成員:Keepout2010/Danh Sac Quoc Gia

番版𠓨𣅶08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「== A == {| border="1" style="width:800px; border-collapse: collapse;" !bgcolor=#cccccc|Tên tiếng Việt !bgcolor=#cccccc|My Suggestions !bgcolor=#cccccc|Tên tiếng …」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

A

Tên tiếng Việt My Suggestions Tên tiếng Anh
  Afghanistan (Áp-gha-nít-xtan; A Phú Hãn)
Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan

阿富汗/亞夫可尼史坦(as phu khas ni suw thanr)

Afghanistan
Islamic Republic of Afghanistan
  Ai Cập
Cộng hòa Ả Rập Ai Cập

埃及

Egypt
Arab Republic of Egypt
  Albania (An-ba-ni)
Cộng hòa Albania

安巴尼(an ba ni)

Albania
Republic of Albania
  1. đổi Tiêu bản:Country data Algérie Algérie (An-giê-ri)
    Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algérie

安支里(an giee lis)

Algeria
People's Democratic Republic of Algeria
  Andorra (An-đô-ra)
Công quốc Andorra

安都羅(an ddoo la)

Andorra
Principality of Andorra
  Angola (Ăng-gô-la)
Cộng hòa Angola

安庫羅(an khoos la)

Angola
Republic of Angola
  Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

-

United Kingdom
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
板㑄:Country data Antigua and Barbuda Antigua và Barbuda (An-ti-goa và Bác-bu-đa)4
Liên bang Antigua và Barbuda

安司科吧伯傅多(an ti khoa vas bacs phos dda)

Antigua and Barbuda
Commonwealth of Antigua and Barbuda
  Áo3
Cộng hòa Áo (Áo Đại Lợi)

-

Austria
Republic of Austria
  Ả Rập Saudi (Ả Rập Xê-út)
Vương quốc Ả Rập Saudi

阿拉仕烏帝(a lapj seex oo ddis)

Saudi Arabia
Kingdom of Saudi Arabia
  Argentina3 (Ác-hen-ti-na])
Cộng hòa Argentina

渥賢司那(acs hieenf ti na)

Argentina
Argentine Nation hoặc
Argentine Republic
  Armenia (Ác-mê-ni-a)
Cộng hòa Armenia

渥米尼亞(acs meex ni as)

Armenia
Republic of Armenia
  Azerbaijan1,4 (A-giéc-bai-gian)
Cộng hòa Azerbaijan

亞易拜間(as deex bais gian)

Azerbaijan
Republic of Azerbaijan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Â

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  1. đổi Tiêu bản:Country data Ấn Độ Ấn Độ3
    Cộng hòa Ấn Độ

-

India
Republic of India
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

B

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Bahamas (Ba-ha-mát)
Liên bang Bahamas

巴訶末(ba ha matj)

The Bahamas
Commonwealth of the Bahamas
  Bahrain (Ba-ranh)
Vương quốc Bahrain

巴領(ba lanhx)

Bahrain
Kingdom of Bahrain
  Ba Lan
Cộng hòa Ba Lan

-

Poland
Republic of Poland
  Bangladesh (Băng-la-đét)
Cộng hòa Nhân dân Bangladesh

平羅迭(bawngf la ddieetj)

Bangladesh
People's Republic of Bangladesh
  Barbados (Bác-ba-đốt)
Liên bang Barbados

伯巴突(bacs ba ddootj)

Barbados
Commonwealth of Barbados
  Belarus (Bê-la-rút)
Cộng hòa Belarus

陛羅栗(beej la laatj)

Belarus
Republic of Belarus
  Belize (Bê-li-xê)
Liên bang Belize

陛里銳(bee lis dueej)

Belize
Commonwealth of Belize
  Benin (Bê-nanh)
Cộng hòa Benin

陛寧(beej ninh)

Benin
Republic of Benin
  Bhutan (Bu-tan)
Vương quốc Bhutan

布坦(boos thanr)

Bhutan
Kingdom of Bhutan
  1. redirect Tiêu bản:Country data Bỉ Bỉ
    Vương quốc Bỉ

-

Belgium
Kingdom of Belgium
  Bolivia (Bô-li-vi-a)
Nhà nước Bolivia

布里微亞(boos lis vi as)

Bolivia
Plurinational State of Bolivia
板㑄:Country data Bosnia and Herzegovina Bosna và Hercegovina (Bốt-xni-a và Héc-dê-gô-vi-na)4
Cộng hòa Bosna và Hercegovina

勃史尼亞吧赫銳庫微亞(bootj suwr ni as vaf hachs dueej khoos vi as)

Bosnia and Herzegovina
Republic of Bosnia and Herzegovina
  Botswana
Cộng hòa Botswana (Bốt-xoa-na)

勃史烏亞那(bootj suwr oo as na)

Botswana
Republic of Botswana
  1. đổi Tiêu bản:Country data Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha4
    Cộng hòa Bồ Đào Nha

-

Portugal
Portuguese Republic
  Bờ Biển Ngà (Cốt-đi-voa)
Cộng hòa Bờ Biển Ngà

-

Côte d'Ivoire
Republic of Ivory Coast
  1. redirect Tiêu bản:Country data Brasil Brasil3 (Bra-xin)
    Cộng hòa Liên bang Brazil

布羅莘(boos la saan)

Brazil
Federative Republic of Brazil
  Brunei (Bru-nây)
Nhà nước Brunei Darussalam

布婁那伊(boos lu na y)

Brunei
State of Brunei, Adobe of Peace
  Bulgaria (Bungari)
Cộng hòa Bulgaria

本柯里(boon kha lis)

Bulgaria
Republic of Bulgaria
 Burkina Faso (Buốc-ki-na Pha-xô)
Cộng hòa Burkina Faso

布其那帕奢(boos ki na phaj xa)

Burkina Faso
Republic of Burkina Faso
  Burundi
Cộng hòa Burundi (Bu-run-đi)

布侖提(boos loon ddeef)

Burundi
Republic of Burundi
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

C

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Cabo Verde (Cáp Ve)
Cộng hòa Cabo Verde

合衛(caps veej)

Cape Verde
Republic of Cape Verde
板㑄:Country data United Arab Emirates Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất3

-

United Arab Emirates
  Cameroon (Ca-mơ-run)
Cộng hòa Cameroon

哥摹侖(ca moo loon)

Cameroon
Republic of Cameroon
板㑄:Country data Cambodia Campuchia
Vương quốc Campuchia

干帕支亞(can phaj chi a)

Cambodia
Kingdom of Cambodia
  Canada3 (Ca-na-đa; Gia Nã Đại)
Liên bang Canada

加拿大/哥那多(ca na dda)

Canada
Commonwealth of Canada
  Chile (Chi-lê)
Cộng hòa Chile

支黎(chi lee)

Chile
Republic of Chile
  Colombia (Cô-lôm-bi-a)
Cộng hòa Colombia

古侖比亞(coor loon bif as)

Colombia
Republic of Colombia
  Comoros (Cô-mo)3
Liên bang Comoros

古摹(coor moo)

Comoros
Union of the Comoros
板㑄:Country data Republic of the Congo Cộng hòa Congo (Công-gô; Congo-Brazzaville)

昆庫(coon khoos)

Republic of the Congo
Congo-Brazzaville
板㑄:Country data Democratic Republic of the Congo Cộng hòa Dân chủ Congo (Congo-Kinshasa)

昆庫(coon khoos)

Democratic Republic of the Congo
Congo-Kinshasa
  Costa Rica (Cốt-xta Ri-ca)
Cộng hòa Costa Rica

古史佐里哥(coor suw tas lis ca)

Costa Rica
Republic of Costa Rica
  Croatia (Crô-a-ti-a)
Cộng hòa Croatia

基盧亞司亞(cow loo a ti a)

Croatia
Republic of Croatia
  Cuba (Cu-ba)
Cộng hòa Cuba

具巴(cu ba)

Cuba
Republic of Cuba
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

D

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Djibouti (Gi-bu-ti)
Cộng hòa Djibouti

弥布司(di boos ti)

Djibouti
Republic of Djibouti
  Dominica (Đô-mi-ni-ca)
Liên bang Dominica

都美尼哥(ddoo mix ni ca)

Dominica
Commonwealth of Dominica
板㑄:Country data Dominican Republic Cộng hòa Dominicana (Đô-mi-ni-ca-na)
Cộng hòa Dominicana

都美尼哥(ddoo mix ni ca)

Dominican Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Đ

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  1. đổi Tiêu bản:Country data Đan Mạch Đan Mạch2
    Vương quốc Đan Mạch

-

Denmark
Kingdom of Denmark
板㑄:Country data East Timor Đông Timor (Ti-mo Lex-te)
Cộng hòa Dân chủ Đông Timor

東司摹(ddoong ti moo)

East Timor
Democratic Republic of Timor-Leste
  Đức3
Cộng hòa Liên bang Đức

-

Germany
Federal Republic of Germany
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

E

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Ecuador (Ê-cu-a-đo)
Cộng hòa Ecuador

伊具亞都(I cuj a ddoo)

Ecuador
Republic of Ecuador
  El Salvador (En Xan-va-đo)
Cộng hòa El Salvador

印山巴都(aans san ba ddoo)

El Salvador
Republic of El Salvador
  Eritrea (Ê-ri-tơ-ri-a)
Nhà nước Eritrea

伊里蘇里亞(Y li too lis a)

Eritrea
State of Eritrea
  Estonia E-xtô-ni-a)
Cộng hòa Estonia

烏史蘇尼亞(oo suwr too ni a)

Estonia
Republic of Estonia
  Ethiopia Ê-t(h)i-ô-pi-a)3
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia

伊施烏非亞(i thi oo phi as)

Ethiopia
Federal Democratic Republic of Ethiopia
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

F

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Fiji (Phi-gi)4
Cộng hòa Fiji

非弥(phi di)

Fiji
Republic of Fiji
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

G

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Gabon (Ga-bông)
Cộng hòa Gabon

柯本(kha boon)

Gabon
Gabonese Republic
  Gambia (Găm-bi-a)
Cộng hòa Gambia

墾比亞(khaanr bif a)

The Gambia
Republic of the Gambia
  Ghana (Ga-na)
Cộng hòa Ghana

柯那(kha na)

Ghana
Republic of Ghana
  Grenada (Grê-na-đa)4
Liên bang Grenada

庫黎那多(khoos lee na dda)

Grenada
Commonwealth of Grenada
  Gruzia (Gru-di-a)1,4
Cộng hòa Gruzia

庫盧弥亞(khoos loo di as)

Georgia
Georgia Republic
  Guatemala (Goa-tê-ma-la)
Cộng hòa Guatemala

科齊瑪羅(khoa teef max la)

Guatemala
Republic of Guatemala
  Guinea-Bissau (Ghi-nê Bít-xao)
Cộng hòa Guinea-Bissau

綺泥比稍(khir neej bif sao)

Guinea-Bissau
Republic of Guinea-Bissau
  1. đổi Tiêu bản:Country data Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo (Ghi-nê Xích Đạo)
    Cộng hòa Guinea Xích Đạo

綺泥赤道

Equatorial Guinea
Republic of Equatorial Guinea
  Guinea (Ghi-nê)
Cộng hòa Guinea

綺泥

Guinea
Republic of Guinea
  Guyana (Gai-a-na)
Cộng hòa Hợp tác Guyana

啓亞那(khair a na)

Guyana
Co-operative Republic of Guyana
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

H

-
Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Haiti (Ha-i-ti)
Cộng hòa Haiti

海司(hair ti)

Haiti
Republic of Haiti
  1. đổi Tiêu bản:Country data Hà Lan Hà Lan2 (Hoà Lan)
    Vương quốc Hà Lan

-

The Netherlands
Kingdom of the Netherlands

-

South Korea
Republic of Korea
  Hoa Kỳ2,3 (Mỹ)
Hợp Chúng quốc Hoa Kỳ

-

United States
United States of America
  Honduras (Hôn-đu-rát) (Ôn-đu-rát)
Cộng hòa Honduras

溫都栗(oon ddoo laatj)

Honduras
Republic of Honduras
  Hungary (Hung-ga-ri)
Cộng hòa Hungary

匈柯里(hung kha lis)

Hungary
Republic of Hungary
  Hy Lạp4
Cộng hòa Hy Lạp

-

Greece
Hellenic Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

I

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Iceland (Ai xơ len)
Cộng hòa Iceland

埃史蘭(ai suwr lan)

Iceland
Republic of Iceland
  Indonesia (In-đô-nê-xi-a)
Cộng hòa Indonesia

印度泥仕亞(aans ddooj neej six as)

Indonesia
Republic of Indonesia
  Iran
Cộng hòa Hồi giáo Iran

伊蘭(i lan)

Iran
Islamic Republic of Iran
  Iraq (I-rắc)
Cộng hòa Iraq

伊勒(i lawj)

Iraq
Republic of Iraq
  Ireland (Ai-len)
Cộng hòa Ireland

埃蘭(ai lan)

Ireland
Republic of Ireland
  Israel (I-xra-en)
Nhà nước Do Thái

伊史羅恩(i suwr la aan)

Israel
State of Israel
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

J

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Jamaica (Gia-mai-ca)
Liên bang Jamaica

加邁哥(gia maij ca)

Jamaica
Commonwealth of Jamaica
  Jordan (Gioóc-đan-ni)
Vương quốc Hashemite Jordan

弥沃丹尼(di oocs ddan ni)

Jordan
Hashemite Kingdom of Jordan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

K

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Kazakhstan (Ca-dắc-xtan)
Cộng hòa Kazakhstan

哥勅史坦(ca sawcs suwr thanr)

Kazakhstan
Republic of Kazakhstan
  Kenya (Kê-nhi-a)
Cộng hòa Kenya

契耳亞(khees nhix as)

Kenya
Republic of Kenya
  Kiribati
Cộng hòa Kiribati

其里巴司(ki lis ba ti)

Kiribati
Republic of Kiribati
  Kuwait (Cô-oét)
Nhà nước Kuwait

古郁(coor uaats)

Kuwait
State of Kuwait
板㑄:Country data Cyprus Síp
Cộng hòa Síp

澀(saps)

Cyprus
Republic of Cyprus
  Kyrgyzstan (Cư-rơ-gư-xtan)
Cộng hòa Kyrgyzstan

居廬柯史坦(cuw luw kha suwr thanr)

Kyrgyzstan
Kyrgyz Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

L

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
板㑄:Country data Laos Lào
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào

Laos
Lao People's Democratic Republic
  Latvia (Lat-vi-a)
Cộng hòa Latvia

栗微亞(laatj vi a)

Latvia
Republic of Latvia
  Lesotho (Lê-xô-thô)
Vương quốc Lesotho

黎奢土(lee xa thoor)

Lesotho
Kingdom of Lesotho
板㑄:Country data Lebanon Liban (Li-băng)
Cộng hòa Liban

里班(lis ban)

Lebanon
Republic of Lebanon
  Liberia (Li-bê-ri-a)
Cộng hòa Liberia

里陛里亞(lis beej lis as)

Liberia
Republic of Liberia
  Libya (Li-bi)
Nhà nước Libya

里比(lis bif)

Libya
State of Libya
  Liechtenstein (Lích-ten-xtai)
Công quốc Liechtenstein

歴賓史塞(lichj taan suwr tais)

Liechtenstein
Principality of Liechtenstein
板㑄:Country data Lithuania Litva (Lít-va)
Cộng hòa Litva

栗巴(laatj ba)

Lithuania
Republic of Lithuania
  Luxembourg (Lúc-xem-bua)
Đại Công quốc Luxembourg

陸森布亞(lucj saam boos a)

Luxembourg
Grand-Duchy of Luxembourg
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

M

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  1. redirect Tiêu bản:Country data Cộng hòa Macedonia Macedonia5 (Mã Cơ Đốn) (Ma-xê-đô-ni-a)
    Cộng hòa Macedonia

瑪奢都尼亞(max xa ddoo ni a)

Macedonia (FYROM)
Republic of Macedonia
  Madagascar
Cộng hòa Madagascar (Ma-đa-gát-xca)

瑪多柯史哥(max dda kha suwr ca)

Madagascar
Republic of Madagascar
  Malawi (Ma-la-uy)
Cộng hòa Malawi

瑪羅威(max la uy)

Malawi
Republic of Malawi
  Malaysia3 (Mã Lai Tây Á) (Ma-lay-xi-a)
Liên bang Malaysia

馬來企亞(max lai xis as)

Malaysia
Federation of Malaysia
  Maldives (Man-đi-vơ)
Cộng hòa Maldives

曼提羽(man ddeef vux)

Maldives
Republic of Maldives
  Mali
Cộng hòa Mali

馬里(max lis)

Mali
Republic of Mali
  Malta (Man-ta)
Cộng hòa Malta

曼他(man tha)

Malta
Republic of Malta
板㑄:Country data Morocco Maroc6
Vương quốc Maroc (Ma-rốc)

馬祿(max loocj)

Morocco
Kingdom of Morocco
  Quần đảo Marshall
Cộng hòa Quần đảo Marshall (Quần đảo Mác-san)

莫珊(macj san)

Marshall Islands
Republic of the Marshall Islands
板㑄:Country data Mauritani Mauritanie (Mô-ri-ta-ni)
Cộng hòa Hồi giáo Mauritanie

摹里佐尼(moo lis tas ni)

Mauritania
Islamic Republic of Mauritania
  Mauritius (Mô-ri-xơ)
Cộng hòa Mauritius

摹里楚(moo lis sowr)

Mauritius
Republic of Mauritius
  Mexico3 (Mê-hi-cô)
Liên bang Mexico

迷希古(mee hi coor)

Mexico
United Mexican States
  Micronesia3
Liên bang Micronesia (Mi-crô-nê-di)

美基盧泥弥(mix cow loo neej di)

Micronesia
Federated States of Micronesia
  Moldova1,4
Cộng hòa Moldova (Môn-đô-va)

汶都巴(moon ddoo ba)

Moldova
Republic of Moldova
  Monaco (Mô-na-cô)
Công quốc Monaco

摹那古(moo na coor)

Monaco
Principality of Monaco
板㑄:Country data Mongolia Mông Cổ
Cộng hòa Mông Cổ

-

Mongolia
Mongolian Republic
  Montenegro (Môn-tê-nê-grô)
Cộng hòa Montenegro

門齊泥柯盧(moon teef neej kha loo)

Montenegro
Cộng hòa Montenegro
  Mozambique (Mô-dăm-bích)
Cộng hòa Mozambique

摹珊碧(moo san bichs)

Mozambique
Republic of Mozambique
  Myanma (Mi-an-ma)
Cộng hòa Liên bang Myanmar

美安瑪(mix an max)ထာင္စုဴမန္မာနုိင္ငံေတာ္

Myanmar
Republic of the Union of Myanmar
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

N

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Namibia (Na-mi-bi-a)
Cộng hòa Namibia

那美比亞(na mix bif as)

Namibia
Republic of Namibia
板㑄:Country data South Sudan Nam Sudan
Cộng hòa Nam Sudan

樞登

South Sudan
Republic of South Sudan
  Nam Phi
Cộng hòa Nam Phi

-

South Africa
Republic of South Africa
  Nauru (Nau-ru)
Cộng hòa Nauru

瑙婁(naox lu)

Nauru
Republic of Nauru
  Na Uy2
Vương quốc Na Uy

-

Norway
Kingdom of Norway
  Nepal (Nê-pan)
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal

泥潘(neej phan)

Nepal
Federal Democratic Republic of Nepal
  New Zealand (Niu Di-lân)2 (Tân Tây Lan)
Liên bang New Zealand

紐弥嶙(nuwux di laan)

New Zealand
Commonwealth of New Zealand
  Nicaragua (Ni-ca-ra-goa)
Cộng hòa Nicaragua

尼哥羅科(ni ca la khoa)

Nicaragua
Republic of Nicaragua
  Niger (Ni-giê)
Cộng hòa Niger

尼銳(ni dueej)

Niger
Republic of Niger
  Nigeria (Ni-giê-ri-a)3
Cộng hòa Liên bang Nigeria

尼銳里亞(ni dueej li a)

Nigeria
Federal Republic of Nigeria
  Nga3
Liên bang Nga

-

Russia
Russian Federation
  Nhật Bản
Nhà nước Nhật Bản
  • Tiếng Nhật: Nihon / 日本 - Nihon-koku / 日本国
Japan (Nippon)
State of Japan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

O

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Oman (Ô-man)
Vương quốc Oman

烏曼(oo man)

Oman
Sultanate of Oman
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

P

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Pakistan (Pa-kít-xtan)
Cộng hòa Hồi giáo Pakistan

帕其史坦(phaj ki suwr thanr)

Pakistan
Islamic Republic of Pakistan
  Palau (Pa-lau)
Cộng hòa Palau (Belau)

帕勞(phaj lao)

Palau
Republic of Palau
  Panama (Pa-na-ma)
Cộng hòa Panama

帕那馬(phaj na max)

Panama
Republic of Panama
  Papua New Guinea (Pa-pua Niu Ghi-nê)
Nhà nước Độc lập Papua New Guinea

帕傅亞紐綺泥(phaj phos as nuwux khir neej)

Papua New Guinea
Independent State of Papua New Guinea
  Paraguay (Pa-ra-goay)
Cộng hòa Paraguay

帕羅快(phaj la khoais)

Paraguay
Republic of Paraguay
  Peru (Pê-ru)
Cộng hòa Peru

啡婁(phee lu)

Peru
Republic of Peru
  1. redirect Tiêu bản:Country data Pháp Pháp (Pháp Lan Tây)2
    Cộng hòa Pháp

-

France
French Republic
  Phần Lan4
Cộng hòa Phần Lan

-

Finland
Republic of Finland
  Philippines (Phi-líp-pin)
Cộng hòa Philippines

非里紛(phi lis phaan)

Philippines
Republic of the Philippines
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Q

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Qatar (Ca-ta)
Nhà nước Qatar

哥佐(ca tas)

Qatar
State of Qatar
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

R

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  România (Ru-ma-ni, Lỗ Ma Ni)
Cộng hòa Romania

婁馬尼(lu max ni)/魯摩尼

Romania
Republic of Romania
  Rwanda (Ru-an-đa)
Cộng hòa Rwanda

婁安多(lu an dda)

Rwanda
Republic of Rwanda
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

S

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
板㑄:Country data Saint Kitts and Nevis Saint Kitts và Nevis (Xanh Kít và Nê-vít)4
Liên bang Saint Kitts và Nevis

聖傑史吧尼越(thanhs kieetj suwr vaf ni vieetj)

Saint Kitts and Nevis
Federation of Saint Kitts and Nevis
  Saint Lucia (San-ta Lu-xi-a)
Liên bang Saint Lucia

珊佐婁企亞(san tas lu xis as)

Saint Lucia
Commonwealth of Saint Lucia
板㑄:Country data Saint Vincent and the Grenadines Saint Vincent và Grenadines (Xanh Vin-xen và Grê-na-din)
Liên bang Saint Vincent và Grenadines

聖文莘吧柯黎那珉(thanhs vaans saan vaf kha lee na daan)

Saint Vincent and the Grenadines
Commonwealth of Saint Vincent and the Grenadines
  Samoa (Xa-moa)
Nhà nước Độc lập Samoa

沙摹亞(sa moo as)

Samoa
Independent State of Samoa
  San Marino (San Ma-ri-nô)
Cộng hòa San Marino

珊馬里努(san max lis noox)

San Marino
Republic of San Marino
板㑄:Country data Sao Tome and Principe São Tomé và Príncipe (Sao Tô-mê và Prin-xi-pê)4
Cộng hòa Dân chủ São Tomé và Príncipe

巧蘇迷吧傅嶙仕啡(xaor too mee vaf phos laan six phee)

São Tomé and Príncipe
Democratic Republic of São Tomé and Príncipe
板㑄:Country data Czech Republic Séc (Tiệp)
Cộng hòa Séc

Czech Republic
  Sénégal (Xê-nê-gan)
Cộng hòa Sénégal

仕泥墾(six neej khaanr)

Senegal
Republic of Senegal
  Serbia3,4,6 (Xéc-bi-a)
Cộng hòa Serbia

仕比亞(six bif as)

Serbia
Republic of Serbia
  Seychelles (Xây-sen)
Cộng hòa Seychelles

柴莘(saif saan)

Seychelles
Republic of Seychelles
  Sierra Leone (Xi-ê-ra Lê-ôn)
Cộng hòa Sierra Leone

仕伊羅 黎溫(six y la lee oon)

Sierra Leone
Republic of Sierra Leone
  Singapore (Xinh-ga-po)
Cộng hòa Singapore

新加坡/生柯傅(sinh kha phos)

  • Tiếng Tamil: Čiṅkappūr / சிங்கப்பூர்
    Cingkappūr Kudiyarasu / சிங்கப்பூர் குடியரசு
Singapore
Republic of Singapore
  Slovakia (Xlô-va-ki-a)
Cộng hòa Slovakia

史盧巴其亞(suwr loo ba ki as)

Slovakia
Slovak Republic
  Slovenia (Xlô-ven-ni-a)
Cộng hòa Slovenia

史盧文尼亞(suwr loo vaans ni a)

Slovenia
Republic of Slovenia
板㑄:Country data Solomon Islands Solomon (Xô-lô-môn)
Quần đảo Solomon

楚盧門(sowr loo moon)

Solomon Islands
  Somalia1,7 (Xô-ma-li)
Cộng hòa Liên bang Somalia

楚馬里(sowr max lis)

Somalia
Federal Republic of Somalia
  Sri Lanka (Xri Lan-ca)
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka

史里蘭哥(suwr lis lan ca)

Sri Lanka
Democratic Socialist Republic of Sri Lanka
  Sudan (Xu-đăng)
Cộng hòa Sudan

樞登

Sudan
Republic of the Sudan
  Suriname (Xu-ri-nam)
Cộng hòa Suriname

楚里南(sowr lis nam)

Suriname
Republic of Suriname
  Swaziland (Xoa-di-len)
Vương quốc Swaziland

楚亞弥蘭(sowr as di lan)

Swaziland
Kingdom of Swaziland
  Syria (Xi-ri)
Cộng hòa Ả Rập Syria

仕里(six lis)

Syria
Syrian Arab Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

T

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Tajikistan (Tát-gi-kít-xtan)4
Cộng hòa Tajikistan

薩弥其史坦(tats di ki suwr thanr)

Tajikistan
Republic of Tajikistan
  Tanzania (Tan-da-ni-a)
Cộng hòa Thống nhất Tanzania

贊耶尼亞(tans da ni as)

Tanzania
United Republic of Tanzania
  1. redirect Tiêu bản:Country data Tây Ban Nha Tây Ban Nha3
    Vương quốc Tây Ban Nha

-

Spain
Kingdom of Spain
板㑄:Country data Chad Tchad (Sát)
Cộng hòa Tchad

察(sats)

Chad
Republic of Chad
  Thái Lan
Vương quốc Thái Lan

-

Thailand
Kingdom of Thailand
  Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ

-

Turkey
Republic of Turkey
  Thụy Điển
Vương quốc Thụy Điển

-

Sweden
Kingdom of Sweden
  Thụy Sĩ3 (Thụy Sỹ)
Liên bang Thụy Sĩ

-

Switzerland
Swiss Confederation
  Togo (Tô-gô)
Cộng hòa Togo

蘇庫(too khoos)

Togo
Togolese Republic
  Tonga (Tông-ga)
Vương quốc Tonga

宗柯(toong kha)

Tonga
Kingdom of Tonga
板㑄:Country data North Korea Triều Tiên
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

-

North Korea
Democratic People's Republic of Korea
板㑄:Country data Trinidad and Tobago Trinidad và Tobago (Tri-ni-đát và Tô-ba-gô)4
Cộng hòa Trinidad và Tobago

思尼妲吧蘇巴庫(tuw ni ddats vaf too ba khoos)

Trinidad and Tobago
Republic of Trinidad and Tobago
板㑄:Country data People's Republic of China Trung Quốc4
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

-

People's Republic of China
板㑄:Country data Central African Republic Trung Phi
Cộng hòa Trung Phi

-

Central African Republic
  Tunisia (Tuy-ni-di)
Cộng hòa Tunisia

萃尼弥(tuyj ni di)

Tunisia
Republic of Tunisia
  Turkmenistan (Tuốc-mê-ni-xtan)
Cộng hòa Turkmenisan
  • Tiếng Turkmen: Türkmenistan
    Türkmenistan Jumhuriyäti
Turkmenistan
Republic of Turkmenistan
  Tuvalu
Liên bang Tuvalu

秀巴婁(tus ba lu)

  • Tiếng Anh: Tuvalu
    Commonwealth of Tuvalu
Tuvalu
Commonwealth of Tuvalu
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

U

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Úc3 (Ốt-xrây-li-a)
Liên bang Úc

烏史來里亞(oo suwr lai ni as)

Australia
Commonwealth of Australia
  Uganda (U-gan-đa)
Cộng hòa Uganda

幽墾多(U khaanr dda)

Uganda
Republic of Uganda
  Ukraina (U-crai-na)4
Cộng hòa Ukraina

幽基來那(u cow lai na)

Ukraine
Ukrainian Republic
  Uruguay (U-ru-goay)
Cộng hòa Đông Uruguay

幽婁快(u lu khoais)

Uruguay
Eastern Republic of Uruguay
  Uzbekistan (U-dơ-bê-kít-xtan)4
Cộng hòa Uzbekistan

郁陛其史坦(Uaats beej ki suwr thanr)

Uzbekistan
Republic of Uzbekistan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

V

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  Vanuatu (Va-nu-a-tu)
Cộng hòa Vanuatu

巴努亞秀(ba noo as tus)

Vanuatu
Republic of Vanuatu
板㑄:Country data Vatican City Thành Vatican (Va-ti-căng)/Toà Thánh
Thành quốc Vatican

巴司兢(ba ti cawng)

Vatican City/Holy See
State of the Vatican City
  Venezuela (Vê-nê-xu(y)-ê-la)3
Cộng hòa Bolivar Venezuela

衛泥樞伊羅(veej neej xu y la)

Venezuela
Bolivarian Republic of Venezuela
  Việt Nam
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

-

Vietnam
Socialist Republic of Vietnam
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Y

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  1. đổi Tiêu bản:Country data Italia Ý (I-ta-li-a)
    Cộng hòa Ý

-

Italy
Italian Republic
  Yemen (Y-ê-men)
Cộng hòa Yemen

伊玟(y maan)

Yemen
Republic of Yemen