恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔742: | 𣳔742: | ||
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]] | #[[標準化𡨸喃:trận|trận]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]] | #[[標準化𡨸喃:xe|xe]] | ||
#* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}} | |||
#* 𦀺 {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }} | |||
#[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]] | #[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bò|bò]] | #[[標準化𡨸喃:bò|bò]] |