恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.636: | 𣳔1.636: | ||
#[[標準化𡨸喃:đặng|đặng]] | #[[標準化𡨸喃:đặng|đặng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]] | #[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]] | ||
#* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}} | |||
#* [沓] đạp | |||
#* [踏] đạp | |||
#* [蹋] đạp | |||
#* [遝] đạp | |||
#[[標準化𡨸喃:đắt|đắt]] | #[[標準化𡨸喃:đắt|đắt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]] | #[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]] |