成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
A
- a
- à
- á
- ả
- 婀 - 若い女性
- ạ
- ác
- ạc
- ạch
- ai
- 埃 - 誰
- [哀]
- [埃]
- ái
- án
- [案] - 机、判決、事案
- [按] - 調べる、おしとどめる
- [晏]
- ang
- áng
- anh
- 英 - 兄、兄さん、…君
- [英] - イギリス、優れている
- [鸚] - インコ、オウム
- [嬰] - 乳飲み子、嬰児
- [瑛]
- [櫻]
- [纓]
- [罌]
- ánh
- ao
- ào
- áo
- ạo
- át
- ạt
- áy
- ắc
- ăm
- ẵm
- ăn
- ăng
- ắng
- ắp
- ắt
- âm
- ầm
- ấm
- ẩm
- ẫm
- ấn
- ẩng
- ấp
- ập
- âu
- ấu
- ấy
- 𧘇
B
- ba
- bả
- bã
- bạc
- bai
- bài
- bải
- bãi
- bám
- bãm
- ban
- bàn
- bán
- bàng
- bảng
- bạng
- banh
- bánh
- bảnh
- bạnh
- bao
- bào
- bảo
- bão
- bát
- bàu
- báu
- bảu
- bạu
- bay
- bày
- bắc
- băm
- bặm
- băn
- bằn
- bắn
- 𢏑 - (矢を)射る
- bẳn
- băng
- bằng
- 憑 - 等しい、…によって、もしも…ならば
- 平 - 「平」bình の変音
- [憑] - 証明
- [鵬] - おおとり(想像上の鳥)
- [朋] - なかま、ともだち
- [棚]
- bẵng
- bặng
- bắp
- bặp
- bắt
- 抔 - 強制する、捕まえる
- bặt
- bấc
- bậc
- bầm
- bấm
- bẩm
- bẫm
- bậm
- bần
- bấn
- bẩn
- bâng
- bầng
- bấng
- bẩng
- bẫng
- bậng
- bấp
- bập
- bất
- 抔 - 花札遊びの一種
- [不] - 打消しの接頭辞
- bật
- bâu
- bầu
- bấu
- bẩu
- bậu
- bây
- bầy
- bấy
- bẩy
- bẫy
- bậy
- be
- bè
- bé
- bẻ
- bẽ
- bẹ
- bèm
- bẻm
- ben
- bèn
- bén
- bẽn
- bẹn
- beng
- béng
- beo
- bèo
- béo
- bẻo
- bẽo
- bẹo
- bép
- bẹp
- bê
- bề
- 佊
- bế
- bể
- bễ
- bên
- bền
- bến
- bển
- bễn
- bện
- bênh
- bềnh
- bếp
- 𤇮 - 台所、料理する、かまど
- bệp
- bết
- bệt
- bêu
- bều
- bếu
- bểu
- bệu
- bi
- bì
- bí
- bỉ
- bia
- bìa
- bịa
- bịch
- biếc
- biền
- biển
- biêng
- biếng
- biệng
- biết
- biệt
- biều
- biếu
- biệu
- bim
- bìm
- bím
- bỉm
- bịn
- binh
- bình
- bịp
- bít
- bịt
- bìu
- bíu
- bĩu
- bịu
- bò
- bó
- bỏ
- 𠬃
- 悑
- bõ
- bọ
- bóc
- bọc
- bòi
- bói
- bom
- bỏm
- bõm
- bon
- bòn
- bón
- bỏn
- bọn
- bong
- bòng
- bóng
- 𩃳 - ボール
- 䏾 - 影
- 𣈖 - 光、光源
- bỏng
- bọng
- bóp
- bọp
- bọt
- bô
- bồ
- bố
- bổ
- bốc
- 卜
- 𡃒
- 扑
- [卜]
- bộc
- bôi
- bồi
- bối
- bổi
- bốm
- bổm
- bồn
- bốn
- bộn
- bông
- bồng
- bống
- bỗng
- bốp
- bộp
- bột
- bơ
- bờ
- bớ
- bở
- bỡ
- bợ
- bời
- bới
- bởi
- 𤳷
- bờm
- bợm
- boơn
- bờn
- bỡn
- bợn
- bớp
- bợp
- bớt
- bợt
- bu
- bù
- bú
- bụ
- bua
- bùa
- búa
- bủa
- bụa
- bục
- bui
- bùi
- búi
- bụi
- bùm
- bủm
- bụm
- bùn
- bún
- bủn
- bung
- bùng
- 𤑫 - 燃え上がる
- búng
- bủng
- bụng
- buộc
- buồi
- buổi
- buồm
- buôn
- buồn
- buông
- buồng
- buốt
- buột
- búp
- bụp
- bụt
- bư
- bứ
- bự
- bự
- bưa
- bừa
- bứa
- bửa
- bữa
- bựa
- bức
- bực
- bưng
- bừng
- bứng
- bửng
- bước
- bươi
- bưởi
- bưỡi
- bướm
- bươn
- bương
- bướng
- bươu
- bướu
- bứt
- bựt
C
- cà
- cá
- cả
- 哿 -年長の - 大きい - すべての - 多く
- các
- [各]
- [閣]
- [擱]
- cạc
- cách
- 格
- [格]
- [隔]
- [革]
- cạch
- cai
- cài
- cái
- 個 / 丐 - (無生物に前置する類別詞)
- 𡡇 - 雌
- cải
- cãi
- 𠳚 - 議論する
- cám
- cạm
- càn
- cản
- cạn
- càng
- cáng
- canh
- cành
- cánh
- cạnh
- 𧣲 - 辺、縁、隣
- [競]
- cào
- cáo
- cạo
- cáp
- cạp
- cát
- cau
- càu
- cáu
- cảu
- cạu
- cay
- 𨐮 - からい、つらい
- cày/cầy
- cáy
- cảy
- cạy
- cắc
- cặc
- căm
- cằm
- cắm
- cặm
- căn
- cằn
- cắn
- cặn
- căng
- cẳng
- cẵng
- cắp
- cặp
- cắt
- cặt
- câm
- cầm
- 擒
- [琴]
- [禽]
- [擒]
- [芩]
- cẫm
- cần
- 勤 - …する必要がある
- 𥵚 - 竿
- [勤] - 勤勉な
- [芹] - セリ
- [懃]
- cấn
- cập
- cất
- cật
- câu
- cầu
- cấu
- cậu
- cây
- 𣘃
- cầy
- cấy
- cậy
- cha
- chà
- chá
- chả
- chã
- chạ
- chác
- chạc
- chạch
- chai
- chài
- chái
- chải
- chàm
- chám
- chảm
- chạm
- chan
- chán
- chạn
- chang
- chàng
- cháng
- chảng
- chanh
- chành
- chảnh
- chạnh
- chao
- chào
- cháo
- chảo
- chão
- chạo
- chạp
- chát
- chạt
- chau
- chàu
- cháu
- 𡥙 - 孫
- chay
- cháy
- 𤈜 - 燃える
- 𩶪 - ヒラコノシロ(魚)
- chảy
- chạy
- 𧼋 - 走る
- chắc
- chăm
- chằm
- chắm
- chẳm
- chặm
- chăn
- chằn
- chắn
- chẵn
- chặn
- chăng
- chằng
- chẳng
- chẵng
- chặng
- chắp
- chặp
- chắt
- chặt
- châm
- chầm
- chấm
- 點
- chấp
- 𠽃
- [汁]
- [執]
- chất
- 屹 - 重ねる
- [質] - 物質、性質、問いただす
- châu
- 蛛 - バッタ、イナゴ
- 珠 - 集まる、集める
- [珠] - 真珠、涙
- [州] - 地方行政区分
- [洲] - 大洲
- [舟]
- [朱]
- [周]
- [株]
- [硃]
- [週]
- chầu
- chấu
- chẫu
- chậu
- chầy
- chấy
- chẩy
- chậy
- che
- chè
- ché
- chẻ
- chẽ
- chẹ
- chèm
- chém
- chẻm
- chen
- chèn
- chén
- chẻn
- chẽn
- chẹn
- cheo
- chèo
- chéo
- chẻo
- chẹo
- chép
- 𠽃 - 舌鼓を打つ
- 劄 - 書き写す
- 𩺗 - コイ
- chẹp
- chét
- chẹt
- chê
- chề
- chế
- chệ
- chệc
- chếch
- chệch
- chêm
- chềm
- chễm
- chênh
- chềnh
- chếnh
- chểnh
- chệnh
- chết
- chì
- chí
- chỉ
- 𥿗 - 糸
- 咫 - 重さの単位
- [指] - 指さす
- [只] - …のみ
- [止] - 病気の進行を止める
- [枳] - カラタチ
- [旨] - 皇帝の命令
- [紙] - 紙
- [址]
- [沚]
- [祉]
- [砥]
- [趾]
- [脂]
- chị
- chia
- chìa
- chỉa
- chĩa
- chích
- chiếc
- chiêm
- chiên
- chiền
- chiêng
- chiếng
- chiệng
- chiếp
- chiệp
- chiết
- chiều
- chiếu
- chim
- chìm
- chím
- chỉm
- chín
- chỉn
- chình
- chính
- [正] - 正しい、まさにその、主要な
- [政] - 政治、行政の
- chĩnh
- chíp
- chít
- chịt
- chiu
- chịu
- cho
- 朱
- chò
- chó
- chỏ
- chõ
- chọ
- choác
- choạc
- choai
- choài
- choãi
- choại
- choán
- choang
- choàng
- choáng
- choảng
- choạng
- choành
- choảnh
- choắt
- chóc
- chọc
- choe
- chòe
- chóe
- choèn
- choẹt
- choi
- chòi
- chói
- chỏi
- chõi
- chọi
- chòm
- chỏm
- chon
- chòn
- chỏn
- chọn
- chong
- chòng
- chóng
- 𨙛 - 速い
- 𢶢 - めまいがする
- chỏng
- chõng
- chóp
- chọp
- chót
- chọt
- chồ
- chỗ
- chốc
- chôi
- chồi
- chối
- chổi
- 箒 - ほうき
- 䒹 - クスノキ
- chỗi
- chôm
- chồm
- chỗm
- chôn
- 墫 - 埋葬する、埋める、心に残す
- chồn
- chốn
- chộn
- chông
- chồng
- chống
- 𢶢 - 抵抗する
- chổng
- chộp
- chốt
- chột
- chơ
- chờ
- chớ
- chở
- 𨔾 - 運搬する
- chợ
- chơi
- chới
- chơm
- chờm
- chớm
- chởm
- chờn
- chớn
- chớp
- chợp
- chớt
- chợt
- chù
- chú
- chủ
- [主] - 主人、主なもの
- chua
- chùa
- chúa
- chũa
- chúc
- chục
- chui
- chùi
- chúi
- chủi
- chum
- chùm
- chúm
- chũm
- chụm
- chun
- chùn
- chủn
- chũn
- chung
- 終 - 公共の、いっしょの、共同の、一般的な
- 盅 - 酒杯
- [終] - 終わり
- [鍾]
- [鐘]
- chùng
- chúng
- [眾] - (複数)、多くの
- chuốc
- chuộc
- chuôi
- chuồi
- chuối
- chuỗi
- chuôm
- chuốm
- chuồn
- chuông
- chuồng
- chuộng
- chuốt
- chuột
- chụp
- chút
- chụt
- chuyên
- chuyền
- chuyến
- chuện
- chữ
- chứ
- chữ
- chưa
- chừa
- chứa
- 𧸓 - 含む、貯蔵する
- chửa
- chữa
- 𡪇
- 助
- chực
- chửi
- chưn
- chưng
- chừng
- chửng
- chững
- chước
- chưởi
- chườm
- chường
- co
- cò
- có
- 𣎏-存在する、持っている
- cỏ
- cọ
- cọc
- coi
- còi
- cói
- cỏi
- cõi
- còm
- cọm
- con
- 𡥵 - 子供
- còn
- 群
- cỏn
- cong
- còng
- cóng
- cỏng
- cõng
- 拱- 背負う、しょい込む
- cọng
- cóp
- cọp
- cót
- cọt
- cồ
- cố
- cổ
- cỗ
- cộ
- cốc
- cộc
- côi
- cối
- cổi
- cỗi
- cội
- 檜 - 樹根
- côm
- cồm
- cốm
- cộm
- côn
- cồn
- cốn
- cổn
- cộn
- công
- 䲨 - クジャク
- 工 - くわえて運ぶ
- [工] - 労働、工業、賃金
- [功] - 功績
- [公] - 公共の、公平な、公爵
- [攻] - 攻撃する
- [蚣]
- cồng
- cống
- cổng
- cộng
- 共
- [共]
- cốp
- cộp
- cốt
- cột
- 榾 - 柱
- 撅 - 梱包する
- cơ
- cờ
- cớ
- cỡ
- cơi
- cời
- cởi
- cỡi
- cơm
- 𩚵 - 飯、食事
- cớm
- cợm
- cơn
- cớn
- cỡn
- cợn
- cợt
- cu
- 鴝 - キジバト、ヤマバト
- 俱 - 男性器、男の子
- 蚼
- cù
- cú
- củ
- cũ
- 𡳰 - 古い
- cụ
- cua
- của
- 𧵑
- cục
- cui
- cùi
- cúi
- củi
- cũi
- cụi
- cùm
- cúm
- cụm
- cùn
- củn
- cùng
- 共- …と共に
- 窮- 最後、限界
- cúng
- củng
- cũng
- 拱- …もまた
- cuốc
- cuộc
- cuối
- cuội
- 𥖩 - 小石、卵石
- cuốn
- 卷
- cuộn
- cuông
- cuống
- cúp
- cụp
- cút
- cụt
- cứ
- 據 - そのまま…する、ひたすら…する
- [據] - よりどころ
- [倨]
- [踞]
- [鋸]
- cử
- [擧] - 持ち上げる、挙げる、選ぶ、任命する、(国家を)演奏する、行う
- cữ
- cự
- cưa
- cứa
- cửa
- 𨷯 - 扉、窓、入り口
- cựa
- cửi
- cưng
- cứng
- cười
- cưới
- cưỡi
- cườm
- cương
- cướp
- cứt
- cưu