恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔552: | 𣳔552: | ||
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}} | #* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}} | ||
#* 利 {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}} | #* 利 {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}} | ||
#* | #* 𠳒 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]] | #[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ổn|ổn]] | #[[標準化𡨸喃:ổn|ổn]] |