恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/M-N」

(竹内『字喃字典』見出し項目より)
 
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔168: 𣳔168:
# [[標準化:mốt|mốt]]
# [[標準化:mốt|mốt]]
# [[標準化:một|một]]
# [[標準化:một|một]]
#* 𠬠 {{exp|- 一つの}} <!-- 標準化済 2016/3/13 -->
#* [沒] {{exp|- 沈む}}
#* [歿]
# [[標準化:mơ|mơ]]
# [[標準化:mơ|mơ]]
# [[標準化:mờ|mờ]]
# [[標準化:mờ|mờ]]
# [[標準化:mớ|mớ]]
# [[標準化:mớ|mớ]]
# [[標準化:mở|mở]]
# [[標準化:mở|mở]]
#* 𢲫 <!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:mỡ|mỡ]]
# [[標準化:mỡ|mỡ]]
# [[標準化:mợ|mợ]]
# [[標準化:mợ|mợ]]
𣳔208: 𣳔212:
# [[標準化:muôn|muôn]]
# [[標準化:muôn|muôn]]
# [[標準化:muốn|muốn]]
# [[標準化:muốn|muốn]]
#* 㦖 {{exp|- …したがる}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:muộn|muộn]]
# [[標準化:muộn|muộn]]
# [[標準化:muông|muông]]
# [[標準化:muông|muông]]
𣳔266: 𣳔271:
# [[標準化:nay|nay]]
# [[標準化:nay|nay]]
# [[標準化:này|này]]/[[標準化:nầy|nầy]]
# [[標準化:này|này]]/[[標準化:nầy|nầy]]
#* 呢 {{exp|- これ、この}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:náy|náy]]
# [[標準化:náy|náy]]
# [[標準化:nảy|nảy]]/[[標準化:nẩy|nẩy]]
# [[標準化:nảy|nảy]]/[[標準化:nẩy|nẩy]]
𣳔529: 𣳔535:
# [[標準化:ngửi|ngửi]]
# [[標準化:ngửi|ngửi]]
# [[標準化:ngừng|ngừng]]
# [[標準化:ngừng|ngừng]]
#* 凝 {{exp|- 止める、止まる}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:ngửng|ngửng]]
# [[標準化:ngửng|ngửng]]
# [[標準化:ngước|ngước]]
# [[標準化:ngước|ngước]]
𣳔534: 𣳔541:
# [[標準化:ngươi|ngươi]]
# [[標準化:ngươi|ngươi]]
# [[標準化:người|người]]
# [[標準化:người|người]]
#* 𠊛 {{exp|- ひと}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:ngưỡng|ngưỡng]]
# [[標準化:ngưỡng|ngưỡng]]
# [[標準化:ngượng|ngượng]]
# [[標準化:ngượng|ngượng]]
# [[標準化:nha|nha]]
# [[標準化:nha|nha]]
# [[標準化:nhà|nhà]]
# [[標準化:nhà|nhà]]
#* 家
# [[標準化:nhá|nhá]]
# [[標準化:nhá|nhá]]
# [[標準化:nhả|nhả]]
# [[標準化:nhả|nhả]]
𣳔660: 𣳔669:
# [[標準化:nhó|nhó]]
# [[標準化:nhó|nhó]]
# [[標準化:nhỏ|nhỏ]]
# [[標準化:nhỏ|nhỏ]]
#* 𡮈 {{exp|- 小さい}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
#* 㳶 {{exp|- 滴らす}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:nhọ|nhọ]]
# [[標準化:nhọ|nhọ]]
# [[標準化:nhòa|nhòa]]
# [[標準化:nhòa|nhòa]]

番版𣅶19:08、𣈜13𣎃3𢆥2016

  1. ma
  2. mả
  3. mạ
  4. mác
  5. mạc
  6. mách
  7. mai
  8. mài
  9. mái
  10. mải
  11. mãi
  12. mại
  13. man
  14. màn
  15. mán
  16. mãn
  17. mang
  18. màng
  19. máng
  20. mảng
  21. mạng
  22. mành
  23. mánh
  24. mảnh
  25. mạnh
  26. mào
  27. mạp
  28. mát
  29. mạt
  30. mau
  31. màu
  32. máu
  33. may
  34. mày/mầy
  35. máy
  36. mảy
  37. mắc
  38. mặc
  39. măm
  40. mắm
  41. măn
  42. mằn
  43. mắn
  44. mẳn
  45. mặn
  46. măng
  47. mắng
  48. mắt
  49. mặt
  50. mâm
  51. mầm
  52. mẩm
  53. mẫm
  54. mân
  55. mần
  56. mấn
  57. mẩn
  58. mận
  59. mập
  60. mất
  61. mầu
  62. mấu
  63. mẩu
  64. mẫu
  65. mây
  66. mầy/mày
  67. mấy
  68. mẩy
  69. me
  70. mẻ
  71. mẽ
  72. mẹ
  73. mem
  74. mèm
  75. men
  76. mèn
  77. mén
  78. meo
  79. mèo
  80. méo
  81. mẻo
  82. mẹo
  83. mép
  84. mẹp
  85. mét
  86. mẹt
  87. mề
  88. mế
  89. mễ
  90. mệ
  91. mếch
  92. mềm
  93. mên
  94. mền
  95. mến
  96. mênh
  97. mệt
  98. mếu
  99. mi
  100. mỉ
  101. mía
  102. mỉa
  103. mích
  104. mịch
  105. miền
  106. miến
  107. miếng
  108. miết
  109. miệt
  110. miều
  111. miễu
  112. mím
  113. mỉm
  114. min
  115. mìn
  116. mịn
  117. mình
  118. míp
  119. mít
  120. mịt
  121. mo
  122. mỏ
  123. móc
  124. mọc
  125. moi
  126. mòi
  127. mỏi
  128. mọi
  129. mòm
  130. móm
  131. mỏm
  132. mõm
  133. mon
  134. mòn
  135. món
  136. mọn
  137. mong
  138. mòng
  139. móng
  140. mỏng
  141. mọng
  142. móp
  143. mọp
  144. mót
  145. mọt
  146. mồ
  147. mổ
  148. mốc
  149. môi
  150. mồi
  151. mối
  152. mồm
  153. môn
  154. mông
  155. mồng
  156. mống
  157. mốt
  158. một
    • 𠬠 - 一つの
    • [沒] - 沈む
    • [歿]
  159. mờ
  160. mớ
  161. mở
    • 𢲫
  162. mỡ
  163. mợ
  164. mơi
  165. mời
  166. mới
  167. mớm
  168. mơn
  169. mớn
  170. mởn
  171. mu
  172. mủ
  173. mụ
  174. mua
  175. mùa
  176. múa
  177. múc
  178. mục
  179. mui
  180. mùi
  181. múi
  182. mủi
  183. mũi
  184. mụi
  185. mun
  186. mùn
  187. mụn
  188. mùng
  189. mủng
  190. muồi
  191. muối
  192. muỗi
  193. muôn
  194. muốn
    • - …したがる
  195. muộn
  196. muông
  197. muồng
  198. muống
  199. muỗng
  200. mút
  201. mụt
  202. mưa
  203. mứa
  204. mửa
  205. mựa
  206. mức
  207. mực
  208. mưng
  209. mừng
  210. mươi
  211. mười
  212. mướn
  213. mượn
  214. mương
  215. mường
  216. mượng
  217. mướp
  218. mướt
  219. mượt
  220. mứt
  221. na
  222. nả
  223. nạ
  224. nác
  225. nạc
  226. nách
  227. nai
  228. nài
  229. nái
  230. nải
  231. nàm
  232. nám
  233. nạm
  234. nàn
  235. nán
  236. nản
  237. nang
  238. nạng
  239. nanh
  240. nành
  241. nạch
  242. nao
  243. nào
  244. nạo
  245. nát
  246. nạt
  247. nau
  248. náu
  249. nay
  250. này/nầy
    • - これ、この
  251. náy
  252. nảy/nẩy
  253. nãy/nẫy
  254. nạy
  255. nắc
  256. nặc
  257. năm
  258. nằm
  259. nắm
  260. năn
  261. nằn
  262. nắn
  263. nằng
  264. nắng
  265. nặng
  266. nắp
  267. nấc
  268. nấm
  269. nấn
  270. nâng
  271. nấng
  272. nẫng
  273. nậng
  274. nập
  275. nâu
  276. nấu
  277. nẫu
  278. nậu
  279. nây
  280. nấy
  281. nậy
  282. ne
  283. nẻ
  284. nem
  285. ném
  286. nén
  287. nẹn
  288. neo
  289. nèo
  290. néo
  291. nẻo
  292. nép
  293. nẹp
  294. nét
  295. nẹt
  296. nề
  297. nể
  298. nêm
  299. nếm
  300. nệm
  301. nên
  302. nền
  303. nến
  304. nện
  305. nếp
  306. nết
  307. nêu
  308. nếu
  309. ngà
  310. ngả
  311. ngã
  312. ngác
  313. ngách
  314. ngạch
  315. ngai
  316. ngài
  317. ngái
  318. ngải
  319. ngãi
  320. ngại
  321. ngan
  322. ngàn
  323. ngán
  324. ngang
  325. ngáng
  326. ngãng
  327. ngành
  328. ngánh
  329. ngảnh
  330. ngạnh
  331. ngao
  332. ngào
  333. ngáo
  334. ngão
  335. ngáp
  336. ngát
  337. ngạt
  338. ngàu
  339. ngay
  340. ngày
  341. ngáy
  342. ngắc
  343. ngăm
  344. ngắm
  345. ngăn
  346. ngắn
  347. ngẳng
  348. ngẵng
  349. ngặp
  350. ngắt
  351. ngặt
  352. ngầm
  353. ngấm
  354. ngẫm
  355. ngậm
  356. ngân
  357. ngần
  358. ngẩn
  359. ngấp
  360. ngập
  361. ngất
  362. ngật
  363. ngâu
  364. ngây
  365. ngầy
  366. ngấy
  367. ngậy
  368. nghe
  369. nghè
  370. nghé
  371. nghén
  372. nghẽn
  373. nghẹn
  374. nghèo
  375. nghéo
  376. nghẻo
  377. nghẹo
  378. nghẹt
  379. nghê
  380. nghề
  381. nghễ
  382. nghệ
  383. nghếch
  384. nghệch
  385. nghênh
  386. nghểnh
  387. nghêu
  388. nghễu
  389. nghệu
  390. nghi
  391. nghì
  392. nghỉ
  393. nghĩ
  394. nghía
  395. nghiền
  396. nghiến
  397. nghiện
  398. nghiêng
  399. nghìn
  400. nghít
  401. nghịt
  402. ngo
  403. ngò
  404. ngó
  405. ngỏ
  406. ngõ
  407. ngọ
  408. ngoai
  409. ngoài
  410. ngoái
  411. ngoàm
  412. ngoạm
  413. ngoan
  414. ngoãn
  415. ngoao
  416. ngoáo
  417. ngoáy
  418. ngoảy
  419. ngoặc
  420. ngoắt
  421. ngoặt
  422. ngóc
  423. ngoe
  424. ngóe
  425. ngoẻn
  426. ngoeo
  427. ngoèo
  428. ngoéo
  429. ngoẻo
  430. ngoẹo
  431. ngoét
  432. ngoi
  433. ngòi
  434. ngói
  435. ngõi
  436. ngòm
  437. ngóm
  438. ngỏm
  439. ngon
  440. ngòn
  441. ngón
  442. ngỏn
  443. ngọn
  444. ngòng
  445. ngóng
  446. ngỏng
  447. ngõng
  448. ngọng
  449. ngóp
  450. ngót
  451. ngọt
  452. ngô
  453. ngố
  454. ngổ
  455. ngỗ
  456. ngốc
  457. ngộc
  458. ngôi
  459. ngồi
  460. ngốn
  461. ngổn
  462. ngông
  463. ngồng
  464. ngỗng
  465. ngộp
  466. ngốt
  467. ngột
  468. ngơ
  469. ngờ
  470. ngớ
  471. ngỡ
  472. ngợ
  473. ngơi
  474. ngời
  475. ngợi
  476. ngơm
  477. ngợm
  478. ngớp
  479. ngợp
  480. ngớt
  481. ngù
  482. ngủ
  483. nguây
  484. ngúc
  485. nguếch
  486. ngui
  487. ngùi
  488. ngụm
  489. ngùn
  490. ngún
  491. ngủn
  492. ngùng
  493. ngúng
  494. ngủng
  495. nguôi
  496. nguội
  497. nguồn
  498. ngút
  499. nguyền
  500. nguýt
  501. ngư
  502. ngừ
  503. ngữ
  504. ngừa
  505. ngứa
  506. ngửa
  507. ngựa
  508. ngực
  509. ngửi
  510. ngừng
    • - 止める、止まる
  511. ngửng
  512. ngước
  513. ngược
  514. ngươi
  515. người
    • 𠊛 - ひと
  516. ngưỡng
  517. ngượng
  518. nha
  519. nhà
  520. nhá
  521. nhả
  522. nhác
  523. nhạc
  524. nhai
  525. nhài
  526. nhái
  527. nhại
  528. nham
  529. nhàm
  530. nhám
  531. nhảm
  532. nhản
  533. nhãn
  534. nhạn
  535. nhang
  536. nhàng
  537. nháng
  538. nhảng
  539. nhãng
  540. nhanh
  541. nhành
  542. nhánh
  543. nhảnh
  544. nhao
  545. nhào
  546. nháo
  547. nhão
  548. nhạo
  549. nháp
  550. nhạp
  551. nhát
  552. nhạt
  553. nhau
  554. nhàu
  555. nháu
  556. nhảu
  557. nhạu
  558. nhay
  559. nháy
  560. nhảy
  561. nhạy
  562. nhắc
  563. nhăm
  564. nhằm
  565. nhắm
  566. nhặm
  567. nhăn
  568. nhằn
  569. nhắn
  570. nhẳn
  571. nhẵn
  572. nhăng
  573. nhằng
  574. nhắng
  575. nhẳng
  576. nhẵng
  577. nhặng
  578. nhắp
  579. nhắt
  580. nhặt
  581. nhầm
  582. nhấm
  583. nhẩm
  584. nhấn
  585. nhẫn
  586. nhận
  587. nhâng
  588. nhấp
  589. nhâu
  590. nhậu
  591. nhây
  592. nhầy
  593. nhẩy
  594. nhe
  595. nhè
  596. nhé
  597. nhẻ
  598. nhẽ
  599. nhẹ
  600. nhem
  601. nhèm
  602. nhém
  603. nhẻm
  604. nhẹm
  605. nhen
  606. nheo
  607. nhèo
  608. nhéo
  609. nhẻo
  610. nhẽo
  611. nhẹo
  612. nhép
  613. nhét
  614. nhẹt
  615. nhễ
  616. nhếch
  617. nhệch
  618. nhện
  619. nhếu
  620. nhểu
  621. nhệu
  622. nhi
  623. nhì
  624. nhí
  625. nhỉ
  626. nhích
  627. nhiếc
  628. nhiệm
  629. nhiêu
  630. nhiều
  631. nhiễu
  632. nhìn
  633. nhín
  634. nhịn
  635. nhỉnh
  636. nhíp
  637. nhịp
  638. nhịt
  639. nho
  640. nhó
  641. nhỏ
    • 𡮈 - 小さい
    • - 滴らす
  642. nhọ
  643. nhòa
  644. nhoai
  645. nhóc
  646. nhọc
  647. nhoi
  648. nhói
  649. nhom
  650. nhòm
  651. nhóm
  652. nhỏm
  653. nhon
  654. nhòn
  655. nhón
  656. nhọn
  657. nhong
  658. nhòng
  659. nhóng
  660. nhõng
  661. nhóp
  662. nhọp
  663. nhót
  664. nhọt
  665. nhô
  666. nhố
  667. nhổ
  668. nhỗ
  669. nhôi
  670. nhồi
  671. nhối
  672. nhôm
  673. nhồm
  674. nhổm
  675. nhốn
  676. nhộn
  677. nhông
  678. nhộng
  679. nhốt
  680. nhột
  681. nhơ
  682. nhờ
  683. nhớ
  684. nhở
  685. nhỡ
  686. nhợ
  687. nhơi
  688. nhởi
  689. nhơm
  690. nhờm
  691. nhơn
  692. nhờn
  693. nhớn
  694. nhởn
  695. nhợn
  696. nhớp
  697. nhớt
  698. nhợt
  699. nhú
  700. nhủ
  701. nhụa
  702. nhuần
  703. nhúc
  704. nhuế
  705. nhui
  706. nhùi
  707. nhủi
  708. nhụi
  709. nhum
  710. nhúm
  711. nhún
  712. nhủn
  713. nhũn
  714. nhùng
  715. nhúng
  716. nhủng
  717. nhũng
  718. nhuôm
  719. nhuốm
  720. nhuộm
  721. nhút
  722. nhụt
  723. nhuyễn
  724. nhừ
  725. nhứ
  726. nhử
  727. nhựa
  728. nhức
  729. nhưới
  730. nhường
  731. nhướng
  732. ni
  733. nỉ
  734. nia
  735. nỉa
  736. ních
  737. nịch
  738. niềm
  739. niền
  740. niểng
  741. niễng
  742. niệt
  743. niêu
  744. nín
  745. nính
  746. níp
  747. nít
  748. nịt
  749. niu
  750. níu
  751. no
  752. nỏ
  753. nóc
  754. nọc
  755. noi
  756. nòi
  757. nói
  758. nọi
  759. nom
  760. non
  761. nón
  762. nõn
  763. nong
  764. nòng
  765. nóng
  766. nọng
  767. nóp
  768. nố
  769. nổ
  770. nôi
  771. nồi
  772. nối
  773. nổi
  774. nỗi
  775. nội
  776. nôm
  777. nồm
  778. nôn
  779. nông
  780. nồng
  781. nống
  782. nổng
  783. nộp
  784. nớ
  785. nở
  786. nỡ
  787. nợ
  788. nơi
  789. nới
  790. nơm
  791. nớp
  792. nớt
  793. nớu
  794. nu
  795. nụ
  796. nua
  797. nủa
  798. núc
  799. nục
  800. nui
  801. núi
  802. núm
  803. nung
  804. nùng
  805. núng
  806. nủng
  807. nũng
  808. nuộc
  809. nuôi
  810. nuối
  811. nuốm
  812. nuông
  813. nuốt
  814. nuột
  815. núp
  816. nút
  817. nưa
  818. nứa
  819. nửa
  820. nữa
  821. nức
  822. nực
  823. nưng
  824. nứng
  825. nựng
  826. nước
  827. nược
  828. nương
  829. nướng
  830. nượp
  831. nứt