恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Cần」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
(→Cần²) |
||
(空顯示3番版𧵑3𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
==Cần¹== | ==Cần¹== | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại | |||
* Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại | |||
''zh.'' | ''zh.'' | ||
* {{vi-zh}} | * {{vi-zh}} | ||
𣳔18: | 𣳔19: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| }} | {{tc|勤 }} | ||
{{dt|懃 | {{dt|懃 𥵚}} | ||
==Cần²== | ==Cần²== | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn | |||
* Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được | |||
* Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc | |||
* Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí | |||
* Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng | |||
''zh.'' | ''zh.'' | ||
𣳔41: | 𣳔46: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| }} | {{tc|𥵚 }} | ||
{{dt| | |||
{{dt|竿}} | |||
==𡨸漢== | ==𡨸漢== | ||
*勤 | *勤 | ||
*芹 | *芹 |
版㵋一𣅶11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017
Cần¹
vi.
- Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
- Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại
zh.
ko.
en.
- Need, must, to want
- be needed, urgent, pressing
- important
- it is necessary
:
勤
:懃 𥵚
Cần²
vi.
- Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn
- Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được
- Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc
- Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí
- Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng
zh.
ko.
en.
- Shaft, rod, role
- Stem, tube
- Neck (of a violin..)
- Vibrator (in a monocord instrument)
:
𥵚
:竿
𡨸漢
- 勤
- 芹