chọi
- chòm
- chỏm
- chon
- chòn
- chỏn
- chọn
- chong
- chòng
- chóng
- chổng
- chộp
- chốt
- chột
- chơ
- chờ
- chớ
- chở
- chợ
- chơi
- chới
- chơm
- chờm
- chớm
- chởm
- chờn
- chớn
- chớp
- chợp
- chớt
- chợt
- chù
- chú
- chủ
- chua
- chùa
- chúa
- chũa
- chúc
- chục
- chui
- chùi
- chúi
- chủi
- chum
- chùm
- chúm
- chũm
- chụm
- chun
- chùn
- chủn
- chũn
- chung
- chuốc
- chuộc
- chuôi
- chuồi
- chuối
- chuỗi
- chuôm
- chuốm
- chuồn
- chuông
- chuồng
- chuộng
- chuốt
- chuột
- chụp
- chút
- chụt
- chuyên
- chuyền
- chuyến
- chuện
- chữ
- chứ
- chữ
- chưa
- chừa
- chứa
- chửa
- chữa
- chực
- chửi
- chưn
- chưng
- chừng
- chửng
- chững
- chước
- chưởi
- chườm
- chường
- co
- cò
- có
- 𣎏-存在する、持っている
- cỏ
- cọ
- cọc
- coi
- còi
- cói
- cỏi
- cõi
- còm
- cọm
- con
- còn
- 群
- cỏn
- cong
- còng
- cóng
- cỏng
- cõng
- 拱- 背負う、しょい込む
- cọng
- cóp
- cọp
- cót
- cọt
- cồ
- cố
- cổ
- cỗ
- cộ
- cốc
- cộc
- côi
- cối
- cổi
- cỗi
- cội