恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→201~250
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔138: | 𣳔138: | ||
#[[標準化𡨸喃:tiếng|tiếng]] | #[[標準化𡨸喃:tiếng|tiếng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chung|chung]] | #[[標準化𡨸喃:chung|chung]] | ||
#* 終 {{exp|- Cùng nhau: Chung sức; Chung vốn; Chung chạ sớm trưa - Của chung: Cha chung không ai khóc; Chồng chung thì đừng - Cảnh trí bốn mặt: Chung quanh lặng ngắt như tờ}} | |||
#:: 盛旺終(thịnh vượng chung) | |||
#* 盅 {{exp|- Bình (rượu, trà): Uống cả chung - Đấu để đong gạọ..: Chung đấu nhờ lưng một mẹ mày}} | |||
#* [忪] chung | |||
#* [鐘] chung | |||
#* [鍾] chung | |||
#* [螽] chung | |||
#* [蔠] chung | |||
#* [終] chung | |||
#* [盅] chung | |||
#[[標準化𡨸喃:chuyển|chuyển]] | #[[標準化𡨸喃:chuyển|chuyển]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cổ|cổ]] | #[[標準化𡨸喃:cổ|cổ]] |