恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→201~250
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔107: | 𣳔107: | ||
#[[標準化𡨸喃:toán|toán]] | #[[標準化𡨸喃:toán|toán]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cao|cao]] | #[[標準化𡨸喃:cao|cao]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]] {{ | #[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]] | ||
#* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}} | |||
#* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}} | |||
#* [窮] cùng | |||
#* [藭] cùng | |||
#* [蛩] cung, cùng | |||
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]] | #[[標準化𡨸喃:đời|đời]] | ||
#* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}} | #* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}} |