成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C

番版𠓨𣅶21:58、𣈜15𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

A

  1. a
  2. à
  3. á
    • - 若い女性
  4. ác
  5. ạc
  6. ạch
  7. ai
    • - 誰
    • [哀]
    • [埃]
  8. ái
  9. án
    • [案] - 机、判決、事案
    • [按] - 調べる、おしとどめる
    • [晏]
  10. ang
  11. áng
  12. anh
    • - 兄、兄さん、…君
    • [英] - イギリス、優れている
    • [鸚] - インコ、オウム
    • [嬰] - 乳飲み子、嬰児
    • [瑛]
    • [櫻]
    • [纓]
    • [罌]
  13. ánh
  14. ao
  15. ào
  16. áo
  17. ạo
  18. át
  19. ạt
  20. áy
  21. ắc
  22. ăm
  23. ẵm
  24. ăn
  25. ăng
  26. ắng
  27. ắp
  28. ắt
  29. âm
  30. ầm
  31. ấm
  32. ẩm
  33. ẫm
  34. ấn
  35. ẩng
  36. ấp
  37. ập
  38. âu
  39. ấu
  40. ấy

B

  1. ba
  2. bả
  3. bạc
  4. bai
  5. bài
  6. bải
  7. bãi
  8. bám
  9. bãm
  10. ban
  11. bàn
  12. bán
  13. bàng
  14. bảng
  15. bạng
  16. banh
  17. bánh
  18. bảnh
  19. bạnh
  20. bao
  21. bào
  22. bảo
  23. bão
  24. bát
  25. bàu
  26. báu
  27. bảu
  28. bạu
  29. bay
  30. bày
  31. bắc
  32. băm
  33. bặm
  34. băn
  35. bằn
  36. bắn
    • 𢏑 - (矢を)射る
  37. bẳn
  38. băng
  39. bằng
    • - 等しい、…によって、もしも…ならば
    • - 「平」bình の変音
    • [憑] - 証明
    • [鵬] - おおとり(想像上の鳥)
    • [朋] - なかま、ともだち
    • [棚]
  40. bẵng
  41. bặng
  42. bắp
  43. bặp
  44. bắt
    • - 強制する、捕まえる
  45. bặt
  46. bấc
  47. bậc
  48. bầm
  49. bấm
  50. bẩm
  51. bẫm
  52. bậm
  53. bần
  54. bấn
  55. bẩn
  56. bâng
  57. bầng
  58. bấng
  59. bẩng
  60. bẫng
  61. bậng
  62. bấp
  63. bập
  64. bất
    • - 花札遊びの一種
    • [不] - 打消しの接頭辞
  65. bật
  66. bâu
  67. bầu
  68. bấu
  69. bẩu
  70. bậu
  71. bây
  72. bầy
  73. bấy
  74. bẩy
  75. bẫy
  76. bậy
  77. be
  78. bẻ
  79. bẽ
  80. bẹ
  81. bèm
  82. bẻm
  83. ben
  84. bèn
  85. bén
  86. bẽn
  87. bẹn
  88. beng
  89. béng
  90. beo
  91. bèo
  92. béo
  93. bẻo
  94. bẽo
  95. bẹo
  96. bép
  97. bẹp
  98. bề
  99. bế
  100. bể
  101. bễ
  102. bên
  103. bền
  104. bến
  105. bển
  106. bễn
  107. bện
  108. bênh
  109. bềnh
  110. bếp
    • 𤇮 - 台所、料理する、かまど
  111. bệp
  112. bết
  113. bệt
  114. bêu
  115. bều
  116. bếu
  117. bểu
  118. bệu
  119. bi
  120. bỉ
  121. bia
  122. bìa
  123. bịa
  124. bịch
  125. biếc
  126. biền
  127. biển
  128. biêng
  129. biếng
  130. biệng
  131. biết
  132. biệt
  133. biều
  134. biếu
  135. biệu
  136. bim
  137. bìm
  138. bím
  139. bỉm
  140. bịn
  141. binh
  142. bình
  143. bịp
  144. bít
  145. bịt
  146. bìu
  147. bíu
  148. bĩu
  149. bịu
  150. bỏ
    • 𠬃
  151. bọ
  152. bóc
  153. bọc
  154. bòi
  155. bói
  156. bom
  157. bỏm
  158. bõm
  159. bon
  160. bòn
  161. bón
  162. bỏn
  163. bọn
  164. bong
  165. bòng
  166. bóng
    • 𩃳 - ボール
    • - 影
    • 𣈖 - 光、光源
  167. bỏng
  168. bọng
  169. bóp
  170. bọp
  171. bọt
  172. bồ
  173. bố
  174. bổ
  175. bốc
    • 𡃒
    • [卜]
  176. bộc
  177. bôi
  178. bồi
  179. bối
  180. bổi
  181. bốm
  182. bổm
  183. bồn
  184. bốn
  185. bộn
  186. bông
  187. bồng
  188. bống
  189. bỗng
  190. bốp
  191. bộp
  192. bột
  193. bờ
  194. bớ
  195. bở
  196. bỡ
  197. bợ
  198. bời
  199. bới
  200. bởi
  201. bờm
  202. bợm
  203. boơn
  204. bờn
  205. bỡn
  206. bợn
  207. bớp
  208. bợp
  209. bớt
  210. bợt
  211. bu
  212. bụ
  213. bua
  214. bùa
  215. búa
  216. bủa
  217. bụa
  218. bục
  219. bui
  220. bùi
  221. búi
  222. bụi
  223. bùm
  224. bủm
  225. bụm
  226. bùn
  227. bún
  228. bủn
  229. bung
  230. bùng
    • 𤑫 - 燃え上がる
  231. búng
  232. bủng
  233. bụng
  234. buộc
  235. buồi
  236. buổi
  237. buồm
  238. buôn
  239. buồn
  240. buông
  241. buồng
  242. buốt
  243. buột
  244. búp
  245. bụp
  246. bụt
  247. bứ
  248. bự
  249. bự
  250. bưa
  251. bừa
  252. bứa
  253. bửa
  254. bữa
  255. bựa
  256. bức
  257. bực
  258. bưng
  259. bừng
  260. bứng
  261. bửng
  262. bước
  263. bươi
  264. bưởi
  265. bưỡi
  266. bướm
  267. bươn
  268. bương
  269. bướng
  270. bươu
  271. bướu
  272. bứt
  273. bựt

C

  1. cả
    • -年長の - 大きい - すべての - 多く
  2. các
    • [各]
    • [閣]
    • [擱]
  3. cạc
  4. cách
    • [格]
    • [隔]
    • [革]
  5. cạch
  6. cai
  7. cài
  8. cái
    • - (無生物に前置する類別詞)
    • 𡡇 - 雌
  9. cải
  10. cãi
    • 𠳚 - 議論する
  11. cám
  12. cạm
  13. càn
  14. cản
  15. cạn
  16. càng
  17. cáng
  18. canh
  19. cành
  20. cánh
  21. cạnh
    • 𧣲 - 辺、縁、隣
    • [競]
  22. cào
  23. cáo
  24. cạo
  25. cáp
  26. cạp
  27. cát
  28. cau
  29. càu
  30. cáu
  31. cảu
  32. cạu
  33. cay
    • 𨐮 - からい、つらい
  34. cày/cầy
  35. cáy
  36. cảy
  37. cạy
  38. cắc
  39. cặc
  40. căm
  41. cằm
  42. cắm
  43. cặm
  44. căn
  45. cằn
  46. cắn
  47. cặn
  48. căng
  49. cẳng
  50. cẵng
  51. cắp
  52. cặp
  53. cắt
  54. cặt
  55. câm
  56. cầm
    • [琴]
    • [禽]
    • [擒]
    • [芩]
  57. cẫm
  58. cần
    • - …する必要がある
    • 𥵚 - 竿
    • [勤] - 勤勉な
    • [芹] - セリ
    • [懃]
  59. cấn
  60. cập
  61. cất
  62. cật
  63. câu
  64. cầu
  65. cấu
  66. cậu
  67. cây
    • 𣘃
  68. cầy
  69. cấy
  70. cậy
  71. cha
  72. chà
  73. chá
  74. chả
  75. chã
  76. chạ
  77. chác
  78. chạc
  79. chạch
  80. chai
  81. chài
  82. chái
  83. chải
  84. chàm
  85. chám
  86. chảm
  87. chạm
  88. chan
  89. chán
  90. chạn
  91. chang
  92. chàng
  93. cháng
  94. chảng
  95. chanh
  96. chành
  97. chảnh
  98. chạnh
  99. chao
  100. chào
  101. cháo
  102. chảo
  103. chão
  104. chạo
  105. chạp
  106. chát
  107. chạt
  108. chau
  109. chàu
  110. cháu
  111. chay
  112. cháy
    • 𤈜 - 燃える
    • 𩶪 - ヒラコノシロ(魚)
  113. chảy
  114. chạy
    • 𧼋 - 走る
  115. chắc
  116. chăm
  117. chằm
  118. chắm
  119. chẳm
  120. chặm
  121. chăn
  122. chằn
  123. chắn
  124. chẵn
  125. chặn
  126. chăng
  127. chằng
  128. chẳng
  129. chẵng
  130. chặng
  131. chắp
  132. chặp
  133. chắt
  134. chặt
  135. châm
  136. chầm
  137. chấm
  138. chấp
    • 𠽃
    • [汁]
    • [執]
  139. chất
    • - 重ねる
    • [質] - 物質、性質、問いただす
  140. châu
    • - バッタ、イナゴ
    • - 集まる、集める
    • [珠] - 真珠、涙
    • [州] - 地方行政区分
    • [洲] - 大洲
    • [舟]
    • [朱]
    • [周]
    • [株]
    • [硃]
    • [週]
  141. chầu
  142. chấu
  143. chẫu
  144. chậu
  145. chầy
  146. chấy
  147. chẩy
  148. chậy
  149. che
  150. chè
  151. ché
  152. chẻ
  153. chẽ
  154. chẹ
  155. chèm
  156. chém
  157. chẻm
  158. chen
  159. chèn
  160. chén
  161. chẻn
  162. chẽn
  163. chẹn
  164. cheo
  165. chèo
  166. chéo
  167. chẻo
  168. chẹo
  169. chép
    • 𠽃 - 舌鼓を打つ
    • - 書き写す
    • 𩺗 - コイ
  170. chẹp
  171. chét
  172. chẹt
  173. chê
  174. chề
  175. chế
  176. chệ
  177. chệc
  178. chếch
  179. chệch
  180. chêm
  181. chềm
  182. chễm
  183. chênh
  184. chềnh
  185. chếnh
  186. chểnh
  187. chệnh
  188. chết
  189. chì
  190. chí
  191. chỉ
    • 𥿗 - 糸
    • - 重さの単位
    • [指] - 指さす
    • [只] - …のみ
    • [止] - 病気の進行を止める
    • [枳] - カラタチ
    • [旨] - 皇帝の命令
    • [紙] - 紙
    • [址]
    • [沚]
    • [祉]
    • [砥]
    • [趾]
    • [脂]
  192. chị
  193. chia
  194. chìa
  195. chỉa
  196. chĩa
  197. chích
  198. chiếc
  199. chiêm
  200. chiên
  201. chiền
  202. chiêng
  203. chiếng
  204. chiệng
  205. chiếp
  206. chiệp
  207. chiết
  208. chiều
  209. chiếu
  210. chim
  211. chìm
  212. chím
  213. chỉm
  214. chín
  215. chỉn
  216. chình
  217. chính
    • [正] - 正しい、まさにその、主要な
    • [政] - 政治、行政の
  218. chĩnh
  219. chíp
  220. chít
  221. chịt
  222. chiu
  223. chịu
  224. cho
  225. chò
  226. chó
  227. chỏ
  228. chõ
  229. chọ
  230. choác
  231. choạc
  232. choai
  233. choài
  234. choãi
  235. choại
  236. choán
  237. choang
  238. choàng
  239. choáng
  240. choảng
  241. choạng
  242. choành
  243. choảnh
  244. choắt
  245. chóc
  246. chọc
  247. choe
  248. chòe
  249. chóe
  250. choèn
  251. choẹt
  252. choi
  253. chòi
  254. chói
  255. chỏi
  256. chõi
  257. chọi
  258. chòm
  259. chỏm
  260. chon
  261. chòn
  262. chỏn
  263. chọn
  264. chong
  265. chòng
  266. chóng
    • 𨙛 - 速い
    • 𢶢 - めまいがする
  267. chỏng
  268. chõng
  269. chóp
  270. chọp
  271. chót
  272. chọt
  273. chồ
  274. chỗ
  275. chốc
  276. chôi
  277. chồi
  278. chối
  279. chổi
    • - ほうき
    • - クスノキ
  280. chỗi
  281. chôm
  282. chồm
  283. chỗm
  284. chôn
    • - 埋葬する、埋める、心に残す
  285. chồn
  286. chốn
  287. chộn
  288. chông
  289. chồng
  290. chống
    • 𢶢 - 抵抗する
  291. chổng
  292. chộp
  293. chốt
  294. chột
  295. chơ
  296. chờ
  297. chớ
  298. chở
    • 𨔾 - 運搬する
  299. chợ
  300. chơi
  301. chới
  302. chơm
  303. chờm
  304. chớm
  305. chởm
  306. chờn
  307. chớn
  308. chớp
  309. chợp
  310. chớt
  311. chợt
  312. chù
  313. chú
  314. chủ
    • [主] - 主人、主なもの
  315. chua
  316. chùa
  317. chúa
  318. chũa
  319. chúc
  320. chục
  321. chui
  322. chùi
  323. chúi
  324. chủi
  325. chum
  326. chùm
  327. chúm
  328. chũm
  329. chụm
  330. chun
  331. chùn
  332. chủn
  333. chũn
  334. chung
    • - 公共の、いっしょの、共同の、一般的な
    • - 酒杯
    • [終] - 終わり
    • [鍾]
    • [鐘]
  335. chùng
  336. chúng
    • [眾] - (複数)、多くの
  337. chuốc
  338. chuộc
  339. chuôi
  340. chuồi
  341. chuối
  342. chuỗi
  343. chuôm
  344. chuốm
  345. chuồn
  346. chuông
  347. chuồng
  348. chuộng
  349. chuốt
  350. chuột
  351. chụp
  352. chút
  353. chụt
  354. chuyên
  355. chuyền
  356. chuyến
  357. chuện
  358. chữ
  359. chứ
  360. chữ
  361. chưa
  362. chừa
  363. chứa
  364. chửa
  365. chữa
    • 𡪇
  366. chực
  367. chửi
  368. chưn
  369. chưng
  370. chừng
  371. chửng
  372. chững
  373. chước
  374. chưởi
  375. chườm
  376. chường
  377. co
    • 𣎏-存在する、持っている
  378. cỏ
  379. cọ
  380. cọc
  381. coi
  382. còi
  383. cói
  384. cỏi
  385. cõi
  386. còm
  387. cọm
  388. con
    • 𡥵 - 子供
  389. còn
  390. cỏn
  391. cong
  392. còng
  393. cóng
  394. cỏng
  395. cõng
    • - 背負う、しょい込む
  396. cọng
  397. cóp
  398. cọp
  399. cót
  400. cọt
  401. cồ
  402. cố
  403. cổ
  404. cỗ
  405. cộ
  406. cốc
  407. cộc
  408. côi
  409. cối
  410. cổi
  411. cỗi
  412. cội
    • - 樹根
  413. côm
  414. cồm
  415. cốm
  416. cộm
  417. côn
  418. cồn
  419. cốn
  420. cổn
  421. cộn
  422. công
    • - クジャク
    • - くわえて運ぶ
    • [工] - 労働、工業、賃金
    • [功]  - 功績
    • [公] - 公共の、公平な、公爵
    • [攻] - 攻撃する
    • [蚣]
  423. cồng
  424. cống
  425. cổng
  426. cộng
    • [共]
  427. cốp
  428. cộp
  429. cốt
  430. cột
  431. cờ
  432. cớ
  433. cỡ
  434. cơi
  435. cời
  436. cởi
  437. cỡi
  438. cơm
    • 𩚵 - 飯、食事
  439. cớm
  440. cợm
  441. cơn
  442. cớn
  443. cỡn
  444. cợn
  445. cợt
  446. cu
    • - キジバト、ヤマバト
    • - 男性器、男の子
  447. củ
  448. cụ
  449. cua
  450. của
    • 𧵑
  451. cục
  452. cui
  453. cùi
  454. cúi
  455. củi
  456. cũi
  457. cụi
  458. cùm
  459. cúm
  460. cụm
  461. cùn
  462. củn
  463. cùng
    • - …と共に
    • - 最後、限界
  464. cúng
  465. củng
  466. cũng
    • - …もまた
  467. cuốc
  468. cuộc
  469. cuối
  470. cuội
    • 𥖩 - 小石、卵石
  471. cuốn
  472. cuộn
  473. cuông
  474. cuống
  475. cúp
  476. cụp
  477. cút
  478. cụt
  479. cứ
    • - そのまま…する、ひたすら…する
    • [據] - よりどころ
    • [倨]
    • [踞]
    • [鋸]
  480. cử
    • [擧] - 持ち上げる、挙げる、選ぶ、任命する、(国家を)演奏する、行う
  481. cữ
  482. cự
  483. cưa
  484. cứa
  485. cửa
    • 𨷯 - 扉、窓、入り口
  486. cựa
  487. cửi
  488. cưng
  489. cứng
  490. cười
  491. cưới
  492. cưỡi
  493. cườm
  494. cương
  495. cướp
  496. cứt
  497. cưu