恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Nhà」

(造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng * Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ * Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn * …」)
 
n空固𥿂略𢯢𢷮
 
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
{{dxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
𣳔21: 𣳔21:
</small>
</small>


{{tc| }}
{{tc|}}


{{dt|家 伽 茄}}
{{dt|家 伽 茄}}

版㵋一𣅶21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng
  • Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ
  • Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn
  • Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái
  • Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi
  • Triều đại: Nhà Trần
  • Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo
  • Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà
  • Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông
  • Các cơ quan cai trị: Nhà nước
  • Địa danh: Nhà Bè

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể家 伽 茄